Nghiên Cứu Kết Quả Can Thiệp Bít Thông Liên Thất Qua Ống Thông Tại Trường Đại Học Y Hà Nội

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Nội Tim Mạch

Người đăng

Ẩn danh

2020

201
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Bít Thông Liên Thất TLT tại Hà Nội

Thông liên thất (TLT) là một trong những bệnh tim bẩm sinh (TBS) phổ biến nhất, chiếm khoảng 20-30% các trường hợp TBS. TLT tạo ra sự thông thương giữa buồng thất trái (TTr) và thất phải (TP). Bệnh có thể biểu hiện đơn thuần hoặc đi kèm các tổn thương tim khác. Một số trường hợp TLT có thể tự đóng, trong khi những trường hợp khác gây suy tim và tăng áp lực động mạch phổi sớm. Vì vậy, việc quyết định thời điểm điều trị, đặc biệt là lựa chọn giữa can thiệp qua da, phẫu thuật, hay theo dõi nội khoa, là một thách thức lớn đối với các bác sĩ tim mạch nhi, bác sĩ can thiệp và phẫu thuật viên. Nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của phương pháp can thiệp bít thông liên thất qua ống thông, một giải pháp ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật tim hở truyền thống. Theo luận án của Nguyễn Công Hà, nghiên cứu tập trung vào phương pháp bít thông liên thất phần quanh màng qua ống thông bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm.

1.1. Tỉ Lệ Mắc Bệnh Thông Liên Thất và Thách Thức Thống Kê

Việc xác định chính xác tỷ lệ bệnh TLT là một thách thức, vì nhiều trường hợp TLT nhỏ không gây triệu chứng và do đó không được phát hiện. Sự ra đời của siêu âm 2D và Doppler màu đã cải thiện khả năng phát hiện TLT. Một số trường hợp TLT tự đóng, làm phức tạp thêm việc thống kê. Do đó, số liệu về tỷ lệ TLT có thể cao hơn so với các con số thống kê chính thức. Nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội nhấn mạnh tầm quan trọng của chẩn đoán chính xác và đánh giá toàn diện để đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Cần có thêm những nghiên cứu sâu rộng hơn để hiểu rõ hơn về dịch tễ học của bệnh và có các biện pháp can thiệp phòng ngừa cũng như điều trị kịp thời.

1.2. Sự Phát Triển của Các Phương Pháp Điều Trị Thông Liên Thất

Lịch sử điều trị TLT bắt đầu với phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi vào năm 1952. Sự phát triển của tim phổi máy đã mở ra cơ hội phẫu thuật vá TLT trực tiếp. Các kỹ thuật như hạ thân nhiệt sâu và ngừng tuần hoàn giúp phẫu thuật TLT ở trẻ nhỏ thành công hơn. Phẫu thuật tim hở để vá lỗ TLT vẫn được coi là tiêu chuẩn vàng, nhưng nó đi kèm với các rủi ro liên quan đến tuần hoàn ngoài cơ thể, gây mê hồi sức và nhiễm trùng. Ngày nay, can thiệp bít thông liên thất qua da bằng dụng cụ đang ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt là trong điều trị TLT phần cơ và TLT phần quanh màng. Phương pháp này hứa hẹn giảm thiểu xâm lấn và cải thiện kết quả điều trị.

II. Vấn Đề và Hạn Chế Trong Điều Trị Bít Thông Liên Thất

Mặc dù phương pháp bít thông liên thất qua da mang lại nhiều hứa hẹn, vẫn còn nhiều vấn đề và hạn chế cần được giải quyết. Các dụng cụ ban đầu như Rashkind và Button gặp phải các vấn đề như kích thước bộ thả lớn, không thu hồi được dụng cụ, tỷ lệ shunt tồn lưu cao và nguy cơ ảnh hưởng đến các cấu trúc xung quanh như van động mạch chủ và van ba lá. Dụng cụ Amplatzer đóng vách (AVSO) thế hệ đầu gặp nhiều tranh cãi về tính an toàn, với các biến chứng như hở van động mạch chủ, tan máu, rơi dụng cụ, hở van ba lá, viêm nội tâm mạc và block nhĩ thất (BAV). Tỷ lệ BAV cao đã dẫn đến việc ngừng sử dụng dụng cụ này. Do đó, việc nghiên cứu và phát triển các dụng cụ mới, an toàn và hiệu quả hơn là vô cùng cần thiết. Các nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và cải tiến các phương pháp điều trị thông liên thất.

2.1. Rủi Ro và Biến Chứng Của Dụng Cụ Bít Thông Liên Thất Thế Hệ Đầu

Các dụng cụ bít TLT thế hệ đầu tiên, như Rashkind và Button, có những hạn chế đáng kể. Kích thước lớn của bộ thả (11F) gây khó khăn trong quá trình can thiệp. Việc không thu hồi được dụng cụ làm tăng nguy cơ biến chứng. Tỷ lệ shunt tồn lưu cao (25-60%) cho thấy hiệu quả bít không hoàn toàn. Nguy cơ ảnh hưởng đến van động mạch chủ và van ba lá đòi hỏi sự cẩn trọng trong quá trình lựa chọn bệnh nhân và thực hiện thủ thuật. Các bác sĩ can thiệp cần có kinh nghiệm để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.

2.2. Thách Thức An Toàn Với Dụng Cụ Amplatzer Đóng Vách AVSO

Dụng cụ Amplatzer đóng vách (AVSO) ban đầu được kỳ vọng là một bước tiến trong điều trị TLT, nhưng sau đó lại gây ra nhiều lo ngại về an toàn. Các biến chứng như hở van động mạch chủ, tan máu, rơi dụng cụ, hở van ba lá, viêm nội tâm mạc và đặc biệt là block nhĩ thất (BAV) đã được báo cáo. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ BAV lên đến 5,7%, cao hơn nhiều so với phẫu thuật. Điều này đã dẫn đến quyết định ngừng sử dụng AVSO do những rủi ro nghiêm trọng mà nó mang lại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi chặt chẽ và đánh giá kỹ lưỡng các dụng cụ và phương pháp điều trị mới.

III. Giải Pháp Mới Dụng Cụ Bít Thông Liên Thất Hai Đĩa Đồng Tâm

Để cải thiện hiệu quả và giảm thiểu biến chứng, các dụng cụ bít thông liên thất mới đã được phát triển. Một trong số đó là dụng cụ Nit-Occlud ® Lê VSD-Coils (Lê VSD Coils), cho thấy kết quả thành công cao, mặc dù tỷ lệ shunt tồn lưu và tan máu vẫn còn là mối quan ngại. Một số bác sĩ đã sử dụng dụng cụ bít ống động mạch để bít TLT, đạt tỷ lệ thành công khoảng 96%, nhưng vẫn tiềm ẩn một số biến chứng. Dụng cụ hai đĩa đồng tâm là một thiết kế cải tiến, với hai đĩa đồng tâm và đĩa trái nhỏ hơn (4mm) nhưng dày hơn (3mm). Dụng cụ này đã được nghiên cứu và áp dụng lâm sàng, cho thấy kết quả thành công cao và ít biến chứng trong dài hạn. Nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và an toàn của dụng cụ hai đĩa đồng tâm trong điều trị TLT phần quanh màng.

3.1. Ưu Điểm Của Dụng Cụ Nit Occlud Lê VSD Coils

Dụng cụ Nit-Occlud ® Lê VSD-Coils (Lê VSD Coils) được thiết kế để giảm thiểu các biến chứng liên quan đến các dụng cụ trước đó, đặc biệt là BAV và hở van chủ. Mặc dù đã có những cải tiến đáng kể, tỷ lệ shunt tồn lưu và tan máu vẫn còn là những thách thức cần được giải quyết. Nghiên cứu tiếp tục được tiến hành để tối ưu hóa thiết kế và kỹ thuật sử dụng dụng cụ này, nhằm cải thiện kết quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

3.2. Thiết Kế Cải Tiến Của Dụng Cụ Hai Đĩa Đồng Tâm

Dụng cụ hai đĩa đồng tâm là một bước tiến trong thiết kế dụng cụ bít thông liên thất. Thiết kế này cải tiến từ dụng cụ Amplatzer, với hai đĩa đồng tâm, đĩa trái nhỏ hơn (4mm) và dày hơn (3mm). Sự thay đổi này nhằm mục đích giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến van động mạch chủ và giảm tỷ lệ BAV. Nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy dụng cụ này đạt kết quả thành công cao và ít biến chứng trong dài hạn, hứa hẹn là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân TLT.

IV. Nghiên Cứu Kết Quả Can Thiệp Bít TLT tại Bệnh Viện Tim Hà Nội

Tại Việt Nam, các bác sĩ tại các trung tâm tim mạch, bao gồm Bệnh viện Tim Hà Nội, đã sử dụng nhiều loại dụng cụ để bít TLT phần quanh màng, bao gồm Lê VSD Coils và dụng cụ bít ống động mạch, với kết quả ngắn và trung hạn tốt. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về tính an toàn và hiệu quả của dụng cụ hai đĩa đồng tâm tại Việt Nam. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện để đánh giá kết quả sớm và trung hạn của phương pháp bít thông liên thất phần quanh màng qua ống thông bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm. Mục tiêu chính là đánh giá tính khả thi, kết quả sớm và trung hạn của phương pháp này tại Bệnh viện Tim Hà Nội, cũng như xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thủ thuật.

4.1. Mục Tiêu Của Nghiên Cứu Đánh Giá Hiệu Quả Dụng Cụ Hai Đĩa Đồng Tâm

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá tính khả thi, kết quả sớm và trung hạn của phương pháp bít TLT phần quanh màng qua ống thông bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm tại Bệnh viện Tim Hà Nội. Nghiên cứu cũng nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả của thủ thuật, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình can thiệp và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân TLT. Những nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cập nhật và cải tiến phác đồ điều trị TLT tại Việt Nam.

4.2. Phương Pháp Nghiên Cứu và Đối Tượng Tham Gia

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu [cần thông tin cụ thể từ tài liệu gốc về loại hình nghiên cứu, thời gian, địa điểm và phương pháp thu thập, xử lý số liệu]. Đối tượng nghiên cứu là những bệnh nhân TLT phần quanh màng phù hợp với tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ. Việc thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả. Nghiên cứu cũng tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu y sinh.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Sớm và Trung Hạn Bít TLT ĐH Y Hà Nội

Nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội đánh giá kết quả sớm (24 giờ sau thủ thuật) và trung hạn (1, 3, 12 và 18 tháng sau thủ thuật) của phương pháp bít thông liên thất phần quanh màng qua ống thông bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm. Các kết quả được đánh giá dựa trên các tiêu chí như: tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, kết quả điện tim đồ (ĐTĐ), kích thước buồng tim (ĐK cuối tâm trương TTr), chức năng tâm thu thất trái (EF), áp lực động mạch phổi (ĐMP), mức độ hở van ba lá (HoBL) và các biến chứng khác. Nghiên cứu cũng so sánh kích thước lỗ thông đo trên siêu âm tim với kết quả thông tim. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ shunt tồn lưu cũng được phân tích.

5.1. Các Chỉ Số Đánh Giá Kết Quả Sớm Sau Thủ Thuật

Trong giai đoạn sớm sau thủ thuật (24 giờ), các chỉ số quan trọng được theo dõi bao gồm tình trạng lâm sàng (triệu chứng cơ năng, thực thể), kết quả điện tim đồ (ĐTĐ) để phát hiện các rối loạn nhịp tim, kích thước buồng tim (ĐK cuối tâm trương TTr), chức năng tâm thu thất trái (EF) đánh giá bằng siêu âm tim, áp lực động mạch phổi (ĐMP) và mức độ hở van ba lá (HoBL). Các biến chứng tiềm ẩn như tràn dịch màng tim, tắc mạch cũng được theo dõi chặt chẽ.

5.2. Theo Dõi và Đánh Giá Kết Quả Trung Hạn 1 18 tháng

Trong giai đoạn trung hạn (1, 3, 12 và 18 tháng), bệnh nhân được theo dõi định kỳ để đánh giá sự ổn định của kết quả điều trị. Các chỉ số theo dõi bao gồm: tình trạng lâm sàng (khả năng gắng sức, triệu chứng suy tim), kết quả điện tim đồ (ĐTĐ) để phát hiện các rối loạn nhịp tim muộn, kích thước buồng tim (ĐK cuối tâm trương TTr), chức năng tâm thu thất trái (EF), áp lực động mạch phổi (ĐMP), mức độ hở van ba lá (HoBL) và tình trạng shunt tồn lưu (nếu có). Sự thay đổi của các chỉ số này so với trước thủ thuật được phân tích để đánh giá hiệu quả và tính bền vững của phương pháp điều trị.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Phát Triển Bít TLT Hà Nội

Kết quả nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội về phương pháp bít thông liên thất phần quanh màng qua ống thông bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm cung cấp bằng chứng quan trọng về tính khả thi, an toàn và hiệu quả của phương pháp này. Nghiên cứu cũng xác định một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả thủ thuật, giúp các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho từng bệnh nhân. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu lớn hơn, đa trung tâm và theo dõi dài hạn hơn để khẳng định kết quả và so sánh hiệu quả của dụng cụ hai đĩa đồng tâm với các phương pháp điều trị khác. Hướng nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc tối ưu hóa thiết kế dụng cụ, cải tiến kỹ thuật can thiệp và phát triển các phương pháp chẩn đoán và dự đoán nguy cơ biến chứng.

6.1. Ý Nghĩa Của Nghiên Cứu và Ứng Dụng Trong Thực Hành Lâm Sàng

Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thêm lựa chọn điều trị hiệu quả và ít xâm lấn cho bệnh nhân thông liên thất, đặc biệt là TLT phần quanh màng. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các phác đồ điều trị chuẩn hóa và tối ưu hóa quy trình can thiệp, giúp cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Nghiên cứu cũng khuyến khích các bác sĩ can thiệp tiếp tục học hỏi, nâng cao kỹ năng và áp dụng các kỹ thuật mới nhất trong điều trị TBS.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai và Phát Triển Kỹ Thuật Bít TLT

Trong tương lai, cần có thêm các nghiên cứu lớn hơn, đa trung tâm và theo dõi dài hạn hơn để khẳng định kết quả của phương pháp bít TLT bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm và so sánh hiệu quả của nó với các phương pháp điều trị khác (phẫu thuật, các loại dụng cụ khác). Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc tối ưu hóa thiết kế dụng cụ (kích thước, vật liệu), cải tiến kỹ thuật can thiệp (sử dụng hình ảnh 3D, robot hỗ trợ) và phát triển các phương pháp chẩn đoán và dự đoán nguy cơ biến chứng (sử dụng trí tuệ nhân tạo). Sự kết hợp giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng lâm sàng sẽ giúp phát triển kỹ thuật bít thông liên thất ngày càng hoàn thiện và mang lại lợi ích tối đa cho bệnh nhân.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu kết quả sớm và trung hạn của phương pháp bít thông liên thất phần quanh màng qua ống thông bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu kết quả sớm và trung hạn của phương pháp bít thông liên thất phần quanh màng qua ống thông bằng dụng cụ hai đĩa đồng tâm

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Kết Quả Can Thiệp Bít Thông Liên Thất Qua Ống Thông Tại Trường Đại Học Y Hà Nội" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của phương pháp can thiệp bít thông liên thất qua ống thông, một kỹ thuật quan trọng trong điều trị các bệnh lý tim mạch. Nghiên cứu này không chỉ trình bày kết quả lâm sàng mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của can thiệp, từ đó giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu có thêm thông tin quý giá trong việc cải thiện quy trình điều trị.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả can thiệp động mạch vành bằng stent tự tiêu absorb bvs, nơi cung cấp thông tin về can thiệp mạch vành, hoặc Đánh giá kết quả của bột thuốc đắp hv trên người bệnh thoái hóa khớp gối nguyên phát, tài liệu này giúp bạn hiểu thêm về các phương pháp điều trị khác trong lĩnh vực y học. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu hiệu quả của phác đồ kích thích buồng trứng flareup và antagonist trên bệnh nhân có tiên lượng đáp ứng kém trong thụ tinh ống nghiệm cũng mang lại cái nhìn về các kỹ thuật điều trị tiên tiến trong y học hiện đại. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp can thiệp và điều trị trong lĩnh vực y tế.