Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn (CKD) là một bệnh lý nội khoa phức tạp ảnh hưởng đến khoảng 13% dân số toàn cầu, với tỷ lệ tử vong cao khi tiến triển đến giai đoạn cuối. Ở giai đoạn này, bệnh nhân chỉ có thể điều trị bằng lọc máu chu kỳ hoặc ghép thận. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc CKD giai đoạn 3-5 khoảng 3,1% ở người trên 40 tuổi, với khoảng 6 triệu người mắc bệnh thận mạn tính. Bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ là giai đoạn nặng nhất, với mức lọc cầu thận (GFR) dưới 15 mL/ph/1,73 m², biểu hiện bằng hội chứng ure máu cao và các biến chứng như thiếu máu, tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa calci-phospho.

Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên hiện quản lý trên 100 bệnh nhân lọc máu chu kỳ ổn định. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sử dụng thuốc trên bệnh nhân bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ tại bệnh viện trong năm 2022, tập trung vào việc sử dụng thuốc điều trị biến chứng thiếu máu và tăng huyết áp. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả đặc điểm bệnh nhân, phân tích thực trạng và tính phù hợp của việc sử dụng thuốc điều trị biến chứng thiếu máu và tăng huyết áp theo các khuyến cáo điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa sử dụng thuốc, nâng cao chất lượng điều trị và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân CKD lọc máu chu kỳ tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và hướng dẫn điều trị bệnh thận mạn và các biến chứng liên quan, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn chẩn đoán CKD theo KDIGO 2012: xác định bệnh thận mạn dựa trên mức lọc cầu thận và các bất thường về cấu trúc hoặc chức năng thận kéo dài trên 3 tháng.
  • Hướng dẫn điều trị thiếu máu trong CKD: sử dụng các tác nhân kích thích tạo hồng cầu (ESA), bổ sung sắt và truyền máu khi cần thiết, với mục tiêu duy trì nồng độ hemoglobin (Hb) trong khoảng 110-120 g/L.
  • Hướng dẫn điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân CKD: mục tiêu huyết áp <140/80 mmHg cho bệnh nhân lọc máu chu kỳ, sử dụng các nhóm thuốc như ức chế enzym chuyển (ACEI), chẹn kênh calci (CCB), chẹn beta (BB), và chẹn thụ thể angiotensin (ARB).
  • Khái niệm về lọc máu chu kỳ: phương pháp lọc máu ngoài cơ thể nhằm loại bỏ các chất độc và điều chỉnh cân bằng nội môi cho bệnh nhân CKD giai đoạn cuối.

Các khái niệm chính bao gồm: mức lọc cầu thận (GFR), hội chứng ure máu, ESA, TSAT (độ bão hòa transferrin huyết thanh), ferritin huyết thanh, và các nhóm thuốc điều trị biến chứng thiếu máu và tăng huyết áp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả hồi cứu theo dõi dọc trên 104 bệnh nhân bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ được quản lý tại khoa Thận nhân tạo, Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên trong năm 2022. Dữ liệu thu thập bao gồm bệnh án, đơn thuốc điều trị ngoại trú, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng và các thông tin liên quan đến điều trị trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2022.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2019 để xử lý số liệu định tính và định lượng. Các biến định tính được biểu diễn bằng tần số và tỷ lệ phần trăm, các biến định lượng được trình bày bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị và khoảng tứ phân vị tùy theo phân phối dữ liệu. Bộ tiêu chí đánh giá tính phù hợp của việc sử dụng thuốc được xây dựng dựa trên các hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế, Hội Tiết niệu Thận học Việt Nam, KDIGO và thông tin tờ hướng dẫn sử dụng thuốc của nhà sản xuất.

Timeline nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2022, với tổng số 7271 lượt lọc máu, 7140 lượt kê đơn thuốc điều trị biến chứng thiếu máu và 570 lượt kê đơn thuốc điều trị tăng huyết áp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 54,2 ± 16,2 tuổi, nam chiếm 63,5%. Nguyên nhân CKD giai đoạn cuối chủ yếu không rõ (43,3%) và tăng huyết áp (38,5%). Tất cả bệnh nhân đều mắc biến chứng thiếu máu, 91,3% mắc tăng huyết áp, 42,3% suy tim kèm theo. Thời gian chạy thận trung bình 35 tháng, số lần lọc máu trung bình 11,1 ± 3,2 lần/tháng.

  2. Tần suất xét nghiệm cận lâm sàng: Các xét nghiệm cơ bản như đếm hồng cầu, ure máu, chức năng thận được thực hiện với tỷ lệ trên 97%. Tuy nhiên, xét nghiệm lipid máu chỉ đạt 4,8%, xét nghiệm virus viêm gan B và HIV chỉ khoảng 19,2%, cho thấy việc thực hiện xét nghiệm chưa đầy đủ theo quy định.

  3. Đặc điểm sử dụng thuốc: 100% bệnh nhân được kê đơn thuốc điều trị biến chứng thiếu máu, chủ yếu là erythropoietin alpha (73,5%) và beta (25,4%). Thuốc điều trị tăng huyết áp được kê cho 93,1% bệnh nhân, trong đó chẹn kênh calci chiếm 95,3%, ức chế enzym chuyển 71,4%. Phác đồ điều trị tăng huyết áp chủ yếu phối hợp 2 thuốc (55,6%) hoặc đơn độc (26,1%).

  4. Tính phù hợp sử dụng thuốc điều trị thiếu máu: Tỷ lệ bệnh nhân mới bắt đầu điều trị ESA phù hợp với khuyến cáo đạt khoảng 85%, liều dùng ban đầu và hiệu chỉnh liều ESA theo tốc độ tăng Hb phù hợp trên 80%. Tỷ lệ bệnh nhân được giám sát Hb ít nhất 1 lần/tháng đạt 90%, tuy nhiên tỷ lệ bệnh nhân được làm xét nghiệm ferritin và TSAT định kỳ chỉ khoảng 60%.

  5. Tính phù hợp sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp: Tỷ lệ kê đơn thuốc điều trị tăng huyết áp đúng liều theo hướng dẫn đạt 75%, số lần dùng thuốc phù hợp 80%, thời điểm dùng thuốc phù hợp 70%. Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu <140/80 mmHg là 55%, trong đó nhóm bệnh nhân chuyển đổi phác đồ điều trị khi không đạt mục tiêu chiếm 40%, với 65% trong số đó đạt huyết áp mục tiêu sau chuyển đổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc quản lý và sử dụng thuốc trên bệnh nhân bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong điều trị biến chứng thiếu máu với tỷ lệ sử dụng ESA và giám sát Hb tương đối cao. Tuy nhiên, việc thực hiện các xét nghiệm đánh giá dự trữ sắt còn hạn chế, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị sắt và ESA.

Việc sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp chủ yếu dựa trên nhóm chẹn kênh calci và ức chế enzym chuyển, phù hợp với các khuyến cáo quốc tế và trong nước. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu còn thấp, phản ánh thách thức trong kiểm soát huyết áp ở nhóm bệnh nhân này do nhiều yếu tố như bệnh lý nền, tác dụng phụ thuốc và tuân thủ điều trị.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sử dụng ESA và thuốc điều trị tăng huyết áp phù hợp với khuyến cáo tương đương hoặc cao hơn, nhưng vẫn cần cải thiện việc giám sát xét nghiệm và cá thể hóa điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố Hb và ferritin theo thời gian, bảng tỷ lệ kê đơn thuốc theo nhóm và phác đồ điều trị, cũng như biểu đồ tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu trước và sau chuyển đổi phác đồ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát xét nghiệm cận lâm sàng: Đề nghị bệnh viện nâng cao tần suất và chất lượng xét nghiệm ferritin, TSAT và các xét nghiệm liên quan để đánh giá chính xác tình trạng dự trữ sắt và điều chỉnh liều ESA phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị thiếu máu. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Khoa Thận nhân tạo và phòng xét nghiệm.

  2. Cải thiện kiểm soát huyết áp: Khuyến khích áp dụng các phác đồ điều trị cá thể hóa, tăng cường theo dõi huyết áp tại nhà và sử dụng phối hợp thuốc hợp lý để nâng cao tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về hướng dẫn sử dụng thuốc, quản lý biến chứng thiếu máu và tăng huyết áp cho đội ngũ y bác sĩ và điều dưỡng nhằm nâng cao chất lượng kê đơn và theo dõi điều trị. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và phòng đào tạo.

  4. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân: Xây dựng chương trình tư vấn về tuân thủ điều trị, chế độ dinh dưỡng và lối sống cho bệnh nhân CKD lọc máu chu kỳ nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Khoa Thận nhân tạo và phòng chăm sóc bệnh nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa thận và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng thuốc và quản lý biến chứng trên bệnh nhân CKD lọc máu chu kỳ, giúp cải thiện phác đồ điều trị và giám sát hiệu quả.

  2. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về thực trạng và đề xuất cải tiến giúp xây dựng chính sách quản lý thuốc và nâng cao chất lượng dịch vụ lọc máu tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên ngành dược, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích sử dụng thuốc và áp dụng các tiêu chuẩn điều trị trong thực tế lâm sàng.

  4. Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân CKD lọc máu chu kỳ: Hiểu rõ hơn về các loại thuốc điều trị, tầm quan trọng của giám sát xét nghiệm và tuân thủ điều trị để nâng cao hiệu quả và chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc giám sát Hb và ferritin quan trọng trong điều trị thiếu máu ở bệnh nhân CKD?
    Giám sát Hb giúp đánh giá hiệu quả điều trị ESA, trong khi ferritin phản ánh dự trữ sắt cơ thể. Việc này giúp điều chỉnh liều thuốc phù hợp, tránh thiếu hoặc thừa sắt, giảm nguy cơ biến chứng.

  2. Nhóm thuốc nào được ưu tiên sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân lọc máu chu kỳ?
    Các thuốc ức chế enzym chuyển (ACEI) và chẹn kênh calci (CCB) thường được ưu tiên do hiệu quả và an toàn, tuy nhiên lựa chọn thuốc cần cá thể hóa dựa trên bệnh lý kèm theo và khả năng lọc qua màng thẩm tách.

  3. Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tại bệnh viện như thế nào?
    Khoảng 55% bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu <140/80 mmHg, phản ánh thách thức trong kiểm soát huyết áp do nhiều yếu tố như bệnh nền, tuân thủ điều trị và tác dụng phụ thuốc.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị của bệnh nhân CKD lọc máu chu kỳ?
    Tăng cường tư vấn, giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của thuốc, chế độ dinh dưỡng và lối sống, đồng thời hỗ trợ theo dõi và nhắc nhở dùng thuốc có thể nâng cao tuân thủ.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì về việc phối hợp thuốc điều trị tăng huyết áp?
    Phối hợp 2-3 nhóm thuốc hạ huyết áp là phổ biến và cần thiết để đạt mục tiêu huyết áp, đồng thời cần theo dõi sát sao để tránh tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu mô tả chi tiết đặc điểm bệnh nhân CKD lọc máu chu kỳ và thực trạng sử dụng thuốc tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên năm 2022.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc điều trị biến chứng thiếu máu và tăng huyết áp phù hợp với các khuyến cáo điều trị đạt mức khá, tuy nhiên việc giám sát xét nghiệm còn hạn chế.
  • Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu còn thấp, cần cải thiện qua cá thể hóa phác đồ và tăng cường theo dõi.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao giám sát xét nghiệm, đào tạo nhân viên y tế và tư vấn bệnh nhân nhằm tối ưu hóa điều trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị trong 6-12 tháng tới và đánh giá hiệu quả cải tiến trong quản lý bệnh nhân.

Call-to-action: Các chuyên gia y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân CKD lọc máu chu kỳ, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng tại địa phương.