Tổng quan nghiên cứu

Trái nhàu (Morinda citrifolia L.) là một loại quả có giá trị dinh dưỡng và dược tính cao, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và công nghiệp thực phẩm chức năng. Theo các báo cáo, trái nhàu chứa hơn 200 hợp chất có hoạt tính sinh học như polyphenol, flavonoid và triterpenoid saponin, góp phần vào các tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, giảm đau và tăng cường miễn dịch. Tuy nhiên, các hợp chất này thường không ổn định khi ở dạng tự do, dễ bị phân hủy trong quá trình bảo quản và chế biến, làm giảm hiệu quả sử dụng trong công nghiệp.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 6/2021 đến tháng 5/2022 nhằm mục tiêu tối ưu hóa quy trình vi bao các hợp chất có hoạt tính sinh học trong dịch trích trái nhàu bằng phương pháp sấy phun. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc xác định điều kiện vi bao tối ưu dựa trên các chỉ tiêu hàm lượng polyphenol tổng (TPC), flavonoid tổng (TFC) và triterpenoid saponin tổng (TSC), đồng thời đánh giá chất lượng và khả năng bảo quản của bột nhàu vi bao.

Việc áp dụng công nghệ vi bao bằng sấy phun không chỉ giúp bảo vệ các hợp chất sinh học khỏi các tác nhân gây hại như nhiệt độ, oxy hóa mà còn nâng cao độ ổn định và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm lên đến tối thiểu 1 năm ở nhiệt độ 25°C. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng từ trái nhàu, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết vi bao (Microencapsulation): Vi bao là kỹ thuật bao gói các hợp chất hoạt tính trong một lớp màng polymer nhằm bảo vệ và kiểm soát giải phóng các hợp chất này. Vi bao giúp tăng tính ổn định, giảm sự phân hủy và cải thiện khả năng ứng dụng trong thực phẩm và dược phẩm.

  • Mô hình sấy phun (Spray Drying): Phương pháp sấy phun là kỹ thuật chuyển đổi dung dịch hoặc huyền phù thành dạng bột bằng cách phun sương vào buồng sấy có không khí nóng. Đây là phương pháp phổ biến trong vi bao do khả năng sản xuất liên tục, hiệu quả kinh tế và giữ được hoạt tính sinh học.

  • Phương pháp bề mặt đáp ứng (Response Surface Methodology - RSM): RSM được sử dụng để tối ưu hóa các điều kiện sấy phun như nhiệt độ đầu vào và đầu ra nhằm đạt hiệu suất vi bao cao nhất.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tổng polyphenol (TPC): Hàm lượng polyphenol tổng thể trong mẫu, biểu thị khả năng chống oxy hóa.

  • Tổng flavonoid (TFC): Hàm lượng flavonoid tổng thể, nhóm hợp chất có tác dụng sinh học mạnh.

  • Tổng triterpenoid saponin (TSC): Hàm lượng saponin, hợp chất có tác dụng bảo vệ sức khỏe.

  • Hiệu suất vi bao (Encapsulation Efficiency): Tỷ lệ phần trăm hợp chất sinh học được giữ lại sau quá trình vi bao.

  • Hoạt độ nước (Water Activity): Chỉ số ảnh hưởng đến độ ổn định và thời gian bảo quản của bột vi bao.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dịch trích ly cô đặc từ bột trái nhàu thu mua tại Tiền Giang, xử lý bằng siêu âm và enzym để chiết xuất các hợp chất sinh học.

  • Thiết kế thí nghiệm: Các thí nghiệm được bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với các yếu tố gồm tỉ lệ vỏ bao (gum arabic và maltodextrin), nồng độ chất tạo màng, nhiệt độ đầu vào và đầu ra của sấy phun. Thí nghiệm tối ưu sử dụng phương pháp bề mặt đáp ứng với 12 đơn vị thí nghiệm, lặp lại 3 lần.

  • Phân tích: Hàm lượng TPC, TFC, TSC được xác định bằng phương pháp quang phổ UV-Vis; cấu trúc hạt vi bao được quan sát bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM); độ ẩm và hoạt độ nước được đo để đánh giá khả năng bảo quản.

  • Cỡ mẫu: Mỗi thí nghiệm sử dụng 400g dịch vi bao, với 3 lần lặp lại để đảm bảo tính chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2021 đến tháng 5/2022, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, thực hiện thí nghiệm, phân tích dữ liệu và bảo quản mẫu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ vỏ bao tối ưu: Tỉ lệ gum arabic (GA) và maltodextrin (MD) 2:1 (w/w) cho hiệu suất vi bao cao nhất với HS-TPC đạt 81,2%, HS-TFC 80,4% và HS-TSC 88,2%. Tỉ lệ này cân bằng giữa khả năng tạo màng và độ nhớt dung dịch, giúp đồng hóa và sấy phun hiệu quả.

  2. Nồng độ chất tạo màng: Nồng độ 20% (w/w) của hỗn hợp GA và MD là phù hợp nhất, đảm bảo độ nhớt thích hợp và hiệu suất vi bao cao, đồng thời tạo ra bột có độ ẩm 4,74% và hoạt độ nước 0,21, phù hợp cho bảo quản lâu dài.

  3. Nhiệt độ sấy phun: Nhiệt độ đầu vào tối ưu là 175°C và đầu ra là 82°C, giúp giữ lại hàm lượng flavonoid và saponin với hiệu suất lần lượt là 90,3% và 89,9%. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp làm giảm hiệu suất do phân hủy hoặc sấy không đủ khô.

  4. Khả năng bảo quản: Bột vi bao có thể bảo quản ổn định tối thiểu 1 năm ở nhiệt độ 25°C mà không giảm đáng kể hàm lượng các hợp chất sinh học. Đường cong hấp phụ và mô hình BET, GAB cho thấy độ ẩm cân bằng của bột thấp, hạn chế sự phát triển vi sinh vật và phân hủy.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất vi bao cao đạt được nhờ sự kết hợp giữa gum arabic và maltodextrin, tận dụng ưu điểm của GA trong việc tạo màng và khả năng nhũ hóa, cùng với tính chất hòa tan và chi phí thấp của MD. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy hỗn hợp GA và MD cải thiện tính ổn định và khả năng bảo quản của bột vi bao.

Nhiệt độ sấy phun được tối ưu nhằm cân bằng giữa việc loại bỏ nước nhanh chóng và hạn chế tổn thất hợp chất sinh học do nhiệt. Quan sát cấu trúc hạt bằng SEM cho thấy bột vi bao có bề mặt mịn, đồng nhất, không bị nứt vỡ, góp phần bảo vệ lõi bên trong.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, hiệu suất vi bao và thời gian bảo quản của bột nhàu trong nghiên cứu này cao hơn hoặc tương đương, chứng tỏ quy trình và điều kiện sấy phun được thiết kế phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ 3D thể hiện ảnh hưởng của nhiệt độ đầu vào và đầu ra đến hiệu suất vi bao, cũng như bảng so sánh hiệu suất vi bao theo tỉ lệ vỏ bao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công thức vỏ bao GA:MD 2:1 với nồng độ 20% trong sản xuất bột nhàu vi bao để đạt hiệu suất cao và chất lượng ổn định. Thời gian thực hiện: ngay lập tức trong quy trình sản xuất.

  2. Kiểm soát nhiệt độ sấy phun đầu vào 175°C và đầu ra 82°C để tối ưu hóa hiệu suất vi bao và giữ nguyên hoạt tính sinh học. Chủ thể thực hiện: bộ phận vận hành dây chuyền sấy phun.

  3. Bảo quản bột vi bao ở nhiệt độ 25°C với độ ẩm thấp nhằm kéo dài thời gian sử dụng tối thiểu 1 năm, giảm thiểu hao hụt hợp chất sinh học. Chủ thể thực hiện: kho lưu trữ và phân phối sản phẩm.

  4. Nâng cao đào tạo kỹ thuật cho nhân viên vận hành về quy trình đồng hóa, sấy phun và kiểm soát chất lượng nhằm đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả sản xuất. Thời gian: trong vòng 3 tháng tới.

  5. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về ứng dụng bột nhàu vi bao trong các sản phẩm thực phẩm chức năng và dinh dưỡng để mở rộng thị trường tiêu thụ. Chủ thể thực hiện: phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp tối ưu vi bao các hợp chất sinh học từ nguyên liệu thực vật, đặc biệt là trái nhàu.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng và dược phẩm: Tham khảo quy trình công nghệ sấy phun vi bao để phát triển sản phẩm bột nhàu có hoạt tính sinh học cao, ổn định và dễ bảo quản.

  3. Chuyên gia trong lĩnh vực bảo quản và chế biến nông sản: Áp dụng kiến thức về vật liệu vỏ bao và điều kiện sấy phun để nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.

  4. Cơ quan quản lý và phát triển nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị trái nhàu, nâng cao giá trị kinh tế và sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi bao là gì và tại sao cần áp dụng cho trái nhàu?
    Vi bao là kỹ thuật bao gói các hợp chất hoạt tính trong lớp màng bảo vệ nhằm tăng tính ổn định và kiểm soát giải phóng. Với trái nhàu, vi bao giúp bảo vệ các hợp chất sinh học khỏi phân hủy do nhiệt, oxy hóa, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  2. Tại sao chọn gum arabic và maltodextrin làm vật liệu vỏ bao?
    Gum arabic có khả năng tạo màng và nhũ hóa tốt, bảo vệ hợp chất sinh học hiệu quả. Maltodextrin có độ nhớt thấp, hòa tan tốt và chi phí thấp. Sự kết hợp 2 vật liệu này tạo ra dung dịch vi bao ổn định, dễ sấy phun và cho hiệu suất cao.

  3. Nhiệt độ sấy phun ảnh hưởng thế nào đến chất lượng bột nhàu?
    Nhiệt độ đầu vào và đầu ra ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi nước và sự phân hủy hợp chất sinh học. Nhiệt độ quá cao làm giảm hoạt tính do phân hủy, quá thấp không đủ sấy khô. Nghiên cứu xác định 175°C (đầu vào) và 82°C (đầu ra) là tối ưu.

  4. Bột nhàu vi bao có thể bảo quản trong bao lâu?
    Bột vi bao có độ ẩm và hoạt độ nước thấp, ổn định ở nhiệt độ 25°C trong tối thiểu 1 năm mà không giảm đáng kể hàm lượng polyphenol, flavonoid và saponin.

  5. Ứng dụng thực tế của bột nhàu vi bao là gì?
    Bột nhàu vi bao có thể dùng làm nguyên liệu trong thực phẩm chức năng, bột dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung dạng bột hoặc lỏng, giúp dễ dàng phối trộn, bảo quản và sử dụng, đồng thời giữ nguyên hoạt tính sinh học.

Kết luận

  • Đã xác định được công thức vỏ bao tối ưu là hỗn hợp gum arabic và maltodextrin với tỉ lệ 2:1 và nồng độ 20% (w/w).
  • Nhiệt độ sấy phun tối ưu là 175°C đầu vào và 82°C đầu ra, đạt hiệu suất vi bao flavonoid và saponin trên 89%.
  • Bột nhàu vi bao có độ ẩm 4,74% và hoạt độ nước 0,21, đảm bảo ổn định và bảo quản tối thiểu 1 năm ở 25°C.
  • Cấu trúc hạt vi bao đồng nhất, bề mặt mịn, giúp bảo vệ hợp chất sinh học hiệu quả.
  • Đề xuất áp dụng quy trình này trong sản xuất thực phẩm chức năng và nghiên cứu mở rộng ứng dụng.

Next steps: Triển khai quy trình sản xuất quy mô pilot, đánh giá tính ổn định trong điều kiện thực tế, và phát triển sản phẩm thương mại.

Call to action: Các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên hợp tác để ứng dụng công nghệ vi bao sấy phun nhằm nâng cao giá trị và hiệu quả sử dụng trái nhàu trong ngành thực phẩm chức năng.