I. Tổng Quan Về Nhà Thuốc Bệnh Viện Hữu Nghị Việt Tiệp
Các nhà thuốc, quầy thuốc là một phần quan trọng của hệ thống chăm sóc sức khỏe, cung cấp thuốc đến tay người tiêu dùng. Nhà thuốc bệnh viện khác biệt với nhà thuốc bên ngoài ở mục tiêu chính: đảm bảo đủ thuốc cho điều trị, sử dụng thuốc hợp lý, an toàn, hiệu quả. Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp là bệnh viện hạng I, tuyến cuối của Hải Phòng. Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp ra đời nhằm cung ứng thuốc dịch vụ, đáp ứng nhu cầu của y bác sĩ và người bệnh về các thuốc ngoài danh mục BHYT. Trong bối cảnh thiếu thuốc và đứt gãy chuỗi cung ứng, vai trò của nhà thuốc bệnh viện càng trở nên quan trọng. Nghiên cứu này tập trung phân tích vai trò của nhà thuốc bệnh viện, đồng thời đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
1.1. Khái niệm và vai trò của nhà thuốc bệnh viện
Nhà thuốc bệnh viện, theo Thông tư 15/2011/TT-BYT, là cơ sở bán lẻ thuốc trong khuôn viên bệnh viện. Mục tiêu của nhà thuốc bệnh viện khác biệt so với nhà thuốc tư nhân. Nhà thuốc bệnh viện hướng tới việc đảm bảo cung ứng đủ thuốc cho nhu cầu điều trị, sử dụng thuốc hợp lý, an toàn, và hiệu quả, vì mục tiêu chăm sóc sức khỏe toàn dân. Giám đốc bệnh viện chịu trách nhiệm về hoạt động và kinh phí của nhà thuốc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nhà thuốc bệnh viện trong hệ thống y tế.
1.2. Đặc điểm của Hệ thống nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp là bệnh viện hạng I, tuyến cuối trong chăm sóc sức khỏe người dân Hải Phòng. Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp được thành lập để cung ứng thuốc dịch vụ, đáp ứng nhu cầu thuốc của y bác sĩ và người bệnh không thuộc danh mục BHYT. Trong bối cảnh hiện tại, việc có đầy đủ thuốc để phục vụ điều trị là ưu tiên hàng đầu. Quản lý và xây dựng danh mục thuốc dịch vụ phù hợp là rất quan trọng, cần thường xuyên phân tích để lựa chọn thuốc và xác định vấn đề sử dụng thuốc. Đề tài này tập trung phân tích hoạt động của nhà thuốc bệnh viện trong bệnh viện.
II. Thách Thức Của Cung Ứng Thuốc Tại Bệnh Viện Hiện Nay
Tình trạng thiếu thuốc, đặc biệt là các thuốc ngoài danh mục BHYT, là một thách thức lớn. Đứt gãy chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu điều trị. Việc quản lý danh mục thuốc dịch vụ hiệu quả là rất quan trọng. Cần phân tích để lựa chọn thuốc phù hợp, xác định vấn đề sử dụng thuốc, và giải quyết các bất cập. Bên cạnh đó, cân bằng giữa hiệu quả điều trị và chi phí là một bài toán khó. Các bệnh viện cần phải đảm bảo cung cấp thuốc chất lượng, an toàn mà vẫn phù hợp với khả năng chi trả của người bệnh.
2.1. Tình trạng thiếu thuốc và gián đoạn chuỗi cung ứng
Tình trạng thiếu thuốc trong bệnh viện, đặc biệt là các thuốc không nằm trong danh mục BHYT, đang là vấn đề nhức nhối. Đứt gãy chuỗi cung ứng làm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng nhu cầu điều trị của bệnh nhân. Theo tài liệu nghiên cứu, việc quản lý và xây dựng danh mục thuốc dịch vụ đáp ứng nhu cầu là rất quan trọng, đòi hỏi phân tích thường xuyên để lựa chọn thuốc phù hợp và xác định các vấn đề sử dụng thuốc.
2.2. Quản lý danh mục thuốc dịch vụ và đảm bảo tính kinh tế
Việc quản lý danh mục thuốc dịch vụ hiệu quả là một thách thức lớn. Cần cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng của bác sĩ và bệnh nhân với việc đảm bảo tính kinh tế. Nghiên cứu chỉ ra rằng cần phân tích danh mục thuốc dịch vụ để lựa chọn thuốc phù hợp, xác định vấn đề sử dụng thuốc và giải quyết các bất cập. Đồng thời, cần đảm bảo hoạt động của nhà thuốc bệnh viện mang lại lợi ích kinh tế, bù đắp chi phí hoạt động và đóng góp vào nguồn thu của bệnh viện.
2.3. Các bất cập trong danh mục thuốc cung ứng dịch vụ
Nghiên cứu đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về những bất cập trong danh mục thuốc cung ứng dịch vụ tại Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp. Ví dụ, nhóm thuốc nào được phục vụ nhiều nhất? Tỷ lệ thuốc nhập khẩu và thuốc BDG là bao nhiêu? Đường dùng nào có tỷ trọng cao nhất? Mức độ đáp ứng đơn thuốc và nhu cầu điều trị của bác sĩ, người bệnh như thế nào? Vấn đề thiếu thuốc và quản lý thuốc KSĐB ra sao? Việc xây dựng danh mục thuốc theo phương thức áp thầu gặp những khó khăn gì? Đâu là nguyên nhân dẫn tới những bất cập này?
III. Phương Pháp Phân Tích Danh Mục Thuốc Cung Ứng
Bài viết này sẽ sử dụng phương pháp phân tích nhóm điều trị và phương pháp phân tích ABC để đánh giá hiệu quả cung ứng thuốc. Phân tích nhóm điều trị giúp xác định nhóm thuốc sử dụng nhiều nhất, từ đó phát hiện bất hợp lý trong sử dụng. Phân tích ABC phân loại thuốc theo chi phí, giúp lựa chọn thuốc thay thế hiệu quả về chi phí. Các văn bản pháp quy liên quan đến cung ứng thuốc của NTBV cũng được xem xét.
3.1. Phân tích nhóm điều trị Đánh giá sử dụng thuốc theo nhóm
Phương pháp phân tích nhóm điều trị đánh giá việc sử dụng thuốc dựa trên số lượng sử dụng và giá trị tiền thuốc của các nhóm điều trị. Mục đích là xác định nhóm điều trị có mức sử dụng cao nhất và chi phí nhiều nhất. Thông qua đó, có thể xác định những vấn đề sử dụng thuốc bất hợp lý, thuốc bị lạm dụng hoặc mức tiêu thụ không phù hợp với tình hình bệnh tật. HĐT&ĐT sử dụng thông tin này để lựa chọn thuốc có chi phí hiệu quả cao nhất trong các nhóm điều trị và thuốc thay thế trong liệu pháp điều trị.
3.2. Phân tích ABC Phân loại thuốc theo chi phí và tiêu thụ
Phân tích ABC là phương pháp phân tích tương quan giữa lượng thuốc tiêu thụ hàng năm và chi phí, nhằm phân định những thuốc chiếm tỷ lệ lớn trong ngân sách. Phương pháp này giúp xác định những thuốc có thể sử dụng thay thế với chi phí thấp hơn, tìm ra những liệu pháp điều trị thay thế và thương lượng giá với nhà cung cấp. Phân tích ABC cũng giúp đánh giá mức độ tiêu thụ thuốc, phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe và phát hiện bất hợp lý trong sử dụng thuốc.
3.3. Các quy định pháp luật liên quan đến nhà thuốc bệnh viện
Hoạt động của nhà thuốc bệnh viện chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp luật. Luật Dược số 105/2016/QH13 quy định về kinh doanh dược, đơn thuốc và sử dụng thuốc, dược lâm sàng, quản lý thuốc trong cơ sở khám chữa bệnh và quản lý giá thuốc. Nghị định số 54/2017/NĐ-CP quy định chi tiết về thặng số bán lẻ của cơ sở bán lẻ thuốc trong bệnh viện. Thông tư số 15/2011/TT-BYT quy định về tổ chức và hoạt động của cơ sở bán lẻ thuốc trong bệnh viện. Các văn bản này đảm bảo hoạt động của nhà thuốc bệnh viện tuân thủ các quy định về chất lượng, an toàn và giá cả.
IV. Thực Trạng Cung Ứng Thuốc Theo Tiêu Chí Tại Việt Tiệp
Nghiên cứu tiến hành phân tích thực trạng cung ứng thuốc tại Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp. Các tiêu chí đánh giá bao gồm: nguồn gốc sản phẩm, nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, tiêu chí kỹ thuật, thuốc kê đơn/không kê đơn, thành phần, và đường dùng. Mức độ đáp ứng đơn thuốc cũng được xem xét. Ngoài ra, nghiên cứu còn phân tích hiệu quả kinh doanh của nhà thuốc, bao gồm: doanh số, chi phí, và lợi nhuận.
4.1. Cung ứng thuốc theo nguồn gốc sản phẩm và nhóm tác dụng
Nghiên cứu đã phân tích thực trạng cung ứng thuốc theo nguồn gốc sản phẩm (sản xuất trong nước hay nhập khẩu) và nhóm tác dụng dược lý tại Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp. Kết quả cho thấy tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước và nhập khẩu, cũng như tỷ lệ các nhóm thuốc điều trị khác nhau (kháng sinh, giảm đau, tim mạch,...) được cung ứng. Điều này giúp đánh giá mức độ tự chủ về thuốc và sự đa dạng trong danh mục thuốc của nhà thuốc.
4.2. Cung ứng thuốc theo tiêu chí kỹ thuật và kê đơn không kê đơn
Nghiên cứu cũng phân tích thực trạng cung ứng thuốc theo tiêu chí kỹ thuật (biệt dược gốc, generic) và loại thuốc kê đơn/không kê đơn tại Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp. Điều này giúp đánh giá mức độ tuân thủ các quy định về kê đơn và cung ứng thuốc, cũng như sự sẵn có của các thuốc generic với chi phí thấp hơn.
4.3. Mức độ đáp ứng đơn thuốc và nhu cầu điều trị thực tế
Nghiên cứu đánh giá mức độ đáp ứng đơn thuốc tại Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp, bao gồm tỷ lệ đáp ứng đủ đơn thuốc, các loại thuốc thường xuyên thiếu và nguyên nhân thiếu thuốc. Vấn đề đáp ứng nhu cầu điều trị của bác sĩ và người bệnh cũng được xem xét. Điều này giúp xác định những hạn chế trong cung ứng thuốc và đề xuất giải pháp khắc phục.
V. Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Doanh Tại Nhà Thuốc Việt Tiệp
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả kinh doanh của Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp năm 2022. Các chỉ số được phân tích bao gồm: doanh số bán ra, doanh số mua vào, lợi nhuận gộp, cơ cấu chi phí, lợi nhuận trước thuế, và tỷ suất lợi nhuận/doanh số bán ra (ROS). Kết quả phân tích giúp đánh giá khả năng tự chủ tài chính và đóng góp của nhà thuốc vào nguồn thu của bệnh viện.
5.1. Doanh số bán ra và doanh số mua vào năm 2022
Nghiên cứu đã thu thập và phân tích dữ liệu về doanh số bán ra và doanh số mua vào của Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp trong năm 2022. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về quy mô hoạt động kinh doanh của nhà thuốc, cũng như khả năng quản lý hàng tồn kho và dự trù thuốc.
5.2. Cơ cấu chi phí và lợi nhuận của nhà thuốc bệnh viện
Nghiên cứu cũng phân tích cơ cấu chi phí của Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp năm 2022, bao gồm chi phí cố định (cơ sở vật chất, trang thiết bị), chi phí lương thưởng, và các chi phí khác. Dữ liệu này giúp xác định các khoản chi phí lớn nhất và tiềm năng tiết kiệm chi phí. Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá lợi nhuận của nhà thuốc, bao gồm lợi nhuận gộp và lợi nhuận trước thuế, để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
5.3. Tỷ suất lợi nhuận doanh số ROS và đánh giá hiệu quả
Chỉ số Tỷ suất lợi nhuận/doanh số bán ra (ROS) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Hệ thống Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp. ROS cho biết cứ mỗi đồng doanh thu thì nhà thuốc tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận. ROS càng cao thì hiệu quả kinh doanh càng tốt. Phân tích ROS giúp so sánh hiệu quả hoạt động của nhà thuốc với các cơ sở bán lẻ thuốc khác.
VI. Kết Luận Giải Pháp Cho Cung Ứng Thuốc Bệnh Viện
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về vai trò của Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp trong cung ứng thuốc. Dựa trên kết quả phân tích, có thể đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả cung ứng, quản lý danh mục thuốc, và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Các giải pháp cần tập trung vào việc giải quyết tình trạng thiếu thuốc, cải thiện quy trình mua sắm và dự trù, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, và nâng cao trình độ chuyên môn của dược sĩ.
6.1. Giải pháp cải thiện quy trình mua sắm và dự trù thuốc
Để giải quyết tình trạng thiếu thuốc, cần cải thiện quy trình mua sắm và dự trù thuốc. Cần tăng cường khảo sát nhu cầu sử dụng thuốc, dự báo chính xác hơn, và đa dạng hóa nguồn cung ứng. Việc áp dụng phương thức đấu thầu rộng rãi, minh bạch cũng giúp giảm chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định.
6.2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuốc giúp cải thiện hiệu quả và minh bạch. Các phần mềm quản lý kho thuốc, quản lý đơn thuốc điện tử giúp theo dõi chính xác số lượng thuốc tồn kho, kiểm soát việc sử dụng thuốc, và giảm thiểu sai sót. Việc kết nối dữ liệu giữa nhà thuốc và các khoa phòng trong bệnh viện cũng giúp dự trù thuốc chính xác hơn.
6.3. Nâng cao trình độ chuyên môn của dược sĩ bệnh viện
Dược sĩ bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý và an toàn. Cần nâng cao trình độ chuyên môn của dược sĩ thông qua các khóa đào tạo, cập nhật kiến thức về dược lý, tương tác thuốc, và các bệnh lý thường gặp. Dược sĩ cũng cần được trang bị kỹ năng tư vấn cho bệnh nhân về cách sử dụng thuốc đúng cách và phòng tránh tác dụng phụ.