Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý trong điều trị ngoại trú là một vấn đề cấp thiết toàn cầu, đặc biệt tại các cơ sở y tế tuyến huyện như Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng – TP Hà Nội. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chỉ số số thuốc trung bình trên một đơn thuốc hợp lý là từ 1,6 đến 1,8 thuốc, trong khi tại nhiều bệnh viện ở Việt Nam, con số này thường vượt mức khuyến cáo, gây ra nhiều hệ lụy như lạm dụng thuốc, kháng thuốc và tăng chi phí điều trị. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú tại Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng năm 2023, tập trung vào các chỉ số kê đơn thuốc và đặc biệt là việc sử dụng kháng sinh trong đơn thuốc bảo hiểm y tế (BHYT).
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Phân tích các chỉ số kê đơn thuốc điều trị ngoại trú tại bệnh viện trong năm 2023; (2) Đánh giá thực trạng kê đơn thuốc kháng sinh trong điều trị ngoại trú BHYT tại bệnh viện. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2023, với cỡ mẫu 150 đơn thuốc ngoại trú BHYT được chọn ngẫu nhiên. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm thiểu lạm dụng thuốc và kháng thuốc, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Nguyên tắc sử dụng thuốc hợp lý của WHO: Thuốc phải được kê đúng chỉ định, đúng liều, đúng thời gian và chi phí hợp lý nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
- Mô hình chu trình cung ứng thuốc trong bệnh viện: Sử dụng thuốc là một trong bốn nhiệm vụ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị và chi phí y tế.
- Chỉ số kê đơn thuốc WHO/INRUD: Bao gồm số thuốc trung bình trên một đơn, tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh, tỷ lệ thuốc kê tên chung quốc tế, tỷ lệ thuốc trong danh mục thuốc thiết yếu, tỷ lệ đơn thuốc có thuốc tiêm, vitamin, và chi phí trung bình cho một đơn thuốc.
- Quy định pháp lý về kê đơn thuốc tại Việt Nam: Thông tư 52/2017/TT-BYT và Thông tư 18/2018/TT-BYT quy định chi tiết về kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú, nhằm đảm bảo việc kê đơn an toàn, hợp lý và hiệu quả.
- Hướng dẫn quản lý sử dụng kháng sinh của Bộ Y tế: Quyết định 5631/QĐ-BYT năm 2020 hướng dẫn lựa chọn, liều dùng và phối hợp kháng sinh phù hợp với mô hình bệnh tật và tình hình kháng thuốc tại bệnh viện.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Hồi cứu số liệu kết hợp mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 150 đơn thuốc ngoại trú BHYT tại Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng trong giai đoạn từ 01/08/2023 đến 31/10/2023.
- Chọn mẫu: Ngẫu nhiên, mỗi tuần chọn 12-13 đơn thuốc đến khi đủ cỡ mẫu.
- Thu thập dữ liệu: Trích xuất từ phần mềm quản lý bệnh viện, ghi chép thông tin về bệnh nhân, chẩn đoán, thuốc kê đơn, liều dùng, đường dùng, thời gian dùng, chi phí thuốc, và các biến số liên quan đến kháng sinh, vitamin, corticoid.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để thống kê mô tả, tính toán tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình và so sánh với các tiêu chuẩn WHO và hướng dẫn của Bộ Y tế.
- Xử lý dữ liệu: Mã hóa biến định tính, làm sạch dữ liệu, tính toán các chỉ số kê đơn thuốc và đánh giá tính hợp lý của kê đơn kháng sinh dựa trên hướng dẫn điều trị và dược thư quốc gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Số thuốc trung bình trên một đơn thuốc: Trong 150 đơn thuốc khảo sát, tổng số thuốc kê là 410 lượt, số thuốc trung bình trên một đơn là 2,7 thuốc, vượt mức khuyến cáo của WHO (1,6-1,8 thuốc). Đơn thuốc có từ 2-3 thuốc chiếm tỷ lệ cao (34,67% và 30,67%), đơn thuốc có 5 thuốc trở lên chiếm 8,67%.
- Nguồn gốc thuốc kê đơn: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 70,98%, thuốc nhập khẩu chiếm 29,02%.
- Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh: 36,67% đơn thuốc có kê kháng sinh, trong đó 90,91% đơn có 1 kháng sinh, 9,09% đơn có 2 kháng sinh.
- Phân loại kháng sinh theo nhóm: Nhóm beta-lactam chiếm tỷ lệ cao nhất (51,67%), trong đó amoxicillin + acid clavulanic chiếm 31,67%, cefadroxil 20%. Các nhóm khác như quinolon, macrolid, nitroimidazol chiếm tỷ lệ thấp hơn.
- Tỷ lệ đơn thuốc có corticoid và vitamin: Corticoid chiếm 10%, vitamin chiếm 32,67%, trong đó vitamin nhóm B chiếm 66,67%.
- Chi phí trung bình cho một đơn thuốc: 174.357 VNĐ, trong đó chi phí kháng sinh chiếm 8,12%, vitamin 4,17%, corticoid 2,99%.
- Tính hợp lý của kê đơn kháng sinh: 100% liều dùng và số lần dùng kháng sinh kê đơn phù hợp với khuyến cáo của dược thư quốc gia. Tuy nhiên, một số cặp phối hợp kháng sinh chưa hợp lý, ví dụ phối hợp ciprofloxacin với cefadroxil hoặc azithromycin với cefixim trong một số chẩn đoán viêm mũi xoang cấp và viêm amidan cấp.
- Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn: Phát hiện 2 cặp tương tác thuốc, trong đó có một cặp tương tác nặng giữa ciprofloxacin và methylprednisolone, cần thận trọng khi kê đơn nhóm quinolone.
Thảo luận kết quả
Số thuốc trung bình trên một đơn thuốc tại Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng là 2,7, cao hơn mức khuyến cáo của WHO, tương tự với các nghiên cứu tại một số bệnh viện khác ở Việt Nam. Việc kê nhiều thuốc trong một đơn có thể làm giảm tuân thủ điều trị và tăng nguy cơ tương tác thuốc, tác dụng phụ không mong muốn. Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh (36,67%) cũng vượt mức khuyến cáo (20-26,8%), phản ánh xu hướng lạm dụng kháng sinh trong điều trị ngoại trú, có thể dẫn đến tăng kháng thuốc và chi phí điều trị.
Nguồn gốc thuốc chủ yếu là thuốc sản xuất trong nước, phù hợp với chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic nhằm giảm chi phí. Tỷ lệ kê vitamin và corticoid cũng tương đối cao, trong đó việc kê corticoid cần được giám sát chặt chẽ do nguy cơ tác dụng phụ. Chi phí trung bình cho một đơn thuốc phản ánh mức độ sử dụng thuốc đa dạng và có thể ảnh hưởng đến gánh nặng tài chính của bệnh nhân.
Tính hợp lý của liều dùng kháng sinh được đảm bảo, cho thấy sự tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ kê đơn. Tuy nhiên, một số cặp phối hợp kháng sinh chưa hợp lý và tương tác thuốc nặng cần được cảnh báo để tránh tác dụng không mong muốn. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát kê đơn và đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các nhóm thuốc kê đơn, biểu đồ tròn phân bố nguồn gốc thuốc, bảng so sánh chỉ số kê đơn với tiêu chuẩn WHO, và bảng liệt kê các cặp tương tác thuốc phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát và đánh giá kê đơn thuốc: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ các chỉ số kê đơn thuốc, đặc biệt là số thuốc trung bình trên đơn và tỷ lệ kê kháng sinh, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các trường hợp kê đơn không hợp lý. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, Hội đồng thuốc và điều trị.
Đào tạo, nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về sử dụng thuốc hợp lý, hướng dẫn kê đơn thuốc theo quy định và cập nhật kiến thức về quản lý kháng sinh cho bác sĩ và dược sĩ. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp phòng Đào tạo.
Xây dựng và cập nhật phác đồ điều trị chuẩn: Phối hợp với các chuyên khoa để xây dựng, rà soát và phổ biến phác đồ điều trị chuẩn, đặc biệt về sử dụng kháng sinh và corticoid, nhằm đảm bảo kê đơn phù hợp với chẩn đoán và hướng dẫn điều trị hiện hành. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, các khoa lâm sàng.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kê đơn: Nâng cấp phần mềm quản lý kê đơn thuốc để tự động cảnh báo các trường hợp kê đơn vượt mức, tương tác thuốc hoặc không phù hợp với phác đồ điều trị, hỗ trợ bác sĩ trong quá trình kê đơn. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, phòng Công nghệ thông tin.
Tăng cường truyền thông, tư vấn cho người bệnh: Cung cấp thông tin, tư vấn về sử dụng thuốc hợp lý cho bệnh nhân ngoại trú nhằm nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị, giảm nguy cơ lạm dụng thuốc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược, phòng Khám bệnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và dược sĩ tại các bệnh viện tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kê đơn thuốc ngoại trú, giúp cải thiện quy trình kê đơn, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu lạm dụng thuốc.
Quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Thông tin về các chỉ số kê đơn thuốc và thực trạng sử dụng kháng sinh hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc, giám sát và đào tạo nhân viên y tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết về thực trạng kê đơn thuốc tại bệnh viện tuyến huyện, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về sử dụng thuốc hợp lý.
Cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế: Thông tin về việc thực hiện quy định kê đơn thuốc và sử dụng kháng sinh tại cơ sở y tế địa phương, hỗ trợ đánh giá hiệu quả các văn bản pháp luật và đề xuất điều chỉnh phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao số thuốc trung bình trên một đơn thuốc lại quan trọng?
Số thuốc trung bình phản ánh mức độ đa dạng và phức tạp của kê đơn. Số thuốc quá nhiều có thể gây khó khăn cho bệnh nhân trong tuân thủ điều trị, tăng nguy cơ tương tác thuốc và chi phí điều trị. Ví dụ, nghiên cứu tại Bệnh viện Đan Phượng cho thấy số thuốc trung bình là 2,7, vượt mức khuyến cáo của WHO (1,6-1,8).Tỷ lệ kê đơn kháng sinh cao có ảnh hưởng gì?
Kê đơn kháng sinh quá mức dẫn đến nguy cơ kháng thuốc gia tăng, giảm hiệu quả điều trị và tăng chi phí y tế. Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh tại bệnh viện là 36,67%, cao hơn mức khuyến cáo 20-26,8%, cần được kiểm soát chặt chẽ.Làm thế nào để đánh giá tính hợp lý của kê đơn kháng sinh?
Đánh giá dựa trên sự phù hợp giữa chẩn đoán và loại kháng sinh, liều dùng, số lần dùng và thời gian điều trị theo hướng dẫn điều trị và dược thư quốc gia. Nghiên cứu cho thấy 100% liều dùng và số lần dùng kháng sinh tại bệnh viện phù hợp với khuyến cáo.Tại sao cần chú ý đến tương tác thuốc trong kê đơn?
Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính của thuốc, gây nguy hiểm cho bệnh nhân. Ví dụ, cặp ciprofloxacin và methylprednisolone có tương tác nặng, tăng nguy cơ viêm gân, cần thận trọng khi kê đơn.Giải pháp nào giúp giảm lạm dụng thuốc và kháng sinh?
Tăng cường giám sát kê đơn, đào tạo nhân viên y tế, xây dựng phác đồ điều trị chuẩn, ứng dụng công nghệ thông tin cảnh báo kê đơn không hợp lý và tư vấn người bệnh là các giải pháp hiệu quả đã được đề xuất trong nghiên cứu.
Kết luận
- Số thuốc trung bình trên một đơn thuốc ngoại trú tại Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng là 2,7, vượt mức khuyến cáo của WHO, cho thấy nguy cơ kê đơn quá mức.
- Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh là 36,67%, cao hơn giới hạn khuyến cáo, phản ánh tình trạng lạm dụng kháng sinh cần được kiểm soát.
- Liều dùng và số lần dùng kháng sinh kê đơn phù hợp 100% với hướng dẫn điều trị, thể hiện sự tuân thủ tốt của bác sĩ.
- Một số cặp phối hợp kháng sinh chưa hợp lý và tương tác thuốc nặng được phát hiện, cần cảnh báo và điều chỉnh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý kê đơn thuốc, giảm lạm dụng thuốc và kháng sinh, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá thực trạng kê đơn thuốc tại các cơ sở y tế khác để có cái nhìn toàn diện hơn. Các nhà quản lý và cán bộ y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm cải thiện công tác sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả.