Tổng quan nghiên cứu
Việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV) đóng vai trò then chốt trong quản lý dược và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định, TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn 2017-2020, danh mục thuốc ngoại trú được sử dụng chủ yếu dựa trên các danh mục năm trước mà chưa dựa trên dữ liệu thực tế sử dụng thuốc. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu thuốc hoặc sử dụng thuốc không hợp lý, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và chi phí y tế. Nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu và tình hình sử dụng thuốc ngoại trú tại bệnh viện trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, nhu cầu khám chữa bệnh của người dân và chính sách y tế hiện hành.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào danh mục thuốc ngoại trú sử dụng tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định từ năm 2017 đến 2020. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả cơ cấu số lượng và giá trị thuốc theo các tiêu chí kỹ thuật, nguồn gốc, dạng bào chế, phân loại ABC, VEN và ma trận ABC/VEN; đồng thời đánh giá tính phù hợp của danh mục thuốc với mô hình bệnh tật tại bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa nguồn ngân sách nhà nước, quỹ bảo hiểm y tế và nguồn thu hợp pháp khác của bệnh viện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược học hiện đại, bao gồm:
- Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, nhóm A chiếm khoảng 70% tổng chi phí thuốc, nhóm B chiếm khoảng 20%, nhóm C chiếm phần còn lại. Phương pháp này giúp xác định các thuốc chiếm tỷ trọng chi phí lớn để ưu tiên quản lý.
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm nhóm V (Vital - tối cần), E (Essential - thiết yếu), N (Non-essential - không thiết yếu). Phân tích này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị.
- Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phân tích trên để xác định các thuốc vừa có giá trị sử dụng cao vừa có mức độ cần thiết, từ đó đề xuất chính sách quản lý hiệu quả.
- Mô hình bệnh tật (MHBT): Dựa trên mã ICD-10 để phân tích sự phù hợp giữa danh mục thuốc và mô hình bệnh tật tại bệnh viện, giúp đảm bảo thuốc đáp ứng đúng nhu cầu điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm: thuốc generic, thuốc biệt dược gốc, thuốc nhập khẩu và sản xuất trong nước, thuốc đơn thành phần và đa thành phần, dạng bào chế (viên uống, thuốc tiêm), phân loại theo nhóm tác dụng dược lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu dữ liệu từ danh mục thuốc ngoại trú sử dụng tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định trong giai đoạn 2017-2020. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ các khoản mục thuốc ngoại trú được sử dụng trong khoảng thời gian này, với dữ liệu chi tiết về số lượng, giá trị sử dụng, nguồn gốc, dạng bào chế và phân loại theo mã ATC.
Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả và phân tích định lượng như phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2021 đến tháng 10/2022 tại Khoa Dược của bệnh viện.
Quy trình nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu, đảm bảo tính khách quan và trung thực của số liệu. Các biến số nghiên cứu được xác định rõ ràng, bao gồm phân loại thuốc theo tiêu chí kỹ thuật, nguồn gốc, dạng bào chế, thành phần hoạt chất, nhóm tác dụng dược lý, phân loại ABC, VEN và ma trận ABC/VEN.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc và loại thuốc: Thuốc generic chiếm trên 70% số khoản mục và giá trị sử dụng, có xu hướng tăng qua các năm. Thuốc biệt dược gốc chiếm tỷ lệ thấp hơn và giảm dần. Thuốc nhập khẩu và thuốc sản xuất trong nước có tỷ lệ số khoản mục gần tương đương nhau, tuy nhiên thuốc nhập khẩu có giá thành cao hơn đáng kể.
Dạng bào chế và thành phần thuốc: Thuốc dạng viên chiếm trên 70% số khoản mục, trong khi thuốc tiêm chiếm tỷ lệ thấp nhất trong giai đoạn 2017-2020. Thuốc đơn thành phần có xu hướng giảm dần, trong khi thuốc đa thành phần tăng nhẹ.
Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Trong 27 nhóm tác dụng, nhóm thuốc tim mạch chiếm tỷ lệ cao nhất về số lượng và giá trị sử dụng, tiếp theo là nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn. Tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc này phản ánh mô hình bệnh tật tại bệnh viện, phù hợp với tỷ lệ bệnh lý tim mạch và nhiễm khuẩn trong cộng đồng.
Phân tích ABC và VEN: Nhóm A chiếm khoảng 70% tổng giá trị sử dụng thuốc, nhóm B chiếm khoảng 20%, nhóm C chiếm dưới 10%. Theo phân loại VEN, nhóm V (tối cần) chiếm tỷ lệ chi phí cao nhất, nhóm N (không thiết yếu) có tỷ lệ chi phí giảm dần qua các năm, cho thấy sự cải thiện trong việc hạn chế sử dụng thuốc không cần thiết.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định có sự ưu tiên rõ ràng cho thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước, phù hợp với chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic của Bộ Y tế. Việc thuốc biệt dược gốc và thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ thấp hơn góp phần tiết kiệm chi phí điều trị cho bệnh nhân và quỹ bảo hiểm y tế.
Cơ cấu dạng bào chế và thành phần thuốc phản ánh đúng đặc điểm điều trị ngoại trú, chủ yếu sử dụng thuốc viên và thuốc đơn thành phần để thuận tiện cho người bệnh. Tỷ lệ cao của nhóm thuốc tim mạch và chống nhiễm khuẩn phù hợp với mô hình bệnh tật tại bệnh viện, nơi bệnh lý tim mạch và nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ lớn.
Phân tích ABC và VEN cho thấy sự tập trung chi phí vào các thuốc tối cần và thiết yếu, đồng thời giảm dần chi phí cho thuốc không thiết yếu, thể hiện hiệu quả trong quản lý và sử dụng thuốc. So sánh với các nghiên cứu tương tự tại Việt Nam và quốc tế, kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng chung trong quản lý danh mục thuốc bệnh viện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu tỷ lệ số khoản mục và giá trị sử dụng theo từng nhóm thuốc, phân loại ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để minh họa rõ nét hơn sự phân bố và xu hướng sử dụng thuốc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ưu tiên sử dụng thuốc generic và sản xuất trong nước: Đẩy mạnh chính sách ưu tiên thuốc generic nhằm giảm chi phí điều trị, đảm bảo nguồn cung ổn định. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Hội đồng Thuốc và Điều trị; thời gian: ngay trong năm tiếp theo.
Rà soát và loại bỏ thuốc không thiết yếu (nhóm N) trong danh mục: Giảm thiểu chi phí không cần thiết, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Thuốc và Điều trị; thời gian: 6 tháng đầu năm.
Cập nhật và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật thực tế: Đảm bảo thuốc đáp ứng đúng nhu cầu điều trị, đặc biệt nhóm thuốc tim mạch và chống nhiễm khuẩn. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, Hội đồng Thuốc và Điều trị; thời gian: hàng năm.
Áp dụng thường xuyên phân tích ABC/VEN trong quản lý thuốc: Giúp kiểm soát chi phí, dự báo nhu cầu và lập kế hoạch mua sắm hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược; thời gian: định kỳ 6 tháng/lần.
Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cán bộ y tế về quản lý và sử dụng thuốc hợp lý: Đảm bảo thực hiện đúng quy trình kê đơn và sử dụng thuốc. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Khoa Dược; thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý bệnh viện và cán bộ khoa Dược: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh danh mục thuốc, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Hội đồng Thuốc và Điều trị các bệnh viện: Tham khảo phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để xây dựng và duy trì danh mục thuốc phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế và bảo hiểm xã hội: Cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng thuốc ngoại trú, hỗ trợ xây dựng chính sách ưu tiên thuốc generic và quản lý chi phí y tế.
Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành Dược học và Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích danh mục thuốc và mô hình bệnh tật trong bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn chi phí để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 70% chi phí nhưng chỉ khoảng 20% số thuốc, nên cần kiểm soát chặt chẽ.VEN phân loại thuốc như thế nào?
VEN phân loại thuốc thành nhóm V (tối cần), E (thiết yếu) và N (không thiết yếu), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực hạn chế.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
Kết hợp giúp xác định thuốc vừa có giá trị sử dụng cao vừa cần thiết cho điều trị, từ đó tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.Thuốc generic có ưu điểm gì so với thuốc biệt dược gốc?
Thuốc generic có giá thành thấp hơn, hiệu quả tương đương, giúp giảm chi phí điều trị và tăng khả năng tiếp cận thuốc cho người bệnh.Mô hình bệnh tật ảnh hưởng thế nào đến xây dựng danh mục thuốc?
Mô hình bệnh tật phản ánh tỷ lệ các nhóm bệnh tại bệnh viện, giúp lựa chọn thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị thực tế, tránh lãng phí và thiếu thuốc.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cơ cấu và tình hình sử dụng thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định giai đoạn 2017-2020, với thuốc generic chiếm trên 70% số khoản mục và giá trị sử dụng.
- Phân tích ABC và VEN cho thấy sự tập trung chi phí vào thuốc tối cần và thiết yếu, đồng thời giảm dần chi phí cho thuốc không thiết yếu.
- Danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật tại bệnh viện, đặc biệt nhóm thuốc tim mạch và chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao.
- Đề xuất các giải pháp ưu tiên sử dụng thuốc generic, rà soát thuốc không thiết yếu, cập nhật danh mục thuốc theo mô hình bệnh tật và áp dụng thường xuyên phân tích ABC/VEN.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo cán bộ và đánh giá hiệu quả định kỳ để nâng cao chất lượng quản lý thuốc tại bệnh viện.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa danh mục thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị tại bệnh viện của bạn!