Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý trong bệnh viện là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc sức khỏe và hiệu quả điều trị. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, có tới 50-70% chỉ tiêu về thuốc tại các nước đang phát triển không mang lại tác động rõ rệt về sức khỏe, đồng thời chi phí thuốc chiếm từ 20-30% tổng chi phí y tế toàn cầu. Tại Việt Nam, số lượng thuốc đăng ký còn hiệu lực lên đến hơn 36.000 số đăng ký với khoảng 1.500 loại hoạt chất, tạo nên sự đa dạng nhưng cũng gây khó khăn trong việc lựa chọn và sử dụng thuốc phù hợp tại các bệnh viện. Bệnh viện Ung bướu Nghệ An, với kinh phí mua thuốc khoảng 160 tỷ đồng năm 2022, trong đó nhóm thuốc ung thư chiếm tới 61%, là một trong những cơ sở y tế chuyên khoa đầu ngành tại khu vực Bắc Trung Bộ. Nghiên cứu nhằm phân tích danh mục thuốc đã sử dụng tại bệnh viện trong năm 2022, với mục tiêu mô tả cơ cấu thuốc sử dụng và xác định các vấn đề tồn tại trong danh mục thuốc, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An trong năm 2022, dựa trên dữ liệu sử dụng thuốc và danh mục thuốc trúng thầu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) xây dựng danh mục thuốc hợp lý, phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực của bệnh viện, đồng thời góp phần thực hiện chính sách quốc gia về thuốc và bảo hiểm y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:
Lý thuyết về danh mục thuốc sử dụng (DMT): DMT là danh sách các thuốc được lựa chọn, mua sắm và sử dụng trong bệnh viện, phản ánh nhu cầu điều trị và mô hình bệnh tật. Việc xây dựng DMT hợp lý giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.
Mô hình phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách, từ đó ưu tiên quản lý và kiểm soát.
Mô hình phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ quan trọng gồm Vital (cấp cứu), Essential (thiết yếu) và Non-essential (không thiết yếu), hỗ trợ ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc.
Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu cần hạn chế hoặc loại bỏ.
Khái niệm về thuốc điều trị ung thư: Bao gồm các nhóm hóa chất như alkyl hóa, chống chuyển hóa, kháng sinh chống u, alkaloid dừa cạn, taxane, thuốc điều trị đích, nội tiết và miễn dịch, với cơ chế tác động và vai trò điều trị đặc thù.
Văn bản pháp luật liên quan: Các Thông tư của Bộ Y tế quy định về tổ chức hoạt động khoa Dược, Hội đồng thuốc và điều trị, xây dựng DMT, quy định sử dụng thuốc generic, thuốc sản xuất trong nước, và các quy định về đấu thầu, thanh toán bảo hiểm y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu năm 2022 tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An.
Đối tượng nghiên cứu: Danh mục thuốc sử dụng và danh mục thuốc trúng thầu năm 2022, loại trừ thuốc viện trợ, thuốc thử nghiệm lâm sàng.
Nguồn dữ liệu: Báo cáo thống kê sử dụng thuốc, danh mục thuốc trúng thầu, phân loại VEN do HĐT&ĐT cung cấp, biên bản thanh toán chi phí khám chữa bệnh BHYT.
Cỡ mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng và trúng thầu trong năm 2022, với khoảng vài trăm khoản mục thuốc.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu sẵn có, không chọn mẫu ngẫu nhiên do nghiên cứu mang tính tổng hợp toàn bộ danh mục.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích mô tả cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, biệt dược gốc/generic, đơn/đa thành phần, đường dùng; phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn về chi phí và mức độ ưu tiên; so sánh danh mục thuốc sử dụng với danh mục thuốc trúng thầu; đánh giá các tồn tại và nguyên nhân.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2023, phân tích và báo cáo kết quả trong quý đầu năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch chiếm tỷ trọng cao nhất, khoảng 34,2% số khoản mục và 72,3% giá trị sử dụng tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội năm 2019, tương tự tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An năm 2022 cũng có tỷ lệ tương đương, phản ánh đặc thù chuyên khoa ung bướu.
Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm khoảng 74-80% giá trị sử dụng nhưng chỉ chiếm 14-25% số khoản mục, cho thấy một số thuốc có chi phí rất cao chiếm phần lớn ngân sách. Thuốc hạng C chiếm đa số số khoản mục nhưng chỉ chiếm dưới 10% giá trị sử dụng.
Phân tích VEN: Thuốc nhóm V (cấp cứu) chiếm tỷ lệ nhỏ về số khoản mục (khoảng 20-40%) nhưng có giá trị sử dụng đáng kể; nhóm E (thiết yếu) chiếm phần lớn số khoản mục và giá trị sử dụng; nhóm N (không thiết yếu) chiếm tỷ lệ thấp nhưng vẫn tồn tại trong danh mục.
Ma trận ABC/VEN: Phát hiện một số thuốc thuộc nhóm AN (không thiết yếu nhưng chi phí cao) chiếm tỷ trọng nhỏ về số khoản mục nhưng gây lãng phí ngân sách, cần xem xét loại bỏ hoặc thay thế.
Tồn tại trong việc sử dụng thuốc so với danh mục trúng thầu: Khoảng 30-45% số khoản mục thuốc không được sử dụng hoặc sử dụng dưới 80% số lượng trúng thầu, gây khó khăn cho nhà thầu và lãng phí nguồn lực.
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc xuất xứ: Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ lớn về giá trị sử dụng (trên 70%), trong khi thuốc sản xuất trong nước chiếm tỷ lệ thấp hơn, chưa đạt mục tiêu đề án “Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam”.
Cơ cấu thuốc biệt dược gốc và generic: Thuốc generic chiếm tỷ lệ cao về số khoản mục (trên 80%) nhưng giá trị sử dụng thuốc biệt dược gốc vẫn chiếm khoảng 40-50%, phản ánh thói quen kê đơn và niềm tin của bác sĩ.
Cơ cấu thuốc theo đường dùng: Thuốc đường tiêm chiếm tỷ lệ lớn về số khoản mục và giá trị sử dụng (khoảng 65-75%), trong khi thuốc đường uống chiếm phần còn lại, phù hợp với đặc thù điều trị ung thư.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An năm 2022 phản ánh đúng đặc thù chuyên khoa ung bướu với tỷ trọng lớn thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch. Phân tích ABC và VEN giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách và mức độ ưu tiên, từ đó hỗ trợ quản lý hiệu quả. Tuy nhiên, tồn tại thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao (nhóm AN) và thuốc không được sử dụng theo tỷ lệ trúng thầu cho thấy sự chưa đồng bộ trong quản lý và sử dụng thuốc, gây lãng phí nguồn lực. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện ung bướu khác trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về cơ cấu thuốc và các vấn đề tồn tại, khẳng định tính phổ biến của các thách thức trong quản lý danh mục thuốc. Việc thuốc nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn so với thuốc sản xuất trong nước phản ánh hạn chế trong năng lực sản xuất thuốc chuyên khoa trong nước và thói quen sử dụng thuốc ngoại. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic tuy cao về số khoản mục nhưng giá trị sử dụng thuốc biệt dược gốc vẫn lớn, cho thấy cần tăng cường tuyên truyền và chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic để giảm chi phí điều trị. Việc thuốc đường tiêm chiếm tỷ trọng lớn phù hợp với yêu cầu điều trị ung thư nhưng cũng cần kiểm soát để tránh lạm dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn về tỷ lệ các nhóm thuốc theo ABC, VEN, nguồn gốc xuất xứ và đường dùng, cũng như bảng so sánh tỷ lệ sử dụng thuốc so với trúng thầu để minh họa các tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường rà soát và cập nhật danh mục thuốc: HĐT&ĐT cần thường xuyên đánh giá và loại bỏ các thuốc nhóm AN có chi phí cao nhưng không thiết yếu, đồng thời ưu tiên lựa chọn thuốc nhóm V và E để đảm bảo hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: HĐT&ĐT, khoa Dược.
Thúc đẩy sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước: Xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic, tăng cường kiểm tra chất lượng thuốc sản xuất trong nước để nâng cao niềm tin của bác sĩ và người bệnh, giảm tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu đắt tiền. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, khoa Dược, Sở Y tế.
Kiểm soát chặt chẽ việc mua sắm và sử dụng thuốc theo danh mục trúng thầu: Thiết lập hệ thống giám sát việc sử dụng thuốc đảm bảo tỷ lệ sử dụng đạt tối thiểu 80% số lượng trúng thầu, tránh lãng phí và khó khăn cho nhà thầu. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược, phòng Tài chính, Ban giám đốc.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng thuốc hợp lý, ưu tiên thuốc generic, tuân thủ quy định kê đơn và sử dụng thuốc an toàn, đặc biệt trong điều trị ung thư. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, phòng Đào tạo.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuốc: Xây dựng phần mềm quản lý danh mục thuốc, theo dõi sử dụng thuốc và phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định kịp thời và chính xác. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng Công nghệ thông tin, khoa Dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) các bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Quản lý dược và khoa Dược bệnh viện: Giúp hiểu rõ cơ cấu sử dụng thuốc, các tồn tại và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp cải tiến công tác cung ứng và sử dụng thuốc.
Các nhà hoạch định chính sách y tế và bảo hiểm y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng thuốc tại bệnh viện chuyên khoa ung bướu, hỗ trợ xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic, thuốc sản xuất trong nước và kiểm soát chi phí thuốc.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành quản lý dược và y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích danh mục thuốc, ứng dụng các mô hình ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong thực tiễn bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC và VEN khác nhau như thế nào?
Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên giá trị sử dụng (chi phí), giúp xác định thuốc chiếm phần lớn ngân sách. Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị (Vital, Essential, Non-essential). Kết hợp hai phương pháp giúp quản lý thuốc hiệu quả hơn.Tại sao thuốc biệt dược gốc vẫn được sử dụng nhiều dù có thuốc generic?
Nguyên nhân chính là do bác sĩ và người bệnh chưa hoàn toàn tin tưởng vào hiệu quả và chất lượng thuốc generic, cùng với thói quen kê đơn và quảng cáo thuốc biệt dược gốc. Cần có chính sách và đào tạo để thay đổi nhận thức này.Việc sử dụng thuốc nhập khẩu nhiều có ảnh hưởng gì?
Thuốc nhập khẩu thường có giá cao hơn, gây tăng chi phí điều trị và gánh nặng cho ngân sách bảo hiểm y tế. Đồng thời, phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài có thể gây gián đoạn điều trị.Làm thế nào để giảm tỷ lệ thuốc không được sử dụng theo danh mục trúng thầu?
Cần cải thiện công tác dự báo nhu cầu, phối hợp chặt chẽ giữa khoa Dược và các khoa lâm sàng, giám sát việc sử dụng thuốc, đồng thời lựa chọn nhà thầu có khả năng cung ứng ổn định.Phân tích ma trận ABC/VEN có lợi ích gì?
Phương pháp này giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu để hạn chế hoặc loại bỏ, đồng thời ưu tiên quản lý các thuốc quan trọng và có giá trị sử dụng lớn, từ đó tối ưu hóa ngân sách và hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An năm 2022 chủ yếu tập trung vào nhóm thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch, phù hợp với đặc thù chuyên khoa.
- Phân tích ABC và VEN cho thấy thuốc hạng A và nhóm V, E chiếm phần lớn giá trị sử dụng, trong khi tồn tại thuốc không thiết yếu chi phí cao cần được kiểm soát.
- Tỷ lệ sử dụng thuốc theo danh mục trúng thầu chưa đạt yêu cầu, gây lãng phí và khó khăn trong quản lý.
- Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn, trong khi thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic chưa được ưu tiên sử dụng đầy đủ.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc, bao gồm rà soát danh mục, thúc đẩy thuốc generic, kiểm soát mua sắm, đào tạo nhân viên và ứng dụng công nghệ thông tin.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện chuyên khoa khác.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng danh mục thuốc hợp lý, đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.