Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường thuốc tại Việt Nam ngày càng đa dạng về chủng loại và số lượng, việc lựa chọn và sử dụng thuốc hợp lý tại các bệnh viện chuyên khoa trở thành thách thức lớn. Bệnh viện Da liễu Thái Bình, một bệnh viện chuyên khoa hạng III trực thuộc Sở Y tế Thái Bình, phục vụ nhu cầu khám chữa bệnh da liễu và điều trị các di chứng bệnh phong còn sót lại, đã sử dụng một danh mục thuốc đa dạng trong năm 2022. Nghiên cứu phân tích danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện này nhằm mục tiêu mô tả cơ cấu danh mục thuốc, phân tích theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả, an toàn và hợp lý trong sử dụng thuốc.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 125 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm 2022 tại Bệnh viện Da liễu Thái Bình, bao gồm thuốc hóa dược, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật đặc thù của bệnh viện, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý, mua sắm và sử dụng thuốc hiệu quả, góp phần giảm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý danh mục thuốc trong bệnh viện, bao gồm:

  • Khái niệm danh mục thuốc (DMT): Là danh sách các thuốc được lựa chọn và phê duyệt sử dụng trong bệnh viện, nhằm đảm bảo thuốc an toàn, hiệu quả và phù hợp với mô hình bệnh tật.
  • Phương pháp phân tích ABC: Phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít chi phí (C).
  • Phương pháp phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V) – thuốc sống còn, Essential (E) – thuốc thiết yếu, và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó đề xuất kiểm soát hoặc loại bỏ thuốc không hợp lý.
  • Khái niệm mô hình bệnh tật (MHBT): Dựa trên phân loại quốc tế ICD-10, giúp xác định các nhóm bệnh chính và từ đó lựa chọn thuốc phù hợp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: danh mục thuốc, phân tích ABC, phân tích VEN, ma trận ABC/VEN, mô hình bệnh tật, thuốc generic, thuốc biệt dược gốc, thuốc đơn thành phần và đa thành phần.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang sử dụng số liệu hồi cứu từ các báo cáo, sổ sách, hóa đơn chứng từ liên quan đến thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện Da liễu Thái Bình trong năm 2022.
  • Cỡ mẫu: 125 khoản mục thuốc bao gồm thuốc hóa dược, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu.
  • Nguồn dữ liệu: Danh mục thuốc sử dụng năm 2022, báo cáo sử dụng thuốc của khoa Dược, dữ liệu tài chính kế toán về chi phí mua thuốc.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh viện, báo cáo tài chính, danh mục thuốc, bao gồm các thông tin về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đơn giá, số lượng sử dụng, giá trị sử dụng, nguồn gốc xuất xứ, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, phân loại và tính toán các chỉ số. Áp dụng phân tích ABC để phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, phân tích VEN để phân loại theo mức độ cần thiết, kết hợp ma trận ABC/VEN để đánh giá tổng thể.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 01/2022 đến 12/2022, thực hiện phân tích và báo cáo từ tháng 10/2023 đến tháng 02/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc:

    • Thuốc hóa dược chiếm 97,60% số khoản mục và 97,82% giá trị sử dụng.
    • Thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 2,40% số khoản mục và 2,18% giá trị sử dụng.
  2. Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý:

    • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 24,80% số khoản mục và 43,60% giá trị sử dụng.
    • Nhóm thuốc hormone và các thuốc tác động vào hệ nội tiết chiếm 5,60% số khoản mục và 13,58% giá trị sử dụng.
    • Nhóm thuốc điều trị bệnh da liễu chiếm 5,60% số khoản mục và 11,22% giá trị sử dụng.
  3. Phân tích nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn:

    • Nhóm Betalactam chiếm 32,26% số khoản mục và 80,10% giá trị sử dụng trong nhóm này.
    • Hoạt chất Ampicillin + Sulbactam chiếm 34,57% giá trị sử dụng nhóm Betalactam.
    • Nhóm thuốc chống nấm chiếm 6,45% số khoản mục và 8,31% giá trị sử dụng.
  4. Cơ cấu thuốc theo đường dùng:

    • Thuốc đường uống chiếm 57,94% số khoản mục và 44,95% giá trị sử dụng.
    • Thuốc đường tiêm truyền chiếm 24,60% số khoản mục và 42,10% giá trị sử dụng.
    • Thuốc dùng ngoài chiếm 17,46% số khoản mục và 12,95% giá trị sử dụng.
  5. Phân tích ABC:

    • Nhóm A gồm 20 thuốc chiếm 16,00% số khoản mục nhưng chiếm tới 79,68% giá trị sử dụng.
    • Nhóm B gồm 30 thuốc chiếm 24,00% số khoản mục và 15,28% giá trị sử dụng.
    • Nhóm C gồm 75 thuốc chiếm 60,00% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 5,04% giá trị sử dụng.
  6. Phân tích VEN:

    • Thuốc nhóm V chiếm 38,20% số khoản mục và 31,60% giá trị sử dụng.
    • Thuốc nhóm E chiếm 43,60% số khoản mục và 58,90% giá trị sử dụng.
    • Thuốc nhóm N chiếm 18,20% số khoản mục và 9,40% giá trị sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Da liễu Thái Bình năm 2022 chủ yếu là thuốc hóa dược, phù hợp với đặc thù điều trị các bệnh da liễu và di chứng phong. Tỷ lệ thuốc đông y và thuốc từ dược liệu thấp, phản ánh xu hướng ưu tiên sử dụng thuốc có bằng chứng khoa học rõ ràng và hiệu quả điều trị cao.

Phân tích nhóm tác dụng dược lý cho thấy nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng, phù hợp với mô hình bệnh tật da liễu có nhiều bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng. Việc tập trung sử dụng nhóm Betalactam và thuốc chống nấm cũng phù hợp với đặc điểm bệnh lý chuyên khoa.

Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc chiếm phần lớn chi phí (nhóm A) chỉ chiếm khoảng 16% số thuốc, điều này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện chuyên khoa khác, cho thấy sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc nhóm B chiếm khá cao (24%) so với khuyến cáo, cho thấy cần rà soát và tối ưu hóa danh mục thuốc để giảm chi phí không cần thiết.

Phân tích VEN cho thấy tỷ lệ thuốc nhóm V và E chiếm phần lớn số lượng và giá trị sử dụng, phù hợp với nguyên tắc ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu và sống còn trong điều kiện ngân sách hạn chế. Việc kiểm soát chặt chẽ thuốc nhóm N sẽ giúp giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto thể hiện tỷ trọng giá trị sử dụng thuốc theo phân loại ABC, biểu đồ tròn phân bố thuốc theo nhóm VEN, và bảng tổng hợp cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý để minh họa rõ ràng các kết quả phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rà soát và tối ưu hóa danh mục thuốc nhóm B: Giảm số lượng thuốc nhóm B không cần thiết, tập trung vào các thuốc có hiệu quả điều trị cao và chi phí hợp lý nhằm giảm chi phí mua sắm và tồn kho. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) bệnh viện.

  2. Tăng cường kiểm soát và ưu tiên sử dụng thuốc nhóm V và E: Đảm bảo dự trữ đủ thuốc nhóm V và E, hạn chế mua thuốc nhóm N không cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp HĐT&ĐT.

  3. Phát triển hướng dẫn sử dụng thuốc chuyên khoa: Xây dựng và cập nhật phác đồ điều trị, hướng dẫn kê đơn dựa trên kết quả phân tích danh mục thuốc và mô hình bệnh tật đặc thù của bệnh viện. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, các khoa lâm sàng và khoa Dược.

  4. Đẩy mạnh sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước: Tiếp tục ưu tiên thuốc generic để giảm chi phí điều trị, đồng thời phối hợp với các nhà cung cấp trong nước để đảm bảo nguồn cung ổn định. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Tài chính – Kế toán, Khoa Dược.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về quản lý danh mục thuốc, sử dụng thuốc hợp lý và an toàn nhằm nâng cao năng lực chuyên môn. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, Khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện chuyên khoa: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, rà soát và tối ưu hóa danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực bệnh viện.

  2. Cán bộ quản lý dược và nhân viên khoa Dược: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc, lập kế hoạch mua sắm và kiểm soát tồn kho hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực quản lý dược bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu, thúc đẩy phát triển thuốc generic và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc trong hệ thống y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 80% chi phí nhưng chỉ 16% số thuốc, cần kiểm soát chặt chẽ để tiết kiệm chi phí.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc sống còn và thiết yếu, giảm lãng phí khi ngân sách hạn chế.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, phát hiện thuốc có chi phí cao nhưng không cần thiết để loại bỏ hoặc thay thế, nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Tại sao thuốc generic được ưu tiên sử dụng tại bệnh viện?
    Thuốc generic có giá thành thấp hơn nhưng hiệu quả tương đương thuốc biệt dược gốc, giúp giảm chi phí điều trị và tăng khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân.

  5. Làm thế nào để xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật của bệnh viện?
    Cần phân tích mô hình bệnh tật theo ICD-10, đánh giá nhu cầu điều trị thực tế, kết hợp với phân tích sử dụng thuốc hiện tại để lựa chọn thuốc phù hợp, đáp ứng hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí.

Kết luận

  • Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Da liễu Thái Bình năm 2022 chủ yếu là thuốc hóa dược, tập trung vào nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và thuốc điều trị bệnh da liễu.
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc A chiếm 16% số thuốc nhưng gần 80% giá trị sử dụng, nhóm B chiếm tỷ lệ cao cần được rà soát để tối ưu hóa.
  • Phân tích VEN cho thấy ưu tiên sử dụng thuốc nhóm V và E, hạn chế thuốc nhóm N nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, kiểm soát danh mục thuốc, tăng cường sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước, đồng thời nâng cao năng lực cán bộ y tế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách và chiến lược quản lý thuốc phù hợp với đặc thù bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.

Hành động tiếp theo: Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện cần triển khai rà soát danh mục thuốc theo đề xuất, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức về quản lý thuốc hợp lý. Các cơ quan quản lý y tế có thể tham khảo kết quả để hỗ trợ các bệnh viện chuyên khoa trong việc xây dựng danh mục thuốc hiệu quả.