Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý và hiệu quả là một trong những yếu tố then chốt trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các bệnh viện đa khoa tuyến cơ sở. Năm 2021, Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương, đã sử dụng tổng cộng 313 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng lên đến khoảng 11 tỷ đồng. Trong bối cảnh nguồn lực y tế còn hạn chế và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, việc phân tích danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện này trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào hai nội dung chính: mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng năm 2021 và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian từ ngày 01/01/2021 đến 31/12/2021 tại bệnh viện, nhằm cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở cho việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị của địa phương.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc, giảm thiểu lãng phí ngân sách mà còn góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý dược tại bệnh viện và các cơ sở y tế tương tự. Kết quả nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý y tế, cán bộ dược và các chuyên gia trong lĩnh vực tổ chức quản lý dược.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:
Phân tích ABC: Phương pháp phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định các thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Thuốc được phân thành ba hạng: A (chiếm khoảng 80% giá trị sử dụng), B (15%) và C (5%).
Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết trong điều trị gồm ba nhóm: Vital (sống còn), Essential (thiết yếu), và Non-essential (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nguồn lực.
Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời về chi phí và mức độ ưu tiên sử dụng thuốc, từ đó đưa ra các nhóm thuốc cần quản lý chặt chẽ hoặc có thể xem xét loại bỏ.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: danh mục thuốc (DMT), nhóm tác dụng dược lý, thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, thuốc đơn thành phần và đa thành phần, cũng như các nhóm thuốc theo đường dùng (tiêm, uống, dùng ngoài).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang dựa trên số liệu hồi cứu từ báo cáo nhập xuất tồn thuốc năm 2021 tại Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng. Tổng số mẫu nghiên cứu là 313 khoản mục thuốc, bao gồm 256 khoản mục thuốc hóa dược và 57 khoản mục thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, với tổng giá trị sử dụng khoảng 11 tỷ đồng.
Phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu là khai thác hồ sơ, báo cáo sử dụng thuốc từ khoa Dược bệnh viện, đồng thời làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trên phần mềm Excel. Các biến số nghiên cứu được phân loại theo nguồn gốc thuốc, nhóm tác dụng dược lý, xuất xứ, dạng thuốc, nhóm kỹ thuật, và đường dùng.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các hàm tính toán tổng hợp, phân loại và tỷ trọng trên Excel, kết hợp với phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Cỡ mẫu toàn bộ thuốc sử dụng trong năm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc: Thuốc hóa dược chiếm 81.79% số khoản mục và 90% giá trị sử dụng, trong khi thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu chiếm 18.21% số khoản mục và 10% giá trị sử dụng. Điều này phản ánh xu hướng ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược trong điều trị tại bệnh viện.
Phân nhóm thuốc theo tác dụng dược lý: Nhóm thuốc Insulin và thuốc hạ đường huyết chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao nhất với khoảng 35%, tiếp theo là nhóm thuốc tim mạch chiếm 25%, và nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn chiếm gần 10%. Các nhóm thuốc khác như thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc đường tiêu hóa có tỷ lệ sử dụng thấp hơn.
Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm khoảng 15% số khoản mục nhưng chiếm đến 80% tổng giá trị sử dụng, tập trung chủ yếu ở các nhóm thuốc điều trị đái tháo đường, tim mạch và kháng sinh. Thuốc hạng B và C chiếm tỷ lệ lớn về số lượng nhưng giá trị sử dụng thấp hơn nhiều.
Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN: Khoảng 60% thuốc thuộc nhóm Vital và Essential, chiếm phần lớn giá trị sử dụng, trong khi nhóm Non-essential chiếm tỷ lệ nhỏ về giá trị nhưng có thể chiếm nhiều khoản mục. Ma trận ABC/VEN giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó đề xuất kiểm soát chặt chẽ hoặc loại bỏ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương, trong đó các bệnh về nội tiết, tim mạch và nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao. Việc tập trung sử dụng thuốc Insulin và thuốc hạ đường huyết phản ánh đúng nhu cầu điều trị bệnh đái tháo đường đang gia tăng.
Phân tích ABC và VEN cung cấp cái nhìn toàn diện về việc phân bổ ngân sách thuốc, giúp phát hiện các thuốc có chi phí lớn nhưng không cần thiết, từ đó hỗ trợ quản lý hiệu quả hơn. So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác, tỷ lệ thuốc biệt dược gốc thấp và thuốc generic chiếm ưu thế, góp phần giảm chi phí điều trị.
Việc sử dụng thuốc theo đường uống chiếm trên 80% giá trị sử dụng, phù hợp với khuyến cáo của Bộ Y tế nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí. Tuy nhiên, vẫn cần chú ý kiểm soát việc sử dụng kháng sinh nhóm β-lactam để tránh tình trạng kháng thuốc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto cho phân tích ABC, biểu đồ tròn cho cơ cấu nhóm thuốc theo tác dụng dược lý và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa mối quan hệ giữa chi phí và mức độ ưu tiên sử dụng thuốc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý danh mục thuốc theo ma trận ABC/VEN: Áp dụng thường xuyên phân tích ma trận ABC/VEN để rà soát, loại bỏ hoặc hạn chế các thuốc nhóm Non-essential có chi phí cao nhằm tiết kiệm ngân sách. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) bệnh viện.
Ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước: Đẩy mạnh chính sách ưu tiên thuốc generic có chất lượng để giảm chi phí điều trị, đồng thời hỗ trợ phát triển ngành dược trong nước. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, khoa Dược.
Tăng cường giám sát sử dụng kháng sinh nhóm β-lactam: Xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ việc kê đơn và sử dụng kháng sinh nhằm hạn chế kháng thuốc, bảo đảm hiệu quả điều trị. Thời gian: 6 tháng đầu năm; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp Khoa lâm sàng.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ dược: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích danh mục thuốc, quản lý dược và sử dụng thuốc hợp lý cho đội ngũ dược sĩ nhằm nâng cao chất lượng công tác quản lý thuốc. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng đào tạo, khoa Dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế tại các bệnh viện tuyến huyện, quận: Giúp xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực địa phương, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.
Cán bộ khoa Dược và Hội đồng thuốc và điều trị: Cung cấp phương pháp phân tích danh mục thuốc thực tiễn, hỗ trợ ra quyết định mua sắm, dự trữ và sử dụng thuốc hợp lý.
Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên ngành Dược, Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN trong quản lý dược tại bệnh viện đa khoa tuyến cơ sở.
Các cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế: Hỗ trợ đánh giá thực trạng sử dụng thuốc tại các cơ sở y tế, từ đó xây dựng chính sách phát triển ngành dược và quản lý thuốc hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và có vai trò gì trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định các thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, thuốc hạng A chiếm khoảng 80% giá trị sử dụng nhưng chỉ chiếm 15% số khoản mục, giúp tập trung nguồn lực kiểm soát.Phân tích VEN khác gì so với ABC?
VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết trong điều trị (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu lâm sàng, trong khi ABC tập trung vào chi phí. Kết hợp hai phương pháp tạo ra ma trận ABC/VEN toàn diện hơn.Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc generic?
Thuốc generic có giá thành thấp hơn thuốc biệt dược gốc nhưng hiệu quả tương đương, giúp giảm chi phí điều trị và tăng khả năng tiếp cận thuốc cho người bệnh. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thuốc generic chiếm đa số trong danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện.Làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng kháng sinh hiệu quả?
Cần xây dựng quy trình kê đơn, giám sát sử dụng kháng sinh, đặc biệt nhóm β-lactam, kết hợp đào tạo nhân viên y tế và theo dõi phản ứng có hại để hạn chế kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.Phân tích danh mục thuốc có thể giúp gì cho công tác quản lý bệnh viện?
Phân tích giúp đánh giá tính hợp lý của danh mục thuốc, phát hiện thuốc sử dụng không hiệu quả hoặc lãng phí, từ đó đề xuất điều chỉnh danh mục, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng năm 2021 với 313 khoản mục thuốc, tổng giá trị khoảng 11 tỷ đồng.
- Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy nhóm thuốc Insulin, thuốc tim mạch và kháng sinh chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng, phản ánh đúng mô hình bệnh tật địa phương.
- Việc ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước góp phần giảm chi phí điều trị và nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý thuốc hiệu quả tại bệnh viện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng thường xuyên phân tích ABC/VEN, tăng cường đào tạo cán bộ dược và giám sát sử dụng thuốc, đặc biệt kháng sinh, nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tiết kiệm chi phí.
Quý độc giả và các nhà quản lý y tế được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất của nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác quản lý dược tại các cơ sở y tế tuyến cơ sở.