Tổng quan nghiên cứu
Năm 2021, Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận đã sử dụng tổng cộng 234 khoản mục thuốc với giá trị sử dụng lên đến 11.534 triệu đồng. Việc xây dựng và phân tích danh mục thuốc hợp lý là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và tiết kiệm trong công tác khám chữa bệnh. Tuy nhiên, hiện tại Trung tâm chưa có nghiên cứu cụ thể về thực trạng sử dụng thuốc, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý và tối ưu hóa chi phí thuốc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm trong năm 2021, phân tích theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để từ đó tư vấn cho Hội đồng thuốc và điều trị trong việc loại bỏ thuốc không cần thiết, ưu tiên thuốc sản xuất trong nước, giảm chi phí điều trị và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi toàn bộ thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam trong năm 2021, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý dược và tiết kiệm ngân sách y tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó có:
- Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, chia thành nhóm A (chiếm khoảng 80% giá trị), nhóm B (15%) và nhóm C (5%). Phương pháp này giúp xác định các thuốc chiếm tỷ trọng chi phí lớn để ưu tiên quản lý.
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu gồm nhóm V (thuốc sống còn), nhóm E (thuốc thiết yếu) và nhóm N (thuốc không thiết yếu). Phương pháp này hỗ trợ ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị.
- Ma trận ABC/VEN: Kết hợp phân tích ABC và VEN để xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN), từ đó đề xuất loại bỏ hoặc hạn chế sử dụng nhằm tiết kiệm chi phí.
- Các khái niệm chính bao gồm: thuốc hóa dược, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu; thuốc đơn thành phần và đa thành phần; thuốc generic và thuốc biệt dược gốc; các nhóm tác dụng dược lý và nhóm kháng sinh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu số liệu sử dụng thuốc năm 2021 tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam.
- Nguồn dữ liệu: Toàn bộ danh mục thuốc hóa dược và thuốc đông y, thuốc từ dược liệu đã sử dụng trong năm 2021, được trích xuất từ phần mềm quản lý VNPT-HIS.
- Cỡ mẫu: 234 khoản mục thuốc đã sử dụng.
- Phương pháp thu thập: Hồi cứu số liệu, xây dựng biểu mẫu thu thập, sàng lọc và làm sạch dữ liệu.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng Microsoft Excel để tính toán tổng số lượng, giá trị sử dụng, tỷ lệ phần trăm; phân tích cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc, dạng thuốc, đường dùng; áp dụng phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá mức độ ưu tiên và chi phí.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 234 khoản mục, thuốc hóa dược chiếm 77,35% số khoản mục và 77,85% giá trị sử dụng, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 22,65% số khoản mục và 22,15% giá trị sử dụng.
Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 20,09% số khoản mục và 25,12% giá trị sử dụng; nhóm giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid chiếm 9,83% số khoản mục và 11,79% giá trị; nhóm tim mạch chiếm 7,69% số khoản mục và 8,96% giá trị. Các nhóm thuốc đông y chủ yếu tập trung vào chữa các bệnh về Âm, Huyết và phế với tỷ lệ giá trị sử dụng lần lượt là 3,57% và 3,30%.
Cơ cấu thuốc sản xuất trong nước và nhập khẩu: Thuốc sản xuất trong nước chiếm ưu thế với 89,74% số khoản mục và 85,36% giá trị sử dụng, thuốc nhập khẩu chiếm 10,26% số khoản mục và 14,64% giá trị sử dụng, thể hiện sự ưu tiên sử dụng thuốc nội địa theo chính sách “Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam”.
Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A chiếm 36,75% số khoản mục nhưng chiếm tới 79,99% tổng giá trị sử dụng, nhóm B chiếm 26,07% số khoản mục và 14,95% giá trị, nhóm C chiếm 37,18% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 5,06% giá trị. Nhóm A chủ yếu là thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn (23,26% số khoản mục, 27,02% giá trị), giảm đau, hạ sốt (9,30% số khoản mục, 11,77% giá trị) và thuốc tim mạch (13,95% số khoản mục, 9,75% giá trị).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương, trong đó bệnh hệ hô hấp (36,04%) và bệnh hệ tuần hoàn (20,07%) là hai nhóm bệnh phổ biến nhất. Việc ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước góp phần giảm chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định. Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc chiếm tỷ trọng giá trị lớn tập trung vào các thuốc thiết yếu điều trị các bệnh phổ biến, phù hợp với nguyên tắc quản lý thuốc hợp lý. So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế khác, tỷ lệ thuốc đông y và thuốc từ dược liệu tại Thuận Nam cao hơn, phản ánh xu hướng sử dụng đa dạng các loại thuốc phù hợp với đặc điểm dân cư và mô hình bệnh tật. Việc không sử dụng thuốc biệt dược gốc mà ưu tiên thuốc generic cũng phù hợp với chính sách tiết kiệm chi phí. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ giá trị sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý và biểu đồ cột phân tích tỷ lệ thuốc theo nhóm ABC để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và giám sát thuốc nhóm AN trong ma trận ABC/VEN nhằm hạn chế sử dụng các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, giảm lãng phí ngân sách. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị Trung tâm Y tế.
Ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc nhóm V và E để đảm bảo cung ứng kịp thời các thuốc thiết yếu phục vụ công tác khám chữa bệnh, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Dược và Ban Giám đốc Trung tâm.
Khuyến khích sử dụng thuốc sản xuất trong nước chất lượng cao nhằm giảm chi phí điều trị và tăng cường phát triển ngành dược nội địa. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các nhà cung cấp trong nước.
Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao nhận thức nhân viên y tế về sử dụng thuốc hợp lý thông qua các khóa bồi dưỡng chuyên môn về phân tích danh mục thuốc và quản lý thuốc. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban Giám đốc.
Xây dựng hệ thống báo cáo và phân tích định kỳ danh mục thuốc sử dụng để cập nhật kịp thời tình hình, phát hiện sớm các bất hợp lý và điều chỉnh phù hợp. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng Kế hoạch - Tài chính và Phòng Dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý thuốc, tối ưu hóa danh mục thuốc và ngân sách điều trị.
Phòng Dược và các cán bộ quản lý dược: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc, lập kế hoạch mua sắm và dự trữ thuốc hợp lý.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Cơ quan quản lý y tế địa phương và Bộ Y tế: Sử dụng dữ liệu thực tế để đánh giá hiệu quả chính sách ưu tiên thuốc sản xuất trong nước và hướng dẫn xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn chi phí để ưu tiên quản lý và kiểm soát, từ đó tiết kiệm ngân sách và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu, giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ các thuốc sống còn (V) và thiết yếu (E), đồng thời hạn chế thuốc không thiết yếu (N), đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả.Tại sao nên ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước?
Ưu tiên thuốc sản xuất trong nước giúp giảm chi phí, đảm bảo nguồn cung ổn định, hỗ trợ phát triển ngành dược nội địa và giảm sự phụ thuộc vào thuốc nhập khẩu.Thuốc generic khác biệt thế nào so với thuốc biệt dược gốc?
Thuốc generic có cùng hoạt chất, hàm lượng và dạng bào chế với thuốc biệt dược gốc nhưng được sản xuất sau khi bằng sáng chế hết hạn, thường có giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí điều trị.Làm thế nào để giảm sử dụng thuốc đường tiêm khi có thể dùng đường uống?
Cần tăng cường đào tạo bác sĩ về lựa chọn đường dùng phù hợp, ưu tiên đường uống khi bệnh nhân có thể tiếp nhận, chỉ dùng đường tiêm khi cần thiết để giảm chi phí và nguy cơ biến chứng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam năm 2021 với 234 khoản mục, tổng giá trị 11.534 triệu đồng.
- Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương, ưu tiên thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic.
- Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm thuốc tim mạch chiếm tỷ trọng giá trị sử dụng lớn nhất, phù hợp với tỷ lệ bệnh lý phổ biến.
- Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng, tiết kiệm chi phí và đảm bảo cung ứng thuốc thiết yếu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng hệ thống báo cáo định kỳ để cập nhật và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa quản lý thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng!