Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) là một bệnh mạn tính phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới, năm 2015 có khoảng 415 triệu người mắc ĐTĐ trên toàn thế giới, dự kiến tăng lên 642 triệu vào năm 2040. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ ở người trưởng thành là khoảng 5,42%, tăng theo độ tuổi, với nhóm tuổi 60-69 lên tới 9,9%. ĐTĐ type 2 đòi hỏi người bệnh phải tuân thủ nghiêm ngặt các chế độ điều trị để kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như tim mạch, thận, mắt và thần kinh.
Tuy nhiên, thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ type 2 tại các cơ sở y tế, đặc biệt là điều trị ngoại trú, vẫn còn nhiều hạn chế. Trung tâm Y tế huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc, quản lý gần 800 người bệnh ĐTĐ, trong đó phần lớn là ĐTĐ type 2, nhưng chưa có đánh giá cụ thể về mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ điều trị và phân tích các yếu tố liên quan ở người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Tam Dương năm 2019.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở cho các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2019, tại buồng khám Nội tiết, khoa Khám bệnh, Trung tâm Y tế huyện Tam Dương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tuân thủ điều trị bệnh ĐTĐ type 2, trong đó:
- Khái niệm tuân thủ điều trị theo Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định số 3319/2017/QĐ-BYT) bao gồm bốn khía cạnh: tuân thủ chế độ ăn, hoạt động thể lực, dùng thuốc và kiểm soát đường huyết cùng khám định kỳ.
- Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị gồm yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn, kiến thức về bệnh), yếu tố gia đình xã hội (hỗ trợ người thân, tài chính), và yếu tố dịch vụ y tế (khoảng cách, thời gian chờ, tư vấn của cán bộ y tế).
- Khung lý thuyết về điều trị ĐTĐ type 2 tập trung vào mục tiêu kiểm soát glucose huyết, giảm biến chứng, với các nguyên tắc điều trị bằng thay đổi lối sống, dinh dưỡng, hoạt động thể lực và thuốc.
Các khái niệm chính bao gồm: tuân thủ điều trị, hoạt động thể lực, chế độ dinh dưỡng hợp lý, kiểm soát đường huyết, và các biến chứng ĐTĐ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng là 143 người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Tam Dương, được chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn: điều trị ngoại trú trên 6 tháng, đến khám lần thứ 3 trở lên, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia. Đối tượng định tính gồm bác sĩ và điều dưỡng làm việc tại buồng khám Nội tiết.
Dữ liệu định lượng thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, kết hợp khai thác hồ sơ bệnh án về chỉ số glucose, biến chứng và bệnh kèm theo. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu cán bộ y tế về các yếu tố dịch vụ y tế và nguyên nhân không tuân thủ.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tuân thủ điều trị: Tỷ lệ tuân thủ chế độ dinh dưỡng chỉ đạt 26,6%, thấp hơn nhiều so với tuân thủ hoạt động thể lực (51%), tuân thủ dùng thuốc (96,5%) và tuân thủ kiểm soát đường huyết cùng khám định kỳ (86,7%). Điều này cho thấy người bệnh có xu hướng tuân thủ tốt hơn với dùng thuốc và kiểm soát y tế hơn là chế độ ăn và vận động.
Yếu tố kiến thức ảnh hưởng đến tuân thủ dinh dưỡng: Người bệnh có kiến thức đạt về tuân thủ điều trị có khả năng tuân thủ dinh dưỡng cao gấp 5,7 lần so với người có kiến thức không đạt (p<0,05). Điều này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong nâng cao tuân thủ.
Hỗ trợ người thân và dịch vụ y tế: Hơn 90% người bệnh được người thân nhắc nhở tuân thủ các chế độ điều trị. Đồng thời, 94,4% người bệnh nhận được tư vấn từ cán bộ y tế về tuân thủ dùng thuốc và kiểm soát đường huyết. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi khám bệnh kéo dài trên 3 giờ ở 97,2% người bệnh, ảnh hưởng đến sự hài lòng và có thể tác động tiêu cực đến tuân thủ.
Đặc điểm nhân khẩu học: Nhóm tuổi ≥60 chiếm 56,6%, nam giới chiếm 58%. Trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên chiếm gần 50%. Thời gian mắc bệnh ≥5 năm chiếm 50,3%. Những đặc điểm này có thể ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ và cần được xem xét trong các can thiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ điều trị ở người bệnh ĐTĐ type 2 tại Trung tâm Y tế huyện Tam Dương còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tuân thủ dinh dưỡng và hoạt động thể lực. Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc và kiểm soát đường huyết tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhưng vẫn chưa đạt mức tối ưu để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Nguyên nhân có thể do kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị chưa đầy đủ, thời gian tư vấn hạn chế do quá tải bệnh nhân, và các yếu tố dịch vụ y tế như thời gian chờ đợi dài, thiếu phòng khám chuyên biệt. So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ tuân thủ dinh dưỡng thấp tương đồng với nhiều nghiên cứu trong nước, trong khi tuân thủ dùng thuốc cao hơn do người bệnh nhận thức được tầm quan trọng của thuốc.
Việc hỗ trợ từ người thân và cán bộ y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tuân thủ, tuy nhiên cần cải thiện chất lượng tư vấn và giảm thời gian chờ đợi để tăng sự hài lòng và tuân thủ của người bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng chế độ điều trị và bảng phân tích mối liên quan giữa kiến thức và tuân thủ dinh dưỡng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và tư vấn cho người bệnh: Cán bộ y tế cần tổ chức các buổi giáo dục sức khỏe chuyên sâu về chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể lực, sử dụng tài liệu trực quan, thời gian tư vấn tối thiểu 10 phút mỗi lần khám. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ dinh dưỡng lên trên 50% trong vòng 12 tháng.
Thành lập phòng khám chuyên biệt cho người bệnh ĐTĐ: Trung tâm Y tế huyện Tam Dương nên mở thêm phòng khám riêng biệt cho bệnh nhân ĐTĐ để giảm tải, rút ngắn thời gian chờ đợi dưới 2 giờ, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch tổ chức.
Tăng cường hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng: Phát động chương trình hỗ trợ người bệnh tại cộng đồng, khuyến khích người thân tham gia nhắc nhở và đồng hành trong điều trị, đặc biệt với người cao tuổi. Mục tiêu đạt trên 95% người bệnh được hỗ trợ thường xuyên trong 1 năm.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức tập huấn kỹ năng tư vấn, giao tiếp và quản lý bệnh nhân ĐTĐ cho bác sĩ, điều dưỡng, nhằm cải thiện thái độ phục vụ và hiệu quả truyền đạt thông tin. Thời gian tập huấn định kỳ 6 tháng/lần.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tại các trung tâm y tế huyện, xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị ĐTĐ type 2, giúp cải thiện quy trình khám chữa bệnh và tư vấn cho người bệnh.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng tuân thủ giúp xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ và chương trình giáo dục sức khỏe.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành y tế công cộng, nội tiết: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá tuân thủ điều trị trong bệnh mạn tính.
Người bệnh ĐTĐ và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức cải thiện hiệu quả điều trị, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị ĐTĐ type 2 gồm những yếu tố nào?
Tuân thủ điều trị bao gồm tuân thủ chế độ ăn, hoạt động thể lực, dùng thuốc đúng liều và thời gian, cũng như kiểm soát đường huyết và khám định kỳ. Mỗi yếu tố đều quan trọng để kiểm soát bệnh hiệu quả.Tại sao tỷ lệ tuân thủ dinh dưỡng thấp hơn so với dùng thuốc?
Chế độ dinh dưỡng đòi hỏi thay đổi thói quen ăn uống lâu dài, khó duy trì, trong khi dùng thuốc thường được nhắc nhở và dễ kiểm soát hơn. Ngoài ra, kiến thức và tư vấn về dinh dưỡng còn hạn chế.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ điều trị?
Kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị là yếu tố quan trọng nhất, người bệnh có kiến thức tốt sẽ tuân thủ cao hơn. Hỗ trợ từ người thân và chất lượng dịch vụ y tế cũng đóng vai trò lớn.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị cho người bệnh ĐTĐ?
Cần tăng cường giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân hóa, giảm thời gian chờ đợi khám, nâng cao năng lực cán bộ y tế và tạo môi trường hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng.Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài Trung tâm Y tế huyện Tam Dương?
Kết quả và đề xuất có thể áp dụng cho các trung tâm y tế huyện, xã có quy mô tương tự, đặc biệt ở vùng trung du miền núi, giúp cải thiện quản lý và điều trị ĐTĐ type 2.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị ĐTĐ type 2 tại Trung tâm Y tế huyện Tam Dương năm 2019 còn thấp, đặc biệt ở chế độ dinh dưỡng (26,6%) và hoạt động thể lực (51%).
- Tuân thủ dùng thuốc (96,5%) và kiểm soát đường huyết cùng khám định kỳ (86,7%) tương đối cao nhưng vẫn cần cải thiện.
- Kiến thức về tuân thủ điều trị có ảnh hưởng mạnh đến việc tuân thủ dinh dưỡng, người có kiến thức tốt tuân thủ cao gấp 5,7 lần.
- Hỗ trợ từ người thân và tư vấn của cán bộ y tế là yếu tố quan trọng giúp nâng cao tuân thủ.
- Đề xuất thành lập phòng khám chuyên biệt, tăng cường giáo dục sức khỏe, hỗ trợ gia đình và nâng cao năng lực cán bộ y tế nhằm cải thiện hiệu quả điều trị trong vòng 6-12 tháng tới.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các đơn vị y tế và nhà quản lý xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và quản lý bệnh nhân ĐTĐ type 2. Đề nghị các cơ sở y tế địa phương áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.