Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động cung ứng thuốc tại các nhà thuốc bệnh viện đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo nguồn thuốc phục vụ nhu cầu khám chữa bệnh của người dân. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp – bệnh viện đa khoa hạng I tuyến cuối của thành phố Hải Phòng, hệ thống nhà thuốc bệnh viện không chỉ cung cấp thuốc hóa dược mà còn đáp ứng các thuốc dịch vụ ngoài phạm vi bảo hiểm y tế, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc sức khỏe. Năm 2022, hệ thống nhà thuốc bệnh viện này đã cung ứng 841 loại thuốc dịch vụ, phục vụ hơn 182.000 đơn thuốc, với doanh số bán ra đạt trên 104 tỷ đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm tới 98,45% số khoản mục và gần 100% doanh số.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích vai trò của hệ thống nhà thuốc bệnh viện trong hoạt động cung ứng thuốc dịch vụ, đánh giá hiệu quả kinh doanh và phục vụ tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp trong năm 2022. Nghiên cứu nhằm làm rõ cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc sản phẩm, nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, tiêu chí kỹ thuật, cũng như mức độ đáp ứng đơn thuốc và các vấn đề tồn tại như thiếu thuốc trong danh mục cung ứng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động cung ứng thuốc dịch vụ tại hệ thống nhà thuốc bệnh viện trong năm 2022, tại hai cơ sở chính của bệnh viện tại Hải Phòng.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, giúp tối ưu hóa danh mục thuốc dịch vụ, nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng phục vụ người bệnh, đồng thời góp phần hoàn thiện công tác quản lý, tổ chức hoạt động nhà thuốc bệnh viện trong bối cảnh tự chủ tài chính và áp dụng các quy định pháp luật hiện hành.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:
Phân tích danh mục thuốc (DMT): Là công cụ quản lý danh sách thuốc được sử dụng trong bệnh viện, phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, tiêu chí kỹ thuật nhằm đảm bảo cung ứng hợp lý, an toàn và hiệu quả.
Phương pháp phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (hạng A), nhóm trung bình (hạng B) và nhóm ít sử dụng (hạng C). Phương pháp này hỗ trợ tối ưu hóa chi phí và lựa chọn thuốc phù hợp.
Khái niệm thuốc kê đơn và không kê đơn: Phân biệt thuốc theo quy định kê đơn nhằm đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn.
Quản lý chuỗi cung ứng thuốc trong bệnh viện: Bao gồm các quy trình mua sắm, đấu thầu, lưu kho, phân phối nhằm đảm bảo nguồn thuốc liên tục, tránh thiếu hụt.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: danh mục thuốc dịch vụ, nhóm tác dụng dược lý, thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, thuốc sản xuất trong nước (SXTN), thuốc nhập khẩu (NK), thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, phân tích ABC, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, phương pháp hồi cứu dựa trên dữ liệu bán hàng và danh mục thuốc của hệ thống nhà thuốc bệnh viện trong năm 2022. Cỡ mẫu gồm toàn bộ 841 loại thuốc cung ứng dịch vụ và 182.174 đơn thuốc dịch vụ được kê trong năm.
Nguồn dữ liệu thu thập từ báo cáo thống kê nhập, xuất, tồn thuốc, danh mục thuốc sử dụng, đơn thuốc kê, các văn bản pháp luật liên quan và phần mềm quản lý thuốc của bệnh viện. Biểu mẫu thu thập số liệu được xây dựng chi tiết, bao gồm các thông tin về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đơn giá, số lượng sử dụng, nguồn gốc xuất xứ, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng, loại thuốc (kê đơn, không kê đơn), phân tích ABC.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel và Word, sử dụng các phương pháp tính tỷ trọng phần trăm, phân tích nhóm điều trị, phân tích ABC theo các bước chuẩn. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm số lượng khoản mục thuốc, giá trị sử dụng, doanh số bán ra, tỷ lệ đáp ứng đơn thuốc, chi phí, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn gốc sản phẩm: Thuốc hóa dược chiếm 98,45% số khoản mục và gần 100% doanh số bán ra tại hệ thống nhà thuốc bệnh viện năm 2022, phản ánh sự ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược trong cung ứng dịch vụ.
Nhóm tác dụng dược lý: Hệ thống nhà thuốc tập trung cung ứng các nhóm thuốc thiếu hụt trong nội viện, đặc biệt nhóm hormon, nội tiết tố, thuốc tránh thai (141 khoản mục, doanh số 11,783 tỷ đồng), thuốc đường tiêu hóa (90 khoản mục, doanh số 12,271 tỷ đồng), thuốc tim mạch (114 khoản mục, doanh số 6,105 tỷ đồng). Tổng số khoản mục thuốc dịch vụ là 608 với doanh số 431,5 tỷ đồng.
Nguồn gốc xuất xứ: Thuốc nhập khẩu chiếm 60% số khoản mục tại nhà thuốc bệnh viện, cao hơn tỷ lệ 51,32% trong nội viện, cho thấy nhà thuốc dịch vụ cung ứng nhiều thuốc nhập khẩu nhằm đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng.
Tiêu chí kỹ thuật: Thuốc biệt dược gốc (BDG) chiếm số lượng lớn (250 khoản mục) và doanh số 34,4 tỷ đồng, trong khi thuốc generic nhóm 3 và 4 chiếm tỷ trọng lớn trong nội viện. Điều này phản ánh sự khác biệt trong chính sách lựa chọn thuốc giữa nội viện và nhà thuốc dịch vụ.
Thuốc kê đơn và không kê đơn: Thuốc kê đơn chiếm 70,75% số khoản mục và 84,07% doanh số bán ra, thuốc không kê đơn chiếm 29,25% số khoản mục và 15,93% doanh số, phù hợp với mục tiêu phục vụ nhu cầu điều trị có chỉ định và tự mua thuốc của người bệnh.
Mức độ đáp ứng đơn thuốc: Trong 12.105 đơn thuốc viết tay, 85,03% đơn được đáp ứng đủ thuốc, còn 14,97% đơn chưa đáp ứng được, chủ yếu do thiếu thuốc trong danh mục cung ứng. Các nhóm thuốc không đáp ứng nhiều nhất gồm thuốc đường tiêu hóa (28,31%), thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn (24,94%) và hormon, nội tiết tố (9,05%).
Nguyên nhân thiếu thuốc: Chủ yếu do thuốc không trúng thầu tại các cơ sở y tế đủ điều kiện (374 đơn), thuốc chỉ trúng thầu tại cơ sở không đủ điều kiện (337 đơn), hoặc nhà cung cấp không bán theo giá trúng thầu (702 đơn).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hệ thống nhà thuốc bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp khoảng trống thuốc dịch vụ không được bảo hiểm y tế chi trả, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của người bệnh. Tỷ lệ thuốc hóa dược chiếm ưu thế phù hợp với xu hướng sử dụng thuốc hiện đại và hiệu quả điều trị cao.
Sự khác biệt về cơ cấu thuốc giữa nội viện và nhà thuốc dịch vụ phản ánh chính sách lựa chọn thuốc khác nhau, trong đó nhà thuốc dịch vụ ưu tiên thuốc nhập khẩu và biệt dược gốc nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng và thuốc khó mua trên thị trường. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc BDG cao cũng đặt ra thách thức về chi phí và hiệu quả kinh tế.
Mức độ đáp ứng đơn thuốc đạt trên 85% là kết quả tích cực, nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng thiếu thuốc, ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến quy trình đấu thầu và cung ứng thuốc, cho thấy cần cải thiện công tác quản lý, đàm phán với nhà cung cấp và xây dựng danh mục thuốc phù hợp hơn.
Các số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ trọng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, phân tích ABC và biểu đồ tỷ lệ đáp ứng đơn thuốc để minh họa rõ nét hơn hiệu quả cung ứng và các tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa danh mục thuốc dịch vụ: Cập nhật, rà soát và điều chỉnh danh mục thuốc dịch vụ theo nhu cầu thực tế và kết quả phân tích ABC, ưu tiên thuốc có hiệu quả điều trị cao và chi phí hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và đáp ứng tốt hơn nhu cầu điều trị.
Cải thiện quy trình đấu thầu và mua sắm thuốc: Tăng cường phối hợp với các cơ sở y tế đủ điều kiện để mở rộng phạm vi đấu thầu, đàm phán với nhà cung cấp nhằm giảm thiểu tình trạng thuốc không trúng thầu hoặc nhà cung cấp không bán theo giá trúng thầu, đảm bảo nguồn cung ổn định.
Nâng cao năng lực quản lý và nhân sự: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ nhân viên nhà thuốc về quản lý dược, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống nhằm nâng cao chất lượng phục vụ, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý kho, đơn thuốc và báo cáo.
Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả cung ứng thuốc: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên về mức độ đáp ứng đơn thuốc, tồn kho, doanh số và lợi nhuận để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh, đảm bảo hoạt động cung ứng thuốc hiệu quả và bền vững.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 12 tháng tới, dưới sự chỉ đạo của Ban Giám đốc Bệnh viện và phối hợp chặt chẽ với Khoa Dược, các phòng ban liên quan nhằm đạt được mục tiêu nâng cao chất lượng cung ứng thuốc và hiệu quả kinh tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Nhận diện vai trò và hiệu quả của hệ thống nhà thuốc bệnh viện trong hoạt động khám chữa bệnh, từ đó xây dựng chính sách quản lý, đầu tư phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh tế.
Nhân viên và quản lý khoa Dược, nhà thuốc bệnh viện: Áp dụng các phương pháp phân tích danh mục thuốc, phân tích ABC và quản lý cung ứng thuốc hiệu quả, nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý kho thuốc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược, Quản lý y tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý dược và cung ứng thuốc trong bệnh viện.
Cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về hoạt động cung ứng thuốc dịch vụ tại bệnh viện công lập, hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý nhà thuốc bệnh viện phù hợp với thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống nhà thuốc bệnh viện có vai trò gì trong cung ứng thuốc dịch vụ?
Hệ thống nhà thuốc bệnh viện đảm bảo cung ứng đầy đủ thuốc dịch vụ ngoài phạm vi bảo hiểm y tế, đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng của người bệnh, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả kinh tế cho bệnh viện.Phân tích ABC giúp gì cho quản lý danh mục thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý, đàm phán giá và lựa chọn thuốc thay thế phù hợp, tối ưu hóa chi phí.Tại sao có tình trạng thiếu thuốc trong danh mục cung ứng?
Nguyên nhân chính gồm thuốc không trúng thầu tại các cơ sở đủ điều kiện, thuốc chỉ trúng thầu tại cơ sở không đủ điều kiện, hoặc nhà cung cấp không bán theo giá trúng thầu, gây gián đoạn nguồn cung.Thuốc biệt dược gốc (BDG) và thuốc generic khác nhau thế nào?
Thuốc BDG là thuốc gốc có bằng sáng chế, thường giá cao hơn; thuốc generic là thuốc tương đương về hoạt chất và hiệu quả điều trị nhưng giá thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và người bệnh.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kinh doanh của nhà thuốc bệnh viện?
Cần tối ưu danh mục thuốc, cải thiện quy trình đấu thầu, nâng cao năng lực quản lý, áp dụng công nghệ thông tin và giám sát chặt chẽ hoạt động cung ứng để tăng doanh số, giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Kết luận
- Hệ thống nhà thuốc bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp năm 2022 cung ứng 841 loại thuốc dịch vụ, phục vụ hơn 182.000 đơn thuốc với doanh số trên 104 tỷ đồng, chủ yếu là thuốc hóa dược.
- Danh mục thuốc dịch vụ tập trung bù đắp các nhóm thuốc thiếu hụt trong nội viện, đặc biệt nhóm hormon, nội tiết tố, thuốc đường tiêu hóa và tim mạch.
- Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục thuốc dịch vụ, trong khi thuốc BDG chiếm số lượng đáng kể, phản ánh sự đa dạng và thách thức trong quản lý chi phí.
- Mức độ đáp ứng đơn thuốc đạt trên 85%, còn tồn tại tình trạng thiếu thuốc do các nguyên nhân liên quan đến đấu thầu và cung ứng.
- Đề xuất các giải pháp tối ưu danh mục thuốc, cải thiện quy trình đấu thầu, nâng cao năng lực quản lý và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả cung ứng thuốc và kinh doanh.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để đánh giá hiệu quả lâu dài.
Call to action: Ban Giám đốc Bệnh viện và các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, đảm bảo cung ứng thuốc dịch vụ an toàn, hiệu quả và bền vững, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.