Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPMPCĐ) là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng đến khoảng 450 triệu người trên toàn cầu mỗi năm. Tại Việt Nam, viêm phổi cộng đồng chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh nhiễm khuẩn, đứng thứ hai sau các bệnh lý tim mạch, với tỷ lệ mắc 561/100.000 dân và tỷ lệ tử vong 1,32/100.000 dân. Bệnh thường xảy ra vào mùa đông hoặc khi tiếp xúc với lạnh, đặc biệt ở người cao tuổi và những người có bệnh lý nền. Việc sử dụng kháng sinh hợp lý trong điều trị VPMPCĐ là thách thức lớn do nguy cơ kháng thuốc ngày càng tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và chi phí y tế.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai, nơi có số lượng bệnh nhân VPMPCĐ nội trú cao, nhằm phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân viêm phổi cộng đồng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát đặc điểm bệnh nhân và đặc điểm sử dụng kháng sinh, đồng thời đánh giá sự phù hợp của phác đồ điều trị với hướng dẫn của Bộ Y tế. Thời gian nghiên cứu từ 01/06/2022 đến 30/09/2022, tập trung vào bệnh nhân người lớn nhập viện điều trị nội trú.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh, giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện, đồng thời góp phần xây dựng các chính sách quản lý sử dụng kháng sinh phù hợp trong bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPMPCĐ): Định nghĩa VPMPCĐ là tình trạng nhiễm khuẩn cấp tính của nhu mô phổi xảy ra ngoài bệnh viện, với các tác nhân chủ yếu là vi khuẩn điển hình, không điển hình và virus hô hấp. Các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, bệnh lý nền, tiền sử sử dụng kháng sinh được xem xét kỹ lưỡng.

  • Mô hình đánh giá mức độ nặng CURB65: Đây là công cụ đánh giá mức độ nặng của viêm phổi dựa trên 5 yếu tố: rối loạn ý thức, ure máu, tần số thở, huyết áp và tuổi ≥ 65. Mô hình giúp phân loại bệnh nhân thành các nhóm nhẹ, trung bình và nặng, từ đó quyết định phương thức điều trị phù hợp.

  • Nguyên tắc và hướng dẫn điều trị kháng sinh của Bộ Y tế (Quyết định 4815/QĐ-BYT năm 2020): Hướng dẫn lựa chọn phác đồ kháng sinh dựa trên mức độ nặng, yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn đa kháng thuốc, và điều chỉnh liều theo chức năng thận. Các nhóm kháng sinh chính được sử dụng gồm beta-lactam, quinolon, aminoglycosid.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu bệnh án nội trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Thắng từ 01/06/2022 đến 30/09/2022.

  • Cỡ mẫu: 173 bệnh nhân người lớn (≥16 tuổi) được chẩn đoán viêm phổi cộng đồng và điều trị nội trú, thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ bệnh án đáp ứng tiêu chí trong khoảng thời gian nghiên cứu.

  • Thu thập dữ liệu: Trích xuất thông tin từ phần mềm quản lý bệnh viện và phiếu thu thập thông tin bệnh án, bao gồm đặc điểm bệnh nhân, tiền sử sử dụng kháng sinh, phác đồ điều trị, liều dùng, hiệu quả điều trị.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2010. Biến liên tục được mô tả bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị (khoảng tứ phân vị). Biến phân loại được biểu diễn bằng tỷ lệ phần trăm. Đánh giá sự phù hợp của phác đồ kháng sinh dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế và các tiêu chí về liều dùng, cách dùng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong 4 tháng (06/2022 - 09/2022).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân:

    • Tuổi trung bình 60,6 ± 18,7 tuổi, trong đó 53,2% bệnh nhân ≥ 65 tuổi.
    • Tỷ lệ nam/nữ gần cân bằng (48,6% nam, 51,4% nữ).
    • Thời gian nằm viện trung vị 8 ngày (7-12 ngày).
    • 91,3% bệnh nhân có ít nhất một bệnh lý mắc kèm, phổ biến nhất là tăng huyết áp (38,2%) và các bệnh tim mạch khác (14,5%).
    • 59,5% bệnh nhân có đủ dữ liệu đánh giá chức năng thận, với độ thanh thải creatinin trung bình 49,3 ml/phút; 95,1% bệnh nhân có chức năng thận suy giảm (Clcr < 90 ml/phút).
  2. Mức độ nặng và yếu tố nguy cơ:

    • 92,5% bệnh nhân thuộc nhóm viêm phổi mức độ nhẹ theo thang điểm CURB65, trong đó 84,4% có bệnh mắc kèm.
    • 7,5% bệnh nhân mức độ trung bình, không có bệnh nhân mức độ nặng.
    • 6,4% bệnh nhân có yếu tố nguy cơ nhiễm trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa), chủ yếu do nhập viện và sử dụng kháng sinh tĩnh mạch trong vòng 90 ngày trước.
  3. Đặc điểm sử dụng kháng sinh:

    • 72,8% bệnh nhân sử dụng một loại kháng sinh, 26,6% sử dụng hai loại.
    • Thời gian điều trị chủ yếu từ 8-14 ngày (83,3%).
    • Nhóm beta-lactam chiếm tỷ lệ sử dụng cao nhất (79%), trong đó ampicillin/sulbactam chiếm 76%.
    • Nhóm aminoglycosid (amikacin) chiếm 11,9%, quinolon (ciprofloxacin) chiếm 6,8%.
    • Đường dùng chủ yếu là tiêm tĩnh mạch (78,5%).
    • 73,4% bệnh nhân không thay đổi phác đồ kháng sinh trong quá trình điều trị; 26,6% có thay đổi, chủ yếu là thêm thuốc vào phác đồ đơn độc.
  4. Tính phù hợp của phác đồ kháng sinh:

    • Chỉ 29,5% phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế.
    • 70,5% phác đồ không phù hợp, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có bệnh mắc kèm hoặc yếu tố nguy cơ.
    • Tỷ lệ phù hợp về liều dùng cao, với 92,7% liều 1 lần, 97,3% nhịp đưa thuốc và 93,2% tổng liều phù hợp.
    • Tỷ lệ phù hợp về cách dùng đạt 100% cho đường dùng và dung môi pha tiêm truyền.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Thắng còn nhiều hạn chế, đặc biệt về sự phù hợp của phác đồ điều trị với hướng dẫn chuyên môn. Tỷ lệ phác đồ không phù hợp lên đến 70,5%, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy mức độ tuân thủ hướng dẫn điều trị còn thấp. Nguyên nhân có thể do thiếu thông tin tiền sử sử dụng kháng sinh, hạn chế trong xét nghiệm vi sinh, và thói quen kê đơn chưa tối ưu.

Đặc điểm bệnh nhân chủ yếu là người cao tuổi, có nhiều bệnh lý nền và suy giảm chức năng thận, điều này đòi hỏi sự điều chỉnh liều kháng sinh phù hợp để tránh tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị. Việc sử dụng nhóm beta-lactam chiếm ưu thế phù hợp với hướng dẫn, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng quinolon và aminoglycosid còn thấp so với nhu cầu điều trị các trường hợp có yếu tố nguy cơ.

Việc không có bệnh nhân chuyển đổi từ tiêm sang uống trong nghiên cứu cho thấy tiềm năng cải thiện trong quản lý điều trị, giúp giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Các biểu đồ phân bố mức độ nặng, tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo nhóm thuốc và sự phù hợp phác đồ có thể minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm phổi cộng đồng, đặc biệt là việc lựa chọn phác đồ kháng sinh phù hợp theo mức độ nặng và yếu tố nguy cơ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý sử dụng kháng sinh và phòng đào tạo bệnh viện.

  2. Cải thiện quy trình thu thập và lưu trữ thông tin tiền sử sử dụng kháng sinh của bệnh nhân nhằm hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn phác đồ điều trị chính xác. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Khoa khám bệnh và phòng quản lý thông tin bệnh viện.

  3. Triển khai xét nghiệm vi sinh và kháng sinh đồ thường quy để xác định chính xác tác nhân gây bệnh, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị theo đích, giảm thiểu sử dụng kháng sinh phổ rộng không cần thiết. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Khoa cận lâm sàng và Ban giám đốc bệnh viện.

  4. Xây dựng chương trình chuyển đổi từ đường tiêm sang đường uống khi bệnh nhân có đáp ứng lâm sàng tốt, nhằm giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Nội và Dược lâm sàng.

  5. Thực hiện đánh giá định kỳ và giám sát việc sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn điều trị, báo cáo kết quả và đề xuất điều chỉnh kịp thời. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý sử dụng kháng sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh nhân và sử dụng kháng sinh, giúp cải thiện lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.

  2. Quản lý bệnh viện và ban quản lý sử dụng kháng sinh: Thông tin về tỷ lệ tuân thủ hướng dẫn điều trị và các tồn tại trong quản lý sử dụng kháng sinh hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu sử dụng kháng sinh và đánh giá sự phù hợp phác đồ điều trị trong thực tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu góp phần đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh tại tuyến y tế cơ sở, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp nhằm kiểm soát kháng thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh phù hợp với hướng dẫn lại quan trọng?
    Việc tuân thủ hướng dẫn giúp đảm bảo hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy chỉ 29,5% phác đồ phù hợp, điều này có thể làm tăng nguy cơ thất bại điều trị và chi phí y tế.

  2. Mức độ nặng của viêm phổi được đánh giá như thế nào?
    Mức độ nặng được đánh giá bằng thang điểm CURB65 dựa trên các yếu tố lâm sàng và xét nghiệm, giúp phân loại bệnh nhân để lựa chọn phương thức điều trị phù hợp, từ ngoại trú đến ICU.

  3. Yếu tố nguy cơ nào làm tăng khả năng nhiễm vi khuẩn đa kháng thuốc?
    Tiền sử nhập viện và sử dụng kháng sinh tĩnh mạch trong vòng 90 ngày, bệnh lý phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch là các yếu tố nguy cơ chính, cần được xem xét khi lựa chọn phác đồ.

  4. Tại sao không có bệnh nhân chuyển đổi từ tiêm sang uống trong nghiên cứu?
    Có thể do thói quen điều trị hoặc chưa có quy trình chuyển đổi rõ ràng tại bệnh viện. Việc chuyển đổi này giúp giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị.

  5. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ phù hợp phác đồ kháng sinh?
    Cần tăng cường đào tạo, cải thiện thu thập thông tin tiền sử, triển khai xét nghiệm vi sinh và giám sát định kỳ việc sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích đặc điểm bệnh nhân và tình hình sử dụng kháng sinh trên 173 bệnh nhân viêm phổi cộng đồng nội trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Thắng trong 4 tháng năm 2022.
  • Phần lớn bệnh nhân thuộc nhóm viêm phổi nhẹ có bệnh lý mắc kèm, với tỷ lệ suy giảm chức năng thận cao, đòi hỏi điều chỉnh liều kháng sinh phù hợp.
  • Tỷ lệ phác đồ kháng sinh kinh nghiệm phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế chỉ đạt 29,5%, cho thấy cần cải thiện việc tuân thủ hướng dẫn điều trị.
  • Liều dùng và cách dùng kháng sinh được đánh giá phù hợp cao, tuy nhiên chưa có chuyển đổi từ tiêm sang uống trong điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện quy trình thu thập thông tin, triển khai xét nghiệm vi sinh và giám sát sử dụng kháng sinh nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát kháng thuốc.

Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng, đồng thời thực hiện đánh giá lại hiệu quả sử dụng kháng sinh định kỳ.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng hướng dẫn điều trị, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân viêm phổi cộng đồng, góp phần kiểm soát tình trạng kháng thuốc kháng sinh.