Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý và hiệu quả tại các bệnh viện đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và giảm thiểu chi phí y tế. Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng – Vĩnh Bảo, một bệnh viện ngoài công lập hạng III với quy mô 300 giường bệnh, nhu cầu sử dụng thuốc ngày càng tăng theo số lượng bệnh nhân. Năm 2022, bệnh viện đã sử dụng tổng cộng 467 khoản mục thuốc với giá trị sử dụng lên tới khoảng 20,7 tỷ đồng. Tuy nhiên, việc xây dựng và quản lý danh mục thuốc (DMT) tại bệnh viện còn nhiều khó khăn do thiếu các phân tích dữ liệu chi tiết về sử dụng thuốc.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện trong năm 2022, đồng thời phân tích DMT theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý và hiệu quả sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng – Vĩnh Bảo, với mong muốn cung cấp cơ sở khoa học cho Hội đồng thuốc và điều trị trong việc điều chỉnh danh mục thuốc, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và tiết kiệm chi phí thuốc.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo cung ứng thuốc an toàn, hợp lý, đồng thời hỗ trợ bệnh viện trong việc lựa chọn thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và khả năng tài chính, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giảm gánh nặng kinh tế cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, bao gồm:
Danh mục thuốc (DMT): Theo WHO, DMT là danh sách các thuốc được lựa chọn sử dụng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. DMT bệnh viện là danh sách thuốc được phê duyệt sử dụng trong bệnh viện, được xây dựng dựa trên mô hình bệnh tật và khả năng tài chính.
Phân tích ABC: Phương pháp phân tích dựa trên mối quan hệ giữa lượng thuốc tiêu thụ và chi phí, phân loại thuốc thành ba nhóm A, B, C theo tỷ trọng chi phí, giúp xác định thuốc chiếm phần lớn ngân sách và ưu tiên quản lý.
Phân tích VEN: Phân loại thuốc thành nhóm Vital (V) – thuốc thiết yếu, Essential (E) – thuốc cần thiết, và Non-essential (N) – thuốc không thiết yếu, nhằm ưu tiên mua sắm và quản lý thuốc trong điều kiện ngân sách hạn chế.
Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao và mức độ ưu tiên sử dụng, từ đó đề xuất các chính sách quản lý phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: thuốc hóa dược, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, nhóm kháng sinh Beta-lactam, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tập trung phân tích danh mục thuốc sử dụng trong năm 2022 tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng – Vĩnh Bảo.
Đối tượng nghiên cứu: 467 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm 2022.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được chiết xuất từ phần mềm quản lý HIS của bệnh viện, bao gồm thông tin về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đường dùng, số lượng sử dụng, đơn giá, thành tiền, nguồn gốc xuất xứ, phân loại thuốc theo nhóm điều trị, BDG/generic, đơn thành phần/đa thành phần.
Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo thống kê sử dụng thuốc năm 2022, xử lý làm sạch dữ liệu, gộp các khoản mục trùng lặp, tính toán đơn giá bình quân.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tỷ trọng để tính tỷ lệ số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc theo các biến phân loại. Áp dụng phân tích ABC để phân loại thuốc theo chi phí, phân tích VEN để phân loại theo mức độ thiết yếu, và kết hợp thành ma trận ABC/VEN để đánh giá tổng thể. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 10/2023 đến tháng 02/2024.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ 467 khoản mục thuốc sử dụng trong năm 2022 được đưa vào phân tích, đảm bảo tính toàn diện và đại diện cho thực trạng sử dụng thuốc tại bệnh viện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc: Thuốc hóa dược chiếm ưu thế với 450 khoản mục (96,36% số khoản mục) và giá trị sử dụng đạt 19,151 tỷ đồng (96,03% GTSD). Thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm tỷ lệ thấp với 17 khoản mục (3,64%) và GTSD 813 triệu đồng (3,97%).
Cơ cấu theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm số lượng lớn nhất với 81 khoản mục (17,34% SKM) và GTSD 6,987 tỷ đồng (32,80%). Nhóm thuốc đường tiêu hóa đứng thứ hai với 52 khoản mục (11,13% SKM) và GTSD 3,171 tỷ đồng (15,47%). Nhóm vitamin và khoáng chất chiếm 16 khoản mục (3,43% SKM) với GTSD 219 triệu đồng (1,07%).
Phân tích nhóm thuốc kháng sinh Beta-lactam: Trong 72 khoản mục thuốc kháng sinh, nhóm Beta-lactam chiếm 35 khoản mục (43,21% SKM) và GTSD 5,516 tỷ đồng (82,59%). Phân nhóm Penicillin V chiếm 15 khoản mục (18,52% SKM) với GTSD 4,456 tỷ đồng (60,44%). Phân nhóm Cephalosporin có 15 khoản mục (18,52% SKM) với GTSD 1,184 tỷ đồng (19,69%).
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc xuất xứ: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 246 khoản mục (52,68% SKM) với GTSD 8,897 tỷ đồng (39,57%). Thuốc nhập khẩu chiếm 221 khoản mục (47,32% SKM) với GTSD 12,734 tỷ đồng (60,43%).
Phân tích thuốc Biệt dược gốc và Generic: Thuốc generic chiếm ưu thế với 385 khoản mục (85,56% SKM) và GTSD 16,583 tỷ đồng (77,87%). Thuốc BDG có 65 khoản mục (14,44% SKM) với GTSD 2,151 tỷ đồng (10,37%).
Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm khoảng 15% số khoản mục nhưng chiếm gần 80% giá trị sử dụng, phản ánh sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng.
Phân tích VEN: Nhóm thuốc V (Vital) chiếm khoảng 13-17% số khoản mục và 11-20% giá trị sử dụng, nhóm E chiếm phần lớn số khoản mục và giá trị, nhóm N chiếm tỷ lệ nhỏ nhất.
Ma trận ABC/VEN: Nhóm I (thuốc hạng A và nhóm V, E) chiếm phần lớn giá trị sử dụng, cần được giám sát chặt chẽ. Nhóm AN (thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao) chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng cần hạn chế sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thuốc hóa dược vẫn là nhóm thuốc chủ đạo tại bệnh viện, phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị. Việc nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn phản ánh thực trạng bệnh lý nhiễm khuẩn còn phổ biến tại khu vực. Sự ưu tiên sử dụng thuốc generic góp phần giảm chi phí điều trị, phù hợp với chính sách của Bộ Y tế.
Phân tích ABC và VEN cung cấp cái nhìn sâu sắc về phân bổ chi phí và mức độ ưu tiên thuốc, giúp Hội đồng thuốc và điều trị xác định các thuốc cần kiểm soát chặt chẽ và ưu tiên mua sắm. Việc phát hiện nhóm AN cần hạn chế sử dụng giúp giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả kinh tế.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác ở Việt Nam, kết quả tương đồng về tỷ lệ thuốc hóa dược, nhóm kháng sinh Beta-lactam và tỷ lệ thuốc generic, khẳng định tính đại diện và độ tin cậy của nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm thuốc, giúp trực quan hóa phân bố thuốc và chi phí.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và giám sát thuốc nhóm A và nhóm V: Hội đồng thuốc và điều trị cần thiết lập quy trình kiểm soát chặt chẽ đối với các thuốc chiếm tỷ trọng lớn về chi phí và có vai trò thiết yếu, nhằm đảm bảo sử dụng hợp lý, tránh lãng phí. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới.
Ưu tiên sử dụng thuốc generic thay thế thuốc biệt dược gốc: Đẩy mạnh chính sách sử dụng thuốc generic có chất lượng tương đương để giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân, đồng thời hỗ trợ phát triển ngành dược trong nước. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược phối hợp với các khoa lâm sàng, trong vòng 12 tháng.
Rà soát và điều chỉnh danh mục thuốc không thiết yếu, đặc biệt nhóm AN: Hạn chế hoặc loại bỏ các thuốc không thiết yếu có chi phí cao khỏi danh mục thuốc bệnh viện để tiết kiệm ngân sách và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Thời gian: 3-6 tháng.
Tăng cường đào tạo, cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về quản lý và sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả, đặc biệt về phân tích ABC/VEN và chính sách thuốc generic. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và khoa Dược, định kỳ hàng năm.
Phát triển hệ thống phần mềm quản lý thuốc hiện đại: Nâng cấp phần mềm quản lý sử dụng thuốc để tự động hóa phân tích dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Thời gian: 12-18 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Cán bộ quản lý khoa Dược và phòng cung ứng thuốc: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN để tối ưu hóa quy trình mua sắm, tồn kho và phân phối thuốc, giảm thiểu lãng phí.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc trong bệnh viện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn về quản lý danh mục thuốc, thúc đẩy sử dụng thuốc generic và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, thuốc hạng A chiếm khoảng 15% số khoản mục nhưng gần 80% chi phí, cần được kiểm soát chặt chẽ.Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
VEN phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu, giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc quan trọng (V), cần thiết (E), và hạn chế thuốc không thiết yếu (N), đặc biệt khi ngân sách hạn hẹp.Tại sao nên ưu tiên sử dụng thuốc generic thay vì biệt dược gốc?
Thuốc generic có giá thành thấp hơn nhưng chất lượng tương đương, giúp giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân và bệnh viện, đồng thời phù hợp với chính sách của Bộ Y tế.Nhóm thuốc kháng sinh Beta-lactam có vai trò gì trong điều trị?
Nhóm Beta-lactam là nhóm kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất tại bệnh viện, chiếm hơn 40% số khoản mục kháng sinh và hơn 80% giá trị sử dụng, phản ánh vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn.Làm thế nào để hạn chế sử dụng thuốc không thiết yếu có chi phí cao?
Thông qua phân tích ma trận ABC/VEN, các thuốc nhóm AN (không thiết yếu nhưng chi phí cao) được xác định để hạn chế hoặc loại bỏ khỏi danh mục, đồng thời tăng cường giám sát và đào tạo nhân viên y tế.
Kết luận
- Danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng – Vĩnh Bảo năm 2022 chủ yếu là thuốc hóa dược, chiếm hơn 96% số khoản mục và giá trị sử dụng.
- Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm kháng sinh Beta-lactam chiếm tỷ trọng lớn, phù hợp với mô hình bệnh tật tại địa phương.
- Thuốc generic được ưu tiên sử dụng với tỷ lệ trên 85% số khoản mục, góp phần tiết kiệm chi phí điều trị.
- Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN giúp xác định các thuốc cần ưu tiên quản lý và kiểm soát chi phí hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả quản lý thuốc định kỳ.
Call-to-action: Hội đồng thuốc và điều trị cùng các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng công tác quản lý và sử dụng thuốc tại bệnh viện.