Tổng quan nghiên cứu

Chi tiêu toàn cầu cho dược phẩm đã tăng mạnh trong những năm gần đây, với khoảng 1,48 nghìn tỷ USD chi cho thuốc vào năm 2022 và dự kiến vượt 1,9 nghìn tỷ USD vào năm 2027. Tại Việt Nam, mức chi tiền thuốc bình quân đầu người hàng năm cũng tăng 12% trong giai đoạn 2015-2019. Tuy nhiên, không hệ thống y tế nào có thể cung cấp không giới hạn tất cả các loại thuốc, đồng thời có tới 50-70% chi tiêu thuốc tại các nước đang phát triển không mang lại tác động rõ rệt về sức khỏe. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng danh mục thuốc (DMT) hợp lý là nguyên tắc cơ bản để quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

Bệnh viện Bạch Mai, với quy mô 1900 giường bệnh và vai trò là trung tâm khám chữa bệnh tuyến cuối của khu vực phía Bắc, sử dụng một lượng lớn thuốc phục vụ công tác khám chữa bệnh. Năm 2021, trong bối cảnh dịch COVID-19 bùng phát mạnh, việc phân tích DMT sử dụng tại bệnh viện là cần thiết để đánh giá thực trạng, phát hiện tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) phân tích cơ cấu DMT sử dụng tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2021; (2) phân tích nguyên nhân của một số tồn tại trong DMT sử dụng. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) xây dựng DMT phù hợp, tối ưu hóa chi phí, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng thuốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó có:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (hạng A chiếm khoảng 75-80% giá trị, hạng B 15-20%, hạng C 5-10%). Phương pháp này hỗ trợ lựa chọn thuốc thay thế, thương lượng giá và kiểm soát chi phí.

  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V - tối cần), Essential (E - thiết yếu), Non-essential (N - không thiết yếu). Phân tích này giúp ưu tiên mua sắm và quản lý tồn kho, đặc biệt khi nguồn kinh phí hạn chế.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phân tích trên để xác định nhóm thuốc cần giám sát chặt chẽ, loại bỏ thuốc không cần thiết có chi phí cao (nhóm AN).

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, thuốc sản xuất trong nước (SXTN), thuốc nhập khẩu (NK), nhóm tác dụng dược lý (TDDL), và các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và sử dụng thuốc tại bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện tại Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2021.

  • Nguồn dữ liệu: Hồi cứu 1493 khoản mục thuốc sử dụng trong năm 2021 từ báo cáo thống kê, nhập xuất tồn thuốc của Khoa Dược; dữ liệu thanh toán BHYT; phỏng vấn sâu cán bộ y tế gồm thành viên HĐT&ĐT, bác sĩ lâm sàng và dược sĩ khoa Dược.

  • Mẫu nghiên cứu: Toàn bộ thuốc sử dụng trong năm 2021, loại trừ thuốc viện trợ và tặng; phỏng vấn có chủ đích 6 cán bộ y tế liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, phân tích ABC, VEN, ma trận ABC/VEN; tính tỷ trọng phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo các biến số nghiên cứu; phân tích định tính nội dung phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân tồn tại.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ 01/01/2021 đến 31/12/2021; thực hiện nghiên cứu từ 30/09/2022 đến 30/03/2023.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của lãnh đạo bệnh viện, bảo mật thông tin cá nhân người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Năm 2021, Bệnh viện Bạch Mai sử dụng 1493 khoản mục thuốc với tổng kinh phí khoảng 913 tỷ đồng. Thuốc hóa dược chiếm gần 90% số khoản mục và 99,68% giá trị sử dụng; thuốc y học cổ truyền chiếm 8,77% số khoản mục nhưng chỉ 0,13% giá trị sử dụng.

  2. Danh mục thuốc được BHYT thanh toán: Có 1331 khoản thuốc được BHYT thanh toán, chiếm 98,3% số khoản mục và 97,35% giá trị sử dụng; 23 khoản thuốc không thuộc phạm vi thanh toán BHYT chiếm 2,65% giá trị sử dụng.

  3. Biến động sử dụng thuốc theo tháng: Các tháng đầu năm (1-4) và cuối năm (9-12) có tỷ lệ sử dụng thuốc trên 50% tổng số khoản mục; tháng 11 cao nhất với 61,29%. Giá trị sử dụng thuốc giảm mạnh trong các tháng 5, 6 và 8, tương ứng với giai đoạn dịch bệnh và giãn cách xã hội.

  4. Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý: Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch chiếm 13,13% số khoản mục và 31,46% giá trị sử dụng; thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 12,86% số khoản mục và 25,33% giá trị; thuốc tim mạch chiếm 11,32% số khoản mục và 7,33% giá trị. Các nhóm thuốc khác chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.

  5. Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm khoảng 15,7% số khoản mục nhưng chiếm gần 80% giá trị sử dụng, phù hợp với lý thuyết phân tích ABC. Hạng B chiếm 20,9% số khoản mục và 15,1% giá trị; hạng C chiếm 63,4% số khoản mục nhưng chỉ 5% giá trị.

  6. Phân tích VEN: Thuốc nhóm V chiếm 14,8% số khoản mục và 29,4% giá trị sử dụng; nhóm E chiếm 72% số khoản mục và 61,5% giá trị; nhóm N chiếm 13,2% số khoản mục và 9,1% giá trị.

  7. Ma trận ABC/VEN: Nhóm I (AV, BV, CV, AE, AN) chiếm phần lớn giá trị sử dụng thuốc, cần giám sát chặt chẽ. Nhóm AN (thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao) cần xem xét loại bỏ để tiết kiệm chi phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Bạch Mai có cơ cấu DMT tương đối phù hợp với mô hình bệnh tật và các quy định pháp luật hiện hành. Tỷ lệ thuốc hóa dược chiếm ưu thế phản ánh nhu cầu điều trị đa dạng và phức tạp tại bệnh viện tuyến cuối. Việc 98,3% thuốc được BHYT thanh toán góp phần giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh, tuy nhiên vẫn còn một số thuốc quan trọng chưa được thanh toán, ảnh hưởng đến quyền lợi người bệnh.

Biến động sử dụng thuốc theo tháng phản ánh tác động của dịch COVID-19 và các biện pháp giãn cách xã hội đến hoạt động khám chữa bệnh. Nhóm thuốc điều trị ung thư và miễn dịch chiếm tỷ trọng lớn về giá trị, phù hợp với mô hình bệnh tật tại bệnh viện, nơi tiếp nhận nhiều bệnh nhân nặng.

Phân tích ABC và VEN cho thấy sự tập trung chi phí vào nhóm thuốc hạng A và nhóm thuốc tối cần, thiết yếu, phù hợp với nguyên tắc quản lý thuốc hiệu quả. Tuy nhiên, sự tồn tại của nhóm AN cho thấy cần có chính sách rà soát, loại bỏ thuốc không cần thiết, tránh lãng phí ngân sách. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến trung ương khác trong nước và quốc tế.

Việc sử dụng thuốc biệt dược gốc còn chiếm tỷ lệ cao so với thuốc generic, trong khi chính sách ưu tiên thuốc generic nhằm giảm chi phí điều trị. Ngoài ra, tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu vẫn cao, đặt ra thách thức trong việc ưu tiên thuốc sản xuất trong nước theo quy định của Bộ Y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo nhóm ABC, VEN; biểu đồ đường thể hiện biến động sử dụng thuốc theo tháng; bảng phân tích ma trận ABC/VEN để minh họa mức độ ưu tiên giám sát thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường rà soát và cập nhật danh mục thuốc: HĐT&ĐT cần thường xuyên đánh giá, loại bỏ các thuốc nhóm AN không thiết yếu có chi phí cao, đồng thời bổ sung thuốc tối cần và thiết yếu phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế. Thời gian thực hiện: hàng năm; chủ thể: HĐT&ĐT, Khoa Dược.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước: Đẩy mạnh chính sách thay thế thuốc biệt dược gốc bằng thuốc generic nhóm 1 để tiết kiệm chi phí, đồng thời tăng tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước theo quy định của Bộ Y tế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược, phòng đấu thầu.

  3. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc đường tiêm, tiêm truyền: Áp dụng nghiêm ngặt Thông tư 23/2011/TT-BYT về lựa chọn đường dùng thuốc, chỉ sử dụng đường tiêm khi thực sự cần thiết nhằm giảm nguy cơ tai biến và chi phí điều trị. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Khoa Dược, các khoa lâm sàng.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát sử dụng thuốc: Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuốc, tăng cường đào tạo, tập huấn cho cán bộ y tế về sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc, Khoa Dược, phòng đào tạo.

  5. Xây dựng kế hoạch dự phòng thuốc trong tình huống dịch bệnh: Căn cứ vào biến động sử dụng thuốc trong năm 2021, xây dựng kế hoạch dự trữ thuốc phù hợp để đáp ứng kịp thời nhu cầu trong các đợt dịch hoặc tình huống khẩn cấp. Thời gian thực hiện: hàng năm; chủ thể: HĐT&ĐT, Khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, cập nhật danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

  2. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Áp dụng các khuyến nghị để nâng cao công tác quản lý dược, kiểm soát chi phí thuốc, đảm bảo cung ứng thuốc an toàn, hợp lý trong bối cảnh dịch bệnh và thay đổi chính sách y tế.

  3. Cán bộ khoa Dược và phòng đấu thầu: Tham khảo phương pháp phân tích ABC, VEN, ma trận ABC/VEN để thực hiện phân tích danh mục thuốc, lựa chọn thuốc mua sắm, quản lý tồn kho hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, làm cơ sở cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo về quản lý dược và sử dụng thuốc hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC và VEN khác nhau như thế nào?
    Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách. Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết trong điều trị (Vital, Essential, Non-essential). Kết hợp hai phương pháp giúp ưu tiên quản lý thuốc hiệu quả hơn.

  2. Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước?
    Thuốc generic có giá thành thấp hơn nhưng hiệu quả tương đương biệt dược gốc, giúp giảm chi phí điều trị. Thuốc sản xuất trong nước hỗ trợ phát triển ngành dược nội địa và giảm phụ thuộc vào thuốc nhập khẩu, phù hợp với chính sách quốc gia.

  3. Làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng thuốc đường tiêm?
    Theo quy định, thuốc đường tiêm chỉ dùng khi bệnh nhân không thể uống thuốc hoặc đường uống không đáp ứng yêu cầu điều trị. Cần giám sát chặt chẽ kê đơn, đào tạo nhân viên y tế và áp dụng các quy trình an toàn trong sử dụng thuốc tiêm.

  4. Danh mục thuốc không thuộc phạm vi BHYT thanh toán ảnh hưởng thế nào đến người bệnh?
    Người bệnh phải tự chi trả chi phí cho các thuốc này, có thể gây khó khăn tài chính và ảnh hưởng đến quyền lợi khám chữa bệnh. Việc cập nhật và mở rộng danh mục thuốc được BHYT thanh toán là cần thiết để bảo đảm quyền lợi người bệnh.

  5. Làm sao để ứng phó với biến động sử dụng thuốc trong các đợt dịch bệnh?
    Cần xây dựng kế hoạch dự trữ thuốc linh hoạt, theo dõi sát sao biến động nhu cầu, phối hợp giữa các khoa và phòng ban để điều chỉnh danh mục thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời và hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.

Kết luận

  • Bệnh viện Bạch Mai sử dụng 1493 khoản mục thuốc với tổng chi phí khoảng 913 tỷ đồng năm 2021, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng.
  • 98,3% thuốc sử dụng được BHYT thanh toán, góp phần giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh, nhưng vẫn còn thuốc chưa được thanh toán.
  • Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy sự tập trung chi phí vào nhóm thuốc tối cần và thiết yếu, đồng thời phát hiện nhóm thuốc không thiết yếu chiếm chi phí cao cần được loại bỏ.
  • Biến động sử dụng thuốc theo tháng phản ánh ảnh hưởng của dịch COVID-19 và các biện pháp giãn cách xã hội đến hoạt động khám chữa bệnh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng, cập nhật danh mục thuốc, nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc trong các năm tiếp theo, mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác để hoàn thiện chính sách quản lý dược toàn quốc.

Call to action: Các đơn vị quản lý và chuyên môn trong ngành y tế cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu, nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và sử dụng thuốc hợp lý, an toàn, hiệu quả.