Tổng quan nghiên cứu

Việc lựa chọn danh mục thuốc hợp lý đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả tại các cơ sở y tế. Tại Ban Bảo Vệ Chăm Sóc Sức Khỏe Cán Bộ TP. Hồ Chí Minh (Ban BVCSSKCB TPHCM), với khoảng 14.000 lượt khám bệnh ngoại trú mỗi năm và kinh phí mua thuốc lên tới gần 10 tỷ đồng năm 2021, việc quản lý danh mục thuốc càng trở nên cấp thiết. Nghiên cứu phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Ban trong năm 2021 nhằm mục tiêu mô tả cơ cấu thuốc, đánh giá tính hợp lý qua các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm chi phí điều trị. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Ban BVCSSKCB TPHCM trong năm 2021, với dữ liệu thu thập từ báo cáo xuất nhập tồn thuốc và phần mềm quản lý bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, nhu cầu điều trị và khả năng tài chính, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cán bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, dựa trên nguyên lý Pareto, giúp xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí mua sắm, từ đó ưu tiên quản lý nhóm A (chiếm khoảng 70-80% ngân sách với 10-20% số thuốc), nhóm B và C tương ứng với tỷ trọng thấp hơn.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (sống còn), Essential (thiết yếu) và Non-essential (không cần thiết), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng phục vụ công tác khám chữa bệnh.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời mức độ ưu tiên và chi phí, từ đó phát hiện các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, nhằm hạn chế hoặc loại bỏ thuốc không cần thiết.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền; thuốc biệt dược gốc và thuốc generic; nhóm tác dụng dược lý; đường dùng thuốc; thuốc đơn thành phần và đa thành phần.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Toàn bộ 235 khoản mục thuốc sử dụng tại Ban BVCSSKCB TPHCM trong năm 2021, bao gồm thông tin về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, dạng bào chế, đường dùng, số lượng sử dụng, đơn giá, giá trị sử dụng, nguồn gốc xuất xứ, nhóm tác dụng dược lý.
  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu từ 01/01/2021 đến 31/12/2021.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng (100% mẫu).
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân tích số liệu theo các chỉ số: tỷ lệ số khoản mục, giá trị sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, loại thuốc (generic/biệt dược gốc), đường dùng, phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 8/2022 đến tháng 4/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc và nhóm tác dụng dược lý

    • Thuốc hóa dược chiếm 93,19% số khoản mục (219/235) và 89,41% giá trị sử dụng (9.777 triệu đồng). Thuốc dược liệu, cổ truyền chiếm 6,81% số khoản mục và 10,59% giá trị sử dụng.
    • Nhóm thuốc tim mạch chiếm tỷ lệ lớn nhất về số lượng (24,68%) và giá trị sử dụng (33,88%), phù hợp với mô hình bệnh tật chủ yếu là bệnh tim mạch, huyết áp (chiếm 28% mô hình bệnh tật). Nhóm hocmon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết chiếm 9,36% số khoản mục và 22,88% giá trị sử dụng.
    • Thuốc đường tiêu hóa chiếm 11,49% số khoản mục và 5,91% giá trị sử dụng, nhóm điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 6,81% số khoản mục nhưng chỉ 0,64% giá trị sử dụng.
  2. Nguồn gốc xuất xứ thuốc

    • Thuốc nhập khẩu chiếm 62,55% số khoản mục và 76,88% giá trị sử dụng (8.689 triệu đồng), trong khi thuốc sản xuất trong nước chiếm 37,45% số khoản mục và 23,12% giá trị sử dụng.
    • Thuốc nhập khẩu chủ yếu là các thuốc tim mạch và hocmon, phản ánh xu hướng ưu tiên thuốc có nguồn gốc nước ngoài cho các nhóm bệnh mạn tính.
  3. Phân tích ABC

    • Nhóm A gồm 56 khoản mục (23,83%) chiếm 79,82% giá trị sử dụng, vượt mức lý thuyết (10-20% số khoản mục). Nhóm B chiếm 17,45% số khoản mục, nhóm C chiếm 58,72%.
    • Nhóm A tập trung ở 12 nhóm tác dụng dược lý, trong đó thuốc tim mạch và hocmon chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị sử dụng (33,62% và 26,79%).
  4. Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN

    • Thuốc nhóm V (sống còn) và E (thiết yếu) được ưu tiên sử dụng, tuy nhiên vẫn còn thuốc nhóm N (không cần thiết) chiếm tỷ lệ nhất định trong nhóm A, cho thấy tồn tại bất hợp lý trong danh mục thuốc.
    • Ma trận ABC/VEN giúp phát hiện các thuốc chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó đề xuất loại bỏ hoặc hạn chế sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Ban BVCSSKCB TPHCM năm 2021 phản ánh đúng mô hình bệnh tật với tỷ lệ cao các bệnh tim mạch, huyết áp và các bệnh mạn tính liên quan đến hệ nội tiết. Việc ưu tiên sử dụng thuốc nhập khẩu cho các nhóm bệnh này phù hợp với yêu cầu điều trị nhưng cũng làm tăng chi phí thuốc. Tỷ lệ thuốc biệt dược gốc chiếm 64,20% giá trị sử dụng dù số lượng khoản mục gần tương đương thuốc generic, cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí khi tăng cường sử dụng thuốc generic. Phân tích ABC cho thấy nhóm A chiếm tỷ lệ lớn hơn lý thuyết, cảnh báo cần kiểm soát chặt chẽ nhóm thuốc này để tránh lãng phí. Việc còn tồn tại thuốc nhóm N trong nhóm A theo ma trận ABC/VEN cho thấy cần rà soát, loại bỏ thuốc không cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. So sánh với các nghiên cứu tại bệnh viện tuyến huyện và trung tâm y tế cho thấy xu hướng tương đồng về nhóm thuốc ưu tiên và tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu, tuy nhiên Ban BVCSSKCB có mức chi phí thuốc cao hơn do đặc thù đối tượng phục vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng thuốc generic

    • Động từ hành động: Ưu tiên lựa chọn và mua sắm thuốc generic thay thế thuốc biệt dược gốc có cùng hoạt chất và hiệu quả.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ giá trị sử dụng thuốc generic lên trên 50% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng thuốc và điều trị, Khoa Dược Ban BVCSSKCB.
  2. Rà soát, loại bỏ thuốc nhóm N trong nhóm A theo ma trận ABC/VEN

    • Động từ hành động: Kiểm tra, đánh giá lại tính cần thiết và hiệu quả của các thuốc nhóm N có chi phí cao, đề xuất loại bỏ hoặc thay thế.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ thuốc nhóm N trong nhóm A xuống dưới 5% trong năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng thuốc và điều trị, Ban lãnh đạo Ban.
  3. Tăng cường quản lý nhóm thuốc nhóm A

    • Động từ hành động: Áp dụng chính sách quản lý tồn kho chặt chẽ, dự báo nhu cầu chính xác, lựa chọn nhà cung ứng uy tín.
    • Target metric: Giảm tồn kho thuốc nhóm A không cần thiết ít nhất 20% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Phòng Tổ chức – Hành chính.
  4. Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý

    • Động từ hành động: Tổ chức tập huấn, hội thảo về phân tích ABC/VEN và sử dụng thuốc hợp lý cho cán bộ y tế.
    • Target metric: 100% dược sĩ và bác sĩ tham gia đào tạo trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Khoa Dược, Phòng Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng thuốc và điều trị các cơ sở y tế

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu phân tích danh mục thuốc, hỗ trợ xây dựng danh mục thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí.
    • Use case: Xây dựng chính sách mua sắm thuốc, rà soát thuốc không cần thiết.
  2. Quản lý dược tại các bệnh viện và trung tâm y tế

    • Lợi ích: Áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN để kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.
    • Use case: Quản lý tồn kho, dự báo nhu cầu thuốc.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý dược, dược lâm sàng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu thuốc thực tế, áp dụng vào nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng sử dụng thuốc tại các cơ sở y tế, xây dựng chính sách phát triển ngành dược phù hợp.
    • Use case: Xây dựng quy định, hướng dẫn quản lý danh mục thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn chi phí để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A thường chiếm 70-80% ngân sách dù chỉ chiếm 10-20% số thuốc, do đó cần kiểm soát chặt chẽ nhóm này để tiết kiệm chi phí.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng, đặc biệt khi nguồn kinh phí hạn chế, đảm bảo cung cấp thuốc thiết yếu cho điều trị.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
    Kết hợp ABC và VEN tạo thành ma trận ABC/VEN giúp đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, phát hiện thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết, từ đó tối ưu hóa danh mục thuốc.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic có ảnh hưởng thế nào đến chi phí điều trị?
    Thuốc generic có cùng hoạt chất và hiệu quả với thuốc biệt dược gốc nhưng giá thành thấp hơn, tăng tỷ lệ sử dụng thuốc generic giúp giảm chi phí điều trị, tiết kiệm ngân sách cho cơ sở y tế và người bệnh.

  5. Làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng thuốc nhóm A hiệu quả?
    Cần áp dụng chính sách quản lý tồn kho chặt chẽ, dự báo nhu cầu chính xác, lựa chọn nhà cung ứng uy tín, theo dõi sát sao việc sử dụng để tránh lãng phí và đảm bảo cung cấp đủ thuốc cho điều trị.

Kết luận

  • Danh mục thuốc sử dụng tại Ban BVCSSKCB TPHCM năm 2021 gồm 235 khoản mục, chủ yếu là thuốc hóa dược (93,19%) với giá trị sử dụng chiếm 89,41%.
  • Nhóm thuốc tim mạch và hocmon chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng và giá trị sử dụng, phù hợp với mô hình bệnh tật tại Ban.
  • Thuốc nhập khẩu chiếm ưu thế về giá trị sử dụng (76,88%), trong khi thuốc sản xuất trong nước chiếm 23,12%.
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm A chiếm 23,83% số khoản mục nhưng chiếm gần 80% giá trị sử dụng, vượt mức lý thuyết, cảnh báo cần kiểm soát chặt chẽ.
  • Ma trận ABC/VEN phát hiện tồn tại thuốc nhóm N trong nhóm A, cần rà soát và loại bỏ để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

Next steps: Triển khai các giải pháp tăng cường sử dụng thuốc generic, rà soát danh mục thuốc nhóm N, nâng cao quản lý nhóm thuốc A và đào tạo cán bộ y tế.

Call-to-action: Hội đồng thuốc và điều trị Ban BVCSSKCB TPHCM cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng danh mục thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cán bộ.