Tổng quan nghiên cứu

Việc xây dựng và quản lý danh mục thuốc (DMT) sử dụng tại các bệnh viện đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả điều trị, an toàn và tiết kiệm chi phí y tế. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái, bệnh viện tuyến cuối của tỉnh và đang trong đề án phát triển thành bệnh viện vùng Tây Bắc, nhu cầu sử dụng thuốc ngày càng tăng với sự đa dạng về mô hình bệnh tật và kỹ thuật điều trị hiện đại. Năm 2021, tổng số 655 khoản mục thuốc đã được sử dụng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 94,05% số lượng và 95,71% giá trị sử dụng thuốc (GTSD). Nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu DMT sử dụng tại bệnh viện trong năm 2021, áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý, hiệu quả và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng quản lý thuốc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thuốc sử dụng trong năm 2021 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái, với mục tiêu mô tả chi tiết cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, loại thuốc biệt dược gốc/generic, thành phần và đường dùng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng Thuốc và Điều trị (HĐT&ĐT) bệnh viện xây dựng DMT phù hợp, đảm bảo cung ứng thuốc kịp thời, an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh cho người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, bao gồm:

  • Khái niệm danh mục thuốc (formulary list) theo hướng dẫn của WHO (2003): danh sách các thuốc được phê duyệt sử dụng tại cơ sở y tế nhằm loại bỏ thuốc không an toàn, kém hiệu quả, giảm chi phí điều trị và thời gian nằm viện.
  • Phân tích ABC: phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách, từ đó ưu tiên quản lý và thương lượng giá.
  • Phân tích VEN: phân loại thuốc thành nhóm Vital (sống còn), Essential (thiết yếu) và Non-Essential (không thiết yếu) để ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị.
  • Ma trận ABC/VEN: kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời mức độ ưu tiên và chi phí, giúp HĐT&ĐT quyết định loại bỏ hoặc duy trì thuốc trong DMT.
  • Các khái niệm chuyên ngành như thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, thuốc đơn thành phần và đa thành phần, nhóm tác dụng dược lý (TDDL) theo phân loại của Bộ Y tế và WHO.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang, hồi cứu số liệu thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái trong năm 2021.
  • Nguồn dữ liệu: báo cáo sử dụng thuốc năm 2021, danh mục thuốc trúng thầu năm 2020-2021, các danh mục thuốc hóa dược và thuốc cổ truyền theo Thông tư của Bộ Y tế.
  • Mẫu nghiên cứu: toàn bộ 655 khoản mục thuốc sử dụng, gồm 616 thuốc hóa dược và 39 thuốc cổ truyền, thuốc từ dược liệu.
  • Phương pháp thu thập số liệu: thu thập thông tin chi tiết về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đường dùng, đơn giá, số lượng và giá trị sử dụng.
  • Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tính toán tổng số lượng, giá trị, tỷ lệ phần trăm; áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN, ma trận ABC/VEN và phân tích nhóm điều trị.
  • Timeline nghiên cứu: thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.
  • Lý do lựa chọn phương pháp: các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN là công cụ tiêu chuẩn được Bộ Y tế khuyến cáo để đánh giá và quản lý danh mục thuốc trong bệnh viện, giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng: Thuốc hóa dược chiếm 94,05% số lượng và 95,71% GTSD; thuốc cổ truyền và thuốc từ dược liệu chiếm 5,95% số lượng và 4,29% GTSD.
  2. Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất với 18,51% số lượng và 41,42% GTSD; tiếp theo là thuốc tim mạch (15,42% số lượng, 13,58% GTSD) và nhóm hocmon, thuốc tác động hệ nội tiết (8,28% số lượng, 5,74% GTSD).
  3. Nguồn gốc xuất xứ thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 53,08% số lượng và 39,77% GTSD; thuốc nhập khẩu chiếm 46,92% số lượng nhưng chiếm tới 60,23% GTSD, cho thấy thuốc nhập khẩu có giá trị sử dụng cao hơn 1,51 lần so với thuốc sản xuất trong nước.
  4. Thuốc biệt dược gốc và generic: Thuốc generic chiếm ưu thế với 81,82% số lượng và 82,83% GTSD; thuốc biệt dược gốc chiếm 18,18% số lượng và 17,47% GTSD.
  5. Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm 19,39% số lượng nhưng chiếm tới 79,89% GTSD; thuốc hạng B chiếm 26,87% số lượng và 15,09% GTSD; thuốc hạng C chiếm 53,74% số lượng nhưng chỉ chiếm 5,02% GTSD.
  6. Phân tích VEN: Nhóm thuốc Vital chiếm 10,53% số lượng và 84,26% GTSD; nhóm Essential chiếm 82,02% số lượng và 8,71% GTSD; nhóm Non-Essential chiếm 7,48% số lượng và 7,03% GTSD.
  7. Ma trận ABC/VEN: Nhóm I (AV, AE, AN, BV, CV) chiếm 27,94% số lượng và 81,69% GTSD, là nhóm thuốc cần ưu tiên quản lý chặt chẽ; nhóm II chiếm 68,70% số lượng và 18,02% GTSD; nhóm III chiếm 3,36% số lượng và 0,29% GTSD.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái đã xây dựng DMT với tỷ lệ thuốc hóa dược chiếm ưu thế, phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng và nhu cầu điều trị hiện đại. Việc nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng phản ánh thực trạng bệnh lý và nhu cầu điều trị tại địa phương, đồng thời phù hợp với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến tỉnh khác. Tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu cao hơn thuốc sản xuất trong nước về giá trị sử dụng cho thấy sự phụ thuộc vào thuốc ngoại nhập, đặt ra yêu cầu tăng cường phát triển thuốc sản xuất trong nước theo Quyết định 376/QĐ-TTg nhằm giảm chi phí và nâng cao khả năng tiếp cận thuốc. Ưu tiên sử dụng thuốc generic là phù hợp với chính sách tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả điều trị. Phân tích ABC và VEN cho thấy sự phân bổ ngân sách thuốc chưa hoàn toàn tối ưu, với nhóm thuốc hạng A và nhóm Vital chiếm phần lớn ngân sách, cần được giám sát chặt chẽ để tránh lãng phí và đảm bảo cung ứng kịp thời. Ma trận ABC/VEN giúp xác định rõ nhóm thuốc ưu tiên quản lý, hỗ trợ HĐT&ĐT trong việc ra quyết định loại bỏ thuốc không cần thiết hoặc có chi phí cao không tương xứng với lợi ích lâm sàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số lượng và giá trị sử dụng thuốc theo nhóm ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để minh họa rõ ràng sự phân bổ ngân sách và ưu tiên quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và giám sát thuốc nhóm A và nhóm Vital: Thiết lập quy trình kiểm soát chặt chẽ việc mua sắm, tồn kho và sử dụng thuốc nhóm này nhằm giảm thiểu lãng phí và đảm bảo cung ứng liên tục. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý Dược và HĐT&ĐT bệnh viện.
  2. Ưu tiên phát triển và sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Tăng tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước trong DMT lên ít nhất 60% về giá trị sử dụng trong 2 năm tới, phù hợp với chính sách phát triển công nghiệp dược quốc gia. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các nhà cung cấp trong nước.
  3. Đẩy mạnh sử dụng thuốc generic thay thế thuốc biệt dược gốc: Tiếp tục duy trì tỷ lệ thuốc generic trên 80% trong DMT, đồng thời tổ chức đào tạo, tuyên truyền cho cán bộ y tế về lợi ích và hiệu quả của thuốc generic. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược và phòng Đào tạo.
  4. Rà soát và loại bỏ thuốc nhóm Non-Essential có chi phí cao không cần thiết: Thực hiện đánh giá định kỳ DMT theo ma trận ABC/VEN để loại bỏ hoặc hạn chế mua thuốc nhóm này, giảm chi phí không cần thiết. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: HĐT&ĐT và Ban Quản lý Dược.
  5. Nâng cao năng lực xây dựng và cập nhật DMT: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích sử dụng thuốc, cập nhật các văn bản pháp luật và hướng dẫn mới nhất cho cán bộ quản lý dược. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Trường Đại học Dược Hà Nội phối hợp với bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng Thuốc và Điều trị các bệnh viện tuyến tỉnh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh DMT phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
  2. Cán bộ quản lý dược và nhân viên khoa Dược bệnh viện: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong công tác quản lý, mua sắm và cung ứng thuốc, đảm bảo an toàn và tiết kiệm.
  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế và quản lý ngành dược: Tham khảo dữ liệu thực tiễn về sử dụng thuốc tại bệnh viện tuyến tỉnh để xây dựng chính sách phát triển thuốc sản xuất trong nước và quản lý chi phí y tế hiệu quả.
  4. Nghiên cứu sinh, học viên chuyên ngành tổ chức quản lý dược và y tế công cộng: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu, phân tích sử dụng thuốc và quản lý danh mục thuốc trong bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách. Điều này giúp bệnh viện ưu tiên quản lý, thương lượng giá và kiểm soát chi phí hiệu quả, tránh lãng phí nguồn lực.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc thành nhóm sống còn, thiết yếu và không thiết yếu, giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị, đặc biệt khi nguồn kinh phí hạn chế.

  3. Tại sao thuốc generic được ưu tiên sử dụng hơn thuốc biệt dược gốc?
    Thuốc generic có hiệu quả tương đương thuốc biệt dược gốc nhưng giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí điều trị và tăng khả năng tiếp cận thuốc cho người bệnh.

  4. Làm thế nào để kết hợp phân tích ABC và VEN trong quản lý thuốc?
    Kết hợp ABC và VEN tạo thành ma trận ABC/VEN, giúp đánh giá đồng thời mức độ ưu tiên và chi phí của thuốc, từ đó xác định nhóm thuốc cần giám sát chặt chẽ hoặc có thể loại bỏ khỏi danh mục.

  5. Tại sao tỷ lệ thuốc nhập khẩu có giá trị sử dụng cao hơn thuốc sản xuất trong nước?
    Thuốc nhập khẩu thường là thuốc biệt dược gốc hoặc thuốc có công nghệ cao, giá thành cao hơn thuốc sản xuất trong nước. Điều này phản ánh sự phụ thuộc vào thuốc ngoại nhập và đặt ra yêu cầu phát triển thuốc trong nước để giảm chi phí.

Kết luận

  • Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái năm 2021 chủ yếu là thuốc hóa dược, với nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị sử dụng.
  • Thuốc sản xuất trong nước chiếm hơn 50% số lượng nhưng giá trị sử dụng thấp hơn thuốc nhập khẩu, cho thấy tiềm năng phát triển thuốc nội địa.
  • Thuốc generic được ưu tiên sử dụng với tỷ lệ trên 80%, góp phần tiết kiệm chi phí điều trị.
  • Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định nhóm thuốc ưu tiên quản lý, hỗ trợ xây dựng DMT hợp lý, an toàn và hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý thuốc nhóm ưu tiên, phát triển thuốc sản xuất trong nước, đẩy mạnh sử dụng thuốc generic và đào tạo nâng cao năng lực quản lý dược.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật danh mục thuốc phù hợp với tình hình bệnh tật và nguồn lực của bệnh viện.

Call-to-action: Ban Giám đốc và HĐT&ĐT bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban liên quan để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc, góp phần cải thiện chất lượng khám chữa bệnh cho người dân tỉnh Yên Bái.