Tổng quan nghiên cứu
Năm 2022, Bệnh viện Đại học Y Dược Shing Mark tỉnh Đồng Nai đã sử dụng tổng cộng 644 khoản mục thuốc với giá trị sử dụng lên đến khoảng 56,4 tỷ đồng. Trong bối cảnh bệnh viện đa khoa tư nhân 100% vốn nước ngoài, quy mô 250 giường bệnh, việc quản lý và sử dụng thuốc hợp lý là vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị, an toàn cho người bệnh và tiết kiệm chi phí. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, đồng thời quỹ bảo hiểm y tế có giới hạn, đòi hỏi bệnh viện phải xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật, đáp ứng yêu cầu điều trị và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện trong năm 2022, đồng thời phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN nhằm đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ danh mục thuốc hóa dược và thuốc đông y, thuốc từ dược liệu được sử dụng tại bệnh viện trong năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng Thuốc và Điều trị (HĐT&ĐT) xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuốc, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết quản lý danh mục thuốc bệnh viện: Danh mục thuốc bệnh viện là danh sách thuốc được lựa chọn và phê duyệt để sử dụng trong bệnh viện, nhằm đảm bảo cung ứng thuốc hợp lý, an toàn, hiệu quả và kinh tế. Nguyên tắc xây dựng danh mục thuốc dựa trên mô hình bệnh tật, chi phí thuốc, phân tuyến chuyên môn kỹ thuật và các quy định của Bộ Y tế.
Mô hình phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ lệ giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý.
Mô hình phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu gồm Vital (sống còn), Essential (thiết yếu) và Non-essential (không thiết yếu), giúp ưu tiên mua sắm và kiểm soát tồn kho.
Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân nhóm thuốc theo mức độ ưu tiên và chi phí, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, phân tích ABC, phân tích VEN, ma trận ABC/VEN, thuốc generic, thuốc biệt dược, thuốc đơn thành phần và đa thành phần, đường dùng thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng số liệu hồi cứu từ phần mềm quản lý thuốc của bệnh viện.
Đối tượng nghiên cứu: Danh mục 644 thuốc (610 thuốc hóa dược, 34 thuốc đông y, thuốc từ dược liệu) sử dụng tại Bệnh viện Đại học Y Dược Shing Mark trong năm 2022.
Thời gian và địa điểm: Từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 tại Bệnh viện Đại học Y Dược Shing Mark, tỉnh Đồng Nai.
Thu thập số liệu: Hồi cứu dữ liệu từ báo cáo nhập xuất tồn thuốc trên phần mềm bệnh viện, bao gồm tên thuốc, hoạt chất, nơi sản xuất, hàm lượng, đường dùng, đơn giá, số lượng sử dụng, nhóm tác dụng dược lý, gói thầu.
Phân tích số liệu: Sử dụng Microsoft Excel 2016 với các hàm tính tổng, phân loại, sắp xếp và Pivot Table để tổng hợp và phân tích dữ liệu. Các phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích nhóm điều trị theo phân loại ATC và Thông tư Bộ Y tế.
Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ lệ giá trị sử dụng: nhóm A chiếm khoảng 79,85% giá trị, nhóm B chiếm 15,13%, nhóm C chiếm 5,02%.
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu.
Phân tích ma trận ABC/VEN để xác định nhóm thuốc cần giám sát chặt chẽ.
Cỡ mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm 2022, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 644 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 94,72% số lượng và 95,21% giá trị sử dụng (khoảng 53,2 tỷ đồng), thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 5,28% số lượng và 4,79% giá trị sử dụng (khoảng 2,2 tỷ đồng).
Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý: Thuốc hóa dược gồm 24 nhóm tác dụng, trong đó 4 nhóm chiếm hơn 50% giá trị sử dụng:
Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn: 13,66% số lượng, chiếm 20,44% giá trị.
Thuốc tác động đối với máu: 2,80% số lượng, chiếm 13,07% giá trị.
Thuốc đường tiêu hóa: 10,87% số lượng, chiếm 11,20% giá trị.
Thuốc tim mạch: 11,18% số lượng, chiếm 10,98% giá trị.
Phân tích nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn: Trong 88 khoản mục, nhóm chống nhiễm khuẩn chiếm 90,91% số lượng và 97,04% giá trị. Nhóm beta-lactam chiếm 70,20% giá trị với 46 khoản mục, nhóm quinolon chiếm 17,50% giá trị với 14 khoản mục. Hoạt chất Meropenem và Amoxicilin + acid clavulanic là những thuốc có giá trị sử dụng cao nhất.
Phân tích nhóm thuốc tác động đối với máu: 18 khoản mục thuốc với giá trị sử dụng 7,774 tỷ đồng, trong đó Erythropoietin chiếm 68,71% giá trị, Albumin 14,47%, Heparin 10,40%.
Phân tích nhóm thuốc đường tiêu hóa: 70 khoản mục với giá trị sử dụng 6,13 tỷ đồng, nhóm thuốc kháng acid và chống loét chiếm 57,77% giá trị, Esomeprazol là hoạt chất có giá trị sử dụng cao nhất (34,18%).
Phân tích ABC/VEN: Nhóm A chiếm khoảng 79,98% giá trị sử dụng với 22,84% số lượng thuốc; nhóm V (Vital) chiếm tỷ lệ nhỏ về số lượng nhưng chiếm phần lớn giá trị sử dụng, thể hiện tính quan trọng trong điều trị. Ma trận ABC/VEN giúp xác định nhóm thuốc cần giám sát chặt chẽ, đặc biệt nhóm AV, AE, AN.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại bệnh viện tập trung chủ yếu vào thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật đa khoa và nhu cầu điều trị kỹ thuật cao. Tỷ lệ thuốc đông y và thuốc từ dược liệu thấp, phản ánh xu hướng sử dụng thuốc hiện đại tại bệnh viện tư nhân. Việc nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ lớn về giá trị sử dụng phù hợp với mô hình bệnh tật có tỷ lệ bệnh nhiễm khuẩn cao, đồng thời thể hiện sự chú trọng kiểm soát nhiễm khuẩn.
Phân tích chi tiết nhóm beta-lactam và quinolon cho thấy sự đa dạng về hoạt chất và nhóm tiêu chuẩn kỹ thuật, tuy nhiên việc sử dụng nhiều tên thuốc cùng hoạt chất, hàm lượng và đường dùng có thể gây khó khăn trong quản lý kho và tăng nguy cơ nhầm lẫn khi kê đơn. Điều này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.
Phân tích ABC/VEN cho thấy nhóm thuốc có giá trị sử dụng cao và tính thiết yếu được ưu tiên quản lý, phù hợp với các quy định của Bộ Y tế. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện khu vực Đông Nam Bộ, khẳng định tính khách quan và thực tiễn của nghiên cứu.
Việc áp dụng các phương pháp phân tích này giúp Hội đồng Thuốc và Điều trị có cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý danh mục thuốc: Hội đồng Thuốc và Điều trị cần thường xuyên rà soát, cập nhật danh mục thuốc dựa trên kết quả phân tích ABC/VEN, ưu tiên loại bỏ hoặc hạn chế sử dụng các thuốc nhóm AN (không thiết yếu nhưng chiếm chi phí cao) trong vòng 1 năm tới.
Kiểm soát sử dụng thuốc cùng hoạt chất đa dạng tên biệt dược: Áp dụng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic hoặc thuốc mang tên chung quốc tế, giảm thiểu số lượng tên thuốc khác nhau cùng hoạt chất để tối ưu quản lý kho và giảm nguy cơ nhầm lẫn, thực hiện trong 6 tháng tới, do Khoa Dược phối hợp với các khoa lâm sàng thực hiện.
Đẩy mạnh sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic: Theo quy định của Bộ Y tế, ưu tiên mua sắm thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic nhằm tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng, thực hiện trong kế hoạch mua sắm năm 2024.
Tăng cường đào tạo, tập huấn về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ y tế về phân tích danh mục thuốc, sử dụng thuốc an toàn, hợp lý, đặc biệt là nhóm thuốc kháng sinh và thuốc có giá trị sử dụng cao, triển khai định kỳ hàng năm.
Áp dụng hệ thống giám sát và báo cáo sử dụng thuốc: Xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ việc sử dụng thuốc nhóm A và nhóm V, E theo ma trận ABC/VEN, báo cáo định kỳ hàng quý để kịp thời điều chỉnh, do phòng Quản lý Dược thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hội đồng Thuốc và Điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực bệnh viện, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng Quản lý Dược: Áp dụng các phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để tối ưu hóa chi phí mua sắm, quản lý tồn kho và sử dụng thuốc hợp lý.
Các nhà quản lý y tế và cơ quan bảo hiểm y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định về sử dụng thuốc, kiểm soát chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành Dược và Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp phân tích danh mục thuốc và quản lý sử dụng thuốc tại bệnh viện đa khoa tư nhân.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và có vai trò gì trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên tỷ lệ giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A chiếm gần 80% giá trị sử dụng nhưng chỉ khoảng 20% số lượng thuốc, cần giám sát chặt chẽ để tiết kiệm chi phí.Phân tích VEN khác gì so với ABC?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và kiểm soát tồn kho dựa trên tính quan trọng trong điều trị, trong khi ABC tập trung vào chi phí. Kết hợp hai phương pháp giúp quản lý hiệu quả hơn.Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước?
Thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước thường có giá thành thấp hơn nhưng chất lượng đảm bảo, giúp tiết kiệm chi phí cho bệnh viện và quỹ bảo hiểm y tế, đồng thời thúc đẩy phát triển ngành dược trong nước.Làm thế nào để giảm thiểu nhầm lẫn khi sử dụng nhiều tên thuốc cùng hoạt chất?
Cần xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc mang tên chung quốc tế, giảm số lượng tên biệt dược khác nhau, đồng thời đào tạo nhân viên y tế và áp dụng phần mềm quản lý thuốc hiệu quả.Ma trận ABC/VEN giúp gì cho việc quản lý thuốc tại bệnh viện?
Ma trận ABC/VEN kết hợp phân tích chi phí và tính thiết yếu của thuốc, giúp xác định nhóm thuốc cần giám sát chặt chẽ nhất (nhóm I), từ đó tối ưu hóa nguồn lực, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả điều trị.
Kết luận
Danh mục thuốc tại Bệnh viện Đại học Y Dược Shing Mark năm 2022 gồm 644 khoản mục, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng.
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, thuốc tác động đối với máu, đường tiêu hóa và tim mạch chiếm hơn 50% giá trị sử dụng, phản ánh mô hình bệnh tật đa dạng và nhu cầu điều trị chuyên sâu.
Phân tích ABC/VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy nhóm thuốc có giá trị sử dụng cao và tính thiết yếu được ưu tiên quản lý, đồng thời phát hiện các thuốc không thiết yếu chiếm chi phí lớn cần hạn chế.
Việc sử dụng nhiều tên thuốc cùng hoạt chất gây khó khăn trong quản lý, cần ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc mang tên chung quốc tế.
Đề xuất các giải pháp quản lý danh mục thuốc, kiểm soát chi phí và đào tạo nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh trong thời gian tới.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc tại bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng quản lý dược và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị và đánh giá hiệu quả sau 1 năm thực hiện. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ để đạt được mục tiêu đề ra.