Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành Dược Việt Nam phát triển mạnh mẽ, việc quản lý và sử dụng thuốc hợp lý tại các cơ sở y tế ngày càng trở nên cấp thiết. Theo thống kê của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, tỷ lệ chi cho thuốc trên tổng chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) vẫn duy trì ở mức cao, khoảng 35% trong giai đoạn 2017-2019, tương đương hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tại Trung tâm Y tế thành phố Nam Định, chi phí sử dụng thuốc cũng gia tăng do lưu lượng bệnh nhân tăng và mô hình bệnh tật đa dạng. Năm 2022, Trung tâm có 130 giường bệnh, phục vụ khám chữa bệnh đa chức năng với nhiều nhóm thuốc khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chưa thực sự hợp lý, đặc biệt là tỷ lệ thuốc biệt dược gốc cao và chi phí thuốc nhập khẩu lớn, gây áp lực tài chính đáng kể.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế thành phố Nam Định năm 2022, áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý, an toàn và hiệu quả trong sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2023, tại Trung tâm Y tế thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng Thuốc và Điều trị điều chỉnh danh mục thuốc, góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A chiếm khoảng 80% chi phí), từ đó ưu tiên quản lý và thương lượng giá.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V) – thuốc sống còn, Essential (E) – thuốc thiết yếu, và Non-Essential (N) – thuốc không thiết yếu, nhằm ưu tiên mua sắm và tồn trữ hợp lý.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu (nhóm AN) cần hạn chế sử dụng.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc sử dụng (DMT), thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, mô hình bệnh tật theo mã ICD10, và các tiêu chí lựa chọn thuốc dựa trên hiệu quả, an toàn, chi phí và khả năng cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với mẫu gồm 348 khoản mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm Y tế thành phố Nam Định trong năm 2022. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo sử dụng thuốc, danh mục thuốc và các tài liệu liên quan, bao gồm thông tin về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, dạng bào chế, đường dùng, nhà sản xuất, số lượng sử dụng, đơn giá và giá trị sử dụng.

Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm 2022, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ. Số liệu được làm sạch, xử lý và nhập vào phần mềm Microsoft Excel 2007 để phân tích. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Tỷ trọng phần trăm theo số khoản mục và giá trị sử dụng.
  • Phân tích nhóm điều trị theo tác dụng dược lý.
  • Phân tích ABC để phân loại thuốc theo chi phí.
  • Phân tích VEN để phân loại thuốc theo mức độ cần thiết.
  • Phân tích ma trận ABC/VEN để đánh giá đồng thời chi phí và tính cần thiết của thuốc.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2023, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng: Trong tổng số 348 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 93,97% số khoản mục và 94,33% giá trị sử dụng, trong khi thuốc dược liệu chiếm 6,03% số khoản mục và 5,67% giá trị sử dụng. Nhóm thuốc hormon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết chiếm tỷ lệ lớn nhất về giá trị sử dụng (42,34%), tiếp theo là nhóm tim mạch (33,73%) và thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn (9,37%).

  2. Nguồn gốc thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 74,71% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 45,9% giá trị sử dụng, trong khi thuốc nhập khẩu chiếm 25,29% số khoản mục nhưng chiếm tới 54,1% giá trị sử dụng, cho thấy thuốc nhập khẩu có giá trị cao hơn đáng kể.

  3. Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A gồm 61 thuốc chiếm 17,53% số khoản mục nhưng chiếm 80% tổng giá trị sử dụng thuốc. Trong nhóm này, thuốc hormon và các thuốc tác động vào nội tiết chiếm 47,65% giá trị, nhóm tim mạch chiếm 32,28%, nhóm điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 6,35%.

  4. Phân tích VEN: Thuốc thiết yếu (E) chiếm đa số với 257 thuốc (73,85% số khoản mục) và chiếm 89,76% giá trị sử dụng. Thuốc sống còn (V) chiếm 15,81% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 1,71% giá trị sử dụng, thuốc không thiết yếu (N) chiếm 10,34% số khoản mục và 8,53% giá trị sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế thành phố Nam Định năm 2022 chủ yếu là thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng, trong đó bệnh nội tiết, chuyển hóa chiếm tỷ lệ cao nhất (34%). Việc tập trung sử dụng thuốc nhóm hormon và tim mạch phản ánh đúng nhu cầu điều trị thực tế. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc nhập khẩu chiếm giá trị sử dụng lớn hơn thuốc sản xuất trong nước, cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí nếu tăng cường sử dụng thuốc sản xuất trong nước chất lượng cao.

Phân tích ABC và VEN cho thấy sự phân bổ hợp lý về số lượng và giá trị thuốc, tuy nhiên nhóm thuốc biệt dược gốc chiếm 7,03% số khoản mục nhưng chiếm tới 13,45% giá trị sử dụng, làm tăng chi phí điều trị. Việc thay thế một số thuốc biệt dược gốc bằng thuốc generic tương đương có thể tiết kiệm chi phí đáng kể, như trường hợp thuốc Diamicron MR và Vastarel MR với chênh lệch chi phí ước tính khoảng 291 triệu đồng.

So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác, tỷ lệ thuốc thiết yếu và thuốc generic tại Trung tâm Nam Định tương đối cao, phù hợp với chủ trương ưu tiên sử dụng thuốc trong nước và thuốc generic của Bộ Y tế. Việc áp dụng ma trận ABC/VEN giúp Hội đồng Thuốc và Điều trị có cơ sở khoa học để giám sát và điều chỉnh danh mục thuốc, hạn chế thuốc không thiết yếu có chi phí cao (nhóm AN), góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tiết kiệm ngân sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giá trị sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ tròn phân bố thuốc theo nguồn gốc xuất xứ, và bảng phân loại thuốc theo phân tích ABC và VEN để minh họa rõ ràng các nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Đẩy mạnh ưu tiên lựa chọn thuốc sản xuất trong nước có chất lượng, nhằm giảm tỷ lệ thuốc nhập khẩu chiếm giá trị sử dụng cao. Mục tiêu tăng tỷ lệ giá trị sử dụng thuốc trong nước lên trên 60% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Thuốc và Điều trị, Ban Giám đốc Trung tâm.

  2. Thay thế thuốc biệt dược gốc bằng thuốc generic tương đương: Rà soát và thay thế các thuốc biệt dược gốc có chi phí cao bằng thuốc generic nhóm 1 hoặc 2 có hiệu quả tương đương để tiết kiệm chi phí. Thời gian thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Hội đồng Thuốc và Điều trị.

  3. Áp dụng thường xuyên phân tích ABC/VEN trong quản lý thuốc: Thiết lập quy trình phân tích định kỳ hàng năm để đánh giá và điều chỉnh danh mục thuốc, đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả sử dụng thuốc. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Ban Giám đốc Trung tâm.

  4. Tăng cường công tác dược lâm sàng và giám sát sử dụng thuốc kháng sinh: Thực hiện các chương trình đào tạo, giám sát kê đơn và sử dụng thuốc kháng sinh hợp lý nhằm hạn chế lạm dụng, giảm nguy cơ kháng thuốc. Thời gian triển khai liên tục. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Khoa Lâm sàng, Ban Giám đốc.

  5. Nâng cao năng lực nhân sự và trang thiết bị quản lý thuốc: Đầu tư đào tạo chuyên môn cho dược sĩ lâm sàng, cải tiến hệ thống quản lý thuốc hiện đại để nâng cao hiệu quả công tác cung ứng và sử dụng thuốc. Kế hoạch trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Tổ chức – Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hội đồng Thuốc và Điều trị các cơ sở y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Quản lý dược và cán bộ khoa Dược: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong công tác cung ứng, tồn trữ và giám sát sử dụng thuốc, từ đó đề xuất giải pháp tiết kiệm chi phí.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước, thuốc generic, đồng thời kiểm soát chi phí thuốc trong hệ thống y tế công lập.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên ngành Dược và Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp phân tích danh mục thuốc, quản lý sử dụng thuốc tại các trung tâm y tế tuyến huyện, phục vụ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và có vai trò gì trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A chiếm khoảng 80% chi phí). Qua đó, cơ sở y tế có thể ưu tiên quản lý, thương lượng giá và kiểm soát chi phí hiệu quả.

  2. Phân tích VEN giúp gì cho việc lựa chọn thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết: Vital (sống còn), Essential (thiết yếu), Non-Essential (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc quan trọng, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Ma trận ABC/VEN giúp đánh giá đồng thời chi phí và tính cần thiết của thuốc, từ đó xác định các thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu (nhóm AN) cần hạn chế, nâng cao hiệu quả quản lý và tiết kiệm ngân sách.

  4. Việc sử dụng thuốc biệt dược gốc có ảnh hưởng thế nào đến chi phí?
    Thuốc biệt dược gốc thường có giá cao hơn thuốc generic tương đương, làm tăng chi phí điều trị. Thay thế thuốc biệt dược gốc bằng thuốc generic có thể tiết kiệm chi phí đáng kể mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.

  5. Làm thế nào để tăng tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước?
    Cần nâng cao nhận thức của cán bộ y tế và người bệnh về chất lượng thuốc trong nước, xây dựng chính sách ưu tiên mua sắm thuốc sản xuất trong nước, đồng thời đảm bảo chất lượng và khả năng cung ứng ổn định.

Kết luận

  • Danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế thành phố Nam Định năm 2022 chủ yếu là thuốc hóa dược, tập trung vào nhóm hormon, tim mạch và thuốc điều trị ký sinh trùng, phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
  • Thuốc sản xuất trong nước chiếm đa số về số lượng nhưng giá trị sử dụng thấp hơn thuốc nhập khẩu, cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí khi ưu tiên thuốc trong nước.
  • Phân tích ABC và VEN cho thấy sự phân bổ hợp lý, tuy nhiên thuốc biệt dược gốc chiếm tỷ lệ giá trị cao, cần xem xét thay thế bằng thuốc generic tương đương.
  • Áp dụng thường xuyên các phương pháp phân tích quản lý thuốc giúp Hội đồng Thuốc và Điều trị điều chỉnh danh mục thuốc hợp lý, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tiết kiệm ngân sách.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường sử dụng thuốc trong nước, thay thế thuốc biệt dược gốc, nâng cao công tác dược lâm sàng và giám sát sử dụng thuốc kháng sinh trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Hội đồng Thuốc và Điều trị Trung tâm cần triển khai các khuyến nghị, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để đảm bảo danh mục thuốc luôn phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực tài chính. Các cơ sở y tế khác cũng nên tham khảo kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.