Luận văn thiết kế nhà máy sản xuất chè với năng suất 14 tấn nguyên liệu mỗi ngày

2008

177
9
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

1. CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU

1.1. Lập luận kinh tế kỹ thuật

1.2. Thực trạng chè Việt Nam

1.3. Lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy

1.4. Nguyên tắc chọn địa điểm xây dựng của nhà máy

1.5. Chọn địa điểm xây dựng nhà máy

1.6. Lựa chọn cơ cấu sản phẩm – năng suất

2. CHƯƠNG 2: GIỚI THIỆU NGUYÊN LIỆU – SẢN PHẨM

2.1. Mô tả chung về đặc tính nguyên liệu

2.2. Giá trị của chè tươi

2.3. Giá trị kinh tế

2.4. Yêu cầu chất lượng nguyên liệu

2.5. Chè túi lọc

2.6. Phương pháp phân tích

3. CHƯƠNG 3: QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ – THUYẾT MINH QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ

3.1. Quy trình công nghệ

3.2. Quy trình công nghệ sản xuất chè xanh theo công nghệ Nhật Bản

3.3. Quy trình công nghệ sản xuất chè đen theo phương pháp truyền thống

3.4. Quy trình công nghệ sản xuất chè Oolong

3.5. Quy trình công nghệ sản xuất chè túi lọc

3.6. Thuyết minh quy trình công nghệ

4. CHƯƠNG 4: CÂN BẰNG VẬT CHẤT

4.1. Số liệu cơ sở tính toán

4.2. Chế biến chè xanh theo công nghệ Nhật Bản

4.3. Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu trong sản xuất

4.4. Tính nguyên liệu, sản phẩm cho từng công đoạn sản xuất

4.5. Chế biến chè đen theo công nghệ truyền thống

4.6. Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu trong sản xuất

4.7. Tính nguyên liệu, sản phẩm cho từng công đoạn sản xuất

4.8. Chế biến chè Oolong

4.9. Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu trong sản xuất

4.10. Tính nguyên liệu, sản phẩm cho từng công đoạn sản xuất

4.11. Chế biến chè túi lọc

4.12. Cân bằng vật chất cho toàn bộ nhà máy

5. CHƯƠNG 5: LỰA CHỌN THIẾT BỊ

5.1. Thiết bị sử dụng trong quy trình sản xuất chè xanh

5.2. Thiết bị làm sạch

5.3. Thiết bị diệt men

5.4. Máy vò chè

5.5. Máy phân loại

5.6. Máy sấy hoàn thiện

5.7. Máy tinh sạch

5.8. Máy bao gói

5.9. Các thiết bị phụ trợ

6. CHƯƠNG 6: CÂN BẰNG NĂNG LƯỢNG

6.1. Cân bằng nhiệt

6.2. Cân bằng nhiệt lượng cho quy trình sản xuất chè xanh theo công nghệ Nhật Bản

6.3. Tính nhiệt cho quy trình sản xuất chè đen truyền thống

6.4. Tính nhiệt cho quy trình sản xuất chè Oolong

6.5. Điện vận hành thiết bị

6.6. Điện chiếu sáng

6.7. Hệ số công suất

6.8. Tính dung lượng bù

6.9. Chọn máy biến áp

6.10. Chọn máy phát điện dự phòng

6.11. Tính lượng điện tiêu thụ hàng năm

6.12. Nước công nghiệp

6.13. Nước phục vụ

6.14. Chọn bơm nước

7. CHƯƠNG 7: TÍNH XÂY DỰNG

7.1. Chọn diện tích xây dựng

7.2. Một số cơ sở để chọn diện tích xây dựng

7.3. Diện tích các phân xưởng chính

7.4. Diện tích các phân xưởng phục vụ sản xuất

7.5. Diện tích khu vực hành chính, quản lý, sinh hoạt

7.6. Diện tích các khu vực và công trình khác

7.7. Bố trí mặt bằng nhà máy

7.8. Bố trí mặt bằng phân xưởng

7.9. Bố trí khu hành chính

8. CHƯƠNG 8: TỔ CHỨC – KINH TẾ

8.1. Tổ chức – bố trí nhân sự – tiền lương

8.2. Sơ đồ tổ chức nhân sự

8.3. Bố trí nhân sự

8.4. Tính tiền lương

8.5. Tính vốn đầu tư

8.6. Vốn đầu tư xây dựng

8.7. Tính giá thành nguyên liệu cho một năm sản xuất

8.8. Tính giá thành cho một đơn vị sản phẩm

9. CHƯƠNG 9: VỆ SINH – AN TOÀN LAO ĐỘNG

9.1. Các quy định trong nhà máy

9.2. Quy định giữ vệ sinh chung

9.3. Quy định chung về an toàn lao động

9.4. Các quy định về phòng cháy chữa cháy

9.5. Kiểm tra an toàn trước khi khởi động máy

9.6. An toàn thiết bị và khu vực sản xuất

9.7. Nội qui nhà máy

10. CHƯƠNG 10: KẾT LUẬN

Tài liệu tham khảo

Tóm tắt

I. Giới thiệu

Luận văn "Thiết kế nhà máy sản xuất chè năng suất 14 tấn nguyên liệu/ngày" tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển quy trình sản xuất chè tại Việt Nam, một trong những ngành nông nghiệp quan trọng và có giá trị kinh tế cao. Chè không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu ra nhiều thị trường quốc tế. Theo thống kê, Việt Nam đứng thứ 7 thế giới về xuất khẩu chè, chiếm 6% sản lượng xuất khẩu toàn cầu. Tuy nhiên, ngành chè vẫn gặp nhiều khó khăn về chất lượng và quy trình sản xuất. Luận văn này nhằm mục tiêu thiết kế một nhà máy có quy mô lớn, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

1.1. Tình hình sản xuất chè tại Việt Nam

Việt Nam hiện có khoảng 200 doanh nghiệp sản xuất chè, trong đó có 150 doanh nghiệp tư nhân. Sản lượng chè trong nước khoảng 20,000 tấn/năm, chủ yếu là chè xanh. Tuy nhiên, sản phẩm chè nội địa thường có giá cao hơn so với chè xuất khẩu. Các doanh nghiệp cần cải thiện chất lượng nguyên liệu đầu vào và quy trình sản xuất để nâng cao giá trị sản phẩm. Luận văn này không chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quát về ngành chè mà còn đưa ra các giải pháp thiết thực nhằm cải thiện chất lượng và quy mô sản xuất.

II. Nguyên liệu và sản phẩm

Chương này tập trung vào việc giới thiệu các loại nguyên liệu chính được sử dụng trong sản xuất chè, bao gồm chè xanh, chè đen và chè Oolong. Mỗi loại chè có những đặc điểm và yêu cầu riêng về chất lượng nguyên liệu. Chè xanh là loại chè phổ biến nhất, được sản xuất chủ yếu từ búp non và lá non của cây chè. Chè đen có quy trình chế biến phức tạp hơn, yêu cầu nguyên liệu chất lượng cao để đảm bảo hương vị và màu sắc đặc trưng. Chè Oolong là loại chè bán lên men, có hương vị độc đáo và đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường quốc tế. Việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

2.1. Đặc điểm của nguyên liệu chè

Nguyên liệu chè cần phải được thu hoạch vào thời điểm thích hợp để đảm bảo chất lượng. Các yếu tố như độ ẩm, nhiệt độ và ánh sáng đều ảnh hưởng đến sự phát triển của cây chè. Chất lượng nguyên liệu không chỉ quyết định đến hương vị mà còn ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Do đó, việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu ngay từ khâu thu hoạch là rất quan trọng. Luận văn đề xuất các phương pháp phân tích chất lượng nguyên liệu chè nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.

III. Quy trình công nghệ

Quy trình công nghệ sản xuất chè bao gồm nhiều bước từ thu hoạch, chế biến đến đóng gói. Mỗi bước đều cần được thực hiện một cách khoa học và hợp lý để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng. Luận văn phân tích chi tiết từng bước trong quy trình sản xuất chè, từ việc lựa chọn giống cây, chăm sóc, thu hoạch cho đến chế biến và bảo quản. Các công nghệ hiện đại như công nghệ sấy, công nghệ chế biến chè Oolong cũng được đề cập. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất chè không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu thất thoát nguyên liệu.

3.1. Quy trình chế biến chè

Quy trình chế biến chè bao gồm các bước như làm héo, vò, lên men (đối với chè đen và Oolong), sấy khô và đóng gói. Mỗi bước đều có ảnh hưởng lớn đến hương vị và chất lượng của sản phẩm. Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình chế biến là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng. Luận văn cũng đưa ra các chỉ tiêu kỹ thuật cần thiết trong từng bước chế biến, nhằm đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

IV. Tính toán cân bằng vật chất

Trong sản xuất chè, việc tính toán cân bằng vật chất là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sản xuất. Luận văn trình bày các phương pháp tính toán chi tiết về lượng nguyên liệu cần thiết cho từng quy trình sản xuất, từ đó đưa ra các giải pháp tối ưu hóa quy trình. Cân bằng vật chất không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí mà còn tăng cường hiệu quả kinh tế cho nhà máy. Việc áp dụng các công cụ phân tích cân bằng vật chất sẽ giúp các nhà sản xuất chè đưa ra quyết định chính xác hơn trong quá trình sản xuất.

4.1. Phân tích cân bằng vật chất

Phân tích cân bằng vật chất trong sản xuất chè bao gồm việc xác định lượng nguyên liệu đầu vào, sản phẩm đầu ra và các chất thải phát sinh trong quá trình sản xuất. Luận văn sử dụng các phương pháp phân tích định lượng để xác định các yếu tố này, từ đó đưa ra các biện pháp cải tiến quy trình sản xuất. Việc hiểu rõ về cân bằng vật chất sẽ giúp các nhà sản xuất chè tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu tác động đến môi trường.

V. Lựa chọn thiết bị

Việc lựa chọn thiết bị phù hợp cho nhà máy sản xuất chè là một trong những yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất. Luận văn phân tích các loại thiết bị cần thiết cho từng quy trình sản xuất chè, từ thiết bị làm héo, vò, lên men cho đến sấy khô và đóng gói. Lựa chọn thiết bị cần dựa trên các tiêu chí như năng suất, chất lượng sản phẩm, và khả năng tiết kiệm năng lượng. Việc đầu tư vào các thiết bị hiện đại sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí sản xuất.

5.1. Các loại thiết bị trong sản xuất chè

Các loại thiết bị trong sản xuất chè bao gồm máy làm héo, máy vò, máy lên men, máy sấy và máy đóng gói. Mỗi loại thiết bị đều có những đặc điểm và yêu cầu kỹ thuật riêng. Luận văn đưa ra các tiêu chí lựa chọn thiết bị cho từng quy trình sản xuất, nhằm đảm bảo hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao năng suất sản xuất.

03/01/2025
Luận văn thiết kế nhà máy sản xuất chè năng suất 14 tấn nguyên liệu ngày

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thiết kế nhà máy sản xuất chè năng suất 14 tấn nguyên liệu ngày

Bài viết "Luận văn thiết kế nhà máy sản xuất chè năng suất 14 tấn nguyên liệu ngày" của tác giả Nguyễn Thị Như Hoa, dưới sự hướng dẫn của ThS. Lại Quốc Đạt, trình bày một cách chi tiết về quy trình thiết kế và vận hành một nhà máy sản xuất chè với năng suất cao. Được thực hiện tại Đại Học Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minh, luận văn này không chỉ cung cấp thông tin về công nghệ sản xuất chè mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa quy trình để nâng cao hiệu quả sản xuất. Độc giả sẽ tìm thấy nhiều kiến thức hữu ích về công nghệ thực phẩm, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn sản xuất.

Nếu bạn quan tâm đến các khía cạnh khác của sản xuất nông nghiệp và công nghệ thực phẩm, hãy khám phá thêm các tài liệu liên quan như Giải pháp tiếp tục xây dựng nông thôn mới kiểu mẫu tại thị xã Đông Triều, Quảng Ninh, nơi bàn về các giải pháp phát triển nông thôn, hay Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật sản xuất chè đông xuân trên giống chè Kim Tuyến tại tỉnh Phú Thọ, một tài liệu cung cấp thêm thông tin về kỹ thuật sản xuất chè. Cả hai tài liệu này đều liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và công nghệ thực phẩm, giúp mở rộng hiểu biết của bạn về ngành sản xuất chè.