Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một bệnh lý phổ biến toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 1,13 tỷ người theo ước tính của Hội Tim mạch Châu Âu và Hội Tăng huyết áp Châu Âu. Tỷ lệ mắc THA dự kiến sẽ tăng lên 1,56 tỷ người vào năm 2025, trong đó các nước đang phát triển chiếm phần lớn. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc THA ngày càng gia tăng, với gần 48% người trưởng thành bị ảnh hưởng theo điều tra của Hội Tim mạch học Việt Nam năm 2016. THA là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do các biến cố tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim. Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả có thể giảm nguy cơ đột quỵ khoảng 35-40%, giảm nhồi máu cơ tim 20-25% và giảm suy tim hơn 50%.
Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An, là bệnh viện tuyến huyện hạng II với quy mô 350 giường, tiếp nhận hàng trăm bệnh nhân mỗi ngày, trong đó tỷ lệ bệnh nhân THA ngoại trú chiếm phần đáng kể. Nghiên cứu này nhằm phân tích tình hình sử dụng thuốc điều trị THA trên bệnh nhân ngoại trú tại phòng khám bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2022. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích đặc điểm bệnh nhân và đặc điểm sử dụng thuốc điều trị THA; (2) đánh giá hiệu quả kiểm soát huyết áp và thay đổi phác đồ điều trị theo hiệu quả trên bệnh nhân ngoại trú. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, góp phần giảm thiểu biến chứng và tử vong do THA tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh tăng huyết áp, bao gồm:
Định nghĩa và phân độ THA: THA được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu (HATT) ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) ≥ 90 mmHg. Phân độ THA theo mức huyết áp tại phòng khám từ độ 1 đến độ 3, cùng với phân tầng nguy cơ dựa trên các yếu tố nguy cơ tim mạch và tổn thương cơ quan đích.
Nguyên tắc và mục tiêu điều trị THA: Mục tiêu là đạt huyết áp mục tiêu cá nhân hóa, giảm tối đa nguy cơ tim mạch lâu dài. Điều trị bao gồm thay đổi lối sống và sử dụng thuốc hạ áp phù hợp với từng nhóm bệnh nhân.
Các nhóm thuốc điều trị THA: Năm nhóm thuốc chính gồm ức chế men chuyển (ƯCMC), chẹn kênh calci (CKCa), chẹn thụ thể angiotensin (CTTA), lợi tiểu và chẹn beta. Phác đồ điều trị ưu tiên phối hợp thuốc để tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.
Đánh giá hiệu quả điều trị: Dựa trên tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu theo khuyến cáo của Hội Tim mạch học Việt Nam năm 2022, cùng với việc theo dõi thay đổi phác đồ điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả theo dõi dọc trên 185 bệnh nhân THA ngoại trú tại phòng khám Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2022.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, không xác suất, thu thập toàn bộ bệnh nhân tái khám ít nhất 4 lần trong 6 tháng, trên 18 tuổi, không bao gồm phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Nguồn dữ liệu: Thông tin thu thập từ hồ sơ bệnh án ngoại trú, phần mềm quản lý bệnh viện và phiếu thu thập thông tin tại các thời điểm T1 (tháng 1) đến T6 (tháng 6).
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn), phân tích ANOVA để so sánh huyết áp qua các thời điểm. Ý nghĩa thống kê được xác định khi p < 0,05.
Nội dung thu thập: Đặc điểm lâm sàng (tuổi, giới, bệnh mắc kèm), kết quả xét nghiệm cận lâm sàng (lipid máu, glucose, creatinin), thông tin sử dụng thuốc (tên thuốc, liều dùng, phác đồ), và kết quả huyết áp tại từng thời điểm.
Timeline nghiên cứu: Theo dõi liên tục trong 6 tháng, đánh giá hiệu quả điều trị và thay đổi phác đồ thuốc qua từng tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 185 bệnh nhân, nam chiếm 55,7%, nữ 44,3%. Tuổi trung bình 63,8 ± 7,6, trong đó 27,6% trên 70 tuổi. Bệnh mắc kèm phổ biến là rối loạn lipid máu (47,6%), đái tháo đường (28,6%) và bệnh mạch vành (4,8%).
Kiểm soát huyết áp ban đầu: Tại thời điểm T1, chỉ 25,9% bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu, với huyết áp tâm thu trung bình 149,3 ± 17,0 mmHg và tâm trương 96,6 ± 9,2 mmHg. Tỷ lệ kiểm soát huyết áp thấp hơn ở nhóm tuổi 18-69 so với nhóm ≥ 70 tuổi.
Sử dụng thuốc điều trị: Tổng cộng 17 thuốc điều trị THA được kê đơn, gồm 12 thuốc đơn hoạt chất và 5 thuốc phối hợp. Nhóm thuốc ức chế men chuyển được sử dụng nhiều nhất (54,1%), tiếp theo là chẹn kênh calci (42,4%), chẹn thụ thể angiotensin (39,4%), lợi tiểu (20,2%) và chẹn beta (3,4%). Phác đồ phối hợp 2 thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất (53,8%-60,1%) trong 6 tháng.
Hiệu quả kiểm soát huyết áp trong 6 tháng: Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tăng từ 25,9% (T1) lên 35,1% (T6). Huyết áp tâm thu và tâm trương trung bình không có sự khác biệt đáng kể qua các thời điểm (p > 0,05).
Thay đổi phác đồ điều trị: Không có bệnh nhân duy trì phác đồ liên tục trong 6 tháng. Đa số thay đổi phác đồ 2-3 lần (24,6% và 45,6%). Trên bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu, khoảng 50,5%-67,9% giữ phác đồ ổn định, còn lại có thay đổi thuốc. Trên bệnh nhân chưa đạt mục tiêu, 52,5%-61,9% được thay đổi thuốc, tuy nhiên vẫn có tỷ lệ giảm thuốc không hợp lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng kiểm soát huyết áp còn hạn chế tại bệnh viện đa khoa huyện Nghi Lộc, với tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu dưới 40% trong 6 tháng theo dõi. Điều này tương đồng với các báo cáo trong nước và quốc tế cho thấy kiểm soát huyết áp vẫn là thách thức lớn. Việc sử dụng thuốc chủ yếu tập trung vào nhóm ức chế men chuyển và chẹn kênh calci phù hợp với khuyến cáo hiện hành, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng chẹn beta thấp có thể do chỉ định hạn chế hoặc tác dụng phụ.
Phác đồ phối hợp 2 thuốc được ưu tiên nhằm tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp, phù hợp với chiến lược điều trị hiện đại. Tuy nhiên, việc thay đổi phác đồ nhiều lần có thể ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị và hiệu quả lâu dài. Một số bệnh nhân chưa đạt huyết áp mục tiêu nhưng vẫn giảm liều thuốc cho thấy cần cải thiện hướng dẫn điều trị và theo dõi sát sao hơn.
Ngoài ra, tỷ lệ bệnh nhân có bệnh mắc kèm như rối loạn lipid máu và đái tháo đường cao, đòi hỏi lựa chọn thuốc điều trị phù hợp để tránh tương tác và tăng hiệu quả điều trị toàn diện. Kết quả cũng cho thấy nhóm tuổi cao có tỷ lệ kiểm soát huyết áp tốt hơn, có thể do tuân thủ điều trị tốt hơn hoặc được theo dõi kỹ hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng thuốc theo nhóm, biểu đồ thay đổi phác đồ điều trị và bảng so sánh tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu theo thời gian, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về hướng dẫn điều trị THA, đặc biệt là lựa chọn phác đồ phù hợp với bệnh nhân có bệnh mắc kèm nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng đào tạo.
Xây dựng quy trình theo dõi và đánh giá tuân thủ điều trị cho bệnh nhân ngoại trú, bao gồm tư vấn lối sống và nhắc nhở tái khám định kỳ để giảm tỷ lệ thay đổi phác đồ không hợp lý. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Khoa Khám bệnh.
Tăng cường cung ứng thuốc ổn định và đa dạng các nhóm thuốc điều trị THA, đặc biệt thuốc phối hợp liều cố định để thuận tiện cho bệnh nhân và giảm thay đổi phác đồ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Vật tư - Trang thiết bị y tế.
Phát triển chương trình giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân THA, tập trung vào tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống lành mạnh nhằm nâng cao tỷ lệ kiểm soát huyết áp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược lâm sàng, phòng khám ngoại trú.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả điều trị, giúp cải thiện lựa chọn thuốc và phác đồ điều trị phù hợp.
Quản lý bệnh viện và phòng khám: Thông tin về tỷ lệ tái khám, tuân thủ điều trị và thay đổi phác đồ hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý bệnh nhân ngoại trú hiệu quả.
Nhà nghiên cứu y học và dược học: Cơ sở dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về điều trị THA và các bệnh mắc kèm tại Việt Nam.
Cơ quan y tế công cộng và hoạch định chính sách: Thông tin về tình hình sử dụng thuốc và hiệu quả kiểm soát huyết áp giúp xây dựng chương trình can thiệp và chính sách y tế phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân ngoại trú còn thấp?
Nguyên nhân bao gồm tuân thủ điều trị chưa tốt, thay đổi phác đồ nhiều lần, thiếu ổn định trong cung ứng thuốc và chưa tối ưu hóa phác đồ điều trị theo bệnh mắc kèm.Nhóm thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị THA tại bệnh viện?
Nhóm ức chế men chuyển chiếm tỷ lệ sử dụng cao nhất (54,1%), tiếp theo là chẹn kênh calci (42,4%) và chẹn thụ thể angiotensin (39,4%).Việc thay đổi phác đồ điều trị ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kiểm soát huyết áp?
Thay đổi phác đồ nhiều lần có thể làm giảm sự tuân thủ của bệnh nhân, gây khó khăn trong kiểm soát huyết áp ổn định và tăng nguy cơ biến chứng.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu?
Cần kết hợp điều trị thuốc phù hợp, tư vấn thay đổi lối sống, theo dõi sát sao và đảm bảo cung ứng thuốc ổn định, đồng thời giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị.Tại sao bệnh nhân có bệnh mắc kèm như đái tháo đường cần lựa chọn thuốc điều trị THA đặc biệt?
Bệnh mắc kèm ảnh hưởng đến lựa chọn thuốc để tránh tương tác và tác dụng phụ, đồng thời giúp kiểm soát đồng thời các yếu tố nguy cơ tim mạch, nâng cao hiệu quả điều trị toàn diện.
Kết luận
- Tỷ lệ bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc đạt huyết áp mục tiêu còn thấp, chỉ khoảng 35% sau 6 tháng điều trị.
- Nhóm thuốc ức chế men chuyển và chẹn kênh calci được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với khuyến cáo hiện hành.
- Phác đồ phối hợp 2 thuốc chiếm ưu thế, tuy nhiên việc thay đổi phác đồ nhiều lần có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Bệnh nhân có bệnh mắc kèm như rối loạn lipid máu và đái tháo đường chiếm tỷ lệ cao, đòi hỏi lựa chọn thuốc điều trị phù hợp và theo dõi chặt chẽ.
- Cần triển khai các giải pháp nâng cao tuân thủ điều trị, ổn định cung ứng thuốc và đào tạo cán bộ y tế để cải thiện hiệu quả kiểm soát huyết áp.
Next steps: Thực hiện các đề xuất cải tiến quy trình điều trị và theo dõi bệnh nhân trong 6-12 tháng tiếp theo, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá tác động lâu dài.
Call-to-action: Các chuyên gia y tế và quản lý bệnh viện nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược điều trị THA, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.