Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm trên toàn cầu, với khoảng 1,28 tỉ người trưởng thành từ 30-79 tuổi mắc bệnh theo thống kê của WHO năm 2021. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc THA chiếm khoảng 25% dân số và có xu hướng trẻ hóa. Tuy nhiên, gần 60% người bị THA chưa được phát hiện và hơn 80% chưa được điều trị đúng cách. Bệnh lý này gây tổn thương các cơ quan đích, dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý và điều trị hiệu quả.

Nghiên cứu “Thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị bệnh nhân tăng huyết áp tại các trạm y tế xã trên địa bàn huyện Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2021-2022” nhằm mục tiêu mô tả thực trạng quản lý điều trị bệnh nhân THA tại các trạm y tế xã và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2022 đến tháng 9/2022 tại 16 trạm y tế xã/thị trấn huyện Krông Pắc, nơi có hơn 2.500 bệnh nhân THA đang được quản lý điều trị.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp số liệu thực tiễn về tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị, các hoạt động tư vấn, theo dõi và giám sát tại tuyến y tế cơ sở, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý điều trị THA, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế cho địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết quản lý điều trị tăng huyết áp tại trạm y tế xã theo Quyết định 5904/QĐ-BYT năm 2019 của Bộ Y tế. Khung lý thuyết này bao gồm các nội dung chính: khám và điều trị bệnh nhân THA, tư vấn thay đổi lối sống, theo dõi và giám sát huyết áp, chuyển tuyến khi cần thiết.

Hai mô hình nghiên cứu được tham khảo gồm: mô hình quản lý bệnh mãn tính tại tuyến y tế cơ sở và mô hình can thiệp dự phòng, điều trị THA dựa trên sự phối hợp giữa các tuyến y tế và cộng đồng. Các khái niệm chính bao gồm: huyết áp tâm thu và tâm trương, phân độ THA theo JNC VII, tuân thủ điều trị, truyền thông giáo dục sức khỏe, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị như nhân lực, cơ sở vật chất, kinh phí và truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập số liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án, sổ theo dõi điều trị, báo cáo hoạt động truyền thông và quản lý bệnh nhân THA tại 16 trạm y tế xã/thị trấn trong hai năm 2021-2022. Tổng số bệnh nhân được quản lý là 2.571 người năm 2022.

  • Nguồn dữ liệu định tính: Thực hiện 8 cuộc phỏng vấn sâu với các nhà quản lý, bác sĩ, cán bộ phụ trách phòng chống THA và 6 cuộc thảo luận nhóm với bệnh nhân THA tại 3 trạm y tế xã đại diện cho huyện.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Excel để tính toán tỷ lệ, so sánh các chỉ số theo năm. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 6 đến tháng 7/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong các tháng tiếp theo đến tháng 9/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bệnh nhân không tuân thủ tái khám và điều trị: Năm 2021, 55,3% bệnh nhân THA không thường xuyên đến khám và điều trị tại trạm y tế xã, tăng nhẹ lên 56,2% năm 2022. Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ tái khám chỉ đạt khoảng 44,7% năm 2021 và 43,8% năm 2022.

  2. Phân loại mức độ THA của bệnh nhân: Phần lớn bệnh nhân đang quản lý thuộc nhóm THA độ I, chiếm 43,8% năm 2021 và tăng lên 46,6% năm 2022. Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tăng nhẹ từ 10% năm 2021 lên gần 12% năm 2022. Tỷ lệ bệnh nhân THA độ 3 giảm từ 13,7% xuống 12,5%.

  3. Hoạt động tư vấn và truyền thông: 100% trạm y tế xã có kế hoạch tư vấn bệnh nhân THA hàng năm với các nội dung về sử dụng thuốc, biến chứng, dinh dưỡng, luyện tập và tái khám. Hình thức truyền thông chủ yếu là truyền thông trực tiếp (62,5% năm 2021, tăng lên 93,8% năm 2022) và phát thanh trên loa đài (93,8%). Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân được tư vấn về dùng thuốc và tác dụng phụ chỉ đạt 33,3% năm 2021 và 35,3% năm 2022; tư vấn về biến chứng bệnh giảm từ 38,1% xuống 33,6%.

  4. Theo dõi huyết áp và tuân thủ dùng thuốc: Tỷ lệ bệnh nhân không được theo dõi huyết áp khi tái khám giảm từ 10,6% năm 2021 xuống 5,8% năm 2022. Tỷ lệ bệnh nhân không tuân thủ sử dụng thuốc giảm từ 33,7% xuống 26,5%.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ bệnh nhân không tuân thủ tái khám và điều trị cao phản ánh những khó khăn trong việc duy trì quản lý điều trị tại tuyến y tế cơ sở, có thể do nhận thức bệnh nhân còn hạn chế, điều kiện kinh tế và khoảng cách địa lý. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tuân thủ tại Krông Pắc thấp hơn mức trung bình, cho thấy cần tăng cường các hoạt động truyền thông và hỗ trợ bệnh nhân.

Việc phần lớn bệnh nhân thuộc nhóm THA độ I và tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu còn thấp cho thấy hiệu quả điều trị chưa tối ưu, cần cải thiện công tác theo dõi và điều chỉnh phác đồ điều trị. Hoạt động tư vấn tuy được tổ chức đầy đủ về mặt văn bản nhưng hiệu quả truyền thông chưa cao, đặc biệt là tư vấn về thuốc và biến chứng, điều này ảnh hưởng đến sự tuân thủ của bệnh nhân.

Sự giảm tỷ lệ bệnh nhân không được theo dõi huyết áp và không tuân thủ dùng thuốc trong năm 2022 có thể liên quan đến các nỗ lực cải thiện dịch vụ y tế tại trạm y tế xã, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về nhân lực, trang thiết bị và kinh phí. Đại dịch Covid-19 cũng ảnh hưởng đến hoạt động khám chữa bệnh, làm tăng áp lực cho nhân viên y tế và giảm khả năng tiếp cận dịch vụ của bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân loại bệnh nhân theo mức độ THA, bảng tỷ lệ tuân thủ tái khám và sử dụng thuốc, biểu đồ các hình thức truyền thông được triển khai tại trạm y tế để minh họa rõ nét hơn các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với dân tộc thiểu số, tăng cường tư vấn trực tiếp và qua các phương tiện truyền thông đại chúng nhằm nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện và trạm y tế xã.

  2. Bổ sung và đào tạo nhân lực chuyên môn: Tăng cường tuyển dụng, đào tạo và tập huấn cho cán bộ y tế xã, đặc biệt là bác sĩ và nhân viên y tế thôn bản về quản lý điều trị THA, kỹ năng tư vấn và theo dõi bệnh nhân. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Sở Y tế tỉnh và Trung tâm Y tế huyện.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung máy đo huyết áp điện tử, thiết bị xét nghiệm cơ bản và thuốc điều trị đầy đủ tại các trạm y tế xã để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: UBND huyện phối hợp Sở Y tế.

  4. Tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động quản lý điều trị: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, đánh giá hiệu quả công tác quản lý điều trị THA tại các trạm y tế xã, kịp thời phát hiện và xử lý các tồn tại. Thời gian: liên tục hàng quý, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện.

  5. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Đề xuất cấp trên bổ sung kinh phí cho công tác phòng chống THA, ưu tiên nguồn lực cho tuyến y tế cơ sở, đồng thời cải thiện chính sách bảo hiểm y tế để khuyến khích bệnh nhân tham gia điều trị thường xuyên. Thời gian: 12-24 tháng, chủ thể: Sở Y tế, UBND tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế tuyến huyện và xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng giúp họ xây dựng kế hoạch, chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý điều trị THA tại địa phương.

  2. Nhân viên y tế cơ sở và bác sĩ trạm y tế: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng, các khó khăn và giải pháp trong công tác quản lý điều trị bệnh nhân THA, từ đó cải thiện kỹ năng tư vấn, theo dõi và điều trị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, tổ chức quản lý y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý bệnh mãn tính tại tuyến y tế cơ sở.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan tài trợ y tế: Giúp đánh giá hiệu quả các dự án phòng chống THA, từ đó điều chỉnh chiến lược đầu tư, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính phù hợp với nhu cầu thực tế của địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ bệnh nhân không tuân thủ tái khám và điều trị lại cao?
    Nguyên nhân chính bao gồm nhận thức hạn chế về bệnh, khó khăn về kinh tế, khoảng cách địa lý, và thiếu sự hỗ trợ liên tục từ nhân viên y tế. Ví dụ, nhiều bệnh nhân chỉ đến khám khi có triệu chứng nặng, không duy trì điều trị đều đặn.

  2. Hoạt động truyền thông tại trạm y tế xã được thực hiện như thế nào?
    Truyền thông chủ yếu qua tư vấn trực tiếp khi bệnh nhân đến khám và phát thanh trên loa đài xã. Tuy nhiên, hiệu quả còn hạn chế do nội dung chưa đa dạng và chưa phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác quản lý điều trị THA tại trạm y tế xã?
    Nguồn nhân lực thiếu hụt và chưa được đào tạo đầy đủ, cùng với cơ sở vật chất, trang thiết bị và kinh phí hạn chế là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý điều trị.

  4. Dịch Covid-19 ảnh hưởng ra sao đến công tác quản lý điều trị THA?
    Dịch bệnh làm tăng áp lực công việc cho nhân viên y tế, hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ của bệnh nhân do giãn cách xã hội, ảnh hưởng đến việc tái khám và theo dõi điều trị thường xuyên.

  5. Có giải pháp công nghệ nào hỗ trợ quản lý điều trị THA không?
    Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và các thiết bị đo huyết áp thông minh đang được nghiên cứu và áp dụng tại một số nơi để nhắc nhở uống thuốc, theo dõi huyết áp liên tục, giúp nâng cao tuân thủ điều trị và quản lý bệnh hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Tỷ lệ bệnh nhân THA không tuân thủ tái khám và điều trị tại các trạm y tế xã huyện Krông Pắc còn cao, trên 55% trong giai đoạn 2021-2022.
  • Hoạt động tư vấn và truyền thông được tổ chức đầy đủ về mặt văn bản nhưng hiệu quả chưa cao, đặc biệt trong tư vấn về thuốc và biến chứng.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, kinh phí và tác động của dịch Covid-19.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý điều trị THA tại tuyến y tế cơ sở trong vòng 12-24 tháng tới.
  • Kết quả nghiên cứu sẽ được phản hồi cho lãnh đạo Trung tâm Y tế huyện Krông Pắc để làm cơ sở khoa học cho công tác quản lý bệnh nhân THA.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý y tế địa phương cần triển khai ngay các khuyến nghị, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các cán bộ y tế và nhà nghiên cứu được khuyến khích sử dụng kết quả này làm nền tảng cho các nghiên cứu và dự án can thiệp tiếp theo.