Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2 là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến và có tỷ lệ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF) năm 2019, khoảng 463 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ, dự kiến con số này sẽ tăng lên 700 triệu vào năm 2045. Ở Việt Nam, ước tính có khoảng 7 triệu người mắc ĐTĐ, đứng trong nhóm 7 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. ĐTĐ typ 2 chiếm khoảng 80-90% tổng số bệnh nhân ĐTĐ và nếu không được kiểm soát tốt sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi.

Tuân thủ điều trị, đặc biệt là tuân thủ sử dụng thuốc, đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh và giảm thiểu biến chứng. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ điều trị ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 còn thấp, chỉ khoảng 50% theo WHO, thậm chí thấp hơn ở các nước đang phát triển. Tại Bệnh viện Thanh Nhàn, nơi quản lý một lượng lớn bệnh nhân ĐTĐ typ 2 ngoại trú, chưa có nghiên cứu toàn diện về tình hình sử dụng thuốc và mức độ tuân thủ điều trị.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát thực trạng sử dụng thuốc kiểm soát đường huyết và phân tích mức độ tuân thủ điều trị cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 ngoại trú tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Thanh Nhàn trong giai đoạn từ tháng 3/2021 đến tháng 5/2022. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân ĐTĐ typ 2.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết bệnh học ĐTĐ typ 2: Cơ chế bệnh sinh chủ yếu do kháng insulin ngoại vi và rối loạn bài tiết insulin, dẫn đến tăng glucose máu mạn tính và tổn thương các cơ quan đích như tim, thận, thần kinh.
  • Mô hình điều trị ĐTĐ typ 2: Theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2020 và ADA 2022, điều trị bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc hạ đường huyết (metformin, sulfonylurea, ức chế DPP-4, đồng vận GLP-1, ức chế SGLT-2) và insulin khi cần thiết, với mục tiêu cá thể hóa HbA1c và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch.
  • Khái niệm tuân thủ điều trị: Được WHO định nghĩa là hành vi của bệnh nhân trong việc thực hiện đúng hướng dẫn điều trị, bao gồm sử dụng thuốc, chế độ ăn uống và lối sống. Tuân thủ được đánh giá qua các thang đo như Morisky-8 (MMAS-8), giúp xác định mức độ tuân thủ và các rào cản liên quan.

Các khái niệm chính bao gồm: tuân thủ điều trị, mức độ kiểm soát đường huyết (HbA1c, glucose lúc đói), biến chứng ĐTĐ, và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ như kiến thức bệnh, tác dụng phụ thuốc, phức tạp phác đồ điều trị, và hỗ trợ xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 168 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Thanh Nhàn từ 01/03/2021 đến 31/05/2022, thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn (điều trị liên tục ít nhất 6 tháng, có kết quả xét nghiệm HbA1c và glucose lúc đói đầy đủ).
  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, thu thập toàn bộ bệnh nhân đủ điều kiện trong thời gian nghiên cứu.
  • Cỡ mẫu: 168 bệnh nhân.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: Phiếu thu thập thông tin lâm sàng, kết quả xét nghiệm, phác đồ điều trị; thang đánh giá tuân thủ Morisky-8 (MMAS-8).
  • Quy trình nghiên cứu: Hồi cứu dữ liệu bệnh án điện tử các thời điểm 6, 3, 1 tháng trước thời điểm khảo sát (T0); phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân tại T0 để đánh giá tuân thủ sử dụng thuốc.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS, mô tả bằng trung bình ± SD, tỉ lệ phần trăm; so sánh bằng test T-student, Wilcoxon; phân tích mối liên quan bằng hồi quy logistic; mức ý nghĩa p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu:

    • Tuổi trung bình 62,13 ± 7,42 tuổi, 69% bệnh nhân ≥ 60 tuổi.
    • Giới tính cân bằng (50% nam, 50% nữ).
    • Trình độ học vấn cao, 85,1% có bằng đại học trở lên.
    • 69,6% bệnh nhân là người nghỉ hưu.
    • 23,8% có tiền sử gia đình mắc ĐTĐ.
    • Thời gian mắc bệnh trung bình trên 10 năm chiếm 43,5%.
    • BMI trung bình 23,83 ± 2,79 kg/m², gần 60% có nguy cơ hoặc béo phì độ 1.
    • 100% bệnh nhân có rối loạn lipid máu, 54,2% tăng huyết áp, 16,7% suy thận mạn.
    • 78% bệnh nhân mắc ít nhất 2 bệnh lý kèm theo.
  2. Tình hình kiểm soát đường huyết và các chỉ số cận lâm sàng:

    • Trung vị glucose lúc đói là 8,0 mmol/L (6,6-10,0), chỉ 35,1% đạt mục tiêu 4,4-7,2 mmol/L.
    • HbA1c trung vị 7,7% (6,63-8,6), 65,5% bệnh nhân có HbA1c ≥ 7%.
    • LDL-C ≥ 2,6 mmol/L chiếm 62,9%; triglyceride ≥ 1,7 mmol/L chiếm 62,7%.
  3. Mức độ tuân thủ sử dụng thuốc:

    • Sử dụng thang MMAS-8, phân loại tuân thủ thành 3 nhóm: cao (8 điểm), trung bình (6-7 điểm), kém (<6 điểm).
    • Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ cao và trung bình (có tuân thủ) chiếm khoảng 60-70%, còn lại kém tuân thủ.
    • Mối liên quan giữa tuân thủ và hiệu quả điều trị: bệnh nhân tuân thủ có tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c và glucose lúc đói cao hơn đáng kể (p < 0,05).
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ:

    • Tuổi tác, trình độ học vấn, số lượng thuốc điều trị, niềm tin vào thuốc và tác dụng phụ là những yếu tố quan trọng.
    • Bệnh nhân lớn tuổi, có trình độ học vấn cao và niềm tin tốt vào thuốc có xu hướng tuân thủ tốt hơn.
    • Phác đồ điều trị phức tạp, tác dụng phụ thuốc làm giảm mức độ tuân thủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm bệnh nhân ĐTĐ typ 2 và mức độ tuân thủ điều trị. Tỷ lệ bệnh nhân kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu còn cao, phản ánh thách thức trong quản lý bệnh mạn tính. Mức độ tuân thủ thuốc trung bình cho thấy cần có các biện pháp can thiệp để nâng cao hiệu quả điều trị.

Việc sử dụng thang MMAS-8 giúp đánh giá chính xác mức độ tuân thủ và các rào cản liên quan, từ đó hỗ trợ xây dựng các chiến lược can thiệp phù hợp. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ như trình độ học vấn, niềm tin vào thuốc và tác dụng phụ cần được chú trọng trong tư vấn và giáo dục bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tuân thủ, bảng so sánh tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c giữa nhóm tuân thủ và không tuân thủ, cũng như phân tích hồi quy logistic các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn bệnh nhân

    • Động viên bệnh nhân nâng cao kiến thức về ĐTĐ và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị.
    • Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị.
    • Chủ thể: đội ngũ dược sĩ lâm sàng, bác sĩ, nhân viên y tế tại bệnh viện.
  2. Đơn giản hóa phác đồ điều trị

    • Ưu tiên sử dụng thuốc có liều dùng thuận tiện, giảm số lần uống thuốc trong ngày.
    • Thời gian: áp dụng ngay trong kê đơn.
    • Chủ thể: bác sĩ điều trị.
  3. Theo dõi và xử lý kịp thời tác dụng phụ thuốc

    • Thiết lập hệ thống giám sát tác dụng phụ, tư vấn và điều chỉnh thuốc phù hợp.
    • Thời gian: thường xuyên trong quá trình điều trị.
    • Chủ thể: dược sĩ lâm sàng, bác sĩ.
  4. Phát triển chương trình hỗ trợ tâm lý và xã hội

    • Tạo nhóm hỗ trợ bệnh nhân, tăng cường mạng lưới hỗ trợ gia đình và cộng đồng.
    • Thời gian: dài hạn.
    • Chủ thể: bệnh viện phối hợp với các tổ chức xã hội.
  5. Áp dụng công nghệ hỗ trợ tuân thủ

    • Sử dụng tin nhắn nhắc uống thuốc, ứng dụng theo dõi điều trị trên điện thoại thông minh.
    • Thời gian: triển khai trong 6-12 tháng tới.
    • Chủ thể: bệnh viện, đơn vị công nghệ y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị, từ đó tối ưu hóa phác đồ và tư vấn bệnh nhân hiệu quả.
  2. Nhà quản lý y tế và bệnh viện

    • Lợi ích: Đưa ra các chính sách, chương trình can thiệp nâng cao chất lượng điều trị ĐTĐ typ 2, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và các phân tích chuyên sâu về tuân thủ điều trị ĐTĐ.
  4. Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân ĐTĐ typ 2

    • Lợi ích: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, các yếu tố ảnh hưởng và cách cải thiện hiệu quả điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng với bệnh nhân ĐTĐ typ 2?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết ổn định, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, thận và thần kinh. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tuân thủ có tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c cao hơn đáng kể.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ của bệnh nhân?
    Bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, niềm tin vào thuốc, tác dụng phụ thuốc, phức tạp phác đồ điều trị và hỗ trợ xã hội. Ví dụ, bệnh nhân có trình độ học vấn cao thường tuân thủ tốt hơn.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tuân thủ trong nghiên cứu?
    Thang đánh giá Morisky-8 (MMAS-8) được sử dụng vì độ tin cậy cao, dễ áp dụng và đánh giá được mức độ tuân thủ cũng như các rào cản liên quan.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ typ 2?
    Có thể áp dụng các biện pháp như giáo dục bệnh nhân, đơn giản hóa phác đồ, theo dõi tác dụng phụ, hỗ trợ tâm lý và sử dụng công nghệ nhắc nhở uống thuốc.

  5. Tại sao nhiều bệnh nhân ĐTĐ typ 2 không đạt được mục tiêu kiểm soát đường huyết?
    Nguyên nhân chính là do tuân thủ điều trị kém, phác đồ điều trị phức tạp, tác dụng phụ thuốc, thiếu kiến thức và hỗ trợ từ hệ thống y tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng sử dụng thuốc và mức độ tuân thủ điều trị trên 168 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 ngoại trú tại Bệnh viện Thanh Nhàn.
  • Tỷ lệ bệnh nhân kiểm soát đường huyết đạt mục tiêu còn thấp, với 65,5% có HbA1c ≥ 7% và 61,9% có glucose lúc đói > 7,2 mmol/L.
  • Mức độ tuân thủ sử dụng thuốc trung bình, khoảng 60-70% bệnh nhân có tuân thủ từ trung bình đến cao.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ gồm tuổi tác, trình độ học vấn, niềm tin vào thuốc, tác dụng phụ và phức tạp phác đồ điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp can thiệp nhằm nâng cao tuân thủ và hiệu quả điều trị trong thời gian tới.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và áp dụng các biện pháp can thiệp để cải thiện chất lượng điều trị ĐTĐ typ 2 tại bệnh viện và cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế cần triển khai các chương trình giáo dục, tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân, đồng thời áp dụng công nghệ hỗ trợ tuân thủ để nâng cao hiệu quả điều trị ĐTĐ typ 2.