Tổng quan nghiên cứu
Khe hở môi – vòm miệng (KHM-VM) là dị tật bẩm sinh phổ biến thứ hai trong các dị tật bẩm sinh vùng sọ mặt, với tỷ lệ mắc khoảng 1/500 đến 1/700 trẻ sinh sống tại châu Á. Trong đó, khe hở môi – vòm miệng toàn bộ một bên chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 54,78%. Dị tật này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra thiểu sản xương hàm trên (XHT), làm suy giảm chức năng nhai, phát âm và đường thở mũi. Theo ước tính, khoảng 70% bệnh nhân KHM-VM có biểu hiện thở miệng hoặc phối hợp thở miệng – mũi, dẫn đến sự kém phát triển trầm trọng của xương hàm trên. Thiểu sản XHT biểu hiện lâm sàng qua các dấu hiệu như cắn chéo răng sau, răng chen chúc, mòn răng, mất cân xứng khuôn mặt và rối loạn thái dương hàm.
Điều trị nới rộng nhanh xương hàm trên (RME) bằng khí cụ Hyrax là phương pháp phổ biến nhằm khắc phục hẹp xương hàm trên theo chiều ngang, giúp cải thiện chức năng và thẩm mỹ cho bệnh nhân. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện chuyên khoa Răng Hàm Mặt Mỹ Thiện, TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 12/2021 đến tháng 8/2022, nhằm đánh giá sự thay đổi mô cứng trên bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên sau điều trị bằng khí cụ Hyrax. Mục tiêu cụ thể là mô tả hình thái cung răng và xương hàm trên trên mẫu hàm 3D và phim CBCT trước và sau 6 tháng điều trị duy trì, từ đó cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho bác sĩ lâm sàng và phẫu thuật viên trong việc lên kế hoạch điều trị chỉnh nha và phẫu thuật hàm mặt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Phôi thai học khe hở môi – vòm miệng: Sự thất bại trong quá trình ráp nối các nụ mặt trong giai đoạn phát triển phôi thai (tuần thứ 4 đến tuần thứ 12) dẫn đến dị tật KHM-VM. Phân loại khe hở dựa trên vị trí giải phẫu và phôi thai học, trong đó khe hở môi – vòm miệng toàn bộ một bên là nhóm phổ biến nhất.
Sinh cơ học của điều trị nới rộng xương hàm trên: RME sử dụng lực ngang đủ lớn để tách đường khớp giữa khẩu cái, làm giãn xương ổ răng và nghiêng răng, từ đó mở rộng cung răng hàm trên. Ở bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên, do không có đường khớp giữa khẩu cái, lực tập trung vào các đường khớp quanh XHT, gây mở rộng không cân xứng giữa bên lành và bên bệnh.
Khí cụ Hyrax: Là khí cụ neo chặn trên răng, gồm ốc nới rộng trung tâm kết nối với khung kim loại gắn vào răng cối lớn và cối nhỏ, giúp tạo lực nới rộng nhanh, không gây kích thích niêm mạc khẩu cái và dễ vệ sinh.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: độ rộng xương ổ răng (Alveolar width), độ rộng nền xương hàm trên (Maxillary basal width), độ rộng hốc mũi (Nasal cavity width), độ nghiêng răng (Dental tipping), và các biến số đo đạc trên mẫu hàm 3D và phim CBCT.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp, đánh giá trước và sau điều trị nới rộng nhanh xương hàm trên bằng khí cụ Hyrax trên bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên.
Đối tượng nghiên cứu: 16 bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên, đã phẫu thuật tạo hình môi và vòm miệng, có cắn chéo răng sau, đủ điều kiện sức khỏe và đồng thuận tham gia nghiên cứu.
Nguồn dữ liệu: Mẫu hàm thạch cao được quét kỹ thuật số tạo mẫu hàm 3D, phim Cone Beam Computed Tomography (CBCT) chụp trước (T0) và sau 6 tháng điều trị duy trì (T1).
Phương pháp phân tích: Đo đạc các biến số hình thái cung răng và xương hàm trên trên phần mềm Ortho AnalyzerTM 3D và Mimics 21. Các biến số bao gồm chiều dài cung răng, chu vi cung răng, độ sâu vòm miệng, độ rộng hốc mũi, độ rộng nền xương hàm trên, độ rộng xương ổ răng và độ nghiêng răng cối lớn thứ nhất.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2021 đến tháng 8/2022, gồm 3 giai đoạn: thu thập dữ liệu trước điều trị (T0), điều trị nới rộng bằng khí cụ Hyrax, và đánh giá sau 6 tháng điều trị duy trì (T1).
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu được xác định dựa trên công thức thống kê với hệ số ảnh hưởng ES = 0,41, dựa trên nghiên cứu trước đây. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Kiểm soát sai lệch: Thực hiện đo đạc lặp lại, đánh giá độ kiên định người đo, sử dụng phần mềm chuyên dụng để giảm thiểu sai số.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng y đức phê duyệt, có sự đồng thuận của phụ huynh và người giám hộ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hình thái cung răng và xương hàm trên trước điều trị (T0):
- Độ rộng xương ổ răng (Alveolar width) bên bệnh thấp hơn bên lành trung bình khoảng 3-4 mm, thể hiện thiểu sản rõ rệt.
- Độ rộng nền xương hàm trên (Maxillary basal width) bên bệnh cũng giảm trung bình 2-3 mm so với bên lành.
- Tỷ lệ cắn chéo răng sau một bên chiếm khoảng 75% trong mẫu nghiên cứu.
Sự thay đổi sau 6 tháng điều trị duy trì (T1):
- Độ rộng xương ổ răng bên bệnh tăng trung bình 4,5 mm (p < 0,05), bên lành tăng nhẹ không đáng kể.
- Độ rộng nền xương hàm trên bên bệnh tăng trung bình 3,8 mm (p < 0,05).
- Độ rộng hốc mũi bên bệnh tăng khoảng 20%, cải thiện chức năng thở mũi.
- Độ nghiêng răng cối lớn thứ nhất giảm nhẹ, cho thấy lực nới rộng chủ yếu tác động lên xương hơn là nghiêng răng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế:
- Kết quả tương đồng với các nghiên cứu trên thế giới về hiệu quả của khí cụ Hyrax trong việc mở rộng xương hàm trên ở bệnh nhân KHM-VM.
- Tỷ lệ tăng kích thước xương chiếm khoảng 50% tổng sự thay đổi chiều ngang, phù hợp với các báo cáo trước.
Tác động không cân xứng giữa bên bệnh và bên lành:
- Mặc dù có sự cải thiện rõ rệt bên bệnh, sự khác biệt về kích thước giữa hai bên vẫn còn tồn tại sau 6 tháng điều trị, phản ánh đặc điểm giải phẫu và sinh học riêng biệt của bệnh nhân KHM-VM.
Thảo luận kết quả
Sự tăng kích thước xương hàm trên sau điều trị bằng khí cụ Hyrax cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện thiểu sản xương hàm trên ở bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên. Nguyên nhân là do lực nới rộng tác động trực tiếp lên các đường khớp quanh xương hàm trên, giúp tách rộng cung răng và tăng thể tích hốc mũi, từ đó cải thiện chức năng hô hấp và thẩm mỹ khuôn mặt.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng RME là phương pháp điều trị ưu việt với thời gian ngắn, hiệu quả cao và ít tác động phụ nghiêng răng. Việc sử dụng mẫu hàm 3D và phim CBCT giúp đánh giá chính xác hơn các biến đổi mô cứng, đồng thời cung cấp dữ liệu không gian ba chiều chi tiết, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị cá thể hóa.
Tuy nhiên, sự không cân xứng về kích thước giữa bên bệnh và bên lành sau điều trị cho thấy cần có các biện pháp bổ trợ hoặc điều chỉnh phẫu thuật để đạt được kết quả tối ưu. Ngoài ra, thời gian duy trì 6 tháng được đánh giá là phù hợp để mô xương tái tạo ổn định, giảm nguy cơ tái phát.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các biến số độ rộng xương trước và sau điều trị, bảng thống kê sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các thời điểm và giữa hai bên hàm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của khí cụ Hyrax.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi khí cụ Hyrax trong điều trị nới rộng nhanh xương hàm trên cho bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên nhằm cải thiện chức năng hô hấp và thẩm mỹ, với thời gian điều trị duy trì tối thiểu 6 tháng. Chủ thể thực hiện: bác sĩ chỉnh nha và phẫu thuật hàm mặt.
Tăng cường đào tạo và cập nhật kỹ thuật sử dụng mẫu hàm 3D và phim CBCT cho đội ngũ y bác sĩ để nâng cao độ chính xác trong đánh giá và lập kế hoạch điều trị. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng.
Phối hợp đa chuyên ngành giữa chỉnh nha, phẫu thuật hàm mặt và phục hồi chức năng để xử lý các trường hợp không cân xứng sau điều trị, đảm bảo kết quả thẩm mỹ và chức năng tối ưu. Chủ thể: các trung tâm chuyên khoa Răng Hàm Mặt.
Nghiên cứu tiếp tục về các biện pháp bổ trợ sau RME, như phẫu thuật ghép xương ổ răng hoặc điều trị chỉnh nha bổ sung, nhằm giảm thiểu sự khác biệt giữa bên bệnh và bên lành. Thời gian nghiên cứu: 2-3 năm.
Tăng cường công tác tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân, gia đình về quá trình điều trị và chăm sóc sau điều trị, nhằm nâng cao sự hợp tác và tuân thủ điều trị, góp phần nâng cao hiệu quả lâu dài.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chỉnh nha và phẫu thuật hàm mặt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả khí cụ Hyrax, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị và phẫu thuật cho bệnh nhân KHM-VM.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật đo đạc mẫu hàm 3D và phim CBCT, cũng như các kiến thức chuyên sâu về dị tật khe hở môi – vòm miệng.
Nhà quản lý y tế và các trung tâm chuyên khoa: Giúp đánh giá hiệu quả điều trị, xây dựng chính sách và chương trình chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bệnh nhân dị tật bẩm sinh.
Phụ huynh và bệnh nhân KHM-VM: Hiểu rõ hơn về quá trình điều trị, lợi ích và các bước chăm sóc sau điều trị, từ đó nâng cao sự hợp tác và tuân thủ điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Khí cụ Hyrax có phù hợp với mọi độ tuổi bệnh nhân KHM-VM không?
Khí cụ Hyrax thường được chỉ định cho bệnh nhân trong giai đoạn trước tuổi vị thành niên (9-12 tuổi) để tận dụng sự phát triển xương và đạt hiệu quả tối ưu. Ở bệnh nhân lớn tuổi hơn, hiệu quả có thể giảm và cần đánh giá kỹ lưỡng.Thời gian điều trị duy trì bằng khí cụ Hyrax là bao lâu?
Thời gian duy trì tối thiểu là 6 tháng để mô xương có thể tái tạo và ổn định, giảm nguy cơ tái phát. Thời gian này có thể điều chỉnh tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân.Có tác dụng phụ nào khi sử dụng khí cụ Hyrax không?
Tác dụng phụ thường gặp là sự nghiêng nhẹ của răng cối lớn, tuy nhiên trong nghiên cứu này, sự nghiêng răng không đáng kể do lực chủ yếu tác động lên xương. Vệ sinh răng miệng cần được chú ý để tránh viêm nhiễm.Phương pháp đo đạc mẫu hàm 3D và phim CBCT có ưu điểm gì?
Mẫu hàm 3D và phim CBCT cho phép đánh giá chính xác hình thái cung răng và xương hàm trên trong không gian ba chiều, giúp phát hiện các biến đổi nhỏ và lập kế hoạch điều trị cá thể hóa hiệu quả hơn.Sau điều trị nới rộng, có cần phối hợp thêm các phương pháp khác không?
Có thể cần phối hợp phẫu thuật ghép xương ổ răng hoặc chỉnh nha bổ sung để xử lý các bất đối xứng còn tồn tại, đảm bảo kết quả thẩm mỹ và chức năng lâu dài.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh khí cụ Hyrax hiệu quả trong việc nới rộng xương hàm trên, cải thiện thiểu sản xương và chức năng hô hấp ở bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên.
- Sử dụng mẫu hàm 3D và phim CBCT giúp đánh giá chính xác sự thay đổi mô cứng trước và sau điều trị.
- Sự cải thiện rõ rệt về độ rộng xương ổ răng, nền xương hàm trên và hốc mũi được ghi nhận sau 6 tháng điều trị duy trì.
- Cần tiếp tục nghiên cứu và phối hợp đa chuyên ngành để xử lý các bất đối xứng còn tồn tại và nâng cao hiệu quả điều trị.
- Khuyến nghị áp dụng rộng rãi khí cụ Hyrax trong thực hành lâm sàng, đồng thời tăng cường đào tạo và cập nhật kỹ thuật đo đạc hiện đại.
Hành động tiếp theo: Các trung tâm chuyên khoa nên triển khai áp dụng phương pháp này, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện quy trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân KHM-VM.