Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý trong bệnh viện đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng điều trị và giảm chi phí y tế. Tại Việt Nam, sự đa dạng về chủng loại thuốc và nhà cung cấp đã tạo thuận lợi nhưng cũng đặt ra thách thức trong quản lý và sử dụng thuốc hiệu quả. Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, với quy mô 220 giường bệnh kế hoạch và 338 giường thực kê, phục vụ hơn 102.000 lượt bệnh nhân trong năm 2021, là một trong những cơ sở y tế tuyến huyện quan trọng. Tuy nhiên, công tác quản lý danh mục thuốc (DMT) tại đây chưa được phân tích sâu sắc, dẫn đến nguy cơ sử dụng thuốc không hợp lý, gây lãng phí và tăng nguy cơ kháng thuốc.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà năm 2021, áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 01/01/2021 đến 31/12/2021, tập trung tại Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) xây dựng danh mục thuốc phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và tiết kiệm chi phí điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba phương pháp phân tích danh mục thuốc chính:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, chia thành nhóm A (chiếm khoảng 80% chi phí), nhóm B (15%) và nhóm C (5%). Phương pháp này giúp xác định các thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý.

  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V) – thuốc sống còn, Essential (E) – thuốc thiết yếu, và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu. Phương pháp này hỗ trợ ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc khi nguồn kinh phí hạn chế.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp nhằm hạn chế hoặc loại bỏ thuốc không cần thiết, đồng thời đảm bảo cung ứng thuốc quan trọng với chi phí hợp lý.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như nhóm thuốc kháng sinh phân loại theo AwaRe của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phân loại thuốc theo nguồn gốc (hóa dược, dược liệu), thuốc biệt dược gốc và thuốc generic, cũng như phân loại theo đường dùng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập hồi cứu từ phần mềm quản lý bệnh viện VNPT HIS và các báo cáo thống kê sử dụng thuốc năm 2021 tại Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà.

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu toàn bộ các khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm 2021.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 290 khoản mục thuốc (bao gồm thuốc hóa dược và thuốc có nguồn gốc dược liệu) đã sử dụng tại bệnh viện trong năm 2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu thuốc sử dụng được thu thập đầy đủ, không chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính toàn diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016 để xử lý, tính toán tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo các nhóm phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Các chỉ số được tính theo công thức chuẩn, đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, hoàn thiện báo cáo và luận văn năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 290 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 88,3% về số lượng và 88,8% về giá trị sử dụng (GTSD), trong khi thuốc có nguồn gốc dược liệu chiếm 11,7% số lượng và 11,2% GTSD.

  2. Phân bố theo hệ điều trị: Thuốc điều trị nội trú chiếm 223 khoản mục với GTSD 5.866 triệu đồng (39,74%), trong khi thuốc điều trị ngoại trú có 192 khoản mục nhưng chiếm GTSD cao hơn, khoảng 60,26%.

  3. Phân tích theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn có 54 khoản mục, chiếm 18,62% số lượng và 32,06% GTSD, là nhóm chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị sử dụng. Nhóm hormone và các thuốc tác động vào hệ nội tiết đứng thứ hai với 9,31% số lượng và 22,99% GTSD. Nhóm thuốc chống rối loạn tâm thần chiếm 4,48% số lượng và 8,53% GTSD.

  4. Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A chiếm khoảng 12-22% số khoản mục nhưng chiếm tới gần 80% GTSD, nhóm B chiếm 15-25% số khoản mục với khoảng 15% GTSD, nhóm C chiếm khoảng 5-6% số khoản mục và 5% GTSD. Điều này phản ánh sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng.

  5. Phân tích VEN: Thuốc nhóm V chiếm 5-24% GTSD, nhóm E chiếm 64-88%, nhóm N chiếm 5-12%. Việc sử dụng thuốc nhóm N cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh lãng phí.

  6. Ma trận ABC/VEN: Nhóm AN (thuốc ít quan trọng nhưng chi phí cao) chiếm 3-4% số khoản mục và 7-9% GTSD, cho thấy cần xem xét hạn chế hoặc loại bỏ các thuốc này để tối ưu hóa ngân sách.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà chủ yếu sử dụng thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị. Tỷ lệ thuốc điều trị ngoại trú có giá trị sử dụng cao hơn nội trú phản ánh xu hướng điều trị ngoại trú ngày càng tăng, giúp giảm tải cho bệnh viện và tiết kiệm chi phí.

Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng, phù hợp với mô hình bệnh tật có tỷ lệ bệnh nhiễm khuẩn cao. Việc áp dụng phân loại kháng sinh theo AwaRe giúp kiểm soát sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ kháng thuốc.

Phân tích ABC và VEN cho thấy sự phân bổ chi phí thuốc chưa hoàn toàn tối ưu, với một số thuốc ít cần thiết nhưng chi phí cao (nhóm AN). Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến huyện khác ở Việt Nam, cho thấy cần tăng cường quản lý danh mục thuốc.

Việc ưu tiên sử dụng thuốc generic chiếm tỷ lệ 95-97% tại bệnh viện góp phần giảm chi phí điều trị cho người bệnh, phù hợp với chính sách của Bộ Y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thuốc nhập khẩu vẫn chiếm khoảng 27-75% GTSD, cần cân nhắc để tăng cường sử dụng thuốc sản xuất trong nước nhằm giảm phụ thuộc nhập khẩu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo nhóm ABC, VEN và ma trận ABC/VEN, giúp trực quan hóa phân bố chi phí và ưu tiên quản lý thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý danh mục thuốc nhóm AN: Hạn chế hoặc loại bỏ các thuốc ít cần thiết nhưng chi phí cao trong nhóm AN để tiết kiệm ngân sách. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Hội đồng thuốc và điều trị chủ trì.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc generic và sản xuất trong nước: Đẩy mạnh chính sách sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước nhằm giảm chi phí điều trị và tăng tính bền vững nguồn cung. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa khoa Dược và phòng Kế hoạch tổng hợp.

  3. Kiểm soát chặt chẽ sử dụng kháng sinh theo phân loại AwaRe: Tăng tỷ lệ sử dụng kháng sinh nhóm Access lên trên 60%, giảm nhóm Watch và Reserve để hạn chế kháng thuốc. Thời gian 6-12 tháng, phối hợp khoa Dược và khoa Lâm sàng.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về phân tích danh mục thuốc, sử dụng thuốc hợp lý và an toàn. Thời gian 6 tháng/lần, do phòng Đào tạo và khoa Dược phối hợp thực hiện.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo sử dụng thuốc thường xuyên: Thiết lập quy trình giám sát, đánh giá và báo cáo định kỳ về sử dụng thuốc theo các nhóm phân tích để kịp thời điều chỉnh. Thời gian triển khai trong 1 năm, do khoa Dược và Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện tuyến huyện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực bệnh viện.

  2. Quản lý dược và cán bộ khoa Dược bệnh viện: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý dược: Tham khảo để xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic, thuốc sản xuất trong nước và kiểm soát sử dụng kháng sinh hợp lý.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Quản lý và Kinh tế Dược: Học tập phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu thực tế và áp dụng vào các đề tài tương tự trong lĩnh vực quản lý dược.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 80% chi phí nhưng chỉ khoảng 20% số thuốc, nên tập trung kiểm soát nhóm này để tiết kiệm chi phí.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc khi nguồn kinh phí hạn chế, đảm bảo cung ứng thuốc quan trọng cho điều trị.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, phát hiện thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết (nhóm AN) để hạn chế sử dụng, đồng thời đảm bảo thuốc quan trọng được cung ứng đầy đủ.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic tại Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà như thế nào?
    Thuốc generic chiếm tỷ lệ cao, khoảng 95-97% tổng số thuốc sử dụng, góp phần giảm chi phí điều trị cho người bệnh và phù hợp với chính sách của Bộ Y tế.

  5. Làm thế nào để kiểm soát sử dụng kháng sinh hiệu quả?
    Áp dụng phân loại AwaRe của WHO, ưu tiên sử dụng nhóm Access (kháng sinh phổ hẹp, ít gây kháng thuốc), hạn chế nhóm Watch và Reserve để giảm nguy cơ kháng thuốc và chi phí điều trị.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà năm 2021 sử dụng chủ yếu thuốc hóa dược (88,3% số lượng, 88,8% GTSD), với nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị sử dụng (32,06%).

  • Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm gần 80% chi phí, nhóm B và C chiếm phần còn lại, phản ánh sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng.

  • Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định thuốc cần ưu tiên và thuốc cần hạn chế, đặc biệt nhóm AN chiếm 7-9% GTSD cần được kiểm soát.

  • Tỷ lệ sử dụng thuốc generic cao (95-97%) góp phần giảm chi phí điều trị, tuy nhiên cần tăng cường sử dụng thuốc sản xuất trong nước để giảm phụ thuộc nhập khẩu.

  • Đề xuất các giải pháp quản lý danh mục thuốc, kiểm soát sử dụng kháng sinh, đào tạo nhân viên và xây dựng hệ thống giám sát nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1 năm, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện tuyến huyện khác để so sánh và hoàn thiện chính sách quản lý thuốc.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN trong quản lý thuốc để tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng điều trị, đồng thời tăng cường đào tạo và giám sát sử dụng thuốc hợp lý.