Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2011, việc sử dụng thuốc bất hợp lý là một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu, gây ra nhiều hậu quả tiêu cực như tăng biến cố có hại, kháng thuốc, tăng tỷ lệ nhập viện và tử vong, đồng thời làm gia tăng gánh nặng kinh tế cho hệ thống y tế. Tại Việt Nam, thị trường thuốc ngày càng đa dạng về số lượng và chủng loại, dẫn đến khó khăn trong việc lựa chọn danh mục thuốc sử dụng tại các bệnh viện. Để khắc phục, Bộ Y tế đã ban hành Thông tư 21/2013/TT-BYT quy định về tổ chức và hoạt động của Hội đồng Thuốc và điều trị trong bệnh viện nhằm xây dựng danh mục thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả.

Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định là bệnh viện chuyên khoa hạng III tuyến tỉnh, chịu trách nhiệm khám chữa bệnh cho người bệnh tâm thần trên địa bàn tỉnh và các khu vực lân cận. Việc xây dựng danh mục thuốc hợp lý tại bệnh viện này là yếu tố then chốt để đảm bảo cung ứng thuốc đáp ứng nhu cầu điều trị, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, thực tế hiện nay danh mục thuốc chủ yếu dựa trên danh mục năm trước, thiếu cơ sở phân tích dữ liệu sử dụng thuốc.

Nghiên cứu “Phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định năm 2021” nhằm mục tiêu mô tả cơ cấu danh mục thuốc, phân tích theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý của danh mục thuốc, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2022 đến tháng 3/2023, tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuốc, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị tiêu thụ, xác định nhóm thuốc chiếm tỷ lệ lớn nhất trong chi phí mua thuốc để ưu tiên quản lý. Thuốc hạng A chiếm khoảng 75-80% tổng giá trị tiền, hạng B chiếm 15-20%, hạng C chiếm 5-10%. Phương pháp giúp phát hiện thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó đề xuất thay thế hoặc kiểm soát.

  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V) – thuốc sống còn, Essential (E) – thuốc thiết yếu, và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu. Phương pháp giúp ưu tiên mua sắm, dự trữ và sử dụng thuốc phù hợp với nguồn lực hạn chế.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN), từ đó đề xuất loại bỏ hoặc thay thế nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, thuốc generic, thuốc biệt dược gốc, thuốc kiểm soát đặc biệt, nhóm tác dụng dược lý, mô hình bệnh tật theo ICD-10.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định năm 2021, gồm 95 khoản mục (93 thuốc hóa dược, 2 thuốc từ dược liệu).

  • Thời gian và địa điểm: Từ tháng 11/2022 đến tháng 3/2023 tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định.

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng số liệu hồi cứu từ báo cáo sử dụng thuốc năm 2021 của khoa Dược bệnh viện.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập dữ liệu từ danh mục thuốc, báo cáo sử dụng thuốc, phân loại VEN của Hội đồng Thuốc và điều trị. Các thông tin gồm tên thuốc, hoạt chất, nồng độ, đơn giá, số lượng sử dụng, giá trị tiêu thụ, nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng, phân loại kiểm soát đặc biệt, thuốc generic/biệt dược gốc, thuốc đơn/đa thành phần.

  • Mẫu nghiên cứu: Toàn bộ 95 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm 2021.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng Excel để tổng hợp, phân tích cơ cấu danh mục thuốc theo các biến số. Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN theo quy trình 7 bước chuẩn. So sánh tỷ trọng các nhóm thuốc, giá trị tiêu thụ, phân loại theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc, đường dùng, loại thuốc.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phân tích ABC giúp xác định thuốc chiếm phần lớn chi phí; phân tích VEN giúp ưu tiên thuốc cần thiết; ma trận ABC/VEN giúp phát hiện thuốc chi phí cao nhưng không cần thiết để tối ưu danh mục thuốc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Trong 95 khoản mục, thuốc hóa dược chiếm 97,89% số lượng và 96,77% giá trị tiêu thụ (GTSD), thuốc từ dược liệu chiếm 2,11% số lượng và 3,23% GTSD. Điều này phản ánh ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược trong điều trị tâm thần tại bệnh viện.

  2. Cơ cấu theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh chiếm 38,95% số lượng và 65,16% GTSD; nhóm thuốc chống co giật, chống động kinh chiếm 20% số lượng và 28,53% GTSD; nhóm khoáng chất và vitamin chiếm 4,21% số lượng nhưng 2,35% GTSD. Các nhóm thuốc khác chiếm tỷ lệ nhỏ hơn. Kết quả phù hợp với mô hình bệnh tật tâm thần tại bệnh viện.

  3. Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm khoảng 15-24% số lượng thuốc nhưng chiếm gần 80% tổng giá trị tiêu thụ, hạng B chiếm khoảng 18-20% số lượng và 15% GTSD, hạng C chiếm trên 55% số lượng nhưng chỉ chiếm dưới 5% GTSD. Điều này cho thấy một số thuốc chiếm phần lớn ngân sách cần được kiểm soát chặt chẽ.

  4. Phân tích VEN: Thuốc nhóm V (sống còn) chiếm khoảng 20-55% số lượng và 50-80% GTSD; nhóm E (thiết yếu) chiếm 40-60% số lượng và 15-40% GTSD; nhóm N (không thiết yếu) chiếm dưới 20% số lượng và dưới 20% GTSD. Việc phân loại này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng.

  5. Ma trận ABC/VEN: Nhóm AV (thuốc hạng A và sống còn) chiếm tỷ lệ lớn trong GTSD, cần ưu tiên quản lý; nhóm AN (thuốc hạng A nhưng không thiết yếu) chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng có giá trị cao, cần xem xét loại bỏ hoặc thay thế để tiết kiệm chi phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định năm 2021 chủ yếu tập trung vào các thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh, phù hợp với mô hình bệnh tật tâm thần chiếm 28,12% tổng số bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc hóa dược chiếm ưu thế so với thuốc từ dược liệu phản ánh xu hướng điều trị hiện đại và hiệu quả hơn.

Phân tích ABC cho thấy thuốc hạng A chiếm phần lớn chi phí, tương tự các nghiên cứu tại các bệnh viện chuyên khoa tâm thần khác ở Việt Nam. Phân tích VEN giúp xác định thuốc cần ưu tiên trong điều kiện ngân sách hạn chế, phù hợp với quy định của Bộ Y tế. Ma trận ABC/VEN là công cụ hữu ích để phát hiện thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết, từ đó đề xuất điều chỉnh danh mục thuốc nhằm tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ thuốc generic sử dụng tại bệnh viện đạt trên 90%, cao hơn mức trung bình quốc gia, góp phần giảm chi phí điều trị. Tuy nhiên, nhóm thuốc kiểm soát đặc biệt chiếm hơn 26% số lượng thuốc và hơn 54% giá trị tiêu thụ, đòi hỏi quản lý chặt chẽ để tránh lãng phí và rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các nhóm thuốc theo nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ cột phân tích ABC và VEN, bảng ma trận ABC/VEN để minh họa rõ ràng các nhóm thuốc ưu tiên quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý thuốc hạng A và nhóm V: Hội đồng Thuốc và điều trị cần xây dựng kế hoạch kiểm soát chặt chẽ các thuốc chiếm tỷ trọng lớn về chi phí và có mức độ ưu tiên cao, đảm bảo dự trữ đủ và tránh tồn kho quá mức. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới.

  2. Rà soát và loại bỏ thuốc nhóm AN: Xem xét loại bỏ hoặc thay thế các thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu nhằm tiết kiệm ngân sách, đồng thời đảm bảo hiệu quả điều trị. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Thuốc và điều trị phối hợp khoa Dược, trong vòng 3 tháng.

  3. Khuyến khích sử dụng thuốc generic: Tiếp tục ưu tiên sử dụng thuốc generic nhóm 1 và 2 để giảm chi phí điều trị mà vẫn đảm bảo chất lượng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và khoa Dược, triển khai liên tục.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý danh mục thuốc, sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt là thuốc kiểm soát đặc biệt nhằm giảm thiểu lạm dụng và sai sót trong kê đơn. Thời gian: hàng năm.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo sử dụng thuốc: Áp dụng phần mềm quản lý thuốc để theo dõi, phân tích số liệu sử dụng thuốc theo thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định kịp thời. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, khoa Công nghệ thông tin, trong vòng 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng Thuốc và điều trị các bệnh viện chuyên khoa tâm thần: Giúp xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Quản lý khoa Dược và nhân viên y tế: Nâng cao kiến thức về phân tích danh mục thuốc, áp dụng các phương pháp ABC, VEN để quản lý và sử dụng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý dược: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng thuốc tại bệnh viện tâm thần, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển thuốc generic, kiểm soát đặc biệt và quản lý chi phí y tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý dược, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích danh mục thuốc và ứng dụng trong thực tiễn bệnh viện chuyên khoa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị tiêu thụ, giúp xác định thuốc chiếm phần lớn chi phí để ưu tiên quản lý. Ví dụ, thuốc hạng A chiếm khoảng 75-80% chi phí nhưng chỉ chiếm 10-20% số lượng thuốc, do đó cần kiểm soát chặt chẽ để tiết kiệm ngân sách.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng khi nguồn lực hạn chế, đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp phát hiện thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết (nhóm AN), từ đó đề xuất loại bỏ hoặc thay thế, tối ưu hóa danh mục thuốc, tiết kiệm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng điều trị.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định như thế nào?
    Tỷ lệ thuốc generic chiếm trên 90% số lượng thuốc sử dụng, cao hơn mức trung bình quốc gia, góp phần giảm chi phí điều trị và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

  5. Làm thế nào để giảm chi phí thuốc kiểm soát đặc biệt mà vẫn đảm bảo an toàn?
    Cần quản lý chặt chẽ việc kê đơn, dự trữ và sử dụng thuốc kiểm soát đặc biệt, đào tạo nhân viên y tế, áp dụng các phương pháp phân tích danh mục thuốc để phát hiện lạm dụng và điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định năm 2021 gồm 95 khoản mục, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế với 97,89% số lượng và 96,77% giá trị tiêu thụ.
  • Nhóm thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh chiếm tỷ trọng lớn nhất, phù hợp với mô hình bệnh tật tâm thần tại bệnh viện.
  • Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định thuốc ưu tiên quản lý, phát hiện thuốc chi phí cao nhưng không cần thiết để đề xuất điều chỉnh danh mục thuốc.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc generic cao trên 90%, góp phần tiết kiệm chi phí điều trị. Thuốc kiểm soát đặc biệt chiếm hơn 26% số lượng và hơn 54% giá trị tiêu thụ, cần quản lý chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc hiệu quả, tăng cường đào tạo, áp dụng công nghệ thông tin và rà soát danh mục thuốc nhằm nâng cao chất lượng điều trị và tiết kiệm chi phí.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc để điều chỉnh kịp thời.

Call to action: Các cơ sở y tế chuyên khoa tâm thần và quản lý dược nên áp dụng phương pháp phân tích danh mục thuốc để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.