Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả là một trong những thách thức lớn của ngành y tế hiện nay, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến huyện. Theo báo cáo, năm 2021, Trung tâm Y tế huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên đã sử dụng tổng cộng 174 khoản mục thuốc với tổng giá trị tiêu thụ khoảng 20,5 tỷ đồng. Trong đó, thuốc hóa dược chiếm 97,7% số khoản mục và 98,11% giá trị sử dụng, còn thuốc cổ truyền và thuốc từ dược liệu chiếm tỷ lệ nhỏ hơn. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm nhằm đánh giá tính hợp lý, hiệu quả và an toàn trong sử dụng thuốc, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng năm 2021 và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để xác định các thuốc có mức độ ưu tiên và chi phí cao, từ đó hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị xây dựng danh mục thuốc bệnh viện phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi Trung tâm Y tế huyện Văn Giang, với dữ liệu thu thập từ ngày 01/01/2021 đến 31/12/2021. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm chi phí không cần thiết, đồng thời đảm bảo cung ứng thuốc an toàn, kịp thời cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Phân tích ABC: Phương pháp phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (nhóm B) và nhóm ít chi phí (nhóm C). Theo lý thuyết, nhóm A chiếm khoảng 10-20% số thuốc nhưng chiếm tới 80% chi phí.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (thuốc sống còn), Essential (thuốc thiết yếu) và Non-essential (thuốc không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nguồn lực.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó hạn chế hoặc loại bỏ thuốc không cần thiết, tối ưu hóa danh mục thuốc.
  • Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV), thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng thuốc, thuốc đơn thành phần và đa thành phần.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, sử dụng dữ liệu hồi cứu từ danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Văn Giang năm 2021. Cỡ mẫu gồm 174 khoản mục thuốc, trong đó 170 khoản mục thuốc tân dược và 4 khoản mục thuốc cổ truyền, dược liệu.

Nguồn dữ liệu chính là file Excel xuất từ phần mềm quản lý khoa dược, bao gồm các biến số như tên thuốc, hoạt chất, đơn giá, số lượng, giá trị sử dụng, nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng, phân loại BDG/generic, phân loại VEN. Các biến số được thu thập và phân loại theo các thông tư của Bộ Y tế như 30/2018/TT-BYT, 05/2015/TT-BYT.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng các hàm xử lý dữ liệu trong Excel để mô tả cơ cấu danh mục thuốc theo các biến số, đồng thời áp dụng các bước phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN theo quy trình chuẩn. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và đồ thị minh họa. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu, được sự cho phép của Ban Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Văn Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 174 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 97,7% số lượng và 98,11% giá trị sử dụng, thuốc cổ truyền và dược liệu chiếm 2,3% số lượng và 1,89% giá trị. Điều này phản ánh xu hướng sử dụng thuốc tân dược chiếm ưu thế tại Trung tâm.

  2. Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc hormone và các thuốc tác động vào hệ nội tiết chiếm tỷ lệ cao nhất với 13,22% số khoản mục và 45% giá trị sử dụng (khoảng 9,15 tỷ đồng). Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp chiếm 13,22% số khoản mục và 20,55% giá trị sử dụng. Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 13,79% số khoản mục và 17,11% giá trị sử dụng. Các nhóm thuốc khác như tim mạch, hô hấp, hạ lipid máu có tỷ lệ sử dụng thấp hơn.

  3. Phân tích ABC: Thuốc nhóm A chiếm khoảng 22,34% số khoản mục nhưng chiếm tới 80% tổng giá trị sử dụng, nhóm B chiếm 24,65% số khoản mục và 15% giá trị, nhóm C chiếm 52,11% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 5% giá trị. Cơ cấu này cho thấy sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng, phù hợp với lý thuyết phân tích ABC.

  4. Phân tích VEN: Thuốc nhóm V (sống còn) chiếm khoảng 13,38% số khoản mục và 85,84% giá trị sử dụng, nhóm E (thiết yếu) chiếm 68,31% số khoản mục và 10,92% giá trị, nhóm N (không thiết yếu) chiếm 18,31% số khoản mục và 3,24% giá trị. Kết quả cho thấy ưu tiên sử dụng thuốc sống còn và thiết yếu trong danh mục.

  5. Ma trận ABC/VEN: Phân tích kết hợp cho thấy nhóm AV (thuốc sống còn, chi phí cao) chiếm tỷ lệ lớn trong chi phí, trong khi nhóm AN (thuốc không thiết yếu, chi phí cao) được hạn chế. Điều này giúp Trung tâm tập trung quản lý và kiểm soát các thuốc quan trọng, giảm lãng phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng sử dụng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Văn Giang phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương, trong đó bệnh nội tiết, đái tháo đường và bệnh tim mạch chiếm tỷ lệ cao. Việc tập trung chi phí vào nhóm thuốc hormone và điều trị tăng huyết áp phù hợp với tỷ lệ mắc bệnh cao của các nhóm này.

Phân tích ABC và VEN cho thấy Trung tâm đã ưu tiên sử dụng thuốc sống còn và thiết yếu, đồng thời kiểm soát tốt các thuốc chi phí cao. So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế huyện khác, tỷ lệ thuốc nhóm A chiếm khoảng 20-22% số thuốc và chiếm 80% chi phí là tương đồng, chứng tỏ tính hợp lý trong quản lý danh mục thuốc.

Tuy nhiên, vẫn còn một số thuốc không thiết yếu chiếm tỷ lệ nhỏ trong chi phí, cần được rà soát để hạn chế hoặc loại bỏ nhằm tiết kiệm ngân sách. Việc sử dụng thuốc generic chiếm tỷ lệ cao cũng góp phần giảm chi phí điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto thể hiện tỷ lệ chi phí tích lũy theo nhóm thuốc ABC và biểu đồ phân bố thuốc theo nhóm VEN để minh họa mức độ ưu tiên sử dụng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rà soát và cập nhật danh mục thuốc hàng năm: Hội đồng thuốc và điều trị cần tổ chức đánh giá, rà soát danh mục thuốc dựa trên kết quả phân tích ABC/VEN để loại bỏ thuốc không thiết yếu, hạn chế thuốc chi phí cao không cần thiết, đảm bảo phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị.

  2. Tăng cường sử dụng thuốc generic: Khuyến khích sử dụng thuốc generic thay thế thuốc biệt dược gốc nhằm giảm chi phí điều trị mà vẫn đảm bảo hiệu quả và an toàn. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược, bác sĩ kê đơn.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ y tế về nguyên tắc sử dụng thuốc hợp lý, phân tích ABC/VEN và quản lý danh mục thuốc. Thời gian: 6 tháng/lần; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm, phòng đào tạo.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo sử dụng thuốc: Thiết lập hệ thống theo dõi, giám sát việc sử dụng thuốc theo nhóm ABC/VEN, phát hiện sớm các bất hợp lý để điều chỉnh kịp thời. Thời gian: triển khai trong 1 năm; Chủ thể: Khoa Dược, phòng Kế hoạch tổng hợp.

  5. Tăng cường hợp tác với nhà cung cấp thuốc uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp thuốc chất lượng, giá cả hợp lý, ưu tiên thuốc sản xuất trong nước để đảm bảo nguồn cung ổn định và giảm chi phí. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Ban Quản lý vật tư y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện tuyến huyện: Giúp xây dựng và quản lý danh mục thuốc hợp lý, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm chi phí điều trị.

  2. Cán bộ quản lý khoa Dược và phòng Kế hoạch tổng hợp: Hỗ trợ trong công tác phân tích, đánh giá và lập kế hoạch mua sắm thuốc dựa trên các phương pháp ABC, VEN.

  3. Bác sĩ và nhân viên y tế: Nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý, an toàn, đặc biệt trong việc lựa chọn thuốc thiết yếu và thuốc generic.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích danh mục thuốc, quản lý dược tại bệnh viện tuyến huyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A thường chiếm 80% chi phí nhưng chỉ 10-20% số thuốc, giúp tập trung nguồn lực hiệu quả.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc sống còn và thiết yếu, giảm lãng phí cho thuốc không cần thiết.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
    Kết hợp ABC và VEN tạo thành ma trận ABC/VEN giúp xác định thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp để hạn chế hoặc loại bỏ, tối ưu hóa danh mục thuốc.

  4. Thuốc generic có ưu điểm gì so với thuốc biệt dược gốc?
    Thuốc generic có cùng hoạt chất, hàm lượng và hiệu quả với thuốc biệt dược gốc nhưng giá thành thấp hơn, giúp giảm chi phí điều trị mà vẫn đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  5. Làm thế nào để đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý tại bệnh viện tuyến huyện?
    Cần xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, áp dụng phân tích ABC/VEN, đào tạo nhân viên y tế, giám sát sử dụng thuốc và ưu tiên thuốc generic, thuốc thiết yếu.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Văn Giang đã sử dụng 174 khoản mục thuốc với tổng giá trị khoảng 20,5 tỷ đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị.
  • Nhóm thuốc hormone, điều trị tăng huyết áp và ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục thuốc sử dụng.
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc A chiếm khoảng 22% số thuốc nhưng chiếm 80% chi phí, phù hợp với lý thuyết quản lý dược.
  • Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định ưu tiên sử dụng thuốc sống còn và thiết yếu, đồng thời hạn chế thuốc không thiết yếu chi phí cao.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý danh mục thuốc nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Next steps: Hội đồng thuốc và điều trị cần triển khai rà soát danh mục thuốc hàng năm, tăng cường đào tạo và giám sát sử dụng thuốc. Các đơn vị liên quan cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị để nâng cao chất lượng quản lý dược.

Call to action: Các bệnh viện tuyến huyện và cán bộ quản lý dược nên áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN trong quản lý danh mục thuốc để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả điều trị.