Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý trong bệnh viện đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng điều trị, đảm bảo an toàn cho người bệnh và tiết kiệm chi phí y tế. Tại Việt Nam, chi phí thuốc thường chiếm khoảng 40-60% tổng ngân sách bệnh viện, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến cuối như Bệnh viện Chợ Rẫy. Nghiên cứu phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Chợ Rẫy trong giai đoạn 2018-2020 nhằm đánh giá cơ cấu thuốc theo nhóm dược lý, nguồn gốc, loại thuốc biệt dược và generic, đồng thời áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để nhận diện các nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách và mức độ thiết yếu của thuốc. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích danh mục thuốc sử dụng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn danh mục thuốc, từ đó đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả hơn. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Chợ Rẫy, một bệnh viện đa khoa hạng đặc biệt, tuyến cuối khu vực phía Nam, với dữ liệu thu thập từ phần mềm quản lý thuốc điện tử trong 3 năm liên tiếp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa danh mục thuốc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế và đảm bảo quyền lợi người bệnh, đồng thời hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị trong công tác quản lý thuốc tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến danh mục thuốc bệnh viện: (1) các chính sách, thông tư của Bộ Y tế và Bảo hiểm Y tế, (2) hoạt động của bệnh viện bao gồm Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT), trình độ chuyên môn bác sĩ, phác đồ điều trị, công tác dự trù thuốc, và (3) hoạt động của các công ty dược như cung ứng thuốc, tiếp thị và hội thảo thông tin thuốc. Các phương pháp phân tích danh mục thuốc được áp dụng gồm:
Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, nhóm A chiếm 75-80% chi phí với 10-20% số lượng thuốc, nhóm B chiếm 10-20% chi phí với 10-20% số lượng, nhóm C chiếm 5-10% chi phí với 60-80% số lượng thuốc. Phương pháp giúp xác định thuốc chiếm ngân sách lớn để ưu tiên kiểm soát chi phí.
Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu gồm nhóm V (Vital - thuốc tối cần), nhóm E (Essential - thuốc thiết yếu), và nhóm N (Non-essential - thuốc không thiết yếu). Phương pháp giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng.
Phân tích ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân nhóm thuốc theo mức độ quan trọng và chi phí, từ đó hỗ trợ quản lý và xây dựng danh mục thuốc hợp lý.
Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng phương pháp phân tích nhóm điều trị để đánh giá mức tiêu thụ thuốc theo nhóm dược lý, dựa trên phân loại của Bộ Y tế và WHO.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập hồi cứu từ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Chợ Rẫy trong giai đoạn 2018-2020, quản lý bằng phần mềm FPT eHospital Management System. Cỡ mẫu là toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong 3 năm, với phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN được thực hiện trên dữ liệu này.
Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu 20 nhân viên y tế có liên quan đến công tác xây dựng và sử dụng danh mục thuốc, bao gồm Chủ tịch và thành viên Hội đồng thuốc và điều trị, bác sĩ trưởng khoa, bác sĩ điều trị và điều dưỡng trưởng tại 6 khoa lâm sàng (3 khoa nội, 3 khoa ngoại). Mẫu chọn có chủ đích nhằm thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến danh mục thuốc.
Quy trình thu thập số liệu định lượng bao gồm truy xuất dữ liệu từ phần mềm quản lý thuốc, làm sạch và phân loại thuốc theo các nhóm phân tích. Số liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu, ghi âm và ghi chép, sau đó phân tích theo chủ đề. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh học, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc theo nhóm dược lý: Nhóm thuốc chống ung thư và tác động hệ miễn dịch chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng giá trị sử dụng thuốc, lần lượt là 40,03% (2018), 30,33% (2019) và 38,23% (2020). Nhóm thuốc trị ký sinh trùng - nhiễm khuẩn, kháng nấm, chống lao chiếm 15,82% (2018), 18,44% (2019) và 17,27% (2020). Nhóm thuốc tác động đường hô hấp và nhóm thuốc chống dị ứng chiếm tỷ lệ thấp nhất, dưới 1% trong các năm.
Nguồn gốc thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng thấp, khoảng 6,92% đến 9,06% trong giai đoạn 2018-2020, trong khi thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ cao từ 93,32% đến 96,23%, có xu hướng tăng qua các năm.
Phân tích ABC: Nhóm A chiếm khoảng 75-80% tổng chi phí thuốc với 10-20% số lượng thuốc, nhóm B và C chiếm phần còn lại. Nhóm A chủ yếu là các thuốc có chi phí cao và được sử dụng nhiều, cần kiểm soát chặt chẽ.
Phân tích VEN: Nhóm thuốc thiết yếu (E) chiếm tỷ lệ lớn nhất trong danh mục, từ 44,61% (2018) đến 52,59% (2019) và 48,89% (2020). Nhóm thuốc tối cần (V) tăng lên 51,10% vào năm 2020. Nhóm thuốc không thiết yếu (N) chiếm tỷ lệ rất thấp, chỉ khoảng 0,01%, cần duy trì hoặc giảm thêm.
Phân tích ma trận ABC/VEN: Nhóm I (AV, AE, AN, BV, CV) chiếm trên 84% giá trị sử dụng thuốc, phản ánh sự tập trung vào các thuốc quan trọng và có chi phí cao. Nhóm AV chiếm tỷ lệ lớn nhất trong nhóm I, từ 42,34% đến 48,76%, cần xem xét giảm chi phí bằng cách tìm nhà cung ứng mới hoặc thuốc thay thế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Chợ Rẫy phản ánh đúng mô hình bệnh tật với tỷ trọng lớn thuốc điều trị ung thư và các bệnh liên quan hệ miễn dịch, phù hợp với chức năng chuyên sâu của bệnh viện. Tỷ lệ thuốc nhập khẩu cao phản ánh sự phụ thuộc vào nguồn thuốc nước ngoài, trong khi thuốc sản xuất trong nước còn chiếm tỷ lệ thấp, cần có chính sách thúc đẩy sử dụng thuốc nội địa để giảm chi phí.
Phân tích ABC và VEN cho thấy việc phân bổ chi phí thuốc hợp lý, tập trung vào các thuốc thiết yếu và tối cần, đồng thời hạn chế thuốc không thiết yếu, phù hợp với các quy định của Bộ Y tế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ nhóm A và nhóm V tương tự, cho thấy hiệu quả quản lý danh mục thuốc tại bệnh viện.
Việc áp dụng ma trận ABC/VEN giúp Hội đồng thuốc và điều trị có cơ sở khoa học để kiểm soát chi phí, ưu tiên mua sắm thuốc quan trọng, đồng thời giảm thiểu lãng phí. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ chi phí theo nhóm thuốc và bảng phân tích chi tiết theo từng năm để minh họa xu hướng sử dụng thuốc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý nhóm thuốc nhóm A và nhóm V: Hội đồng thuốc và điều trị cần thiết lập các quy trình kiểm soát chặt chẽ việc kê đơn và mua sắm thuốc nhóm này nhằm giảm chi phí và tránh lãng phí. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, chủ thể là Ban quản lý bệnh viện và HĐT&ĐT.
Khuyến khích sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc nội địa có chất lượng tương đương để giảm phụ thuộc thuốc nhập khẩu, góp phần tiết kiệm chi phí. Thời gian triển khai 2 năm, chủ thể là Bộ Y tế phối hợp với bệnh viện và các công ty dược trong nước.
Cập nhật và rà soát danh mục thuốc định kỳ: Thực hiện đánh giá danh mục thuốc hàng năm dựa trên phân tích ABC/VEN và ma trận ABC/VEN để điều chỉnh phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính. Chủ thể là HĐT&ĐT, thời gian thực hiện liên tục hàng năm.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý thuốc, phân tích ABC/VEN và kê đơn hợp lý nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và ý thức tiết kiệm thuốc. Thời gian thực hiện 6 tháng đến 1 năm, chủ thể là phòng đào tạo và khoa dược bệnh viện.
Tăng cường phối hợp với các công ty dược: Đàm phán giá thuốc, đảm bảo cung ứng ổn định và chất lượng, đồng thời hạn chế thuốc không thiết yếu vào danh mục. Chủ thể là phòng mua sắm và khoa dược, thực hiện liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và ngân sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng quản lý dược: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong công tác mua sắm, dự trù và kiểm soát chi phí thuốc.
Các nhà quản lý y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách, thông tư hướng dẫn quản lý danh mục thuốc và đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập.
Các công ty dược và nhà cung ứng thuốc: Hiểu rõ nhu cầu và cơ cấu sử dụng thuốc tại bệnh viện để điều chỉnh chiến lược cung ứng, đàm phán giá và phát triển sản phẩm phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và có vai trò gì trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên kiểm soát chi phí và lựa chọn thuốc thay thế hiệu quả hơn.Phân tích VEN khác gì so với ABC?
VEN phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng, trong khi ABC tập trung vào chi phí sử dụng.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
Kết hợp giúp đánh giá đồng thời mức độ chi phí và tính thiết yếu của thuốc, từ đó xây dựng danh mục thuốc hợp lý, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả điều trị.Tỷ lệ thuốc nhập khẩu cao có ảnh hưởng gì đến bệnh viện?
Phụ thuộc thuốc nhập khẩu có thể làm tăng chi phí và rủi ro về nguồn cung, do đó cần thúc đẩy sử dụng thuốc sản xuất trong nước để giảm chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định.Làm thế nào để giảm chi phí thuốc nhóm A?
Có thể đàm phán giá với nhà cung cấp, tìm thuốc thay thế có chi phí thấp hơn, kiểm soát kê đơn và sử dụng thuốc hợp lý, đồng thời tăng cường giám sát và đào tạo nhân viên y tế.
Kết luận
- Danh mục thuốc tại Bệnh viện Chợ Rẫy giai đoạn 2018-2020 chủ yếu tập trung vào thuốc chống ung thư và thuốc điều trị ký sinh trùng, phù hợp với mô hình bệnh tật bệnh viện.
- Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ lớn trong tổng giá trị sử dụng, trong khi thuốc sản xuất trong nước còn hạn chế.
- Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy sự phân bổ hợp lý giữa chi phí và tính thiết yếu của thuốc, hỗ trợ quản lý hiệu quả.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến danh mục thuốc bao gồm chính sách y tế, hoạt động của bệnh viện và công ty dược.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, kiểm soát chi phí và nâng cao sử dụng thuốc nội địa nhằm tối ưu hóa danh mục thuốc trong thời gian tới.
Tiếp theo, các cơ quan quản lý và bệnh viện cần triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuốc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật xu hướng sử dụng thuốc mới. Để biết thêm chi tiết và áp dụng các phương pháp phân tích, quý độc giả và các nhà quản lý có thể liên hệ trực tiếp với Bệnh viện Chợ Rẫy hoặc các chuyên gia quản lý dược.