Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm hàng đầu trên thế giới, gây ra hơn 7 triệu ca tử vong mỗi năm do các biến chứng tim mạch như suy tim, đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số người trưởng thành mắc THA đã tăng từ 594 triệu năm 1975 lên 1,13 tỷ năm 2015, với tỷ lệ gia tăng chủ yếu ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Tại Việt Nam, tỷ lệ người lớn bị THA đã tăng từ 16,3% năm 2000 lên mức báo động 48% năm 2016, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế và kinh tế xã hội. Bệnh viện Đồng Nai -2, với hơn 700 giường bệnh và hơn 1.200 lượt khám ngoại trú mỗi ngày, là một trong những cơ sở y tế đa khoa hạng III phục vụ lượng lớn bệnh nhân THA ngoại trú.
Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng kê đơn điều trị ngoại trú đối với bệnh nhân THA tại Bệnh viện Đồng Nai -2 trong năm 2022. Mục tiêu chính là mô tả cơ cấu thuốc và chi phí điều trị THA trong đơn thuốc ngoại trú, đồng thời phân tích các liệu pháp kê đơn điều trị THA. Thời gian nghiên cứu tập trung trong tháng 6 năm 2022, với phạm vi tại Bệnh viện Đồng Nai -2. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải thiện hiệu quả điều trị, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân THA, góp phần giảm gánh nặng kinh tế và xã hội do bệnh gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình điều trị tăng huyết áp hiện hành, bao gồm:
- Định nghĩa và phân loại THA: Theo tiêu chuẩn huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg, phân loại thành THA độ 1, độ 2 và cơn THA cấp cứu.
- Các nhóm thuốc điều trị THA: Bao gồm nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE-I), chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), chẹn beta giao cảm (BB), chẹn kênh canxi (CCB), lợi tiểu và thuốc tác động lên hệ giao cảm trung ương.
- Liệu pháp kê đơn điều trị THA: Tập trung vào liệu pháp đơn trị liệu và đa trị liệu, trong đó đa trị liệu có thể là phối hợp cố định liều (FDC) hoặc không cố định liều, nhằm tăng hiệu quả hạ huyết áp, giảm tác dụng phụ và tối ưu chi phí.
- Tương tác thuốc: Phân loại mức độ tương tác thuốc từ nghiêm trọng đến không quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu hồi cứu từ phần mềm quản lý e-Hospital của Bệnh viện Đồng Nai -2.
- Đối tượng nghiên cứu: 270 đơn thuốc ngoại trú có chẩn đoán THA (mã ICD: I10) được kê trong tháng 6 năm 2022, loại trừ các đơn thuốc có bệnh lý suy tim, đau thắt ngực, bệnh cơ tim giãn, hội chứng thận hư.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, không xác suất, dựa trên tiêu chí lựa chọn và loại trừ.
- Thu thập số liệu: Thông tin về đặc điểm bệnh nhân, nhóm thuốc, liều dùng, số lượng thuốc, chi phí thuốc điều trị THA và bệnh mắc kèm.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2010 với công cụ Pivot table để thống kê tỷ lệ, chi phí, liều dùng và tương tác thuốc. Tương tác thuốc được tra cứu trên trang web chuyên ngành với các mức độ Major, Moderate, Minor.
- Cỡ mẫu: 270 đơn thuốc, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số cho phép phù hợp dựa trên tỷ lệ liệu pháp đa trị liệu 78% trong nghiên cứu tương tự.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu tháng 6/2022, phân tích và báo cáo từ tháng 8 đến tháng 12/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc điều trị THA: Nhóm thuốc ARB chiếm tỷ lệ cao nhất 58%, tiếp theo là BB 48,52% và CCB 37,78%. Hoạt chất phổ biến nhất là Irbesartan (100 đơn), Nebivolol (71 đơn) và Amlodipin (47 đơn). Dạng phối hợp cố định liều (FDC) ARB + lợi tiểu chiếm 24,44%. Nhóm thuốc cường Alpha 2 ít được sử dụng (1,48%).
Chi phí điều trị: Tổng chi phí đơn thuốc trung bình là 80.342 VNĐ, trong đó chi phí thuốc điều trị THA chiếm 35,08% (28.901 VNĐ). Thuốc sản xuất trong nước chiếm gần 90% tổng chi phí thuốc điều trị THA, thuốc nhập khẩu chiếm hơn 10%. Nhóm 5 hoạt chất có chi phí lớn nhất gồm Irbesartan (chiếm 40,18% chi phí thuốc THA), Telmisartan + hydroclorothiazid (10,70%) và Candesartan + hydrochlorothiazid (9,89%).
Liệu pháp điều trị: Đa trị liệu chiếm ưu thế với 75,19%, đơn trị liệu chiếm 24,81%. Trong đa trị liệu, phác đồ không cố định liều chiếm 44,44%, FDC chiếm 30,74%. Phối hợp 2 thuốc phổ biến nhất (29,63%), trong đó ARB + BB chiếm 15,56%, phối hợp 3 thuốc chiếm 13,7%, chủ yếu là ARB + BB + CCB (11,85%).
Liều dùng thuốc: Liều kê đơn trung bình của nhóm ARB và ACE-I cao hơn hoặc gần bằng liều khuyến cáo WHO (PDD/DDD > 1), trong khi nhóm BB và lợi tiểu có liều thấp hơn (PDD/DDD < 1). Ví dụ, Candersartan có tỷ lệ PDD/DDD là 3,10, Ramipril là 2,18, Amlodipin là 1,16.
Tương tác thuốc: 30% đơn thuốc có tương tác thuốc, trong đó 0,74% tương tác nghiêm trọng (ACE-I + Spironolacton). Tương tác phổ biến nhất là giữa BB và CCB (19,63%), có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp và nguy cơ biến chứng tim mạch. Tương tác giữa aspirin và các thuốc điều trị THA chiếm 7,41%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhóm thuốc ARB được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, do hiệu quả và ít tác dụng phụ. Tỷ lệ sử dụng đa trị liệu cao phản ánh xu hướng điều trị hiện đại nhằm kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn. Chi phí thuốc trong nước chiếm ưu thế giúp giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và hệ thống y tế. Liều dùng thuốc ARB và ACE-I cao hơn khuyến cáo có thể do nhu cầu kiểm soát huyết áp tốt hơn hoặc đặc điểm bệnh nhân, cần theo dõi để tránh tác dụng phụ. Tỷ lệ tương tác thuốc 30% là cảnh báo quan trọng, đặc biệt tương tác nghiêm trọng tuy ít nhưng cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn điều trị. Các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng nhóm thuốc và chi phí theo nhóm thuốc, bảng phân loại tương tác thuốc sẽ minh họa rõ ràng hơn về phân bố và mức độ tương tác.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hướng dẫn kê đơn thuốc: Đào tạo cho bác sĩ và dược sĩ về các phác đồ điều trị THA hiện đại, ưu tiên đa trị liệu phối hợp liều cố định để nâng cao hiệu quả và tuân thủ điều trị. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện, Khoa Dược.
Xây dựng hệ thống cảnh báo tương tác thuốc tự động: Áp dụng phần mềm quản lý kê đơn có chức năng cảnh báo tương tác thuốc để giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng CNTT, Khoa Dược.
Khuyến khích sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Ưu tiên thuốc trong nước có chất lượng để giảm chi phí điều trị, đồng thời đảm bảo hiệu quả và an toàn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Quản lý thuốc, Khoa Dược.
Theo dõi và đánh giá liều dùng thuốc: Thiết lập quy trình giám sát liều dùng thực tế so với khuyến cáo để điều chỉnh phù hợp, tránh quá liều hoặc liều thấp không hiệu quả. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Nội, Khoa Dược.
Tăng cường tuyên truyền và giáo dục bệnh nhân: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ để kiểm soát huyết áp tốt hơn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Khám bệnh, Phòng Chăm sóc bệnh nhân.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kê đơn thuốc và chi phí điều trị THA, giúp cải thiện phác đồ điều trị và quản lý thuốc hiệu quả.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về chi phí thuốc và xu hướng kê đơn hỗ trợ hoạch định chính sách thuốc, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Cơ sở dữ liệu phong phú về thực trạng điều trị THA, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu có thể áp dụng cho các đề tài tương tự.
Bệnh nhân và cộng đồng: Hiểu rõ hơn về liệu pháp điều trị, chi phí và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao ý thức chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nhóm thuốc ARB được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị THA?
Nhóm ARB có hiệu quả hạ huyết áp tốt, ít tác dụng phụ và phù hợp với nhiều nhóm bệnh nhân, do đó được ưu tiên sử dụng trong các phác đồ điều trị hiện đại.Liệu pháp đa trị liệu có ưu điểm gì so với đơn trị liệu?
Đa trị liệu giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn, giảm tác dụng phụ nhờ phối hợp liều thấp, đồng thời giảm chi phí tổng thể và tăng khả năng tuân thủ điều trị.Tương tác thuốc phổ biến nhất trong nghiên cứu là gì?
Tương tác giữa nhóm chẹn beta giao cảm (BB) và chẹn kênh canxi (CCB) chiếm tỷ lệ cao nhất (19,63%), có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp và nguy cơ biến chứng tim mạch.Chi phí thuốc điều trị THA chiếm bao nhiêu phần trăm tổng chi phí đơn thuốc?
Chi phí thuốc điều trị THA chiếm khoảng 35,08% tổng chi phí đơn thuốc, phần còn lại là chi phí thuốc điều trị các bệnh mắc kèm.Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước?
Thuốc trong nước chiếm gần 90% tổng chi phí thuốc điều trị THA, giúp giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và hệ thống y tế mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết cơ cấu thuốc và chi phí điều trị THA ngoại trú tại Bệnh viện Đồng Nai -2 năm 2022, với nhóm ARB, BB và CCB được sử dụng phổ biến nhất.
- Đa trị liệu chiếm ưu thế với 75,19%, trong đó phác đồ không cố định liều chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Chi phí thuốc điều trị THA chiếm khoảng 35% tổng chi phí đơn thuốc, thuốc trong nước chiếm ưu thế về số lượng và chi phí.
- Tỷ lệ tương tác thuốc là 30%, trong đó có một số tương tác nghiêm trọng cần được quản lý chặt chẽ.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí và tăng cường an toàn thuốc, đồng thời khuyến nghị các nhóm đối tượng liên quan tham khảo để cải thiện công tác quản lý và điều trị THA.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả và tác động của các can thiệp. Mời các chuyên gia, nhà quản lý và nhân viên y tế tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tăng huyết áp.