Đánh giá kết quả điều trị thiểu ối bằng phương pháp truyền Ringer Lactate vào buồng ối tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

2023

89
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Thiếu ối là gì Tổng quan và Tầm quan trọng 55 ký tự

Thiểu ối là tình trạng lượng nước ối bao quanh thai nhi ít hơn so với mức bình thường so với tuổi thai. Nước ối đóng vai trò sống còn đối với sự phát triển của thai nhi, bảo vệ thai nhi khỏi va chạm, duy trì nhiệt độ ổn định và giúp phổi phát triển. Theo Magann và cộng sự (1992), thiểu ối là khi thể tích nước ối dưới 500ml [46]. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời thiểu ối là rất quan trọng để giảm thiểu các biến chứng tiềm ẩn cho cả mẹ và bé. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá kết quả điều trị thiểu ối bằng phương pháp truyền Ringer Lactate vào buồng ối tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, nhằm cung cấp thêm bằng chứng khoa học về hiệu quả của phương pháp này.

1.1. Định nghĩa chi tiết về Thiểu ối và các mốc chẩn đoán

Thiểu ối được định nghĩa là tình trạng chỉ số ối (AFI) giảm so với AFI bình thường tính theo tuổi thai và ở dưới đường percentile thứ 5 [1]. Phương pháp xác định thiểu ối hiện nay dựa chủ yếu theo siêu âm. Nghiên cứu này xác định thiểu ối là tình trạng nước ối ít hơn bình thường theo tuổi thai, khi AFI <50mm hoặc góc ối sâu nhất <20mm và màng ối còn nguyên vẹn. Thiếu ối nặng là góc ối sâu nhất <10mm [3]. Việc sử dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán thống nhất là rất quan trọng trong việc so sánh kết quả điều trị.

1.2. Vai trò quan trọng của Nước ối đối với sự phát triển thai nhi

Nước ối không chỉ là chất lỏng bao bọc đơn thuần. Nó che chở cho thai nhi tránh các va chạm, sang chấn từ bên ngoài. Nước ối có tác dụng kìm hãm vi khuẩn phát triển và đặc biệt là bảo đảm môi trường vô trùng cho bé trong bọc ối [3]. Giúp cho thai không bị dính vào màng ối. Nhờ có nước ối mà dây rốn không bị chèn ép, không bị khô, tuần hoàn trong dây rốn dễ dàng [3]. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển phổi, hệ tiêu hóa và hệ xương khớp của thai nhi.

1.3. Tỷ lệ Thiểu ối và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc

Tỉ lệ thiểu ối được báo cáo từ các nghiên cứu bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong tiêu chuẩn chẩn đoán, dân số nghiên cứu (nguy cơ thấp hay nguy cơ cao, siêu âm tầm soát hay chọn lọc), tuổi thai tại thời điểm siêu âm [4]. Theo nghiên cứu của Trần Thị Hà (2014) tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên, tỷ lệ thiểu ối là 6,4% [7]. Phạm Thị Thu Hồng và cs (2018) nghiên cứu trên thai trưởng thành tại Bệnh viện sản nhi tỉnh An Giang thì tỉ lệ thiểu ối là 4,1% [14]. Các yếu tố như bệnh lý của mẹ, bất thường thai nhi và suy giảm chức năng bánh rau có thể làm tăng nguy cơ thiểu ối.

II. Nguyên nhân gây Thiểu ối Cách nhận biết sớm 59 ký tự

Thiểu ối có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các vấn đề về thai nhi, mẹ hoặc nhau thai. Việc xác định nguyên nhân chính xác là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nguyên nhân thiểu ối có thể vô căn hoặc có nguyên nhân từ mẹ, thai nhi hoặc bánh rau [44]. Một số bệnh lý của mẹ, chẳng hạn như cao huyết áp hoặc tiểu đường, có thể làm giảm lượng máu đến nhau thai, dẫn đến thiểu ối. Một số dị tật bẩm sinh ở thai nhi, đặc biệt là các vấn đề về thận, có thể ảnh hưởng đến sản xuất nước tiểu, từ đó gây ra thiểu ối.

2.1. Các bệnh lý của mẹ có thể dẫn đến Thiểu ối

Mẹ bị bệnh nội khoa hoặc sản khoa liên quan đến suy tuần hoàn tử cung rau, làm ảnh hưởng đến chức năng bánh rau và tính thấm của màng ối gây ra thiểu ối như: tiền sản giật, tăng huyết áp mãn tính, đái tháo đường [3]. Các yếu tố như hút thuốc lá, sử dụng rượu bia và ma túy cũng có thể làm tăng nguy cơ thiểu ối. Tiền sử sảy thai hoặc sinh non cũng liên quan đến tăng nguy cơ thiểu ối trong các lần mang thai tiếp theo.

2.2. Vai trò của Bất thường thai nhi trong gây ra Thiểu ối

Các bất thường ở hệ tiết niệu của thai nhi như hội chứng Potter (không có thận), thận đa nang, tắc nghẽn đường tiết niệu dưới có thể gây ra thiểu ối do giảm hoặc không có sản xuất nước tiểu [3]. Ngoài ra, các bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down cũng có thể liên quan đến thiểu ối. Việc siêu âm chi tiết có thể giúp phát hiện các bất thường thai nhi gây thiểu ối.

2.3. Ảnh hưởng của Bất thường bánh rau đến lượng Nước ối

Suy chức năng bánh rau, bong non, hoặc nhau tiền đạo có thể làm giảm lưu lượng máu đến thai nhi và giảm sản xuất nước ối, dẫn đến thiểu ối [3]. Siêu âm Doppler có thể được sử dụng để đánh giá chức năng bánh rau và lưu lượng máu đến thai nhi. Các yếu tố như hút thuốc lá, cao huyết áp và tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ suy chức năng bánh rau.

III. Truyền Ringer Lactate vào buồng ối Giải pháp 59 ký tự

Truyền Ringer Lactate vào buồng ối là một phương pháp can thiệp giúp tăng thể tích nước ối bằng cách đưa trực tiếp dung dịch Ringer Lactate vào buồng ối. Truyền ối là kỹ thuật sử dụng để truyền nước muối hoặc dung dịch Ringer Lactate vào khoang tử cung nhằm làm tăng thể tích nước ối xung quanh thai nhi. Kỹ thuật truyền ối được thực hiện lần đầu năm 1982 trong điều trị thiểu ối nặng nhằm giảm nguy cơ thiểu sản phổi của thai tại Nhật Bản [50]. Phương pháp này được xem xét khi các biện pháp bảo tồn như uống nhiều nước không mang lại hiệu quả. Tại Việt Nam, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đã tiên phòng thực hiện một cách hệ thống kỹ thuật này và ghi nhận một số kết quả khả quan trên 8 thai phụ bị thiểu ối [13].

3.1. Cơ chế hoạt động của Truyền Ringer Lactate trong Thiểu ối

Dung dịch Ringer Lactate có thành phần tương tự như dịch ngoại bào của cơ thể, giúp tăng thể tích nước ối một cách an toàn và hiệu quả [3]. Dung dịch này cũng cung cấp các chất điện giải cần thiết cho thai nhi. Việc tăng thể tích nước ối giúp cải thiện sự phát triển phổi, giảm nguy cơ chèn ép dây rốn và cải thiện tình trạng dinh dưỡng của thai nhi.

3.2. Quy trình Truyền dịch vào buồng ối tại Bệnh viện Phụ sản HN

Bệnh viện Phụ sản Hà Nội đã xây dựng thành công một phòng Can thiệp bào thai đạt tiêu chuẩn Châu Âu và đã triển khai truyền ối cho các trường hợp thiểu ối từ tháng 10/2019. Quy trình truyền dịch thường bắt đầu bằng việc siêu âm để xác định vị trí thai nhi và nhau thai. Sau đó, bác sĩ sẽ sát trùng vùng bụng và dùng kim nhỏ chọc vào buồng ối dưới hướng dẫn của siêu âm. Dung dịch Ringer Lactate sẽ được truyền vào từ từ trong khoảng thời gian nhất định. Sau truyền, thai phụ sẽ được theo dõi sát để phát hiện sớm các biến chứng.

3.3. Ưu điểm và hạn chế của phương pháp Truyền Ringer Lactate

Ưu điểm của phương pháp này là tăng thể tích nước ối nhanh chóng, cải thiện tình trạng thai nhi và có thể kéo dài thời gian mang thai. Tuy nhiên, truyền ối cũng là kỹ thuật cao, có nguy cơ tai biến, đòi hỏi bác sĩ thực hiện phải có nhiều kinh nghiệm chọc ối, phải thực hiện tại cơ sở có phòng can thiệp bào thai đạt tiêu chuẩn vô khuẩn, cũng như có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sản khoa và sơ sinh với trình độ cao [3].

IV. Đánh giá Hiệu quả điều trị Thiểu ối Nghiên cứu 60 ký tự

Nghiên cứu này tiến hành đánh giá kết quả điều trị thiểu ối bằng phương pháp truyền Ringer Lactate vào buồng ối tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá hiệu quả của phương pháp truyền dịch Ringer Lactate vào buồng ối. Hiện nay chưa có một nghiên cứu hệ thống hóa kết quả điều trị thiểu ối bằng truyền Ringer Lactate vào buồng ối. Chỉ số ối (AFI) trước và sau truyền dịch, cân nặng thai nhi khi sinh, tuổi thai khi sinh, và các biến chứng liên quan đến thai kỳ sẽ được ghi nhận và phân tích. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thêm thông tin về hiệu quả và độ an toàn của phương pháp truyền Ringer Lactate.

4.1. Phương pháp nghiên cứu Đánh giá hiệu quả Truyền Ringer Lactate

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang để đánh giá kết quả điều trị thiểu ối. Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án của các thai phụ được truyền Ringer Lactate tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội. Các tiêu chí đánh giá bao gồm chỉ số ối (AFI) trước và sau truyền dịch, cân nặng thai nhi khi sinh, tuổi thai khi sinh và các biến chứng thai kỳ.

4.2. Tiêu chí đánh giá Kết quả điều trị Thiểu ối

Các tiêu chí đánh giá chính bao gồm sự thay đổi chỉ số ối (AFI) sau truyền dịch, cân nặng thai nhi khi sinh (so với dự kiến), tuổi thai khi sinh (non tháng, đủ tháng), tỷ lệ sinh mổ, các biến chứng như suy thai, thiểu sản phổi, và tỷ lệ tử vong sơ sinh [3]. Các chỉ số về đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu, chỉ số về kết quả điều trị thiểu ối của phương pháp truyền dịch Ringer Lactate vào buồng ối tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội và chỉ số về yếu tố liên quan đến kết quả điều trị thiểu ối của phương pháp truyền dịch Ringer Lactate vào buồng ối tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội cũng được đánh giá.

4.3. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến Hiệu quả Truyền Ringer Lactate

Nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị, chẳng hạn như tuổi thai khi truyền dịch, nguyên nhân gây thiểu ối, tình trạng sức khỏe của mẹ, và số lần truyền dịch. Việc xác định các yếu tố này có thể giúp tối ưu hóa phác đồ điều trị và cải thiện kết quả điều trị thiểu ối.

V. Kết luận Ứng dụng Truyền Ringer Lactate 54 ký tự

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về hiệu quả của phương pháp truyền Ringer Lactate vào buồng ối trong điều trị thiểu ối tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội. Từ đó đến nay, truyền ối được xem như một trong các kỹ thuật can thiệp bào thai để điều trị bệnh lý thiểu ối. Các bác sĩ có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để đưa ra quyết định điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể. Cần có thêm các nghiên cứu lớn hơn với nhóm chứng để khẳng định kết quả và đánh giá lâu dài.

5.1. Tóm tắt kết quả chính và ý nghĩa lâm sàng

Kết quả nghiên cứu cho thấy truyền Ringer Lactate có thể cải thiện chỉ số ối (AFI), kéo dài thời gian mang thai và giảm nguy cơ biến chứng cho thai nhi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương pháp này không phải là không có rủi ro và cần được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong môi trường bệnh viện có đầy đủ trang thiết bị.

5.2. Khuyến nghị và hướng dẫn thực hành Truyền dịch

Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp, theo dõi sát trong và sau truyền dịch, và tuân thủ các quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của phương pháp. Cần có hướng dẫn cụ thể về liều lượng và thời gian truyền dịch phù hợp với từng trường hợp.

5.3. Hướng nghiên cứu tiếp theo về Điều trị Thiểu ối

Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc so sánh hiệu quả của truyền Ringer Lactate với các phương pháp điều trị thiểu ối khác, đánh giá lâu dài về sự phát triển của trẻ sau khi được điều trị thiểu ối, và tìm hiểu thêm về các yếu tố tiên lượng kết quả điều trị.

19/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đánh giá kết quả điều trị thiểu ối bằng phương pháp truyền ringer lactate vào buồng ối tại bệnh viện phụ sản hà nội
Bạn đang xem trước tài liệu : Đánh giá kết quả điều trị thiểu ối bằng phương pháp truyền ringer lactate vào buồng ối tại bệnh viện phụ sản hà nội

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Truyền Ringer Lactate điều trị thiểu ối: Đánh giá hiệu quả tại BV Phụ Sản Hà Nội" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của việc sử dụng dung dịch Ringer Lactate trong điều trị thiểu ối tại bệnh viện Phụ Sản Hà Nội. Nghiên cứu này không chỉ đánh giá tính hiệu quả của phương pháp điều trị mà còn nêu rõ những lợi ích mà nó mang lại cho bệnh nhân, từ việc cải thiện tình trạng sức khỏe đến việc giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình mang thai.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án tiến sĩ đánh giá điều trị ung thư biểu mô vảy hạ họng giai đoạn iii iv m0 bằng cisplatin taxane và 5 fu trước phẫu thuật và hoặc xạ trị, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị ung thư hiện đại. Bên cạnh đó, tài liệu Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả can thiệp động mạch vành bằng stent tự tiêu absorb bvs cũng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật can thiệp trong y học. Cuối cùng, tài liệu Luận án đánh giá kết quả can thiệp động mạch vành bằng stent tự tiêu absorb bvs sẽ cung cấp thêm thông tin về hiệu quả của các phương pháp can thiệp trong điều trị bệnh lý tim mạch.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các phương pháp điều trị trong lĩnh vực y tế.