Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một bệnh lý mạn tính có tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu, gây ra gánh nặng kinh tế và xã hội lớn. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2021 có khoảng 537 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 783 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ ở người trưởng thành ước tính là 7,1%, tương đương gần 5 triệu người, với xu hướng ngày càng trẻ hóa. Bệnh ĐTĐ nếu không được kiểm soát tốt sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa, làm tăng chi phí y tế và gánh nặng xã hội.
Tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt trong kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng. WHO định nghĩa tuân thủ điều trị ĐTĐ là sự kết hợp của chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, dùng thuốc, kiểm soát đường huyết và khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân ĐTĐ típ 2 không tuân thủ điều trị đầy đủ, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai, nơi đang quản lý khoảng 389 bệnh nhân ĐTĐ điều trị ngoại trú. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng tuân thủ điều trị của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại bệnh viện, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2022 đến tháng 2/2023, với cỡ mẫu 100 bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO: Tuân thủ điều trị bao gồm nhiều khía cạnh như chế độ ăn, vận động, dùng thuốc và kiểm soát bệnh lý định kỳ.
- Mô hình đánh giá tuân thủ Morisky-8 (MMAS-8): Bộ câu hỏi gồm 8 câu giúp đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân, được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về bệnh mạn tính.
- Khái niệm về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Bao gồm yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn), yếu tố bệnh lý (thời gian mắc bệnh, biến chứng, bệnh kèm), yếu tố điều trị (số loại thuốc, số lần dùng thuốc), và yếu tố xã hội kinh tế (bảo hiểm y tế, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt).
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp mô tả hồi cứu.
- Đối tượng nghiên cứu: 100 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn, Lào Cai, từ 18 tuổi trở lên, điều trị ít nhất 3 tháng, có sức khỏe tâm thần bình thường.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, không xác suất.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân bằng bộ câu hỏi Morisky-8 để đánh giá tuân thủ dùng thuốc; thu thập thông tin bệnh án, đơn thuốc, chỉ số cận lâm sàng (HbA1c, lipid máu) từ phần mềm bệnh án điện tử.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, mô tả tần suất, trung bình, độ lệch chuẩn; phân tích tỷ số chênh lệch (OR) và giá trị p để xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/10/2022 đến 01/11/2022; phân tích và báo cáo kết quả trong tháng 2/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình 59,01 ± 11,92; 54% dưới 60 tuổi, 46% trên 60 tuổi. Tỷ lệ nữ chiếm 57%. Tất cả bệnh nhân có bảo hiểm y tế, trong đó 33% được chi trả toàn bộ, 67% chi trả một phần. 43% bệnh nhân hút thuốc, 29% uống rượu bia.
Đặc điểm bệnh lý và cận lâm sàng: Thời gian mắc bệnh trung bình 5,14 năm, không có bệnh nhân trên 10 năm. 58% có biến chứng ĐTĐ, chủ yếu biến chứng mắt (43%). 77% có bệnh kèm, phổ biến nhất là tăng huyết áp (59%). HbA1c trung bình 8,16 ± 1,07%, chỉ 11% đạt mục tiêu HbA1c <7%, 57% có HbA1c ≥8%.
Phác đồ điều trị: 41% dùng đơn trị liệu insulin, 56% phối hợp metformin + sulfonylurea, 3% phối hợp 3 thuốc. Không có bệnh nhân dùng metformin đơn độc.
Mức độ tuân thủ điều trị: 77% bệnh nhân tuân thủ kém, 23% tuân thủ trung bình, không có bệnh nhân tuân thủ tốt. 100% bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nhớ uống thuốc đầy đủ; 53% thỉnh thoảng quên uống thuốc; 58% tự giảm hoặc ngưng thuốc không báo bác sĩ.
Yếu tố liên quan đến tuân thủ: Bệnh nhân trên 60 tuổi có tỷ lệ tuân thủ cao hơn nhóm dưới 60 tuổi (30,4% so với 16,7%), nhưng không có ý nghĩa thống kê (p=0,103). Nam giới có tỷ lệ tuân thủ cao hơn nữ (27,9% so với 19,3%), không có ý nghĩa thống kê. Uống rượu bia liên quan đến tuân thủ thấp hơn (p=0,023). Các yếu tố khác như trình độ học vấn, nghề nghiệp, bảo hiểm y tế, bệnh kèm, biến chứng, HbA1c không có mối liên hệ ý nghĩa thống kê với tuân thủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn còn thấp, với 77% bệnh nhân tuân thủ kém. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi tỷ lệ tuân thủ thấp phổ biến do nhiều nguyên nhân như khó khăn trong việc nhớ uống thuốc, thiếu kiến thức về bệnh và điều trị, cũng như các yếu tố xã hội kinh tế.
Tỷ lệ bệnh nhân có HbA1c trên 8% chiếm đa số (57%), phản ánh hiệu quả kiểm soát đường huyết chưa đạt yêu cầu, có thể liên quan trực tiếp đến mức độ tuân thủ kém. Việc không có bệnh nhân tuân thủ tốt cho thấy cần có các can thiệp mạnh mẽ hơn trong giáo dục và hỗ trợ bệnh nhân.
Yếu tố uống rượu bia ảnh hưởng tiêu cực đến tuân thủ điều trị, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thói quen sinh hoạt không lành mạnh làm giảm khả năng tuân thủ. Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, trình độ học vấn không có mối liên hệ rõ ràng, có thể do mẫu nghiên cứu hạn chế về kích thước và đặc điểm địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tuân thủ theo nhóm tuổi, giới tính và thói quen sinh hoạt, cũng như bảng so sánh tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c theo mức độ tuân thủ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và tư vấn bệnh nhân: Tổ chức các buổi giáo dục về bệnh ĐTĐ, tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, cách quản lý thuốc và chế độ sinh hoạt. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ lên ít nhất 50% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, phòng khám ngoại trú.
Xây dựng hệ thống nhắc nhở dùng thuốc: Áp dụng công nghệ như tin nhắn SMS, ứng dụng điện thoại để nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc đúng giờ, giảm quên thuốc. Mục tiêu giảm tỷ lệ quên thuốc xuống dưới 30% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận quản lý bệnh nhân tại bệnh viện.
Tư vấn giảm và kiểm soát thói quen rượu bia, thuốc lá: Tổ chức các chương trình hỗ trợ cai nghiện, tư vấn lối sống lành mạnh nhằm cải thiện tuân thủ điều trị. Mục tiêu giảm tỷ lệ bệnh nhân uống rượu bia trong nhóm nghiên cứu xuống dưới 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, bệnh viện.
Cải thiện tiếp cận thuốc và dịch vụ y tế: Đảm bảo cung cấp thuốc đầy đủ, chi phí hợp lý, tăng cường tư vấn tại điểm cấp phát thuốc. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng và tuân thủ của bệnh nhân trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, phòng dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế tại các cơ sở điều trị ĐTĐ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chiến lược điều trị và tư vấn bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về mức độ tuân thủ và các yếu tố liên quan hỗ trợ xây dựng chính sách y tế, chương trình can thiệp phù hợp tại địa phương.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý dược và bệnh mạn tính: Cơ sở dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tuân thủ điều trị và hiệu quả can thiệp.
Bệnh nhân ĐTĐ và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, các yếu tố ảnh hưởng và cách cải thiện hiệu quả điều trị, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị ĐTĐ là gì?
Tuân thủ điều trị ĐTĐ là việc bệnh nhân thực hiện đầy đủ các biện pháp điều trị như dùng thuốc đúng liều, đúng giờ, tuân thủ chế độ ăn uống, vận động và kiểm soát đường huyết định kỳ. Đây là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.Tại sao nhiều bệnh nhân ĐTĐ không tuân thủ điều trị?
Nguyên nhân phổ biến gồm quên uống thuốc, thiếu kiến thức về bệnh, tác dụng phụ thuốc, chi phí điều trị, thói quen sinh hoạt không lành mạnh như uống rượu bia, và thiếu hỗ trợ từ hệ thống y tế.Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị?
Có nhiều phương pháp, trong đó bộ câu hỏi Morisky-8 (MMAS-8) là công cụ phổ biến, đánh giá qua phỏng vấn bệnh nhân về hành vi dùng thuốc và các khó khăn gặp phải.Tuân thủ điều trị ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị?
Tuân thủ tốt giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm biến chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm chi phí y tế. Ngược lại, tuân thủ kém làm tăng nguy cơ biến chứng và tử vong.Các giải pháp nào giúp nâng cao tuân thủ điều trị?
Giáo dục bệnh nhân, nhắc nhở dùng thuốc qua công nghệ, tư vấn thay đổi lối sống, cải thiện tiếp cận thuốc và dịch vụ y tế là những giải pháp hiệu quả đã được chứng minh.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn còn thấp, với 77% bệnh nhân tuân thủ kém.
- HbA1c trung bình cao (8,16%), chỉ 11% bệnh nhân đạt mục tiêu kiểm soát đường huyết.
- Yếu tố uống rượu bia ảnh hưởng tiêu cực đến tuân thủ điều trị, trong khi các yếu tố nhân khẩu học khác không có mối liên hệ rõ ràng.
- Cần triển khai các chương trình giáo dục, nhắc nhở và hỗ trợ bệnh nhân nhằm nâng cao tuân thủ và hiệu quả điều trị.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể với mục tiêu cải thiện tuân thủ trong vòng 6-12 tháng, góp phần giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ĐTĐ.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị ĐTĐ. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả để trao đổi và áp dụng các giải pháp phù hợp.