Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý và hiệu quả là một trong những yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và giảm thiểu chi phí điều trị trong hệ thống y tế. Tại Bệnh viện An Bình, TP. Hồ Chí Minh, với quy mô 500 giường bệnh và đa dạng các chuyên khoa, việc xây dựng và quản lý danh mục thuốc (DMT) sử dụng đóng vai trò quan trọng trong công tác khám chữa bệnh. Năm 2021, bệnh viện đã sử dụng tổng cộng 766 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng khoảng 117,7 tỷ đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 97,9% số khoản mục và 99,3% giá trị sử dụng. Mô hình bệnh tật tại bệnh viện chủ yếu là các bệnh về hệ tiêu hóa (13,19%), mắt và phần phụ (12,49%) và hệ tuần hoàn (12,46%), tạo cơ sở cho việc lựa chọn thuốc phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện An Bình năm 2021 và phân tích danh mục thuốc theo phương pháp ABC/VEN, từ đó đề xuất giải pháp xây dựng danh mục thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian từ 01/01/2021 đến 31/12/2021 tại Bệnh viện An Bình, với ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ quản lý dược và nâng cao chất lượng điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Phương pháp phân tích ABC: Dựa trên nguyên lý Pareto, phân loại thuốc thành ba nhóm A, B, C theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A chiếm khoảng 70-80% tổng chi phí nhưng chỉ chiếm 10-20% số thuốc), từ đó ưu tiên quản lý và kiểm soát hiệu quả.

  • Phương pháp phân tích VEN: Phân loại thuốc thành ba nhóm V (sống còn), E (thiết yếu) và N (không thiết yếu) dựa trên tầm quan trọng trong điều trị, giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực bệnh viện.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó đưa ra quyết định loại bỏ hoặc duy trì thuốc trong danh mục.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV), mô hình bệnh tật (MHBT), phác đồ điều trị chuẩn (PĐĐT), thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, và các nhóm thuốc theo nguồn gốc xuất xứ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ báo cáo sử dụng thuốc và tài chính của Bệnh viện An Bình trong năm 2021. Tổng số mẫu nghiên cứu là 766 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm: báo cáo xuất nhập tồn thuốc, báo cáo tài chính mua thuốc, phần mềm quản lý bệnh viện và các văn bản pháp lý liên quan. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel với các hàm tổng hợp và lọc dữ liệu.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, dạng bào chế, đường dùng, thuốc biệt dược gốc và generic.

  • Phân tích ABC để phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng.

  • Phân tích VEN dựa trên mô hình bệnh tật và phác đồ điều trị chuẩn của bệnh viện.

  • Phân tích ma trận ABC/VEN để đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu theo quy trình chuẩn, đảm bảo tính khách quan và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 766 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 97,9% số lượng và 99,3% giá trị sử dụng, trong khi thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chỉ chiếm 2,1% số lượng và 0,7% giá trị. Điều này phản ánh xu hướng ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược tại bệnh viện.

  2. Cơ cấu theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc tim mạch chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao nhất với 24,44%, tiếp theo là nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn (16,71%) và nhóm hormone, thuốc tác động hệ nội tiết (13,56%). Số lượng khoản mục thuốc tim mạch là 168 (21,93%), nhóm ký sinh trùng là 103 (13,45%). Điều này phù hợp với mô hình bệnh tật tại bệnh viện, trong đó bệnh hệ tiêu hóa, mắt và hệ tuần hoàn chiếm tỷ trọng lớn.

  3. Phân tích nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn: Thuốc nhóm Beta-lactam chiếm 40,78% số lượng và 64,55% giá trị sử dụng trong nhóm này, cho thấy đây là nhóm thuốc chủ lực trong điều trị nhiễm khuẩn tại bệnh viện. Các nhóm aminoglycosid, polymyxin và quinolon cũng được sử dụng nhưng với tỷ lệ thấp hơn.

  4. Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A chiếm khoảng 15-20% tổng số thuốc nhưng chiếm tới 70-80% tổng chi phí mua thuốc, phản ánh nguyên lý Pareto trong quản lý dược. Nhóm này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện An Bình năm 2021 đã phần nào phản ánh đúng mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế. Việc ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược và nhóm thuốc tim mạch, chống nhiễm khuẩn phù hợp với tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh về tiêu hóa, tuần hoàn và nhiễm khuẩn.

Phân tích ABC/VEN giúp phát hiện các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó đề xuất loại bỏ hoặc thay thế nhằm tiết kiệm ngân sách. So sánh với các bệnh viện khác trong nước, tỷ lệ sử dụng thuốc biệt dược gốc và generic tại Bệnh viện An Bình tương đối cân đối, góp phần giảm chi phí điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giá trị sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ tròn phân bố thuốc theo nguồn gốc, và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa phân loại thuốc theo chi phí và mức độ ưu tiên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN định kỳ nhằm đánh giá và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, giúp kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, Khoa Dược.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước để giảm chi phí điều trị mà vẫn đảm bảo hiệu quả lâm sàng. Cần xây dựng chính sách khuyến khích bác sĩ kê đơn thuốc generic. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược.

  3. Tăng cường giám sát và đào tạo về sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt nhóm thuốc kháng sinh và thuốc nhóm A theo phân tích ABC, nhằm giảm thiểu tình trạng lạm dụng thuốc và kháng thuốc. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Khoa Dược, Phòng Đào tạo.

  4. Xây dựng và cập nhật phác đồ điều trị chuẩn dựa trên mô hình bệnh tật thực tế, làm cơ sở cho việc lựa chọn thuốc trong danh mục, đảm bảo tính khoa học và phù hợp với nhu cầu điều trị. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, các khoa lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý dược.

  2. Khoa Dược và các cán bộ quản lý dược: Áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN trong quản lý thuốc, giám sát sử dụng thuốc hợp lý và lập kế hoạch cung ứng thuốc.

  3. Bác sĩ và nhân viên y tế lâm sàng: Hiểu rõ cơ cấu danh mục thuốc và phác đồ điều trị chuẩn, từ đó kê đơn hợp lý, an toàn và hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong quản lý dược tại bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC và VEN khác nhau như thế nào?
    Phân tích ABC tập trung vào chi phí sử dụng thuốc, phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí; trong khi phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ ưu tiên trong điều trị (sống còn, thiết yếu, không thiết yếu). Kết hợp hai phương pháp giúp quản lý thuốc hiệu quả hơn.

  2. Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc generic?
    Thuốc generic có giá thành thấp hơn nhưng hiệu quả điều trị tương đương thuốc biệt dược gốc, giúp giảm chi phí điều trị và tăng khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân.

  3. Làm thế nào để xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật?
    Căn cứ vào dữ liệu mô hình bệnh tật thực tế của bệnh viện, phác đồ điều trị chuẩn và nguồn lực tài chính để lựa chọn thuốc phù hợp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu điều trị và tiết kiệm chi phí.

  4. Phân tích ma trận ABC/VEN có vai trò gì trong quản lý thuốc?
    Ma trận ABC/VEN giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp để xem xét loại bỏ hoặc thay thế, đồng thời ưu tiên quản lý các thuốc quan trọng và chi phí lớn nhằm tối ưu hóa ngân sách.

  5. Làm sao để kiểm soát việc sử dụng thuốc nhóm A hiệu quả?
    Cần có chính sách quản lý chặt chẽ, theo dõi thường xuyên, dự báo nhu cầu chính xác và lựa chọn nhà cung ứng uy tín để đảm bảo cung ứng kịp thời, tránh tồn kho lớn và lãng phí.

Kết luận

  • Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện An Bình năm 2021 gồm 766 khoản mục, chủ yếu là thuốc hóa dược (97,9%) với tổng giá trị sử dụng khoảng 117,7 tỷ đồng.
  • Nhóm thuốc tim mạch và thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng và giá trị sử dụng, phù hợp với mô hình bệnh tật bệnh viện.
  • Phân tích ABC/VEN cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm phần lớn chi phí, cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm.
  • Đề xuất tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN, ưu tiên thuốc generic, giám sát sử dụng thuốc hợp lý và cập nhật phác đồ điều trị chuẩn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc tại Bệnh viện An Bình, góp phần nâng cao chất lượng quản lý dược và hiệu quả điều trị trong những năm tiếp theo.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thực hiện đánh giá định kỳ để điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với tình hình thực tế và nhu cầu điều trị của bệnh viện.