Tổng quan nghiên cứu

Việc quản lý và sử dụng thuốc hợp lý trong bệnh viện đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng điều trị và tiết kiệm chi phí y tế. Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ trọng chi phí thuốc trong tổng chi phí bệnh viện tại Việt Nam đã tăng từ 47,9% năm 2009 lên 58,7% năm 2010, cho thấy nhu cầu quản lý hiệu quả danh mục thuốc ngày càng cấp thiết. Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III, một bệnh viện hạng II tại TP. Hồ Chí Minh với quy mô 220 giường và 29 khoa phòng, đang từng bước hoàn thiện công tác quản lý thuốc nhằm đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả. Năm 2021, bệnh viện đã sử dụng tổng cộng 766 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng lên đến khoảng 40 tỷ đồng.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III năm 2021 và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Nghiên cứu nhằm phát hiện những bất hợp lý trong danh mục thuốc hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế của bệnh viện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào dữ liệu năm 2021, địa điểm nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III, TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuốc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản lý danh mục thuốc (DMT): Danh mục thuốc là tập hợp các thuốc được lựa chọn và phê duyệt sử dụng trong bệnh viện, nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Việc xây dựng DMT dựa trên mô hình bệnh tật, khả năng tài chính và các quy định của Bộ Y tế.
  • Mô hình phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, chia thành nhóm A (chiếm 80% giá trị), nhóm B (15%) và nhóm C (5%). Phương pháp này giúp xác định các thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V) – thuốc thiết yếu, Essential (E) – thuốc cần thiết, và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu. Phương pháp này hỗ trợ ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, giúp Hội đồng thuốc và điều trị lựa chọn thuốc phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, thuốc biệt dược gốc và thuốc generic, thuốc đơn thành phần và đa thành phần, cũng như các đường dùng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu số liệu thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III trong năm 2021. Dữ liệu được thu thập từ kho chẵn của khoa Dược dưới dạng Excel, bổ sung thông tin về nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc, loại thuốc, đường dùng và phân loại biệt dược gốc/generic.

Cỡ mẫu gồm toàn bộ 766 khoản mục thuốc hóa dược và thuốc thành phẩm đông y đã sử dụng trong năm 2021. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ danh mục thuốc sử dụng, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel và Word để xử lý, sắp xếp, tính toán tỷ lệ phần trăm và giá trị sử dụng. Phân tích theo nhóm điều trị dựa trên Thông tư 30/2018/TT-BYT và Thông tư 05/2015/TT-BYT. Phân tích ABC được thực hiện qua các bước tính giá trị sử dụng, sắp xếp theo thứ tự giảm dần và phân loại thuốc thành các nhóm A, B, C. Phân tích VEN được thực hiện bởi Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện, phân loại thuốc thành nhóm V, E, N. Ma trận ABC/VEN được xây dựng dựa trên kết quả phân tích ABC và VEN để xác định các nhóm thuốc ưu tiên.

Thời gian nghiên cứu từ 01/10/2022 đến 20/11/2022 tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III, TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng: Năm 2021, bệnh viện sử dụng 766 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng khoảng 40,4 tỷ đồng. Thuốc hóa dược chiếm 99,4% số khoản mục và 98,6% giá trị sử dụng, trong khi thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền chiếm tỷ lệ rất nhỏ (0,6% số khoản mục, 0,4% giá trị).

  2. Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc đường tiêu hóa chiếm giá trị sử dụng cao nhất với 7,89 tỷ đồng (20,1%) và 80 khoản mục (10,4%). Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn có số lượng khoản mục nhiều nhất (91 khoản mục, 11,9%) với giá trị sử dụng 6,24 tỷ đồng (15,4%). Nhóm thuốc tim mạch chiếm 9,2% số khoản mục và 4,8% giá trị sử dụng. Các nhóm khác như thuốc tác dụng đối với máu, điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch cũng có giá trị sử dụng đáng kể.

  3. Cơ cấu thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn: Kháng sinh nhóm Beta-lactam chiếm tỷ lệ lớn nhất với 42 khoản mục (48,3%) và giá trị sử dụng 4,45 tỷ đồng (72,1%). Nhóm Quinolon đứng thứ hai với 15 khoản mục (17,2%) và giá trị 963 triệu đồng (15,6%). Các nhóm khác như Aminoglycosid, Polymyxin, Nitroimidazol chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.

  4. Nguồn gốc thuốc: Thuốc nhập khẩu chiếm 57,7% số khoản mục (442 khoản mục) và 69,2% giá trị sử dụng (27,44 tỷ đồng), trong khi thuốc sản xuất trong nước chiếm 42,3% số khoản mục (324 khoản mục) và 30,8% giá trị sử dụng (12,43 tỷ đồng). Việc ưu tiên thuốc nhập khẩu phản ánh yêu cầu đa dạng mô hình bệnh tật và chất lượng dịch vụ của bệnh viện tư nhân.

  5. Phân loại biệt dược gốc và generic: Thuốc biệt dược gốc chiếm 9,9% số khoản mục (75 khoản mục) và 13,9% giá trị sử dụng (5,88 tỷ đồng), trong khi thuốc generic chiếm 90,1% số khoản mục (691 khoản mục) và 86,1% giá trị sử dụng (34,55 tỷ đồng). Tỷ lệ sử dụng thuốc biệt dược gốc còn khá cao, cần cân nhắc để tối ưu chi phí.

  6. Thuốc đơn thành phần và đa thành phần: Thuốc đơn thành phần chiếm 79,8% số khoản mục (607 khoản mục) và 75% giá trị sử dụng (29,7 tỷ đồng), thuốc đa thành phần chiếm 20,2% số khoản mục (154 khoản mục) và 25% giá trị sử dụng (9,74 tỷ đồng). Việc sử dụng thuốc đa thành phần còn khá phổ biến, cần hạn chế để tăng tính an toàn và hiệu quả.

  7. Phân loại theo đường dùng: Thuốc đường tiêm truyền chiếm 33,9% số khoản mục (260 khoản mục) nhưng chiếm giá trị sử dụng cao nhất với 22,27 tỷ đồng (56,8%). Thuốc đường uống chiếm 55,1% số khoản mục (422 khoản mục) và 40,8% giá trị sử dụng (16,95 tỷ đồng). Thuốc dùng đường khác (đặt, khí dung, bôi) chiếm 11% số khoản mục và giá trị sử dụng nhỏ.

  8. Phân tích ABC: Thuốc hạng A gồm 139 khoản mục (18,2%) chiếm 80% tổng giá trị sử dụng thuốc (32,44 tỷ đồng). Thuốc hạng B gồm 161 khoản mục (21%) chiếm 15% giá trị, thuốc hạng C gồm 466 khoản mục (60,8%) chiếm 5% giá trị. Cơ cấu này phù hợp với lý thuyết phân tích ABC.

  9. Cơ cấu thuốc hạng A theo nhóm tác dụng: Nhóm thuốc đường tiêu hóa chiếm 15,2% số khoản mục hạng A và 19,1% giá trị sử dụng hạng A. Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 14,5% số khoản mục và 16,2% giá trị. Nhóm thuốc tác dụng đối với máu chiếm 7,2% số khoản mục và 15% giá trị. Các nhóm khác như điều trị ung thư, thuốc gây mê, dung dịch điện giải cũng có tỷ lệ đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III năm 2021 có cơ cấu hợp lý, phản ánh đúng mô hình bệnh tật đa khoa với sự đa dạng về nhóm thuốc và đường dùng. Việc thuốc hóa dược chiếm tỷ trọng lớn phù hợp với xu hướng sử dụng thuốc hiện đại, trong khi thuốc dược liệu và cổ truyền chiếm tỷ lệ rất nhỏ, phù hợp với đặc thù bệnh viện đa khoa.

Tỷ lệ thuốc nhập khẩu cao hơn thuốc sản xuất trong nước phản ánh yêu cầu chất lượng và đa dạng hóa thuốc của bệnh viện tư nhân, tuy nhiên cần cân nhắc để tăng cường sử dụng thuốc trong nước nhằm chủ động nguồn cung và tiết kiệm chi phí. Việc sử dụng thuốc biệt dược gốc còn chiếm tỷ lệ khá cao so với thuốc generic cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí nếu tăng cường sử dụng thuốc generic có hiệu quả tương đương.

Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm phần lớn giá trị sử dụng, cần được quản lý chặt chẽ để tránh lãng phí. Cơ cấu thuốc hạng A theo nhóm tác dụng phù hợp với mô hình bệnh tật, đặc biệt nhóm thuốc đường tiêu hóa và kháng sinh chiếm tỷ trọng lớn, phù hợp với nhu cầu điều trị thực tế.

Việc sử dụng thuốc đa thành phần còn phổ biến có thể làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và chi phí không cần thiết, do đó cần tăng cường sử dụng thuốc đơn thành phần. Đường dùng tiêm truyền chiếm giá trị sử dụng cao do chi phí sản xuất và yêu cầu kỹ thuật cao, phù hợp với các trường hợp bệnh nặng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm thuốc, biểu đồ tròn phân bố thuốc hạng A, B, C, và bảng so sánh tỷ lệ thuốc nhập khẩu và sản xuất trong nước để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng thuốc generic: Hội đồng thuốc và điều trị cần xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic có hiệu quả tương đương nhằm giảm chi phí thuốc, dự kiến thực hiện trong vòng 1 năm, phối hợp với phòng Dược và các khoa lâm sàng.

  2. Kiểm soát và rà soát thuốc đa thành phần: Giảm tỷ lệ sử dụng thuốc đa thành phần không cần thiết, tăng cường đào tạo nhân viên y tế về lợi ích của thuốc đơn thành phần, thực hiện trong 6 tháng tới, do khoa Dược chủ trì phối hợp với các khoa lâm sàng.

  3. Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Xây dựng kế hoạch mua sắm ưu tiên thuốc trong nước đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, nhằm chủ động nguồn cung và tiết kiệm chi phí, thực hiện trong 1-2 năm, do Ban giám đốc và khoa Dược phối hợp với nhà cung cấp.

  4. Quản lý chặt chẽ thuốc hạng A: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá định kỳ việc sử dụng thuốc nhóm A để phát hiện và xử lý kịp thời các thuốc sử dụng không hợp lý, thực hiện liên tục, do Hội đồng thuốc và điều trị cùng khoa Dược thực hiện.

  5. Đào tạo nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về quản lý thuốc, sử dụng thuốc an toàn, hợp lý cho cán bộ y tế, đặc biệt là về phân tích ABC/VEN, thực hiện định kỳ hàng năm, do khoa Dược và phòng Đào tạo phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện: Giúp xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và ngân sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Phòng Dược và các dược sĩ lâm sàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp phân tích để quản lý tồn kho, mua sắm thuốc và tư vấn sử dụng thuốc hợp lý.

  3. Các khoa lâm sàng: Hiểu rõ cơ cấu thuốc sử dụng, từ đó phối hợp lựa chọn thuốc phù hợp với phác đồ điều trị, giảm lãng phí và tăng hiệu quả điều trị.

  4. Nhà quản lý y tế và các cơ quan quản lý dược: Tham khảo mô hình phân tích và quản lý thuốc tại bệnh viện tư nhân, làm cơ sở cho việc xây dựng chính sách và hướng dẫn quản lý thuốc trong các cơ sở y tế tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm 80% giá trị nhưng chỉ khoảng 18% số thuốc, cần kiểm soát chặt chẽ để tránh lãng phí.

  2. VEN phân loại thuốc như thế nào?
    VEN phân loại thuốc thành Vital (thiết yếu), Essential (cần thiết) và Non-essential (không thiết yếu), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và ngân sách.

  3. Tại sao thuốc generic được khuyến khích sử dụng hơn biệt dược gốc?
    Thuốc generic có cùng hoạt chất và hiệu quả tương đương nhưng giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và người bệnh mà vẫn đảm bảo chất lượng điều trị.

  4. Làm thế nào để giảm sử dụng thuốc đa thành phần?
    Thông qua đào tạo nhân viên y tế, rà soát phác đồ điều trị và ưu tiên sử dụng thuốc đơn thành phần khi có thể, nhằm giảm nguy cơ tương tác thuốc và chi phí không cần thiết.

  5. Tại sao thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao hơn thuốc sản xuất trong nước?
    Thuốc nhập khẩu thường có giá cao do chi phí vận chuyển, bảo quản và chiến lược định giá, đồng thời đáp ứng yêu cầu chất lượng và đa dạng của bệnh viện tư nhân. Tuy nhiên, cần cân nhắc tăng cường sử dụng thuốc trong nước để tiết kiệm chi phí.

Kết luận

  • Năm 2021, Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III sử dụng 766 khoản mục thuốc với tổng giá trị khoảng 40,4 tỷ đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm 18,2% số khoản mục nhưng chiếm 80% giá trị sử dụng, cần quản lý chặt chẽ.
  • Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao hơn thuốc sản xuất trong nước, phản ánh yêu cầu chất lượng và đa dạng thuốc của bệnh viện tư nhân.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc biệt dược gốc còn cao, cần tăng cường sử dụng thuốc generic để tiết kiệm chi phí.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý thuốc, ưu tiên thuốc generic, giảm thuốc đa thành phần và nâng cao đào tạo nhân viên y tế.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1 năm, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ.

Call-to-action: Các nhà quản lý và cán bộ y tế tại bệnh viện nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa danh mục thuốc, nâng cao chất lượng điều trị và tiết kiệm chi phí.