Tổng quan nghiên cứu
Việc quản lý và sử dụng thuốc hợp lý tại các bệnh viện đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tiết kiệm chi phí y tế. Tại Bệnh viện Đa khoa quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, năm 2022, tổng số 389 khoản mục thuốc được sử dụng với tổng giá trị sử dụng lên đến khoảng 16,5 tỷ đồng. Trong đó, thuốc hóa dược chiếm tỷ lệ áp đảo với 95,12% số khoản mục và 91,81% giá trị sử dụng, còn thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm tỷ lệ thấp hơn nhưng vẫn đóng góp quan trọng trong điều trị. Nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện, đánh giá tính hợp lý của danh mục thuốc qua các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC-VEN, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm 2022 tại Bệnh viện Đa khoa quận Ngô Quyền, một bệnh viện hạng II tuyến quận với quy mô 204 giường bệnh và 18 khoa phòng. Mục tiêu cụ thể là mô tả cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, xuất xứ, dạng thuốc, đường dùng và phân tích chi tiết các nhóm thuốc chủ yếu như thuốc tim mạch, kháng sinh, thuốc điều trị tăng huyết áp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp Hội đồng thuốc và điều trị xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, đảm bảo cung ứng thuốc kịp thời, an toàn và tiết kiệm chi phí, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:
Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít chi phí (C). Phương pháp này hỗ trợ ưu tiên quản lý và kiểm soát thuốc nhóm A nhằm tiết kiệm chi phí và giảm tồn kho.
Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm nhóm V (Vital - thuốc thiết yếu, cấp cứu), nhóm E (Essential - thuốc cần thiết), và nhóm N (Non-essential - thuốc không cần thiết). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực.
Ma trận ABC-VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN), từ đó đề xuất hạn chế hoặc loại bỏ nhằm tối ưu hóa danh mục thuốc.
Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV), thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng thuốc, thuốc đơn thành phần và đa thành phần.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tập trung phân tích dữ liệu danh mục thuốc sử dụng trong năm 2022.
Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ phần mềm quản lý khoa dược của Bệnh viện Đa khoa quận Ngô Quyền, gồm 389 khoản mục thuốc (370 thuốc hóa dược, 19 thuốc đông y và dược liệu). Dữ liệu bao gồm tên thuốc, hoạt chất, số đăng ký, nơi sản xuất, nồng độ, hàm lượng, đơn giá, số lượng sử dụng, đường dùng, loại thuốc (BDG/generic), nguồn gốc (sản xuất trong nước/nhập khẩu), nhóm tác dụng dược lý.
Cỡ mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm 2022 tại bệnh viện, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu sẵn có được sử dụng, không loại trừ trừ các thuốc thuộc chương trình đặc biệt như ARV, lao, tâm thần.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, phân loại và tính toán các chỉ số. Áp dụng phân tích ABC, VEN và ma trận ABC-VEN theo quy định của Bộ Y tế. So sánh tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo từng nhóm phân loại.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu từ tháng 10/2023 đến tháng 2/2024.
Đạo đức nghiên cứu: Được sự cho phép của Ban Giám đốc bệnh viện, đảm bảo bảo mật và sử dụng số liệu đúng mục đích nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 389 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 95,12% số lượng và 91,81% giá trị sử dụng (khoảng 15,8 tỷ đồng), thuốc đông y và dược liệu chiếm 4,88% số lượng và 8,19% giá trị sử dụng. Điều này phản ánh xu hướng ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược trong điều trị tại bệnh viện.
Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc tim mạch chiếm tỷ lệ lớn nhất với 76 khoản mục (19,54%) và giá trị sử dụng 5 tỷ đồng (33,15%). Tiếp theo là nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn với 63 khoản mục (16,20%) và 3,4 tỷ đồng (21,54%). Nhóm hormone và thuốc tác động hệ nội tiết chiếm 42 khoản mục (10,80%) với 2,8 tỷ đồng (15,67%). Các nhóm còn lại có tỷ lệ và giá trị sử dụng thấp hơn, phù hợp với mô hình bệnh tật tại địa phương.
Phân tích nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp: Nhóm thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC) có 12 khoản mục (27,27%) với giá trị sử dụng 1,22 tỷ đồng (52,18%), là nhóm thuốc được sử dụng nhiều nhất trong điều trị tăng huyết áp. Nhóm thuốc phối hợp điều trị cũng chiếm 12 khoản mục (27,27%) nhưng giá trị sử dụng thấp hơn (705 triệu đồng). Các nhóm thuốc khác như ức chế hệ thần kinh trung ương, ức chế thụ thể Angiotensin II, chẹn kênh canxi và chẹn beta có tỷ lệ sử dụng thấp hơn.
Phân tích nhóm thuốc kháng sinh Beta-lactam: Trong 63 khoản mục thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, nhóm Beta-lactam chiếm 32 khoản mục (50,79%) với giá trị sử dụng 3,9 tỷ đồng (98,81%). Phân nhóm Cephalosporin thế hệ 3 chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhóm này, với 17 khoản mục và giá trị sử dụng chiếm phần lớn, cho thấy xu hướng sử dụng kháng sinh thế hệ cao tại bệnh viện.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa quận Ngô Quyền năm 2022 phản ánh sát với mô hình bệnh tật địa phương, trong đó bệnh lý tim mạch và nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn. Việc ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược so với thuốc đông y phù hợp với yêu cầu điều trị hiện đại và hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thuốc biệt dược gốc thấp, thuốc generic chiếm ưu thế, phù hợp với chính sách tiết kiệm chi phí của ngành y tế.
Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách cần được quản lý chặt chẽ để tránh lãng phí. Phân tích VEN và ma trận ABC-VEN giúp xác định các thuốc cần ưu tiên cung ứng và hạn chế các thuốc không cần thiết nhưng có chi phí cao. Ví dụ, nhóm thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 được sử dụng nhiều, trong khi WHO cảnh báo về nguy cơ kháng thuốc, do đó cần cân nhắc sử dụng hợp lý hơn các thế hệ thấp hơn để giảm nguy cơ kháng thuốc và tiết kiệm chi phí.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến quận, huyện khác cho thấy cơ cấu thuốc và tỷ lệ sử dụng tương đồng, khẳng định tính đại diện và thực tiễn của nghiên cứu. Việc phân tích chi tiết nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp và nhóm kháng sinh giúp bệnh viện có cơ sở khoa học để điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp hơn với nhu cầu điều trị và chính sách y tế hiện hành.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ tròn phân bố thuốc theo phân loại ABC và VEN, bảng tổng hợp chi tiết các thuốc nhóm A-V, A-E, A-N trong ma trận ABC-VEN để minh họa rõ ràng các ưu tiên quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý thuốc nhóm A trong phân tích ABC: Hội đồng thuốc và điều trị cần giám sát chặt chẽ việc mua sắm và tồn kho các thuốc nhóm A, đặc biệt là các thuốc có chi phí cao như nhóm ức chế men chuyển và kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, nhằm giảm tồn kho và tiết kiệm ngân sách. Thời gian thực hiện: trong năm tài chính tiếp theo; Chủ thể thực hiện: Khoa Dược phối hợp Ban Giám đốc bệnh viện.
Ưu tiên sử dụng thuốc generic thay thế biệt dược gốc: Mặc dù tỷ lệ sử dụng thuốc generic đã cao, bệnh viện cần tiếp tục đẩy mạnh chính sách này, đặc biệt với các thuốc điều trị tim mạch và kháng sinh, nhằm giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân và hệ thống y tế. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, Khoa Dược.
Rà soát và điều chỉnh danh mục thuốc theo ma trận ABC-VEN: Loại bỏ hoặc hạn chế các thuốc nhóm AN (chi phí cao nhưng không cần thiết) để tối ưu hóa danh mục thuốc, đồng thời bổ sung các thuốc nhóm V và E phù hợp với mô hình bệnh tật hiện tại. Thời gian: trước kỳ xây dựng danh mục thuốc năm tiếp theo; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ dược lâm sàng: Đào tạo chuyên sâu về sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt là quản lý kháng sinh và thuốc tim mạch, nhằm nâng cao hiệu quả tư vấn và giám sát sử dụng thuốc tại bệnh viện. Thời gian: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược.
Xây dựng hệ thống giám sát sử dụng thuốc và kháng thuốc: Thiết lập hệ thống theo dõi, báo cáo và phân tích tình hình sử dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh, để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề bất hợp lý, góp phần kiểm soát kháng thuốc hiệu quả. Thời gian: triển khai trong 6 tháng; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp Khoa Lâm sàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện tuyến quận, huyện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Cán bộ quản lý dược và dược sĩ bệnh viện: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC-VEN trong công tác lựa chọn, mua sắm và kiểm soát tồn kho thuốc, từ đó tối ưu hóa chi phí và đảm bảo cung ứng thuốc kịp thời.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu thực tiễn và các kết quả phân tích chi tiết về danh mục thuốc, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn chuyên ngành.
Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Dựa trên dữ liệu thực tế để xây dựng các chính sách về quản lý thuốc, khuyến khích sử dụng thuốc generic, kiểm soát kháng sinh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh tuyến quận, huyện.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A). Việc quản lý nhóm A chặt chẽ giúp tiết kiệm chi phí và giảm tồn kho, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc thiết yếu, đảm bảo cung ứng thuốc phục vụ điều trị hiệu quả khi nguồn lực hạn chế.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC-VEN?
Kết hợp giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết (nhóm AN) để hạn chế hoặc loại bỏ, đồng thời ưu tiên các thuốc thiết yếu có chi phí cao (nhóm AV), từ đó tối ưu hóa danh mục thuốc và ngân sách.Tỷ lệ sử dụng thuốc biệt dược gốc và thuốc generic tại bệnh viện như thế nào?
Tỷ lệ sử dụng thuốc biệt dược gốc thấp, chỉ chiếm khoảng 3-5% số khoản mục và giá trị sử dụng, trong khi thuốc generic chiếm trên 90%, phù hợp với chính sách tiết kiệm chi phí và sử dụng thuốc hợp lý.Làm thế nào để giảm nguy cơ kháng thuốc tại bệnh viện?
Cần kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng kháng sinh, ưu tiên sử dụng kháng sinh thế hệ thấp hơn khi phù hợp, đào tạo cán bộ y tế về sử dụng thuốc hợp lý và thiết lập hệ thống giám sát kháng thuốc hiệu quả.
Kết luận
- Bệnh viện Đa khoa quận Ngô Quyền năm 2022 sử dụng 389 khoản mục thuốc với tổng giá trị khoảng 16,5 tỷ đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng.
- Nhóm thuốc tim mạch, điều trị ký sinh trùng và hormone là các nhóm thuốc có giá trị sử dụng lớn nhất, phản ánh mô hình bệnh tật địa phương.
- Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC-VEN giúp xác định các thuốc cần ưu tiên quản lý và các thuốc cần hạn chế để tối ưu hóa danh mục thuốc.
- Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc nhóm A, tăng cường sử dụng thuốc generic, rà soát danh mục thuốc theo ma trận ABC-VEN và nâng cao năng lực cán bộ dược lâm sàng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc tại bệnh viện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tiết kiệm chi phí y tế trong các năm tiếp theo.
Hành động tiếp theo là triển khai các khuyến nghị trong năm tài chính tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo danh mục thuốc luôn phù hợp với nhu cầu điều trị và chính sách y tế hiện hành. Các cơ quan quản lý và cán bộ y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý dược tại các cơ sở khám chữa bệnh.