Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí trong hệ thống y tế. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chi phí mua thuốc chiếm khoảng 30-40% ngân sách ngành y tế của nhiều quốc gia, trong đó phần lớn bị lãng phí do lựa chọn và sử dụng thuốc không hợp lý. Tại Việt Nam, tiền thuốc trong bệnh viện thường chiếm tới 60% ngân sách bệnh viện, gây áp lực lớn lên nguồn tài chính và ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc sức khỏe. Trung tâm Y tế huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định, là một cơ sở y tế đa chức năng tuyến huyện với mô hình bệnh tật đa dạng và số lượng bệnh nhân ngày càng tăng, dẫn đến chi phí thuốc tăng cao trong những năm gần đây. Năm 2022, Trung tâm phải tự chủ tài chính 100%, khiến nguồn vốn dành cho mua thuốc bị hạn chế.
Luận văn này nhằm phân tích danh mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Xuân Trường trong năm 2022, với mục tiêu mô tả cơ cấu danh mục thuốc và phân tích theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Nghiên cứu tập trung vào 316 khoản mục thuốc, nhằm phát hiện các điểm hợp lý và bất hợp lý trong sử dụng thuốc, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng Thuốc và Điều trị xây dựng danh mục thuốc phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại Trung tâm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:
- Phân tích ABC: Dựa trên nguyên lý Pareto (80/20), phân tích ABC giúp xác định các thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí thuốc, từ đó ưu tiên quản lý và kiểm soát các thuốc có giá trị sử dụng cao nhằm tiết kiệm chi phí.
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc thành ba nhóm Vital (V) – thuốc sống còn, Essential (E) – thuốc thiết yếu, và Non-Essential (N) – thuốc không thiết yếu, giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực tài chính.
- Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích mối quan hệ giữa chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó xác định nhóm thuốc cần giám sát chặt chẽ và nhóm thuốc có thể hạn chế sử dụng.
Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc sử dụng, thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc generic, thuốc biệt dược gốc, nhóm tác dụng dược lý, và các tiêu chí lựa chọn thuốc theo quy định của Bộ Y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang dựa trên số liệu hồi cứu từ Trung tâm Y tế huyện Xuân Trường trong năm 2022. Mẫu nghiên cứu gồm 316 khoản mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm. Dữ liệu thu thập từ báo cáo xuất nhập tồn, danh mục thuốc, và các hồ sơ liên quan, bao gồm thông tin về tên thuốc, hoạt chất, số lượng, đơn giá, nguồn gốc, đường dùng, nhóm tác dụng dược lý.
Phương pháp phân tích số liệu gồm:
- Phân tích tỷ trọng: Tính tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc trên tổng số.
- Phân tích ABC: Xếp hạng thuốc theo giá trị sử dụng, phân thành nhóm A (chiếm khoảng 80% chi phí), nhóm B (15%), nhóm C (5%).
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị.
- Phân tích ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phân tích trên để đánh giá ưu tiên quản lý thuốc.
Quá trình thu thập và xử lý dữ liệu được thực hiện từ ngày 03/10/2023 đến 01/02/2024, sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016 để nhập liệu và phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc hóa dược và thuốc dược liệu: Trong tổng số 316 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 88,3% về số lượng và 87,86% về giá trị sử dụng, trong khi thuốc dược liệu chiếm 11,7% số lượng và 12,14% giá trị sử dụng.
Nhóm tác dụng dược lý chính: Nhóm thuốc hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết chiếm 7,96% số khoản mục nhưng chiếm tới 30,5% giá trị sử dụng thuốc hóa dược. Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 19,03% số khoản mục và 26,62% giá trị sử dụng. Nhóm thuốc tim mạch chiếm 15,57% số khoản mục và 15,15% giá trị sử dụng.
Nguồn gốc thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 70,89% số khoản mục và 55,87% giá trị sử dụng, thuốc nhập khẩu chiếm 29,11% số khoản mục và 44,13% giá trị sử dụng.
Đường dùng thuốc: Thuốc đường uống chiếm 58,86% số khoản mục và 68,53% giá trị sử dụng; thuốc đường tiêm chiếm 34,18% số khoản mục và 28,99% giá trị sử dụng; các đường dùng khác chiếm tỷ lệ nhỏ.
Thuốc generic và biệt dược gốc: Thuốc generic chiếm 97,58% số khoản mục và 97,27% giá trị sử dụng thuốc hóa dược, trong khi thuốc biệt dược gốc chỉ chiếm 2,42% số khoản mục và 2,73% giá trị sử dụng.
Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A gồm 69 thuốc chiếm 21,83% số khoản mục nhưng chiếm tới 80% tổng giá trị sử dụng thuốc, nhóm B và C chiếm tỷ lệ còn lại.
Phân tích VEN: Thuốc nhóm thiết yếu (E) chiếm phần lớn giá trị sử dụng, tuy nhiên nhóm thuốc không thiết yếu (N) vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể, gây lãng phí nguồn lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm Y tế huyện Xuân Trường sử dụng chủ yếu thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật đa dạng và nhu cầu điều trị tại địa phương. Việc ưu tiên sử dụng thuốc generic chiếm tỷ lệ cao góp phần tiết kiệm chi phí, đồng thời giảm phụ thuộc vào thuốc biệt dược gốc đắt tiền. Nhóm thuốc hocmon và thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng phản ánh mô hình bệnh tật với tỷ lệ cao các bệnh nội tiết và nhiễm khuẩn.
Phân tích ABC và VEN cho thấy cần tập trung quản lý nhóm thuốc hạng A và nhóm thuốc sống còn, thiết yếu để đảm bảo nguồn cung và kiểm soát chi phí. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc không thiết yếu còn cao cho thấy tồn tại việc sử dụng thuốc chưa hợp lý, cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn. So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác, cơ cấu thuốc và tỷ lệ sử dụng thuốc generic tương đồng, nhưng tỷ lệ thuốc không thiết yếu cần được giảm thiểu để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý, biểu đồ tròn phân bố thuốc theo nguồn gốc và đường dùng, bảng phân tích ABC và VEN chi tiết theo nhóm thuốc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý danh mục thuốc: Hội đồng Thuốc và Điều trị cần rà soát, cập nhật danh mục thuốc theo mô hình bệnh tật thực tế, ưu tiên thuốc nhóm V và E, hạn chế thuốc nhóm N nhằm giảm lãng phí chi phí thuốc trong vòng 6 tháng tới.
Khuyến khích sử dụng thuốc generic: Đẩy mạnh chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic thay thế biệt dược gốc, đặc biệt với các thuốc có giá trị sử dụng cao, nhằm tiết kiệm ngân sách và đảm bảo hiệu quả điều trị, thực hiện trong 12 tháng tới, do khoa Dược chủ trì.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng thuốc hợp lý, phân tích ABC/VEN cho cán bộ y tế và dược sĩ, giúp nâng cao năng lực quản lý và sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả, triển khai định kỳ hàng năm.
Giám sát chặt chẽ việc sử dụng thuốc không thiết yếu: Thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra định kỳ việc sử dụng thuốc nhóm N, đặc biệt các thuốc đa thành phần có giá trị sử dụng cao, nhằm hạn chế sử dụng không cần thiết, thực hiện ngay và liên tục.
Tăng cường hợp tác với nhà sản xuất trong nước: Khuyến khích sử dụng thuốc sản xuất trong nước có chất lượng, giảm nhập khẩu thuốc đắt tiền không cần thiết, góp phần phát triển ngành dược nội địa, thực hiện trong kế hoạch 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hội đồng Thuốc và Điều trị các cơ sở y tế tuyến huyện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.
Cán bộ quản lý dược tại các trung tâm y tế: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá và giám sát sử dụng thuốc, từ đó đề xuất các giải pháp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị.
Nhà hoạch định chính sách y tế địa phương: Tham khảo dữ liệu về cơ cấu sử dụng thuốc, xu hướng sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành dược và quản lý chi phí y tế.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Dược và Quản lý y tế: Nghiên cứu mô hình phân tích danh mục thuốc thực tiễn, áp dụng các phương pháp phân tích trong quản lý dược, phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn chi phí (khoảng 80%). Điều này giúp tập trung quản lý và kiểm soát các thuốc có ảnh hưởng lớn đến ngân sách, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ quan trọng trong điều trị: Vital (sống còn), Essential (thiết yếu), Non-Essential (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực tài chính, tránh lãng phí.Tại sao nên ưu tiên sử dụng thuốc generic thay vì biệt dược gốc?
Thuốc generic có cùng hoạt chất, hiệu quả và an toàn như biệt dược gốc nhưng giá thành thấp hơn nhiều, giúp giảm chi phí điều trị cho bệnh viện và người bệnh. Việc ưu tiên sử dụng thuốc generic là một trong những biện pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả.Những nhóm thuốc nào chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Xuân Trường?
Nhóm thuốc hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết chiếm 30,5% giá trị sử dụng, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 26,62%, và nhóm thuốc tim mạch chiếm 15,15%. Đây là các nhóm thuốc chủ yếu phục vụ điều trị các bệnh phổ biến tại địa phương.Làm thế nào để giảm tỷ lệ sử dụng thuốc không thiết yếu?
Cần tăng cường giám sát, kiểm tra định kỳ việc sử dụng thuốc nhóm N, đào tạo cán bộ y tế về sử dụng thuốc hợp lý, đồng thời cập nhật và điều chỉnh danh mục thuốc để loại bỏ hoặc hạn chế các thuốc không cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tiết kiệm chi phí.
Kết luận
- Danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Xuân Trường năm 2022 chủ yếu là thuốc hóa dược (88,3%) và thuốc generic (97,58%), phù hợp với mô hình bệnh tật và chính sách tiết kiệm chi phí.
- Nhóm thuốc hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết, thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và thuốc tim mạch chiếm tỷ trọng lớn về giá trị sử dụng.
- Phân tích ABC và VEN cho thấy cần tập trung quản lý nhóm thuốc hạng A và nhóm thuốc sống còn, thiết yếu, đồng thời hạn chế sử dụng thuốc không thiết yếu để giảm lãng phí.
- Đề xuất tăng cường quản lý danh mục thuốc, ưu tiên sử dụng thuốc generic, đào tạo cán bộ y tế và giám sát chặt chẽ việc sử dụng thuốc không thiết yếu.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng chính sách quản lý thuốc hiệu quả tại Trung tâm, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tiết kiệm chi phí y tế.
Hành động tiếp theo: Hội đồng Thuốc và Điều trị Trung tâm cần triển khai rà soát danh mục thuốc, áp dụng các đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Các cán bộ quản lý và nghiên cứu có thể tham khảo kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý dược tại các cơ sở y tế tuyến huyện.