Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý trong bệnh viện đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và kiểm soát chi phí y tế. Theo số liệu của Bộ Y tế, chi phí tiền thuốc bình quân đầu người tại Việt Nam năm 2017 đạt khoảng 56 USD, dự báo tăng ít nhất 14% đến năm 2025. Trong khi đó, mức chi tiêu thuốc bình quân đầu người trên thế giới là 180 USD, và tại các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, con số này lên tới 800 USD/năm. Bệnh viện đa khoa Đống Đa, một bệnh viện hạng II tại Hà Nội, với hơn 390 nhân viên và hàng trăm ngàn lượt bệnh nhân mỗi năm, có mô hình bệnh tật đa dạng và phức tạp, đặc biệt là nhóm bệnh nhân cao tuổi chiếm 45% tổng số. Nghiên cứu phân tích danh mục thuốc đã sử dụng tại bệnh viện trong năm 2022 nhằm mục tiêu mô tả cơ cấu thuốc sử dụng và phân tích các tồn tại, bất cập trong danh mục thuốc, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ 560 khoản mục thuốc xuất kho trong năm 2022, với dữ liệu thu thập từ khoa Dược bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý, điều chỉnh danh mục thuốc, góp phần giảm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng thuốc trong bệnh viện, bao gồm:
Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (hạng A chiếm khoảng 80% giá trị sử dụng, hạng B 15%, hạng C còn lại). Phương pháp này hỗ trợ quản lý tập trung vào các thuốc có chi phí cao để tối ưu hóa ngân sách.
Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu gồm Vital (V) – thuốc cấp cứu, Essential (E) – thuốc thiết yếu và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu. Phân tích này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nguồn lực hạn chế.
Phân tích ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời mức độ ưu tiên và chi phí, từ đó đưa ra các quyết định quản lý thuốc hiệu quả hơn.
Các khái niệm chính bao gồm: thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng thuốc, thuốc đơn thành phần và đa thành phần.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, định lượng, với mẫu toàn bộ 560 khoản mục thuốc đã xuất kho tại Bệnh viện đa khoa Đống Đa trong năm 2022. Dữ liệu được thu thập hồi cứu từ báo cáo nhập – xuất – tồn và danh mục thuốc sử dụng tại khoa Dược. Biểu mẫu thu thập thông tin gồm các chỉ số: tên thuốc, hoạt chất, nồng độ, hàm lượng, đơn giá, số lượng sử dụng, giá trị sử dụng, nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng, phân loại theo ABC, VEN.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel 2019, trình bày kết quả dưới dạng bảng và biểu đồ minh họa. Các bước phân tích bao gồm tổng hợp dữ liệu, phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc, biệt dược gốc/generic, đường dùng, thành phần, phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Biện pháp khắc phục sai số gồm thiết kế phiếu thu thập đầy đủ, kiểm tra kỹ lưỡng và sử dụng phần mềm hỗ trợ phân loại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc sử dụng theo nhóm thuốc: Trong tổng số 560 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 95,18% số khoản mục và 96,91% giá trị sử dụng (42.843 triệu đồng), trong khi thuốc dược liệu và cổ truyền chiếm 4,82% số khoản mục và 3,09% giá trị.
Nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn có số khoản mục nhiều nhất (134 khoản mục, 25,14%) và giá trị sử dụng chiếm 25,52%. Nhóm thuốc tim mạch đứng thứ hai với 72 khoản mục (13,51%) và giá trị sử dụng chiếm 26,16%. Nhóm hormone và thuốc tác động hệ nội tiết chiếm 7,69% số khoản mục và 21,49% giá trị sử dụng.
Phân tích nhóm kháng sinh: Nhóm beta-lactam chiếm 46,49% số khoản mục kháng sinh và 67,37% giá trị sử dụng kháng sinh. Mười thuốc kháng sinh sử dụng nhiều nhất có giá trị sử dụng từ 199 triệu đến 458 triệu đồng, trong đó Cefotaxim (Imetoxim 1g) đứng đầu với 458 triệu đồng.
Nguồn gốc thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 48,21% số khoản mục và 49,69% giá trị sử dụng, thuốc nhập khẩu chiếm 51,79% số khoản mục và 50,31% giá trị. Nhóm thuốc tim mạch và kháng sinh có tỷ lệ thuốc nhập khẩu chiếm trên 50% giá trị sử dụng.
Thuốc biệt dược gốc và generic: Thuốc biệt dược gốc chiếm 13,88% số khoản mục và 16,17% giá trị sử dụng, thuốc generic chiếm 86,12% số khoản mục và 83,83% giá trị. Có 19 thuốc cùng hoạt chất, nồng độ, hàm lượng tồn tại cả dưới dạng biệt dược gốc và generic.
Đường dùng thuốc: Thuốc đường tiêm chiếm 32,5% số khoản mục và 29,16% giá trị sử dụng, thuốc đường uống chiếm 55,71% số khoản mục và 66,64% giá trị. Thuốc tiêm truyền chủ yếu thuộc nhóm điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn với 52 khoản mục và giá trị 4.870 triệu đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện đa khoa Đống Đa năm 2022 phản ánh xu hướng sử dụng thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật hiện nay, trong đó nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và tim mạch chiếm tỷ trọng lớn về số lượng và giá trị sử dụng. Việc nhóm beta-lactam chiếm tỷ lệ cao trong kháng sinh phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ưu tiên sử dụng nhóm kháng sinh phổ rộng.
Tỷ lệ thuốc nhập khẩu chiếm khoảng một nửa giá trị sử dụng cho thấy sự phụ thuộc vào thuốc nước ngoài, đặc biệt trong các nhóm thuốc chuyên khoa như tim mạch và kháng sinh. Điều này phản ánh hạn chế trong năng lực sản xuất thuốc chuyên khoa trong nước và thói quen sử dụng thuốc ngoại của người bệnh và bác sĩ.
Tỷ lệ thuốc generic chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng cho thấy chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic đã được thực hiện tương đối hiệu quả, góp phần giảm chi phí điều trị. Tuy nhiên, sự tồn tại song song của thuốc biệt dược gốc và generic cùng hoạt chất, nồng độ cho thấy còn tiềm ẩn nguy cơ lãng phí và chưa tối ưu hóa danh mục thuốc.
Việc sử dụng thuốc đường tiêm chiếm tỷ lệ cao, đặc biệt trong nhóm thuốc kháng sinh, cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh lạm dụng, phù hợp với quy định của Bộ Y tế về ưu tiên sử dụng đường uống khi có thể. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ thuốc theo nhóm tác dụng, nguồn gốc và đường dùng sẽ minh họa rõ nét hơn các cơ cấu này, hỗ trợ cho việc ra quyết định quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ưu tiên sử dụng thuốc generic: Đẩy mạnh chính sách lựa chọn thuốc generic thay thế biệt dược gốc có cùng hoạt chất, nồng độ và hàm lượng nhằm giảm chi phí điều trị. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) và khoa Dược.
Kiểm soát và giảm sử dụng thuốc đường tiêm không cần thiết: Xây dựng hướng dẫn và giám sát chặt chẽ việc kê đơn thuốc đường tiêm, ưu tiên đường uống khi có thể, nhằm giảm chi phí và nguy cơ biến chứng. Thời gian triển khai trong 6-12 tháng, do khoa Dược phối hợp với các khoa lâm sàng thực hiện.
Tăng tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Hỗ trợ và khuyến khích sử dụng thuốc sản xuất trong nước, đặc biệt các thuốc điều trị thông thường và thuốc generic, qua đó giảm phụ thuộc thuốc nhập khẩu. Chủ thể là Ban giám đốc bệnh viện và HĐT&ĐT, thực hiện trong 2 năm.
Rà soát và tối ưu hóa danh mục thuốc theo phân tích ABC/VEN: Loại bỏ hoặc hạn chế các thuốc không thiết yếu, chi phí cao nhưng hiệu quả thấp, đồng thời ưu tiên thuốc thiết yếu có chi phí hợp lý. Thời gian thực hiện hàng năm, do HĐT&ĐT chủ trì.
Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng thuốc hợp lý cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kê đơn hợp lý, quản lý thuốc và phân tích danh mục thuốc nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Chủ thể là phòng Đào tạo và khoa Dược, thực hiện định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc và quản lý bệnh viện: Nhận diện các vấn đề trong quản lý danh mục thuốc, từ đó xây dựng chính sách sử dụng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị.
Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT): Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá, điều chỉnh danh mục thuốc, đảm bảo cung ứng thuốc thiết yếu và kiểm soát chi phí.
Khoa Dược và nhân viên y tế: Nắm bắt cơ cấu thuốc sử dụng, xu hướng sử dụng thuốc generic và biệt dược gốc, từ đó tư vấn và hỗ trợ bác sĩ trong việc kê đơn hợp lý, an toàn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc trong bệnh viện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý dược và chính sách y tế.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC và VEN khác nhau như thế nào?
Phân tích ABC tập trung vào phân loại thuốc theo chi phí sử dụng, giúp xác định thuốc chiếm phần lớn ngân sách. Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu, ưu tiên thuốc cấp cứu và thiết yếu. Kết hợp hai phương pháp giúp quản lý thuốc hiệu quả hơn.Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc generic?
Thuốc generic có giá thành thấp hơn biệt dược gốc nhưng hiệu quả tương đương, giúp giảm chi phí điều trị và tăng khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân, đồng thời giảm gánh nặng ngân sách y tế.Việc sử dụng thuốc đường tiêm có những rủi ro gì?
Sử dụng thuốc đường tiêm không hợp lý có thể gây biến chứng nhiễm trùng, tăng chi phí điều trị và làm tăng nguy cơ phản ứng phụ. Do đó, ưu tiên sử dụng đường uống khi có thể là cần thiết.Làm thế nào để giảm phụ thuộc thuốc nhập khẩu?
Tăng cường sản xuất thuốc trong nước, đặc biệt thuốc generic và thuốc điều trị thông thường, đồng thời nâng cao chất lượng thuốc sản xuất trong nước để tạo niềm tin cho người dùng và bác sĩ.Vai trò của Hội đồng thuốc và điều trị trong quản lý thuốc là gì?
HĐT&ĐT tư vấn cho giám đốc bệnh viện về xây dựng, quản lý danh mục thuốc, giám sát sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và kinh tế, đồng thời đề xuất các chính sách và biện pháp cải thiện hiệu quả sử dụng thuốc.
Kết luận
- Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện đa khoa Đống Đa năm 2022 gồm 560 khoản mục, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng.
- Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và tim mạch chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng và chi phí sử dụng.
- Thuốc generic chiếm đa số về số lượng và giá trị sử dụng, tuy nhiên vẫn tồn tại song song với thuốc biệt dược gốc cùng hoạt chất, gây lãng phí tiềm ẩn.
- Tỷ lệ thuốc nhập khẩu chiếm khoảng một nửa giá trị sử dụng, đặc biệt trong các nhóm thuốc chuyên khoa, phản ánh sự phụ thuộc và thói quen sử dụng thuốc ngoại.
- Cần triển khai các giải pháp ưu tiên sử dụng thuốc generic, kiểm soát thuốc đường tiêm, tăng tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước và tối ưu hóa danh mục thuốc theo phân tích ABC/VEN.
Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa danh mục thuốc và mô hình bệnh tật tại bệnh viện.
Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia y tế cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm chi phí và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người bệnh.