Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý trong bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong công tác khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tại Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa, năm 2021, nhu cầu sử dụng thuốc ngày càng tăng, chi phí mua thuốc cũng gia tăng theo, trong khi mô hình bệnh tật đa dạng với nhiều nhóm tác dụng dược lý khác nhau. Nghiên cứu nhằm phân tích danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện trong năm 2021, áp dụng các phương pháp phân tích ABC/VEN để đánh giá cơ cấu, số lượng và chi phí sử dụng thuốc, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả và an toàn trong quản lý thuốc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn trong năm 2021, dựa trên dữ liệu xuất nhập tồn thuốc và hồ sơ quản lý của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ xây dựng danh mục thuốc bệnh viện phù hợp với mô hình bệnh tật, đồng thời góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững ngành dược Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, nhóm A chiếm khoảng 80% tổng chi phí, nhóm B chiếm 15%, nhóm C chiếm 5%. Phương pháp này giúp xác định các thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm thuốc Vital (V) – tối cần, Essential (E) – thiết yếu, và Non-essential (N) – không thiết yếu. Phương pháp này hỗ trợ ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc khi nguồn lực hạn chế.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó đề xuất điều chỉnh danh mục thuốc hợp lý.
  • Các khái niệm chính: thuốc generic, thuốc biệt dược gốc, thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần, đường dùng thuốc (uống, tiêm, tiêm truyền), nhóm tác dụng dược lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tập trung vào danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn trong năm 2021.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ lưu trữ trên phần mềm quản lý xuất nhập tồn thuốc của bệnh viện, danh mục thuốc trúng thầu Sở Y tế Thanh Hóa năm 2021, các báo cáo tài chính liên quan.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 208 khoản mục thuốc sử dụng trong năm 2021 được phân tích.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng được thu thập, không loại trừ nhằm đảm bảo tính toàn diện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tính toán tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo các nhóm phân loại. Áp dụng phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN theo quy định của Bộ Y tế.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/01/2021 đến 31/12/2021, xử lý và phân tích trong quý đầu năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 58,17% số khoản mục và 59,76% giá trị sử dụng, thuốc nhập khẩu chiếm 41,83% số khoản mục và 40,24% giá trị sử dụng. Điều này cho thấy tỷ lệ sử dụng thuốc nội địa tương đối cao, phù hợp với chính sách ưu tiên thuốc sản xuất trong nước.
  2. Phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng – chống nhiễm khuẩn chiếm 15,38% số khoản mục và 32,89% giá trị sử dụng, nhóm hormon và các thuốc tác động hệ nội tiết chiếm 10,58% số khoản mục và 25,20% giá trị sử dụng, nhóm tim mạch chiếm 12,02% số khoản mục và 10,40% giá trị sử dụng. Ba nhóm này chiếm hơn 68% giá trị sử dụng thuốc hóa dược.
  3. Phân tích ABC: Nhóm A gồm 45 khoản mục (21,63% số khoản mục) chiếm 79,63% tổng giá trị sử dụng thuốc; nhóm B gồm 53 khoản mục (25,48%) chiếm 15,32% giá trị; nhóm C gồm 110 khoản mục (52,88%) chiếm 5,05% giá trị. Tỷ lệ nhóm A cao hơn mức tiêu chuẩn, cho thấy sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc.
  4. Phân tích VEN: Nhóm E chiếm 75,96% số khoản mục và 82,15% giá trị sử dụng, nhóm V chiếm 13,46% số khoản mục và 6,19% giá trị, nhóm N chiếm 10,58% số khoản mục và 11,67% giá trị. Nhóm thuốc thiết yếu chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh sự ưu tiên trong sử dụng thuốc.
  5. Phân tích ma trận ABC/VEN: Thuốc nhóm AE chiếm 64,76% giá trị sử dụng trong nhóm A, gấp 5 lần nhóm BE và gần 16 lần nhóm CE. Nhóm AN gồm 5 thuốc chủ yếu là thuốc từ dược liệu có giá trị sử dụng cao nhưng không thiết yếu, cần xem xét loại bỏ hoặc hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn đã ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước với tỷ lệ gần 60%, phù hợp với chính sách quốc gia nhằm phát triển ngành dược nội địa và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc nhập khẩu vẫn chiếm phần đáng kể, chủ yếu ở các nhóm thuốc chuyên biệt như thuốc gây mê, NSAIDs, hormon và tim mạch, phản ánh nhu cầu điều trị đa dạng và phức tạp.

Phân tích ABC cho thấy sự tập trung chi phí vào nhóm A cao hơn mức tiêu chuẩn (21,63% số khoản mục so với 10-20% thông thường), cho thấy bệnh viện cần rà soát lại danh mục thuốc để tránh dàn trải, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phân tích VEN cho thấy nhóm thuốc thiết yếu chiếm tỷ trọng lớn, thể hiện sự ưu tiên hợp lý trong lựa chọn thuốc.

Việc kết hợp phân tích ma trận ABC/VEN giúp phát hiện các thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu (nhóm AN), chủ yếu là thuốc từ dược liệu, gợi ý cần xem xét điều chỉnh để giảm chi phí không cần thiết. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong tỉnh Thanh Hóa và cả nước, kết quả tương đồng về cơ cấu thuốc và tỷ lệ sử dụng thuốc generic cao (94,33% số khoản mục, chiếm 97,75% giá trị sử dụng), phù hợp với khuyến cáo của Bộ Y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước và nhập khẩu, biểu đồ cột phân bố giá trị sử dụng theo nhóm ABC và VEN, bảng tổng hợp danh sách 10 thuốc có giá trị sử dụng cao nhất để minh họa rõ ràng các nhóm thuốc trọng điểm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN trong xây dựng danh mục thuốc: Hội đồng Thuốc và Điều trị cần bắt buộc sử dụng các phương pháp phân tích này hàng năm để rà soát, loại bỏ thuốc không thiết yếu, tập trung nguồn lực cho thuốc nhóm A và nhóm V, đảm bảo hiệu quả chi phí và an toàn điều trị. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024.
  2. Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Đẩy mạnh chính sách ưu tiên thuốc nội địa trong danh mục thuốc bệnh viện, phối hợp với các nhà sản xuất trong nước để đảm bảo chất lượng và nguồn cung ổn định, góp phần giảm chi phí thuốc. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và Sở Y tế Thanh Hóa, trong vòng 1-2 năm tới.
  3. Kiểm soát và hạn chế sử dụng thuốc nhóm N có giá trị cao: Đặc biệt là các thuốc từ dược liệu không thiết yếu, cần xem xét loại bỏ hoặc thay thế bằng thuốc hiệu quả hơn, giảm lãng phí ngân sách. Thời gian thực hiện: trong quý 2 năm 2024.
  4. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ dược: Tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ khoa Dược về các phương pháp phân tích sử dụng thuốc, quản lý chi phí và giám sát sử dụng thuốc an toàn, hợp lý. Chủ thể: Trường Đại học Dược Hà Nội phối hợp với bệnh viện, triển khai trong năm 2024.
  5. Xây dựng hệ thống giám sát sử dụng thuốc thường xuyên: Áp dụng phần mềm quản lý hiện đại để theo dõi, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc theo thời gian thực, phát hiện sớm các bất cập và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: triển khai trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và Hội đồng Thuốc và Điều trị các bệnh viện tuyến huyện, tỉnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp phân tích giúp xây dựng danh mục thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.
  2. Cán bộ quản lý khoa Dược và dược sĩ bệnh viện: Hướng dẫn áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý sử dụng thuốc, nâng cao năng lực chuyên môn và quản lý tài chính.
  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và ngành dược: Cung cấp thông tin về tình hình sử dụng thuốc tại bệnh viện tuyến huyện, hỗ trợ xây dựng chính sách ưu tiên thuốc sản xuất trong nước và quản lý chi phí thuốc.
  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Dược và Quản lý y tế: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích danh mục thuốc, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong quản lý dược bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý, tránh lãng phí và tập trung nguồn lực hiệu quả.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc khi nguồn lực hạn chế, đảm bảo cung cấp thuốc thiết yếu cho điều trị.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
    Kết hợp giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó điều chỉnh danh mục thuốc hợp lý, giảm chi phí không cần thiết và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước tại Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn như thế nào?
    Thuốc sản xuất trong nước chiếm 58,17% số khoản mục và 59,76% giá trị sử dụng, thể hiện sự ưu tiên sử dụng thuốc nội địa phù hợp với chính sách quốc gia.

  5. Làm thế nào để giảm chi phí thuốc không thiết yếu tại bệnh viện?
    Thông qua phân tích ma trận ABC/VEN để phát hiện thuốc nhóm AN có chi phí cao nhưng không thiết yếu, từ đó loại bỏ hoặc hạn chế sử dụng, đồng thời tăng cường giám sát và đào tạo cán bộ quản lý thuốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn năm 2021, với 208 khoản mục thuốc, trong đó thuốc sản xuất trong nước chiếm gần 60% giá trị sử dụng.
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm A chiếm gần 80% giá trị sử dụng, nhưng tỷ lệ số khoản mục nhóm A cao hơn tiêu chuẩn, cần tập trung rà soát để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Phân tích VEN cho thấy nhóm thuốc thiết yếu chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh sự ưu tiên hợp lý trong lựa chọn thuốc.
  • Ma trận ABC/VEN giúp phát hiện các thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu, chủ yếu là thuốc từ dược liệu, cần xem xét điều chỉnh.
  • Đề xuất áp dụng thường xuyên các phương pháp phân tích, ưu tiên thuốc sản xuất trong nước, kiểm soát thuốc không thiết yếu và nâng cao năng lực quản lý dược tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất trong năm 2024, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả sau khi thực hiện.

Call-to-action: Các bệnh viện và cơ quan quản lý y tế cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các phương pháp phân tích sử dụng thuốc nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng điều trị.