Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng chăm sóc sức khỏe và hiệu quả điều trị tại các cơ sở y tế. Tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, trong năm 2021, tổng số 125 khoản mục thuốc đã được sử dụng với tổng giá trị tiêu thụ khoảng 3,53 tỷ đồng. Trong bối cảnh thị trường dược phẩm Việt Nam ngày càng phát triển và phức tạp, việc phân tích danh mục thuốc đã sử dụng nhằm đánh giá tính hợp lý, hiệu quả và an toàn trong sử dụng thuốc là rất cần thiết. Nghiên cứu này tập trung phân tích cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai trong năm 2021, áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để làm rõ các nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn về số lượng và giá trị sử dụng, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý và sử dụng thuốc hiệu quả hơn.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp quản lý hiện đại nhằm hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị trong việc xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai, Hà Nội, trong năm 2021, với dữ liệu thu thập từ phần mềm quản lý y tế cơ sở và hồ sơ bảo hiểm y tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh tại tuyến y tế cơ sở.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý danh mục thuốc hiện đại, bao gồm:

  • Phân tích ABC: Phương pháp phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định các thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít quan trọng (C). Phân tích này hỗ trợ ưu tiên quản lý và mua sắm thuốc hiệu quả.

  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết trong điều trị gồm thuốc Vital (V) – thuốc sống còn, Essential (E) – thuốc thiết yếu, và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu. Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị.

  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích đồng thời về giá trị sử dụng và mức độ cần thiết của thuốc, từ đó phân nhóm thuốc thành các tiểu nhóm như AV, AE, AN, BV, BE, BN, CV, CE, CN với mức độ giám sát và ưu tiên khác nhau.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: danh mục thuốc (DMT), danh mục thuốc đã sử dụng (DMTSD), nhóm tác dụng dược lý (TDDL), thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, và các nhóm thuốc theo đường dùng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng phương pháp hồi cứu dữ liệu.

  • Nguồn dữ liệu: Toàn bộ danh mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai trong năm 2021, gồm 125 khoản mục thuốc. Dữ liệu được thu thập từ phần mềm quản lý y tế cơ sở Hisone và hồ sơ bảo hiểm y tế trên cổng giám định BHYT.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm 2021, không loại trừ.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu thuốc sử dụng được xử lý và làm sạch để đảm bảo tính chính xác.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các hàm tổng hợp trong Microsoft Excel để tính toán tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo các biến số nghiên cứu. Áp dụng phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu rõ ràng.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ 01/01/2022 đến 31/12/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 125 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 88,8% số khoản mục và 89,33% giá trị sử dụng (khoảng 3,23 tỷ đồng), thuốc cổ truyền và thuốc từ dược liệu chiếm 11,2% số khoản mục và 10,67% giá trị sử dụng (khoảng 367 triệu đồng).

  2. Phân nhóm thuốc theo tác dụng dược lý: Thuốc tim mạch chiếm 9,01% số khoản mục nhưng chiếm 24,9% giá trị sử dụng (765 triệu đồng). Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 23,42% số khoản mục và 17,7% giá trị sử dụng. Nhóm hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết chiếm 7,21% số khoản mục và 15,92% giá trị sử dụng.

  3. Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A gồm 28 khoản mục (22,4% số khoản mục) chiếm 80% tổng giá trị sử dụng thuốc (khoảng 2,53 tỷ đồng). Nhóm B chiếm 18,4% số khoản mục và nhóm C chiếm 59,2%. Tỷ lệ nhóm A cao hơn khuyến cáo của Bộ Y tế (10-20%), cho thấy tập trung chi phí lớn vào một số thuốc nhất định.

  4. Phân tích VEN: Thuốc nhóm V (sống còn) chiếm 2,4% số khoản mục nhưng chiếm gần 41,5% giá trị sử dụng. Thuốc nhóm E (thiết yếu) chiếm 79,2% số khoản mục và 57,4% giá trị sử dụng. Thuốc nhóm N (không thiết yếu) chiếm 18,4% số khoản mục và 21,6% giá trị sử dụng, chủ yếu là thuốc cổ truyền, vitamin và khoáng chất.

  5. Ma trận ABC/VEN: Nhóm AE (thuốc thiết yếu, giá trị sử dụng lớn) chiếm 16,8% số khoản mục và 61,6% giá trị sử dụng. Nhóm AN (thuốc không thiết yếu, giá trị sử dụng lớn) chiếm 5,6% số khoản mục nhưng chiếm 17,4% giá trị sử dụng, cho thấy có thuốc không cần thiết nhưng chi phí cao, cần được kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai năm 2021 chủ yếu là thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị ngoại trú. Tỷ lệ thuốc đơn thành phần chiếm ưu thế (77,48% số khoản mục), phù hợp với quy định ưu tiên sử dụng thuốc đơn chất. Thuốc sản xuất trong nước chiếm tỷ trọng lớn về số lượng (83,2%) và giá trị sử dụng (63,98%), thể hiện sự ưu tiên sử dụng thuốc nội địa, góp phần tiết kiệm chi phí.

Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm tỷ lệ cao hơn khuyến cáo, điều này có thể do tập trung nhiều vào các thuốc tim mạch, hocmon và thuốc chống nhiễm khuẩn, phù hợp với mô hình bệnh tật tại địa phương (bệnh hệ tuần hoàn chiếm 36,19%, bệnh hô hấp 21,81%). Tuy nhiên, sự tập trung này cũng đặt ra thách thức trong quản lý chi phí và lựa chọn thuốc.

Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN chỉ ra sự tồn tại của nhóm thuốc không thiết yếu chiếm tỷ trọng giá trị sử dụng khá lớn, đặc biệt là các thuốc vitamin, khoáng chất và thuốc cổ truyền. Điều này phản ánh việc lựa chọn và sử dụng thuốc chưa hoàn toàn hợp lý, có thể gây lãng phí nguồn lực. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại một số Trung tâm Y tế khác ở Việt Nam, cho thấy cần tăng cường kiểm soát và rà soát danh mục thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo nhóm ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ ưu tiên quản lý thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường rà soát và điều chỉnh danh mục thuốc: Hội đồng thuốc và điều trị cần thường xuyên đánh giá, loại bỏ các thuốc không thiết yếu (nhóm N) có giá trị sử dụng cao, đặc biệt nhóm AN trong ma trận ABC/VEN, nhằm tập trung nguồn lực cho các thuốc thiết yếu và sống còn.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic: Đẩy mạnh chính sách ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic để giảm chi phí điều trị, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.

  3. Đa dạng hóa nhóm thuốc tim mạch và hocmon: Mở rộng danh mục thuốc điều trị tim mạch và hocmon, bổ sung các nhóm thuốc chưa được sử dụng như thuốc lợi tiểu đơn chất, thuốc phối hợp trong điều trị đái tháo đường để nâng cao hiệu quả điều trị phù hợp với mô hình bệnh tật.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nhân lực dược: Tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ dược, đặc biệt về dược lâm sàng và quản lý danh mục thuốc, nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và sử dụng thuốc an toàn, hợp lý.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát sử dụng thuốc theo ma trận ABC/VEN: Thiết lập quy trình giám sát định kỳ việc sử dụng thuốc theo các nhóm ưu tiên, đặc biệt nhóm A và nhóm V, nhằm phát hiện sớm các bất hợp lý và điều chỉnh kịp thời.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp của Hội đồng thuốc và điều trị, bộ phận dược, các khoa phòng liên quan và sự hỗ trợ của Sở Y tế Hà Nội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng thuốc và điều trị tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện: Giúp xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Cán bộ quản lý dược và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nâng cao nhận thức về quản lý và sử dụng thuốc hợp lý, áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN trong công tác quản lý thuốc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược, Quản lý y tế: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích danh mục thuốc và ứng dụng thực tiễn tại tuyến y tế cơ sở.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn quản lý danh mục thuốc, thúc đẩy sử dụng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí trong hệ thống y tế công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 80% chi phí nhưng chỉ 10-20% số thuốc, cần được kiểm soát chặt chẽ để tiết kiệm chi phí.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết: Vital (sống còn), Essential (thiết yếu), Non-essential (không thiết yếu). Điều này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị, tránh lãng phí.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp đánh giá đồng thời về chi phí và mức độ cần thiết của thuốc, từ đó phân nhóm thuốc theo mức độ ưu tiên quản lý, giám sát hiệu quả hơn so với phân tích riêng lẻ.

  4. Tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu ảnh hưởng thế nào đến chi phí?
    Thuốc sản xuất trong nước thường có giá thành thấp hơn, giúp giảm chi phí điều trị. Tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước tại Trung tâm đạt 83,2% số khoản mục và 63,98% giá trị sử dụng, góp phần tiết kiệm ngân sách.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ sử dụng thuốc không thiết yếu?
    Cần rà soát danh mục thuốc, loại bỏ hoặc hạn chế mua sắm thuốc nhóm N, đặc biệt các thuốc vitamin, khoáng chất và thuốc cổ truyền không có hiệu quả điều trị rõ ràng, đồng thời tăng cường đào tạo và giám sát sử dụng thuốc.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai sử dụng 125 khoản mục thuốc với tổng giá trị khoảng 3,53 tỷ đồng trong năm 2021, chủ yếu là thuốc hóa dược (88,8% số khoản mục, 89,33% giá trị).

  • Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm 22,4% số khoản mục nhưng chiếm 80% giá trị sử dụng, tập trung vào thuốc tim mạch, hocmon và thuốc chống nhiễm khuẩn.

  • Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN chỉ ra sự tồn tại của nhóm thuốc không thiết yếu chiếm tỷ trọng giá trị sử dụng đáng kể, cần được kiểm soát chặt chẽ.

  • Danh mục thuốc ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc đơn thành phần, phù hợp với chính sách và mô hình bệnh tật địa phương.

  • Đề xuất các giải pháp quản lý, đào tạo và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Next steps: Triển khai rà soát danh mục thuốc theo kết quả nghiên cứu, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý thuốc, xây dựng hệ thống giám sát sử dụng thuốc theo ma trận ABC/VEN.

Call to action: Các đơn vị y tế tuyến huyện và cán bộ quản lý dược cần áp dụng các phương pháp phân tích này để tối ưu hóa danh mục thuốc, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và sử dụng nguồn lực hiệu quả.