Đánh Giá Sự Thay Đổi Mô Cứng Sau Điều Trị Bằng Khí Cụ Hyrax Trên Bệnh Nhân Khe Hở Môi

Chuyên ngành

Răng - Hàm - Mặt

Người đăng

Ẩn danh

2022

115
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Khe Hở Môi Vòm Miệng Nguyên Nhân và Ảnh Hưởng

Khe hở môi vòm miệng (KHM-VM) là một dị tật bẩm sinh phổ biến, xếp thứ hai trong các dị tật bẩm sinh ở người. Tỉ lệ mắc phải khoảng 1/500 - 1/700 ở châu Á. Dị tật này, cùng với ảnh hưởng của phẫu thuật tạo hình môi, vòm miệng, tác động đến sự phát triển của xương hàm trên (XHT), gây ra thiểu sản XHT. Thở miệng, thường gặp ở bệnh nhân KHM-VM, cũng là một yếu tố làm tăng mức độ thiểu sản. Thiểu sản xương hàm trên biểu hiện lâm sàng qua cắn chéo răng sau, răng chen chúc, và ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt, gây khó khăn trong giao tiếp và hòa nhập cộng đồng. Điều trị chỉnh nha với khí cụ nới rộng XHT là một giải pháp phổ biến để khắc phục tình trạng này. Nghiên cứu này tập trung đánh giá sự thay đổi mô cứng sau điều trị bằng khí cụ Hyrax trên bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên đã phẫu thuật.

1.1. Bệnh Sinh và Dịch Tễ Học Của KHM VM

Sự hình thành KHM-VM xảy ra trong giai đoạn sớm của thai kỳ, khi các nụ mặt không kết hợp hoàn chỉnh. Vòm miệng hình thành từ tuần thứ 5 đến tuần thứ 12 của thai kỳ. Khe hở môi vòm miệng xảy ra do sự thất bại trong quá trình kết hợp giữa nụ mũi giữa, nụ hàm trên và các nụ khẩu cái. Tỉ lệ bệnh nhân KHM-VM toàn bộ chiếm tỉ lệ cao nhất (khoảng 54,78%). KHM-VM một bên thường gặp hơn hai bên, phổ biến hơn ở nam giới và thường liên quan đến các dị tật phát triển khác.

1.2. Phân Loại Khe Hở Môi Vòm Miệng Các Hệ Thống Chính

Hiện nay vẫn chưa có sự đồng thuận về một hệ thống phân loại KHM-VM lý tưởng. Các phân loại đầu tiên dựa trên mốc giải phẫu như Davis và Ritchie (1922), Veau & cs (1931). Sau đó, phân loại của Poul Fogh-Andersen (1942), Kernahan và Stark (1958) sử dụng lỗ cửa làm mốc tham chiếu. Năm 1973, Spina bổ sung thêm khe hở giữa mặt và khe hở mặt hiếm. Phân loại Spina được sử dụng phổ biến vì tính đơn giản và rõ ràng, tạo thuận lợi cho giao tiếp và nghiên cứu. Nhóm phân loại theo Spina bao gồm khe hở trước lỗ cửa, khe hở băng qua lỗ cửa, khe hở sau lỗ cửa và khe hở mặt hiếm.

II. Ảnh Hưởng của Khe Hở Môi Đến Sự Phát Triển Xương Hàm Trên

Sẹo sau phẫu thuật tạo hình môi và vòm miệng, cùng với các yếu tố nội tại và chức năng, ảnh hưởng đến sự phát triển ở bệnh nhân KHM-VM. Xương hàm trên thường kém phát triển theo cả ba chiều: trước-sau, đứng và ngang. Xương hàm trên ngắn hơn và lùi hơn so với nền sọ, các mảnh xương xoay vào vị trí khe hở gây cắn chéo răng trước. Xương hàm dưới cũng có thể ngắn và lùi hơn, với góc hàm rộng hơn. Cấu trúc hốc mũi cũng bị ảnh hưởng, vách ngăn mũi thường lệch về bên có khe hở, thể tích hốc mũi bên có khe hở giảm. Sự thiếu xương ổ răng dẫn đến các răng ở vị trí khe hở thường ngầm hoặc mọc vào khoảng trống.

2.1. Các Biến Dạng Giải Phẫu Thường Gặp Ở Bệnh Nhân KHM VM

Ở bệnh nhân KHM-VM, xương hàm trên (XHT) thường kém phát triển theo chiều trước-sau, chiều đứng và chiều ngang. XHT ngắn hơn và lùi hơn so với nền sọ, hai mảnh xương hàm trên xoay vào vị trí khe hở nên thường gây cắn chéo ở vùng răng trước hơn. Xương hàm dưới có chiều dài ngắn hơn, lùi hơn, góc hàm rộng hơn, mặt phẳng xương hàm dưới dốc hơn.

2.2. Ảnh Hưởng Của KHM VM Đến Cấu Trúc Hốc Mũi và Xương Ổ Răng

Độ tuổi và loại KHM-VM ảnh hưởng đến cấu trúc của hốc mũi, ở bệnh nhân KHM-VM một bên có vách ngăn mũi thường bị lệch về bên có khe hở, trái lại gai mũi trước và điểm giữa hai răng cửa giữa hàm trên lệch về phía bên không có khe hở. Thể tích hốc mũi bên có khe hở giảm và nhỏ hơn so với thể tích bên không có khe hở. Vì vậy chức năng thở mũi bị giảm ở bệnh nhân KHM-VM. Bệnh nhân KHM-VM toàn bộ thường đi kèm với khe hở xương ổ răng.

2.3. Tình Trạng Cắn Chéo Răng Sau và Nguyên Nhân Liên Quan

Tình trạng cắn chéo răng sau thường gặp ở bệnh nhân sau phẫu thuật KHM-VM do kém phát triển chiều ngang xương hàm trên. Cắn chéo răng sau có thể gặp ở một bên hoặc hai bên. Hình thái thường gặp là cắn chéo trong, hiếm gặp cắn chéo ngoài. Kém phát triển theo chiều trước sau của xương hàm trên cũng làm tăng nguy cơ gây cắn chéo vùng răng trước phối hợp.

III. Điều Trị Nới Rộng Xương Hàm Trên Bằng Khí Cụ Hyrax Tổng Quan

Điều trị thiểu sản XHT theo chiều ngang thường kết hợp giữa nới rộng XHT và di chuyển răng. Điều trị nới rộng nhanh XHT (RME) thời gian ngắn từ 1 – 4 tuần được cho là nới rộng xương tối đa và nghiêng răng tối thiểu. Nới rộng chậm XHT (SME) thời gian từ 2 – 6 tháng, ít tạo lực kháng lên mô xung quanh và giúp hình thành xương ở các đường khớp quanh XHT tốt hơn. Từ đó hình thành nhiều phương pháp, khí cụ khác nhau. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm, nhược điểm riêng; vì vậy, lựa chọn loại khí cụ nới rộng XHT cần dựa trên kinh nghiệm cá nhân, độ tuổi, đặc điểm xương - cung răng, sự hợp tác của bệnh nhân.

3.1. Lịch Sử Phát Triển và Ứng Dụng Của Khí Cụ Nới Rộng Xương Hàm Trên

Khí cụ nới rộng xương hàm trên được giới thiệu lần đầu tiên bởi E. Angell năm 1860. Ông sử dụng một ốc nới rộng đặt trên cung răng hàm trên để tạo khoảng cho răng nanh hàm trên. Cuối những năm 1940, Graber ủng hộ việc điều trị nới rộng XHT cho bệnh nhân KHM-VM. Năm 1959, Haas phổ biến khí cụ nới rộng xương hàm trên, từ đó khí cụ ngày càng được sử dụng rộng rãi.

3.2. Cơ Chế Sinh Học Của Điều Trị Nới Rộng Nhanh Xương Hàm Trên RME

Schwarz đã đưa ra nguyên lý cơ học của nới rộng XHT: “Nếu ta sử dụng các lực tác động theo chiều ngang có cường độ đủ lớn để vượt qua sức đàn hồi sinh học của đường khớp xương thì có thể tách hai phần XHT”. Ở bệnh nhân KHM-VM toàn bộ, không có đường khớp giữa khẩu cái nên kháng lực tập trung chủ yếu ở các đường khớp quanh XHT.

3.3. Phân Loại Các Phương Pháp và Khí Cụ Nới Rộng Xương Hàm Trên

Nhìn chung, có hai quan điểm chính trong điều trị nới rộng XHT. Quan điểm thứ nhất là nới rộng nhanh XHT (RME) thời gian ngắn từ 1 – 4 tuần, được cho là nới rộng xương tối đa và nghiêng răng tối thiểu. Quan điểm thứ hai là nới rộng chậm XHT (SME), thời gian từ 2 – 6 tháng, ít tạo lực kháng lên mô xung quanh và giúp hình thành xương ở các đường khớp quanh XHT tốt hơn. Từ hai quan điểm trên đã hình thành nhiều phương pháp, khí cụ khác nhau. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm, nhược điểm riêng.

IV. Đánh Giá Sự Thay Đổi Mô Cứng Sau Điều Trị Hyrax Phương Pháp

Nghiên cứu này nhằm đánh giá sự thay đổi mô cứng trên bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên điều trị bằng khí cụ Hyrax. Nghiên cứu sử dụng mẫu hàm 3D và phim CBCT để đánh giá hình thái cung răng hàm trên và xương hàm trên trước và sau điều trị. Các biến số được đo đạc trên mẫu hàm 3D bao gồm độ dài cung răng, chu vi cung răng, độ rộng xương ổ răng. Trên phim CBCT, các biến số đo đạc bao gồm độ rộng nền xương hàm trên, độ rộng hốc mũi. Nghiên cứu cũng đánh giá độ nghiêng răng cối lớn thứ nhất và độ rộng xương ổ răng ở bên lành và bên bệnh.

4.1. Thiết Kế Nghiên Cứu và Đối Tượng Nghiên Cứu

Nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân KHM-VM toàn bộ một bên đã phẫu thuật, được điều trị bằng khí cụ Hyrax. Các tiêu chí lựa chọn bệnh nhân được xác định rõ ràng. Mẫu nghiên cứu được thu thập và phân tích theo quy trình chuẩn. Các đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng của mẫu nghiên cứu được ghi nhận và phân tích.

4.2. Phương Pháp Đo Đạc Trên Mẫu Hàm 3D và Phim CBCT

Mẫu hàm 3D và phim CBCT được sử dụng để thu thập dữ liệu về hình thái cung răng và xương hàm trên. Các biến số được xác định và đo đạc trên cả hai loại hình ảnh. Quy trình đo đạc được chuẩn hóa để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.

4.3. Xử Lý Số Liệu Thống Kê và Đánh Giá

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng. Các phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh được sử dụng để đánh giá sự thay đổi hình thái cung răng và xương hàm trên sau điều trị. Mức ý nghĩa thống kê được thiết lập để xác định các kết quả có ý nghĩa.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Sự Thay Đổi Sau Điều Trị Khí Cụ Hyrax

Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự thay đổi đáng kể về hình thái cung răng và xương hàm trên sau 6 tháng điều trị duy trì bằng khí cụ Hyrax. Cung răng hàm trên có xu hướng rộng hơn, đặc biệt ở vùng răng sau. Xương hàm trên cũng cho thấy sự tăng kích thước, đặc biệt là độ rộng của nền xương. Độ nghiêng răng cối lớn thứ nhất cũng có sự thay đổi, với xu hướng nghiêng ra ngoài nhiều hơn. Tuy nhiên, sự thay đổi này có thể khác nhau giữa bên lành và bên bệnh.

5.1. Sự Thay Đổi Hình Thái Cung Răng Hàm Trên Đo Trên Mẫu Hàm 3D

Sau 6 tháng điều trị duy trì, cung răng hàm trên có sự thay đổi về độ dài và chu vi. Độ rộng của cung răng cũng tăng lên, đặc biệt ở vùng răng cối lớn. Các thay đổi này cho thấy hiệu quả của khí cụ Hyrax trong việc nới rộng cung răng.

5.2. Sự Thay Đổi Hình Thái Xương Hàm Trên Đo Trên Phim CBCT

Phim CBCT cho thấy sự tăng kích thước của xương hàm trên sau điều trị, đặc biệt là độ rộng của nền xương. Độ rộng của hốc mũi cũng có xu hướng tăng lên. Các thay đổi này cho thấy sự tác động của khí cụ Hyrax đến cấu trúc xương hàm trên.

5.3. Sự Thay Đổi Độ Nghiêng Răng và Độ Rộng Xương Ổ Răng

Độ nghiêng răng cối lớn thứ nhất có sự thay đổi sau điều trị, với xu hướng nghiêng ra ngoài nhiều hơn. Độ rộng xương ổ răng cũng có sự thay đổi, có thể khác nhau giữa bên lành và bên bệnh. Các thay đổi này cho thấy tác động của khí cụ Hyrax đến vị trí và hướng răng.

VI. Thảo Luận và Kết Luận Hiệu Quả Khí Cụ Hyrax và Hướng Nghiên Cứu

Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả của khí cụ Hyrax trong việc cải thiện hình thái cung răng và xương hàm trên ở bệnh nhân KHM-VM. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhưng cũng có những điểm khác biệt cần được làm rõ. Cần có thêm các nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi dài hơn để đánh giá đầy đủ hiệu quả lâu dài của khí cụ Hyrax. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bác sĩ lâm sàng lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân KHM-VM.

6.1. So Sánh Kết Quả Nghiên Cứu Với Các Nghiên Cứu Trước Đây

Kết quả nghiên cứu này được so sánh với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của khí cụ nới rộng xương hàm trên ở bệnh nhân KHM-VM. Các điểm tương đồng và khác biệt được phân tích và giải thích. Sự khác biệt về phương pháp nghiên cứu, cỡ mẫu và đối tượng nghiên cứu có thể giải thích cho sự khác biệt về kết quả.

6.2. Hạn Chế Của Nghiên Cứu và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo

Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm cỡ mẫu nhỏ và thời gian theo dõi ngắn. Cần có thêm các nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi dài hơn để đánh giá đầy đủ hiệu quả lâu dài của khí cụ Hyrax. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá sự ổn định của kết quả điều trị và ảnh hưởng của điều trị đến chức năng ăn nhai và phát âm.

6.3. Ý Nghĩa Lâm Sàng và Ứng Dụng Thực Tiễn Của Nghiên Cứu

Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bác sĩ lâm sàng lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân KHM-VM. Kết quả nghiên cứu cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả của khí cụ Hyrax trong việc cải thiện hình thái cung răng và xương hàm trên. Các bác sĩ lâm sàng có thể sử dụng kết quả này để tư vấn cho bệnh nhân và lên kế hoạch điều trị.

24/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đánh giá sự thay đổi mô cứng sau điều trị bằng khí cụ hyrax trên bệnh nhân khe hở môi vòm miệng toàn bộ một bên đã phẫu thuật
Bạn đang xem trước tài liệu : Đánh giá sự thay đổi mô cứng sau điều trị bằng khí cụ hyrax trên bệnh nhân khe hở môi vòm miệng toàn bộ một bên đã phẫu thuật

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Đánh Giá Sự Thay Đổi Mô Cứng Sau Điều Trị Bằng Khí Cụ Hyrax Trên Bệnh Nhân Khe Hở Môi" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của khí cụ Hyrax trong việc điều trị khe hở môi, đặc biệt là sự thay đổi mô cứng sau quá trình điều trị. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về tác động của phương pháp điều trị mà còn mở ra hướng đi mới cho việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án tiến sĩ đánh giá điều trị ung thư biểu mô vảy hạ họng giai đoạn iii iv m0 bằng cisplatin taxane và 5 fu trước phẫu thuật và hoặc xạ trị, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị ung thư. Bên cạnh đó, tài liệu Đánh giá kết quả điều trị thiểu ối bằng phương pháp truyền ringer lactate vào buồng ối tại bệnh viện phụ sản hà nội cũng mang lại cái nhìn về các phương pháp điều trị trong sản khoa. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Đánh giá kết quả của bột thuốc đắp hv trên người bệnh thoái hóa khớp gối nguyên phát, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị đau khớp.

Mỗi tài liệu đều là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ đó nâng cao kiến thức và hiểu biết trong lĩnh vực y tế.