Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2021-2022, Trung tâm Y tế huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông đã phục vụ hơn 115.000 lượt bệnh nhân khám và điều trị ngoại trú, với mô hình bệnh tật đa dạng, chủ yếu là các bệnh về hệ hô hấp (24,9%), hệ cơ xương khớp (17,96%), hệ tiêu hóa (11,21%), nội tiết và chuyển hóa (8,85%) cùng các bệnh lý khác. Việc cung ứng thuốc đầy đủ, kịp thời và sử dụng hợp lý đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, giảm chi phí điều trị và tăng hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, thực trạng sử dụng thuốc tại Trung tâm còn tồn tại nhiều bất cập như lạm dụng thuốc kháng sinh, sử dụng không hợp lý các thuốc vitamin, thuốc đông y và thuốc nhập khẩu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Mil trong năm 2021-2022 và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu hồi cứu từ báo cáo nhập xuất tồn thuốc, hóa đơn và sổ sách quản lý thuốc của Trung tâm trong khoảng thời gian từ 01/01/2021 đến 30/06/2022. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho Hội đồng thuốc và điều trị trong việc xây dựng danh mục thuốc phù hợp, an toàn và hiệu quả hơn trong các năm tiếp theo, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và quản lý tài chính hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý danh mục thuốc (DMT): Danh mục thuốc là tập hợp các thuốc được lựa chọn dựa trên mô hình bệnh tật, chi phí và hiệu quả điều trị, nhằm đảm bảo cung ứng thuốc hợp lý, tiết kiệm và an toàn. Nguyên tắc xây dựng DMT bao gồm phù hợp với mô hình bệnh tật, phân tuyến chuyên môn kỹ thuật, thống nhất với danh mục thuốc thiết yếu của Bộ Y tế và rà soát định kỳ.

  • Mô hình phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít quan trọng (C). Mục đích là tối ưu hóa quản lý tồn kho, mua sắm và sử dụng thuốc.

  • Mô hình phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (sống còn), Essential (thiết yếu) và Non-essential (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nguồn lực tài chính.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời giá trị sử dụng và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó phát hiện các thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết, giúp điều chỉnh danh mục thuốc hiệu quả.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: danh mục thuốc, nhóm tác dụng dược lý, thuốc hóa dược, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, đường dùng thuốc, nhóm thuốc đơn thành phần và đa thành phần.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang dựa trên số liệu hồi cứu từ Trung tâm Y tế huyện Đăk Mil trong giai đoạn 01/01/2021 đến 30/06/2022. Mẫu nghiên cứu gồm 314 khoản mục thuốc đã sử dụng, trong đó 268 khoản mục thuốc hóa dược và 46 khoản mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, với tổng giá trị sử dụng khoảng 14 tỷ đồng.

Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo nhập xuất tồn thuốc, hóa đơn, sổ sách quản lý thuốc của Khoa Dược – Trang thiết bị – Vật tư y tế. Quá trình thu thập dữ liệu bao gồm làm sạch, chuẩn hóa thông tin về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đơn giá, số lượng sử dụng, nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng, loại thuốc (biệt dược gốc/generic), đơn thành phần/đa thành phần.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp:

  • Phân tích nhóm điều trị: Tính tổng giá trị sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý để đánh giá sự phù hợp với mô hình bệnh tật.

  • Phân tích ABC: Xếp hạng thuốc theo tỷ trọng giá trị sử dụng, phân loại thành nhóm A (chiếm khoảng 80% giá trị), nhóm B (khoảng 15%) và nhóm C (khoảng 5%).

  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential) dựa trên vai trò điều trị.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phân tích trên để xác định các thuốc có giá trị sử dụng cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó đề xuất điều chỉnh danh mục thuốc.

Các kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu, tỷ lệ phần trăm và so sánh với các nghiên cứu tương tự tại các Trung tâm Y tế khác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc:

    • Tổng số 314 khoản mục thuốc được sử dụng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 85,35% số lượng (268 khoản mục) và 75,42% giá trị sử dụng (khoảng 10,28 tỷ đồng).
    • Thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 14,65% số lượng và 24,58% giá trị sử dụng (khoảng 3,82 tỷ đồng).
  2. Phân bố theo nhóm tác dụng dược lý:

    • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 20,06% số lượng và 22,34% giá trị sử dụng.
    • Nhóm thuốc đường tiêu hóa chiếm 9,87% số lượng và 9,77% giá trị sử dụng.
    • Nhóm khoáng chất và vitamin chiếm 4,46% số lượng và 9,62% giá trị sử dụng.
    • Nhóm thuốc đông y chủ yếu là thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm chiếm 1,91% số lượng và 5,52% giá trị sử dụng.
  3. Cơ cấu thuốc kháng sinh nhóm β-lactam:

    • Nhóm β-lactam chiếm 52,83% số lượng kháng sinh và 93,28% giá trị sử dụng nhóm kháng sinh.
    • Trong đó, cephalosporin thế hệ 3 chiếm 53,57% số lượng và 58,82% giá trị sử dụng nhóm β-lactam.
  4. Phân tích ABC:

    • Nhóm thuốc hạng A chiếm khoảng 79,74% giá trị sử dụng, tập trung chủ yếu vào các thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và thuốc đường tiêu hóa.
    • Nhóm B và C chiếm phần còn lại với giá trị sử dụng thấp hơn nhiều.
  5. Phân tích VEN:

    • Thuốc nhóm V (Vital) chiếm khoảng 13-24% số lượng và 7-21% giá trị sử dụng.
    • Thuốc nhóm E (Essential) chiếm đa số với 60-72% số lượng và 50-68% giá trị sử dụng.
    • Thuốc nhóm N (Non-essential) chiếm khoảng 15-24% số lượng và 12-37% giá trị sử dụng.
  6. Ma trận ABC/VEN:

    • Nhóm AV (thuốc sống còn, giá trị sử dụng lớn) chiếm tỷ lệ nhỏ về số lượng nhưng chiếm phần lớn giá trị sử dụng (khoảng 40-55%).
    • Nhóm AN (thuốc không thiết yếu nhưng giá trị sử dụng lớn) cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh lãng phí.
  7. Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc xuất xứ:

    • Thuốc sản xuất trong nước chiếm 93,31% số lượng và 85,61% giá trị sử dụng.
    • Thuốc nhập khẩu chiếm 6,69% số lượng và 14,39% giá trị sử dụng.
  8. Thuốc đơn thành phần và đa thành phần:

    • Thuốc đơn thành phần chiếm 88,43% số lượng và 83,61% giá trị sử dụng.
    • Thuốc đa thành phần chiếm 11,57% số lượng và 16,39% giá trị sử dụng.
  9. Thuốc biệt dược gốc và generic:

    • Thuốc generic chiếm 98,51% số lượng và giá trị sử dụng, góp phần giảm chi phí điều trị.
  10. Đường dùng thuốc:

    • Thuốc đường uống chiếm 67,83% số lượng và phần lớn giá trị sử dụng, phù hợp với khuyến cáo sử dụng thuốc an toàn, tiết kiệm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng sử dụng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Mil phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng của địa phương, trong đó nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và thuốc đường tiêu hóa chiếm tỷ trọng lớn, tương ứng với tỷ lệ bệnh hô hấp, tiêu hóa và các bệnh nhiễm khuẩn cao. Việc ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước góp phần tiết kiệm chi phí, phù hợp với chính sách “Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam”.

Phân tích ABC và VEN cho thấy nhóm thuốc hạng A và nhóm V, E chiếm phần lớn giá trị sử dụng, thể hiện sự tập trung vào các thuốc thiết yếu, sống còn. Tuy nhiên, sự tồn tại của nhóm AN (thuốc không thiết yếu nhưng giá trị sử dụng lớn) cảnh báo về nguy cơ lãng phí và sử dụng thuốc không hợp lý, đặc biệt là các thuốc vitamin, khoáng chất và thuốc đông y có giá trị sử dụng cao nhưng hiệu quả điều trị chưa được kiểm chứng rõ ràng.

So sánh với các nghiên cứu tại các Trung tâm Y tế khác cho thấy tỷ lệ sử dụng thuốc đông y và thuốc từ dược liệu tại Đăk Mil cao hơn, cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn để đảm bảo sử dụng hợp lý. Việc sử dụng nhiều cephalosporin thế hệ 3 cũng cần được giám sát để tránh tình trạng kháng thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số lượng và giá trị sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để minh họa rõ ràng sự phân bố và ưu tiên sử dụng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và giám sát sử dụng thuốc nhóm AN trong ma trận ABC/VEN: Hạn chế sử dụng các thuốc không thiết yếu có giá trị sử dụng cao như vitamin, khoáng chất và thuốc đông y không có bằng chứng rõ ràng về hiệu quả, nhằm tiết kiệm ngân sách và nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, Khoa Dược.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước: Tiếp tục đẩy mạnh chính sách sử dụng thuốc generic để giảm chi phí điều trị, đồng thời phối hợp với các nhà cung cấp trong nước đảm bảo chất lượng thuốc. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm, Khoa Dược.

  3. Rà soát và cập nhật danh mục thuốc hàng năm dựa trên kết quả phân tích ABC/VEN: Đảm bảo danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, nhu cầu điều trị thực tế và nguồn lực tài chính, loại bỏ các thuốc không cần thiết hoặc thay thế bằng thuốc hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị.

  4. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý cho cán bộ y tế: Tập huấn về quản lý thuốc, sử dụng kháng sinh hợp lý, tránh lạm dụng thuốc đông y và vitamin không cần thiết. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo, Khoa Dược.

  5. Giám sát chặt chẽ việc sử dụng kháng sinh nhóm β-lactam, đặc biệt cephalosporin thế hệ 3: Áp dụng các biện pháp kiểm soát kháng sinh để hạn chế nguy cơ kháng thuốc, đảm bảo hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược, Khoa Khám bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp phân tích danh mục thuốc, giúp xây dựng chính sách quản lý thuốc hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Hội đồng thuốc và điều trị các cơ sở y tế: Tham khảo để đánh giá, rà soát và cập nhật danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, đồng thời phát hiện các thuốc sử dụng không hợp lý.

  3. Cán bộ khoa Dược và quản lý dược: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc, tối ưu hóa tồn kho, mua sắm và sử dụng thuốc an toàn, hợp lý.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Quản lý dược, Dược lâm sàng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc tại cơ sở y tế, đồng thời cung cấp ví dụ thực tiễn về quản lý danh mục thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A). Điều này giúp ưu tiên quản lý, mua sắm và kiểm soát tồn kho hiệu quả, tránh lãng phí tài chính.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng, đảm bảo cung ứng thuốc sống còn và thiết yếu cho điều trị.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp đánh giá đồng thời giá trị sử dụng và mức độ ưu tiên của thuốc, phát hiện các thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết, từ đó điều chỉnh danh mục thuốc hợp lý hơn.

  4. Làm thế nào để giảm lạm dụng thuốc kháng sinh tại Trung tâm Y tế?
    Cần tăng cường giám sát, đào tạo cán bộ y tế về sử dụng kháng sinh hợp lý, áp dụng các quy định về kiểm soát kháng sinh, đặc biệt với nhóm β-lactam và cephalosporin thế hệ 3.

  5. Tại sao ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước?
    Thuốc generic và sản xuất trong nước thường có giá thành thấp hơn, giúp giảm chi phí điều trị mà vẫn đảm bảo hiệu quả, phù hợp với chính sách phát triển ngành dược và tiết kiệm ngân sách y tế.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Đăk Mil đã sử dụng 314 khoản mục thuốc với tổng giá trị khoảng 14 tỷ đồng trong năm 2021-2022, chủ yếu là thuốc hóa dược (85,35% số lượng, 75,42% giá trị).
  • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, thuốc đường tiêu hóa và khoáng chất, vitamin chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục thuốc sử dụng.
  • Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy sự tập trung vào các thuốc thiết yếu và sống còn, nhưng cũng phát hiện nhóm thuốc không thiết yếu có giá trị sử dụng cao cần kiểm soát.
  • Thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước chiếm ưu thế, góp phần tiết kiệm chi phí điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, giám sát và đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm lãng phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Next steps: Hội đồng thuốc và điều trị cần áp dụng kết quả nghiên cứu để rà soát, cập nhật danh mục thuốc hàng năm, đồng thời triển khai các biện pháp quản lý sử dụng thuốc hợp lý. Các cán bộ y tế cần được đào tạo nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Call to action: Các cơ sở y tế tuyến huyện nên áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN trong quản lý danh mục thuốc để tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tiết kiệm chi phí điều trị.