Tổng quan nghiên cứu
Năm 2022, Bệnh viện Quân y 5 – Quân khu 3 đã phục vụ 39.473 lượt bệnh nhân ngoại trú và 9.126 lượt bệnh nhân nội trú, trong đó tiền thuốc chiếm 31,91% tổng chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm y tế. Với quy mô trên 400 giường bệnh và đa dạng mô hình bệnh tật, bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cán bộ, chiến sĩ và nhân dân các tỉnh lân cận. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc tại bệnh viện còn tồn tại nhiều vấn đề như lạm dụng kháng sinh, sử dụng thuốc biệt dược gốc và thuốc nhập khẩu với chi phí cao, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và điều trị. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng tại bệnh viện trong năm 2022, đồng thời xác định các vấn đề tồn tại và nguyên nhân để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 tại Bệnh viện Quân y 5, tỉnh Ninh Bình. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho Hội đồng thuốc và điều trị trong việc điều chỉnh danh mục thuốc, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và quản lý dược tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý danh mục thuốc bệnh viện, bao gồm:
- Danh mục thuốc bệnh viện (DMT): Theo WHO, DMT là danh sách thuốc được lựa chọn và phê duyệt sử dụng trong bệnh viện, nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và kinh tế trong điều trị.
- Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách, từ đó ưu tiên quản lý và kiểm soát.
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc thành nhóm Vital (sống còn), Essential (thiết yếu) và Non-essential (không thiết yếu), hỗ trợ ưu tiên mua sắm và tồn kho.
- Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu cần hạn chế hoặc loại bỏ.
- Phân loại kháng sinh theo AWaRe: Phân nhóm kháng sinh thành Access, Watch và Reserve nhằm giám sát và tối ưu hóa sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ kháng thuốc.
Các khái niệm chính bao gồm: nhóm thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng thuốc, nguồn gốc thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: Hồi cứu số liệu từ báo cáo thống kê sử dụng thuốc năm 2022, báo cáo tồn kho, danh mục thuốc trúng thầu và hồ sơ bệnh án tại Bệnh viện Quân y 5.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ 432 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm 2022 được phân tích, bao gồm 395 thuốc hóa dược và 37 thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền. Loại trừ thuốc viện trợ, thuốc tặng và vị thuốc cổ truyền không thuộc danh mục.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý dữ liệu, tính tỷ trọng số khoản mục và giá trị sử dụng theo các biến số: nhóm thuốc, nhóm tác dụng dược lý, phân loại kháng sinh, thành phần thuốc, nguồn gốc, đường dùng, phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN.
- Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu bán cấu trúc với 6 cán bộ y tế gồm thành viên Hội đồng thuốc và điều trị, bác sĩ các khoa lâm sàng và dược sĩ khoa Dược nhằm làm rõ nguyên nhân tồn tại trong sử dụng thuốc.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, phỏng vấn thực hiện trong quý IV năm 2022, tổng hợp và báo cáo kết quả đầu năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng: Tổng cộng 432 khoản mục thuốc được sử dụng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 91,4% số khoản mục và 91,6% giá trị sử dụng (20.948,5 triệu đồng). Thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền chiếm 8,6% số khoản mục và 8,4% giá trị (1.933,2 triệu đồng).
Nhóm tác dụng dược lý chiếm tỷ trọng cao: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 13,2% số khoản mục nhưng chiếm 22,9% giá trị sử dụng; nhóm hormon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết chiếm 6,5% số khoản mục và 13,7% giá trị; nhóm thuốc tác dụng đối với máu chiếm 2,8% số khoản mục nhưng 13,5% giá trị; nhóm thuốc tim mạch chiếm 16,4% số khoản mục và 13% giá trị.
Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A chiếm khoảng 30% số khoản mục nhưng chiếm trên 75% giá trị sử dụng, cho thấy tập trung chi phí lớn vào một số thuốc chủ chốt.
Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN: Nhóm thuốc thiết yếu (E) chiếm tỷ lệ lớn nhất về số lượng và giá trị sử dụng, trong khi nhóm thuốc không thiết yếu (N) chiếm khoảng 6-18% số khoản mục và 11-16% giá trị, cho thấy còn tồn tại thuốc không cần thiết được sử dụng với chi phí đáng kể.
Vấn đề tồn tại:
- Lạm dụng thuốc kháng sinh, đặc biệt nhóm β-lactam và Quinolon, với tỷ lệ sử dụng cao trong nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn.
- Sử dụng thuốc nhóm AN (hiệu quả điều trị chưa rõ ràng) chiếm 4,2-9,7% số khoản mục và 11-43% giá trị trong nhóm này, gây lãng phí.
- Tỷ lệ thuốc nhập khẩu chiếm 43-80% giá trị sử dụng, trong đó nhiều thuốc có thể thay thế bằng thuốc sản xuất trong nước, tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Thuốc biệt dược gốc chiếm 17,65% số khoản mục và 28% giá trị sử dụng, trong khi thuốc generic có thể thay thế với hiệu quả tương đương và chi phí thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy cơ cấu danh mục thuốc tại Bệnh viện Quân y 5 phản ánh mô hình bệnh tật đa dạng nhưng có sự mất cân bằng giữa các nhóm thuốc, đặc biệt nhóm kháng sinh và thuốc tim mạch chiếm tỷ trọng lớn về chi phí. Điều này phù hợp với xu hướng chung tại các bệnh viện quân y và bệnh viện đa khoa khác trong nước và quốc tế. Việc tập trung chi phí vào nhóm thuốc hạng A theo phân tích ABC cho thấy cần quản lý chặt chẽ các thuốc này để tối ưu hóa chi phí.
Tồn tại trong sử dụng thuốc nhóm AN, BN và thuốc biệt dược gốc phản ánh thói quen kê đơn và tâm lý người bệnh, đồng thời cho thấy sự cần thiết của các can thiệp đào tạo, giám sát kê đơn và chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic. Tỷ lệ thuốc nhập khẩu cao cũng đặt ra thách thức về cân bằng chi phí và chất lượng, nhất là khi nhiều thuốc nhập khẩu có thể thay thế bằng thuốc sản xuất trong nước.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng phân tích ABC/VEN và AWaRe giúp nhận diện rõ các nhóm thuốc cần ưu tiên quản lý và can thiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ trọng chi phí theo nhóm thuốc, bảng phân tích ABC/VEN và biểu đồ tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo nhóm AWaRe để minh họa trực quan các vấn đề tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và giám sát sử dụng thuốc nhóm A và nhóm kháng sinh: Thiết lập quy trình kiểm soát kê đơn, đào tạo liên tục cho cán bộ y tế về sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt nhóm kháng sinh theo phân loại AWaRe. Mục tiêu giảm tỷ lệ lạm dụng kháng sinh xuống dưới 20% trong vòng 12 tháng.
Ưu tiên sử dụng thuốc generic thay thế biệt dược gốc: Xây dựng chính sách khuyến khích bác sĩ kê đơn thuốc generic, đồng thời tổ chức các buổi tập huấn nâng cao nhận thức về hiệu quả và an toàn của thuốc generic. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng thuốc generic lên trên 80% trong 1 năm.
Tăng tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Rà soát danh mục thuốc nhập khẩu, thay thế các thuốc có thể bằng thuốc sản xuất trong nước có chất lượng tương đương. Chủ động đàm phán giá và hợp tác với nhà sản xuất trong nước để đảm bảo nguồn cung. Mục tiêu giảm chi phí thuốc nhập khẩu ít nhất 15% trong 18 tháng.
Rà soát và loại bỏ thuốc nhóm AN, BN không cần thiết: Hội đồng thuốc và điều trị phối hợp với các khoa lâm sàng đánh giá lại hiệu quả điều trị của các thuốc nhóm này, loại bỏ hoặc hạn chế sử dụng các thuốc không có bằng chứng rõ ràng. Mục tiêu giảm chi phí thuốc nhóm AN, BN ít nhất 10% trong 1 năm.
Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo sử dụng thuốc định kỳ: Thiết lập hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc hàng quý để kịp thời phát hiện các bất hợp lý và điều chỉnh chính sách. Chủ thể thực hiện là khoa Dược phối hợp với Hội đồng thuốc và điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và ngân sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Cán bộ quản lý khoa Dược và dược sĩ bệnh viện: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN, AWaRe để giám sát và tối ưu hóa sử dụng thuốc, từ đó giảm chi phí và tăng tính an toàn trong điều trị.
Bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt trong kê đơn kháng sinh và lựa chọn thuốc generic, góp phần giảm lạm dụng thuốc và tăng hiệu quả điều trị.
Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý dược: Tham khảo để xây dựng các chính sách ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước, kiểm soát thuốc biệt dược gốc và thuốc nhập khẩu, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo và giám sát sử dụng thuốc.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần phân tích danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện?
Phân tích giúp nhận diện các thuốc chiếm tỷ trọng lớn về chi phí, phát hiện thuốc không cần thiết hoặc lạm dụng, từ đó tối ưu hóa danh mục thuốc, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.Phân tích ABC và VEN khác nhau như thế nào?
Phân tích ABC dựa trên giá trị sử dụng để phân loại thuốc theo chi phí, trong khi VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết trong điều trị. Kết hợp hai phương pháp giúp quản lý thuốc hiệu quả hơn.Làm thế nào để giảm lạm dụng kháng sinh tại bệnh viện?
Áp dụng phân loại AWaRe để giám sát, đào tạo cán bộ y tế về kê đơn hợp lý, xây dựng phác đồ điều trị chuẩn và tăng cường giám sát sử dụng kháng sinh.Tại sao nên ưu tiên sử dụng thuốc generic thay vì biệt dược gốc?
Thuốc generic có hiệu quả tương đương nhưng giá thành thấp hơn, giúp giảm chi phí điều trị và gánh nặng tài chính cho bệnh viện và bệnh nhân.Làm sao để tăng tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước?
Cần rà soát danh mục thuốc, thay thế thuốc nhập khẩu bằng thuốc trong nước có chất lượng tương đương, đồng thời nâng cao nhận thức của bác sĩ và bệnh nhân về hiệu quả thuốc nội.
Kết luận
- Năm 2022, Bệnh viện Quân y 5 sử dụng 432 khoản mục thuốc với tỷ trọng lớn thuộc nhóm thuốc hóa dược và nhóm điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, tim mạch, hormon.
- Phân tích ABC/VEN cho thấy tập trung chi phí vào nhóm thuốc hạng A và nhóm thuốc thiết yếu, nhưng còn tồn tại thuốc không thiết yếu chiếm tỷ lệ đáng kể.
- Vấn đề lạm dụng kháng sinh, sử dụng thuốc biệt dược gốc và thuốc nhập khẩu chiếm tỷ trọng cao ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và điều trị.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước, đồng thời tăng cường giám sát và đào tạo cán bộ y tế.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh danh mục thuốc và nâng cao chất lượng quản lý sử dụng thuốc tại bệnh viện trong các năm tiếp theo.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống giám sát định kỳ và đánh giá hiệu quả sau 12 tháng.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và Hội đồng thuốc và điều trị cần phối hợp chặt chẽ với các khoa lâm sàng và khoa Dược để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và chất lượng khám chữa bệnh.