Tổng quan nghiên cứu

Thị trường dược phẩm Việt Nam trong những năm gần đây phát triển mạnh mẽ với đa dạng chủng loại thuốc nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của nhân dân. Tuy nhiên, việc lựa chọn và xây dựng danh mục thuốc phù hợp tại các bệnh viện vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và chi phí y tế. Bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2, tỉnh Bình Dương, với quy mô 150 giường bệnh và hơn 65.000 lượt khám ngoại trú mỗi năm, đã và đang đối mặt với nhu cầu sử dụng thuốc ngày càng tăng và phức tạp. Năm 2022, bệnh viện sử dụng 858 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng lên đến khoảng 12 tỷ đồng, toàn bộ là thuốc hóa dược.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2 trong năm 2022 và phân tích danh mục thuốc theo phương pháp ABC/VEN để phát hiện các tồn tại, từ đó đề xuất giải pháp quản lý và sử dụng thuốc hợp lý hơn. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022, tại bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2, tỉnh Bình Dương. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện mà còn hỗ trợ xây dựng danh mục thuốc phù hợp cho các năm tiếp theo, đồng thời góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, trong đó nổi bật là:

  • Phương pháp phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách, từ đó ưu tiên quản lý và kiểm soát. Nhóm A chiếm khoảng 75-80% giá trị sử dụng nhưng chỉ chiếm 10-20% số khoản mục thuốc; nhóm B chiếm 15-20% giá trị; nhóm C chiếm phần còn lại.

  • Phương pháp phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm nhóm V (Vital - thuốc tối cần), nhóm E (Essential - thuốc thiết yếu), và nhóm N (Non-essential - thuốc không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nguồn lực.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN), từ đó đề xuất hạn chế hoặc loại bỏ nhằm tiết kiệm chi phí.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần, nhóm tác dụng dược lý, và các đường dùng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu sử dụng thuốc năm 2022 tại bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2. Tổng số mẫu nghiên cứu là 858 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm. Dữ liệu được thu thập từ phần mềm quản lý bệnh viện, báo cáo sử dụng thuốc, danh mục thuốc trúng thầu của Sở Y tế Bình Dương và các văn bản pháp lý liên quan.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016. Các bước phân tích bao gồm:

  • Làm sạch và tổng hợp dữ liệu, gộp các khoản mục thuốc có đơn giá khác nhau thành một khoản mục chung.

  • Tính tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo từng biến số.

  • Phân tích ABC theo giá trị sử dụng để phân loại thuốc thành nhóm A, B, C.

  • Phân tích VEN để phân loại thuốc theo mức độ cần thiết.

  • Kết hợp phân tích ABC/VEN để xây dựng ma trận phân loại thuốc.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, từ thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích đến báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng: Toàn bộ 858 khoản mục thuốc sử dụng tại bệnh viện là thuốc hóa dược, không có thuốc cổ truyền hay dược liệu. Tổng giá trị sử dụng đạt khoảng 12 tỷ đồng.

  2. Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 18,41% số khoản mục và 21,12% giá trị sử dụng. Tiếp theo là nhóm hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết (6,99% số khoản mục, 16,58% giá trị), nhóm thuốc đường tiêu hóa (11,88% số khoản mục, 14,53% giá trị).

  3. Phân loại thuốc biệt dược gốc và generic: Thuốc generic chiếm ưu thế với 752 khoản mục (87,65%) và 76,85% giá trị sử dụng, trong khi thuốc biệt dược gốc chỉ chiếm 12,35% số khoản mục và 23,15% giá trị.

  4. Phân loại theo nguồn gốc xuất xứ: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 61,88% số khoản mục và 47,20% giá trị sử dụng, thuốc nhập khẩu chiếm 38,11% số khoản mục và 52,79% giá trị.

  5. Phân loại theo dạng thành phần: Thuốc đơn thành phần chiếm 90,20% số khoản mục và 83,47% giá trị sử dụng, thuốc đa thành phần chiếm 9,79% số khoản mục và 16,52% giá trị.

  6. Phân loại theo đường dùng: Thuốc đường uống chiếm 58,85% số khoản mục và 51,89% giá trị sử dụng; thuốc tiêm-truyền chiếm 28,67% số khoản mục và 36,16% giá trị; các đường dùng khác chiếm 12,47% số khoản mục và 11,93% giá trị.

  7. Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A chiếm 19,11% số khoản mục nhưng chiếm tới 79,97% giá trị sử dụng; nhóm B chiếm 22,14% số khoản mục và 14,99% giá trị; nhóm C chiếm 58,74% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 5,04% giá trị.

  8. Phân tích ma trận ABC/VEN: Thuốc nhóm AV (hạng A, thuốc tối cần) và AE (hạng A, thuốc thiết yếu) chiếm tỷ trọng lớn trong giá trị sử dụng, cần được ưu tiên quản lý chặt chẽ. Thuốc nhóm AN (hạng A, thuốc không thiết yếu) có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, cần xem xét hạn chế hoặc loại bỏ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2 sử dụng chủ yếu thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật đa khoa và nhu cầu điều trị hiện tại. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic cao góp phần tiết kiệm chi phí, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc nhập khẩu chiếm giá trị sử dụng lớn hơn thuốc sản xuất trong nước, phản ánh xu hướng sử dụng thuốc có nguồn gốc nhập khẩu với giá thành cao hơn.

Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm phần lớn ngân sách, tương tự các nghiên cứu tại các bệnh viện khác ở Việt Nam, cho thấy sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng. Việc kết hợp phân tích ABC và VEN giúp phát hiện các thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết, từ đó đề xuất cắt giảm để tối ưu hóa ngân sách.

So sánh với các nghiên cứu trước, tỷ lệ sử dụng thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm hocmon cao phù hợp với mô hình bệnh tật tại địa phương. Việc ưu tiên sử dụng thuốc đơn thành phần và đường uống cũng phù hợp với hướng dẫn điều trị và tiết kiệm chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ tròn phân bố thuốc theo nhóm ABC, và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa mức độ ưu tiên quản lý thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý thuốc nhóm A và nhóm V trong ma trận ABC/VEN: Thiết lập quy trình giám sát chặt chẽ, đảm bảo cung ứng đầy đủ và sử dụng hợp lý nhằm tránh lãng phí và thiếu thuốc. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2023. Chủ thể: Khoa Dược và Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện.

  2. Hạn chế hoặc loại bỏ thuốc nhóm AN (hạng A, không thiết yếu): Rà soát danh mục thuốc, loại bỏ các thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết để tiết kiệm ngân sách. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2023. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược.

  3. Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Tăng tỷ lệ thuốc nội địa trong danh mục thuốc nhằm giảm chi phí và chủ động nguồn cung. Thời gian: kế hoạch 2 năm. Chủ thể: Phòng Kế hoạch tổng hợp, khoa Dược.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa tập huấn cho bác sĩ, dược sĩ và nhân viên y tế về phân tích ABC/VEN và sử dụng thuốc hợp lý. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Khoa Dược, phòng Đào tạo.

  5. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuốc: Nâng cấp phần mềm quản lý thuốc để theo dõi, phân tích sử dụng thuốc theo thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng CNTT, khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.

  2. Khoa Dược và Hội đồng thuốc và điều trị: Cung cấp cơ sở khoa học để phân tích, đánh giá và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực bệnh viện.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp phân tích sử dụng thuốc và xây dựng danh mục thuốc bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Sở Y tế các tỉnh: Tham khảo để xây dựng các chính sách, hướng dẫn quản lý thuốc tại các bệnh viện tuyến tỉnh và huyện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC và VEN khác nhau như thế nào?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, tập trung vào chi phí; trong khi phân tích VEN phân loại theo mức độ cần thiết của thuốc (tối cần, thiết yếu, không thiết yếu). Kết hợp hai phương pháp giúp quản lý thuốc hiệu quả hơn.

  2. Tại sao thuốc generic được ưu tiên sử dụng?
    Thuốc generic có cùng hoạt chất và hiệu quả điều trị như biệt dược gốc nhưng giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và người bệnh mà vẫn đảm bảo chất lượng điều trị.

  3. Làm thế nào để hạn chế thuốc nhóm AN trong ma trận ABC/VEN?
    Cần rà soát, đánh giá lại nhu cầu sử dụng, loại bỏ hoặc thay thế bằng thuốc có chi phí thấp hơn và hiệu quả tương đương, đồng thời tăng cường giám sát đơn thuốc và tồn kho.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước ảnh hưởng thế nào đến chi phí?
    Thuốc sản xuất trong nước thường có giá thấp hơn do giảm chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu, giúp bệnh viện chủ động nguồn cung và tiết kiệm ngân sách.

  5. Phân tích ABC/VEN có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Có, đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả trong quản lý thuốc tại nhiều bệnh viện, giúp tối ưu hóa danh mục thuốc và chi phí sử dụng thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật từng địa phương.

Kết luận

  • Bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2 năm 2022 sử dụng 858 khoản mục thuốc hóa dược với tổng giá trị khoảng 12 tỷ đồng, không sử dụng thuốc cổ truyền.

  • Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm hocmon chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục thuốc sử dụng.

  • Thuốc generic chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng, góp phần tiết kiệm chi phí.

  • Phân tích ABC/VEN cho thấy nhóm thuốc hạng A và nhóm V cần được ưu tiên quản lý, trong khi nhóm AN cần hạn chế để tối ưu ngân sách.

  • Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc hợp lý, tăng cường sử dụng thuốc nội địa và đào tạo nhân viên y tế nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2023, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, cập nhật danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực bệnh viện.

Call to action: Ban lãnh đạo và khoa Dược bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm với các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng quản lý thuốc toàn ngành.