Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý và hiệu quả đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và kiểm soát chi phí y tế. Tại Việt Nam, chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí khám chữa bệnh, với tỷ lệ lên đến khoảng 60% ngân sách bệnh viện tại các nước đang phát triển, trong đó Việt Nam có tỷ lệ cao hơn mức trung bình, khoảng 47,9% đến 58,7% tổng giá trị viện phí hàng năm. Bệnh viện Phổi Ninh Bình, một bệnh viện chuyên khoa hạng III tuyến tỉnh, với quy mô 120 giường kế hoạch và thực kê 165 giường, là cơ sở khám chữa bệnh chuyên sâu về các bệnh phổi, tiếp nhận lưu lượng bệnh nhân ngày càng tăng và mô hình bệnh tật đa dạng. Năm 2021, bệnh viện đã sử dụng tổng cộng 116 khoản mục thuốc, trong đó thuốc hóa dược chiếm 97,41% số khoản mục và 99,96% giá trị sử dụng thuốc.
Nghiên cứu nhằm phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Phổi Ninh Bình năm 2021, tập trung vào mô tả cơ cấu danh mục thuốc và áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc. Mục tiêu cụ thể là xây dựng cơ sở dữ liệu chính xác, sát thực tế để hỗ trợ Hội đồng Thuốc và Điều trị (HĐT&ĐT) trong việc xây dựng danh mục thuốc hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, an toàn và tiết kiệm chi phí. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian từ 01/01/2021 đến 31/12/2021 tại Bệnh viện Phổi Ninh Bình, với ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quản lý thuốc tại bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, bao gồm:
- Phân tích ABC: Phương pháp phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít chi phí (C). Phân tích này hỗ trợ quản lý tồn kho, mua sắm và lựa chọn thuốc hiệu quả.
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ ưu tiên sử dụng gồm thuốc sống còn (Vital - V), thuốc thiết yếu (Essential - E) và thuốc không thiết yếu (Non-essential - N). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nguồn lực hạn chế.
- Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên, từ đó đưa ra quyết định quản lý thuốc toàn diện, hạn chế sử dụng thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao.
Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV), nhóm tác dụng dược lý, thuốc generic và biệt dược gốc, đường dùng thuốc, thuốc đơn thành phần và đa thành phần.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, thu thập số liệu hồi cứu từ danh mục thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện Phổi Ninh Bình trong năm 2021. Mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ 116 khoản mục thuốc (113 thuốc hóa dược và 3 chế phẩm y học cổ truyền).
Nguồn dữ liệu chính là báo cáo sử dụng thuốc của Khoa Dược bệnh viện, các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư số 30/2018/TT-BYT, 05/2015/TT-BYT, 21/2013/TT-BYT và các quy định về đấu thầu thuốc. Dữ liệu thu thập bao gồm tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đơn giá, số lượng sử dụng, nguồn gốc xuất xứ, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng và giá trị sử dụng.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng các hàm tính tổng, lọc và sắp xếp để tính tỷ lệ phần trăm số khoản mục thuốc và giá trị sử dụng theo từng nhóm. Phân tích ABC được thực hiện theo quy trình chuẩn gồm tính giá trị tiền thuốc, sắp xếp giảm dần, tính tỷ lệ tích lũy và phân loại thuốc thành nhóm A, B, C. Phân tích VEN được thực hiện bởi Hội đồng Thuốc và Điều trị dựa trên tiêu chí phân loại thuốc sống còn, thiết yếu và không thiết yếu. Kết quả phân tích ma trận ABC/VEN được tổng hợp để đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng: Năm 2021, Bệnh viện Phổi Ninh Bình sử dụng 116 khoản mục thuốc, trong đó thuốc hóa dược chiếm 97,41% số khoản mục và 99,96% giá trị sử dụng thuốc. Thuốc y học cổ truyền chiếm tỷ lệ rất nhỏ (2,59% số khoản mục, 0,04% giá trị).
Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất với 28 khoản mục (24,14%) và giá trị sử dụng chiếm 70,94%. Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn đứng thứ hai với 22 khoản mục (18,97%) và giá trị sử dụng 18,91%. Các nhóm thuốc khác như thuốc gây tê, thuốc điều trị lao, thuốc nội tiết chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.
Phân tích ABC: Thuốc nhóm A chiếm khoảng 9-12% số khoản mục nhưng chiếm gần 79% tổng giá trị sử dụng thuốc, nhóm B chiếm khoảng 15% số khoản mục và 15% giá trị, nhóm C chiếm trên 70% số khoản mục nhưng chỉ chiếm khoảng 5% giá trị. Điều này phản ánh sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc có giá trị sử dụng cao.
Phân tích VEN: Thuốc nhóm V (sống còn) và E (thiết yếu) chiếm phần lớn giá trị sử dụng, trong khi thuốc nhóm N (không thiết yếu) chiếm tỷ lệ nhỏ hơn. Kết hợp với phân tích ABC, ma trận ABC/VEN cho thấy cần ưu tiên quản lý nhóm AV (thuốc sống còn, chi phí cao) và hạn chế nhóm AN (thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao).
Nguồn gốc thuốc: Thuốc nhập khẩu chiếm 39,66% số khoản mục nhưng chiếm tới 73,59% giá trị sử dụng, trong khi thuốc sản xuất trong nước chiếm 60,34% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 20,34% giá trị. Điều này cho thấy thuốc nhập khẩu có giá trị cao hơn nhiều so với thuốc nội địa.
Thuốc generic và biệt dược gốc: Thuốc generic chiếm 81,42% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 50,2% giá trị sử dụng, trong khi thuốc biệt dược gốc chiếm 18,58% số khoản mục nhưng chiếm tới 49,8% giá trị. Thuốc generic nhóm 4 (sản xuất tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn WHO-GMP) chiếm tỷ lệ sử dụng cao nhất trong các nhóm generic.
Đường dùng thuốc: Thuốc sử dụng theo đường hô hấp chiếm 21,55% số khoản mục và 69,41% giá trị sử dụng, đường tiêm/truyền chiếm 47,41% số khoản mục và 22,5% giá trị, đường uống chiếm tỷ lệ thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Phổi Ninh Bình năm 2021 phản ánh sát với mô hình bệnh tật, trong đó bệnh phổi và các bệnh hô hấp chiếm ưu thế. Việc tập trung chi phí vào nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp và thuốc chống nhiễm khuẩn phù hợp với đặc thù chuyên khoa. Phân tích ABC và VEN giúp nhận diện rõ nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn về chi phí và mức độ ưu tiên sử dụng, từ đó hỗ trợ quản lý hiệu quả nguồn lực.
So sánh với các bệnh viện chuyên khoa lao và phổi khác tại Việt Nam, tỷ lệ thuốc nhóm A chiếm gần 79% giá trị sử dụng là tương đồng, cho thấy xu hướng tập trung chi phí vào nhóm thuốc quan trọng. Tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu cao về giá trị phản ánh sự phụ thuộc vào thuốc ngoại nhập có giá thành cao, trong khi thuốc sản xuất trong nước chiếm đa số về số lượng nhưng giá trị thấp hơn, gợi ý cần thúc đẩy phát triển thuốc nội địa chất lượng cao.
Việc sử dụng thuốc generic chiếm ưu thế về số lượng nhưng giá trị sử dụng thấp hơn biệt dược gốc cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí nếu tăng cường sử dụng thuốc generic đạt chuẩn. Đường dùng thuốc chủ yếu là hô hấp và tiêm truyền phù hợp với đặc điểm bệnh lý và điều kiện điều trị tại bệnh viện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto cho phân tích ABC, biểu đồ tròn cho tỷ lệ thuốc theo nhóm VEN và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa mối quan hệ chi phí và ưu tiên sử dụng thuốc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý nhóm thuốc nhóm A và nhóm V: Hội đồng Thuốc và Điều trị cần ưu tiên kiểm soát chặt chẽ việc mua sắm, tồn kho và sử dụng thuốc nhóm A (chiếm gần 80% chi phí) và nhóm V (thuốc sống còn), đảm bảo luôn có đủ dự trữ, tránh thiếu thuốc ảnh hưởng đến điều trị. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tài chính tiếp theo.
Khuyến khích sử dụng thuốc generic đạt chuẩn: Đẩy mạnh sử dụng thuốc generic nhóm 4 đạt tiêu chuẩn WHO-GMP để giảm chi phí thuốc mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị. Khoa Dược phối hợp với các khoa lâm sàng xây dựng hướng dẫn sử dụng thuốc generic thay thế biệt dược gốc. Thời gian: 6-12 tháng.
Tăng tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước có chất lượng cao: Hỗ trợ và ưu tiên lựa chọn thuốc sản xuất trong nước đạt tiêu chuẩn GMP, WHO-GMP nhằm giảm phụ thuộc thuốc nhập khẩu, góp phần phát triển ngành dược nội địa. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Sở Y tế và nhà cung cấp. Thời gian: 1-2 năm.
Tối ưu hóa danh mục thuốc theo mô hình bệnh tật: Cập nhật và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật thực tế, ưu tiên thuốc điều trị bệnh phổi và các bệnh hô hấp, hạn chế thuốc không thiết yếu hoặc ít sử dụng. Thời gian: hàng năm.
Nâng cao năng lực quản lý và giám sát sử dụng thuốc: Đào tạo cán bộ dược về phân tích ABC/VEN, sử dụng phần mềm quản lý thuốc hiện đại, tăng cường giám sát phản ứng có hại của thuốc và sai sót trong điều trị. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và Hội đồng Thuốc và Điều trị các bệnh viện chuyên khoa: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc và tiết kiệm chi phí.
Cán bộ quản lý dược và dược sĩ bệnh viện: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong công tác quản lý thuốc, lập kế hoạch mua sắm và dự trữ thuốc.
Nhà hoạch định chính sách y tế và Sở Y tế các tỉnh: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển thuốc nội địa, quản lý chi phí thuốc và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Nghiên cứu mô hình phân tích sử dụng thuốc tại bệnh viện chuyên khoa, áp dụng trong các đề tài nghiên cứu và luận văn chuyên ngành.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm gần 80% chi phí nhưng chỉ khoảng 10% số thuốc, cần kiểm soát chặt chẽ để tiết kiệm chi phí.Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ ưu tiên: sống còn (V), thiết yếu (E), không thiết yếu (N). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng, đặc biệt khi nguồn lực hạn chế.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
Kết hợp ABC và VEN tạo thành ma trận ABC/VEN giúp đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên, từ đó hạn chế thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao, tối ưu hóa danh mục thuốc.Tỷ lệ sử dụng thuốc generic và biệt dược gốc ảnh hưởng thế nào đến chi phí?
Thuốc generic chiếm đa số về số lượng nhưng giá trị sử dụng thấp hơn biệt dược gốc. Tăng cường sử dụng thuốc generic đạt chuẩn giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.Làm thế nào để tối ưu hóa danh mục thuốc tại bệnh viện chuyên khoa?
Cần dựa trên mô hình bệnh tật thực tế, phân tích ABC/VEN, cập nhật thường xuyên danh mục thuốc, ưu tiên thuốc thiết yếu, thuốc sống còn, đồng thời kiểm soát thuốc không thiết yếu và chi phí cao.
Kết luận
- Năm 2021, Bệnh viện Phổi Ninh Bình sử dụng 116 khoản mục thuốc, chủ yếu là thuốc hóa dược, phản ánh sát mô hình bệnh tật chuyên khoa.
- Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc A chiếm gần 79% giá trị sử dụng, tập trung chi phí vào số ít thuốc quan trọng.
- Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định ưu tiên quản lý thuốc sống còn và thiết yếu, hạn chế thuốc không thiết yếu chi phí cao.
- Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao hơn thuốc sản xuất trong nước, thuốc generic chiếm đa số số lượng nhưng giá trị thấp hơn biệt dược gốc.
- Đề xuất tăng cường quản lý nhóm thuốc ưu tiên, thúc đẩy sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước đạt chuẩn, tối ưu hóa danh mục thuốc theo mô hình bệnh tật.
Tiếp theo, bệnh viện cần triển khai các giải pháp quản lý thuốc theo khuyến nghị, đồng thời cập nhật dữ liệu sử dụng thuốc hàng năm để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị. Các đơn vị quản lý và nghiên cứu có thể tham khảo kết quả để phát triển chính sách và nghiên cứu sâu hơn về quản lý thuốc tại các bệnh viện chuyên khoa.