Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngày càng gia tăng các loại thuốc giả và thuốc kém chất lượng trên thị trường, việc bảo đảm chất lượng thuốc trở thành ưu tiên hàng đầu trong hệ thống y tế. Theo Luật Dược số 105/2016/QH13 và Nghị định 54/2017/NĐ-CP, việc bảo quản thuốc tại các cơ sở khám chữa bệnh phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về Thực hành tốt bảo quản thuốc (Good Storage Practices - GSP). Bệnh viện Nguyễn Trãi, một bệnh viện đa khoa hạng I tại thành phố Hồ Chí Minh với quy mô 900 giường bệnh và hơn 947 cán bộ viên chức, đã tự công bố đạt chuẩn GSP cho hệ thống kho thuốc của mình từ năm 2020. Tuy nhiên, thực tế hoạt động kho thuốc vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần được đánh giá và cải thiện.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng hoạt động kho thuốc tại Bệnh viện Nguyễn Trãi theo các tiêu chí GSP từ tháng 01/2021 đến tháng 06/2022, đồng thời đề xuất các giải pháp duy trì và nâng cao chất lượng bảo quản thuốc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kho chính khoa Dược với diện tích khoảng 130 m² và thể tích 425 m³, quản lý hơn 1.000 loại thuốc, bao gồm cả thuốc phải kiểm soát đặc biệt và thuốc có điều kiện bảo quản đặc biệt. Mục tiêu nghiên cứu không chỉ giúp đảm bảo chất lượng thuốc trong quá trình lưu kho mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh, đồng thời giảm thiểu tổn thất do hư hỏng thuốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  1. Thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP): Bộ nguyên tắc và tiêu chuẩn nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn của thuốc trong suốt quá trình bảo quản, bao gồm 8 tiêu chí chính: nhân sự, nhà xưởng và trang thiết bị, bảo quản thuốc, nhập hàng, cấp phát, hồ sơ tài liệu, thuốc trả về và tự thanh tra. Các tiêu chí này được quy định chi tiết trong Thông tư số 36/2018/TT-BYT của Bộ Y tế và hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

  2. Quản trị tồn kho thuốc: Mô hình quản lý tồn kho thuốc dựa trên phân tích các yếu tố như nhu cầu điều trị, điều kiện cung ứng và khả năng tài chính của bệnh viện để xây dựng định mức tồn kho hợp lý, nhằm cân bằng giữa việc đáp ứng kịp thời nhu cầu và hạn chế chi phí tồn kho.

  3. Mô hình đánh giá chất lượng kho thuốc: Áp dụng các tiêu chí đánh giá về cơ sở vật chất, nhân sự, quy trình và thiết bị bảo quản để xác định mức độ tuân thủ GSP và các tồn tại cần khắc phục.

Các khái niệm chính bao gồm: thuốc thiết yếu, thuốc phải kiểm soát đặc biệt, điều kiện bảo quản đặc biệt, định mức tồn kho, và các tiêu chí GSP.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hồi cứu và mô tả cắt ngang, thực hiện tại kho chính khoa Dược Bệnh viện Nguyễn Trãi từ tháng 08/2021 đến tháng 10/2022. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ hoạt động và nhân sự tại kho chính, với 3 nhân sự chính quản lý và hơn 1.000 loại thuốc được bảo quản.

Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ kho chính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong đánh giá. Dữ liệu thu thập bao gồm hồ sơ nhân sự, báo cáo xuất nhập tồn thuốc, sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, các SOP, biên bản tự thanh tra và quan sát thực tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý số liệu về diện tích, thể tích thuốc bảo quản, đồng thời áp dụng phương pháp thảo luận nhóm để phân tích tồn tại và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu gồm hai giai đoạn: đánh giá thực trạng từ tháng 09/2021 đến tháng 06/2022 và đề xuất giải pháp từ tháng 06 đến tháng 08/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân sự kho thuốc chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu GSP: Kho chính có 3 nhân sự nhưng cần thêm 2 người để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Đào tạo nhân viên chưa đầy đủ, chưa có kế hoạch đào tạo cụ thể cho các thuốc đặc biệt như thuốc gây nghiện, hướng thần. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và quy định về trang phục bảo hộ chưa được thực hiện nghiêm túc.

  2. Nhà xưởng và trang thiết bị còn nhiều hạn chế: Diện tích và thể tích các khu vực trong kho chưa đáp ứng đủ theo tiêu chuẩn GSP. Ví dụ, diện tích khu bảo quản chung là 91,74 m² nhưng diện tích thuốc xếp trong kho thường xuyên chiếm gần 60 m², gây áp lực về không gian. Thiết bị bảo quản như tủ lạnh có 6 chiếc nhưng chỉ 4 thiết bị tự ghi nhiệt độ, thiếu 2 thiết bị cảnh báo nhiệt độ, ảnh hưởng đến việc kiểm soát điều kiện bảo quản.

  3. Quản lý bảo quản thuốc còn tồn tại: Việc theo dõi nhiệt độ, độ ẩm chưa được thực hiện liên tục và chính xác. Một số thuốc phải kiểm soát đặc biệt và thuốc có điều kiện bảo quản đặc biệt chưa được bảo quản riêng biệt đúng quy định. Hồ sơ tài liệu chưa đầy đủ, SOP chưa được cập nhật thường xuyên.

  4. Quy trình nhập hàng, cấp phát và tự thanh tra chưa hoàn thiện: Hồ sơ nhập hàng và kiểm nhập còn thiếu sót, quy trình cấp phát thuốc chưa đảm bảo tính minh bạch và kiểm soát chặt chẽ. Tự thanh tra kho thuốc chưa được thực hiện định kỳ và chưa có biên bản đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc thiếu nhân sự chuyên môn, hạn chế về cơ sở vật chất và trang thiết bị, cũng như chưa có kế hoạch đào tạo và kiểm tra định kỳ hiệu quả. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng thiếu thiết bị cảnh báo nhiệt độ và không gian bảo quản chật hẹp là vấn đề phổ biến tại nhiều cơ sở y tế.

Việc thiếu sót trong hồ sơ tài liệu và quy trình tự thanh tra làm giảm khả năng kiểm soát chất lượng bảo quản thuốc, tiềm ẩn nguy cơ giảm hiệu lực thuốc và ảnh hưởng đến an toàn người bệnh. Dữ liệu về diện tích và thể tích thuốc bảo quản được trình bày qua biểu đồ so sánh giữa diện tích kho và diện tích thuốc xếp, giúp minh họa rõ ràng áp lực không gian và nhu cầu mở rộng kho.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì và nâng cao các tiêu chuẩn GSP, không chỉ để tuân thủ pháp luật mà còn để đảm bảo chất lượng thuốc và hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân sự chuyên môn: Tuyển dụng thêm ít nhất 2 dược sĩ có trình độ chuyên môn phù hợp để đảm bảo các hoạt động bảo quản và quản lý thuốc theo tiêu chuẩn GSP. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Mở rộng diện tích kho bảo quản, bổ sung các thiết bị tự ghi nhiệt độ và cảnh báo nhiệt độ thiếu hụt, đảm bảo đủ tủ lạnh bảo quản thuốc đặc biệt. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng kỹ thuật và khoa Dược.

  3. Xây dựng và thực hiện kế hoạch đào tạo liên tục: Thiết lập chương trình đào tạo định kỳ cho nhân viên kho về GSP, đặc biệt là các quy trình bảo quản thuốc đặc biệt và an toàn lao động. Thời gian triển khai trong 3 tháng đầu năm, do phòng Đào tạo và khoa Dược phối hợp thực hiện.

  4. Hoàn thiện quy trình và hồ sơ tài liệu: Cập nhật SOP, hoàn thiện hồ sơ nhập xuất, kiểm kê, tự thanh tra và báo cáo định kỳ. Áp dụng phần mềm quản lý kho hiện đại để tăng cường kiểm soát. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do khoa Dược và phòng Hành chính quản trị phối hợp.

  5. Thực hiện tự thanh tra định kỳ và giám sát liên tục: Thiết lập lịch trình tự thanh tra hàng quý, ghi chép biên bản đầy đủ và xử lý kịp thời các tồn tại phát hiện. Thời gian bắt đầu ngay sau khi hoàn thiện hồ sơ, do tổ tự thanh tra kho chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý bệnh viện và khoa Dược: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng bảo quản thuốc, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển kho thuốc hiệu quả.

  2. Nhân viên kho thuốc và dược sĩ: Nắm bắt các tiêu chuẩn GSP, quy trình bảo quản và quản lý thuốc, nâng cao năng lực chuyên môn và thực hành tại kho.

  3. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Tham khảo để đánh giá, giám sát và xây dựng chính sách về bảo quản thuốc tại các cơ sở khám chữa bệnh trên toàn quốc.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về quản lý kho thuốc, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. GSP là gì và tại sao quan trọng trong bảo quản thuốc?
    GSP (Good Storage Practices) là bộ nguyên tắc đảm bảo thuốc được bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng và an toàn. Việc tuân thủ GSP giúp ngăn ngừa hư hỏng thuốc, bảo vệ sức khỏe người bệnh và tuân thủ quy định pháp luật.

  2. Kho thuốc tại Bệnh viện Nguyễn Trãi có những tồn tại chính nào?
    Chủ yếu là thiếu nhân sự chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ diện tích và trang thiết bị, quy trình quản lý và hồ sơ tài liệu chưa hoàn chỉnh, cũng như việc tự thanh tra chưa được thực hiện định kỳ.

  3. Làm thế nào để xây dựng định mức tồn kho thuốc hợp lý?
    Cần cân nhắc nhu cầu điều trị, điều kiện cung ứng thuốc và khả năng tài chính của bệnh viện để xác định lượng thuốc tồn kho vừa đủ, tránh tồn kho quá mức gây lãng phí hoặc thiếu thuốc ảnh hưởng điều trị.

  4. Các thiết bị bảo quản thuốc cần có những gì?
    Bao gồm tủ lạnh bảo quản thuốc đặc biệt, thiết bị tự ghi nhiệt độ, thiết bị cảnh báo nhiệt độ, quạt thông gió, nhiệt kế, ẩm kế và các phương tiện phòng chống cháy nổ.

  5. Tự thanh tra kho thuốc có vai trò gì?
    Tự thanh tra giúp phát hiện kịp thời các sai sót, tồn tại trong quá trình bảo quản thuốc, từ đó có biện pháp khắc phục, đảm bảo tuân thủ GSP và duy trì chất lượng thuốc.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng kho thuốc tại Bệnh viện Nguyễn Trãi cho thấy nhiều tồn tại về nhân sự, cơ sở vật chất, trang thiết bị và quy trình quản lý theo tiêu chuẩn GSP.
  • Việc bảo quản thuốc chưa hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu về diện tích, thể tích và điều kiện bảo quản đặc biệt, ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
  • Đào tạo nhân viên chưa đầy đủ, thiếu kế hoạch đào tạo chuyên sâu cho các loại thuốc đặc biệt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tăng cường nhân sự, nâng cấp cơ sở vật chất, hoàn thiện quy trình và hồ sơ tài liệu, đồng thời thực hiện tự thanh tra định kỳ.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng, giám sát và đánh giá hiệu quả để đảm bảo duy trì tiêu chuẩn GSP, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và an toàn người bệnh.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng bảo quản thuốc tại kho thuốc Bệnh viện Nguyễn Trãi, đảm bảo thuốc luôn đạt chuẩn và phục vụ tốt nhất cho công tác điều trị!