Tổng quan nghiên cứu

Viêm phúc mạc (VPM) là một bệnh lý cấp tính nghiêm trọng trong ngoại khoa, có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt trong các trường hợp VPM cấp tính nặng với tỷ lệ tử vong có thể lên tới 40-50% theo báo cáo từ Mỹ. Tại Việt Nam, tình trạng lạm dụng kháng sinh trong điều trị VPM và các bệnh nhiễm khuẩn khác đang làm gia tăng mức độ đề kháng kháng sinh của vi khuẩn, gây khó khăn trong kiểm soát bệnh và tăng chi phí điều trị. Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, là bệnh viện ngoại khoa tuyến cuối, tiếp nhận nhiều ca VPM nặng và có biến chứng, đang đối mặt với tình trạng sử dụng kháng sinh chưa đồng nhất và thiếu hướng dẫn cụ thể.

Nghiên cứu này nhằm phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị VPM tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức trong giai đoạn 2013-2014, tập trung vào đặc điểm lâm sàng, vi sinh và đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng kháng sinh. Mục tiêu cụ thể gồm khảo sát đặc điểm lâm sàng và vi sinh của bệnh nhân VPM, đồng thời phân tích việc sử dụng kháng sinh trong điều trị nhằm góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ kháng thuốc và chi phí y tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kháng kháng sinh đang là vấn đề toàn cầu, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến cuối ở Việt Nam, góp phần xây dựng các tiêu chuẩn sử dụng kháng sinh hợp lý và an toàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Kháng kháng sinh và đề kháng vi khuẩn: Kháng kháng sinh là hiện tượng vi sinh vật mất nhạy cảm với thuốc kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị. Việc lạm dụng kháng sinh thúc đẩy sự phát triển của các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc, đặc biệt là các vi khuẩn Gram âm tiết men beta-lactamase phổ rộng (ESBL).
  • Nguyên tắc điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm và dựa trên bằng chứng vi khuẩn học: Việc lựa chọn kháng sinh ban đầu theo kinh nghiệm phải dựa trên phổ tác dụng phù hợp với tác nhân gây bệnh phổ biến và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Khi có kết quả xét nghiệm vi sinh và kháng sinh đồ, cần điều chỉnh phác đồ để tối ưu hiệu quả và hạn chế kháng thuốc.
  • Mô hình đánh giá sử dụng kháng sinh: Bao gồm đánh giá định tính (tính phù hợp của phác đồ với kháng sinh đồ và hướng dẫn điều trị) và đánh giá định lượng (sử dụng liều xác định hàng ngày - DDD/100 ngày nằm viện) để theo dõi xu hướng và mức độ sử dụng kháng sinh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Viêm phúc mạc thứ phát, kháng sinh đồ, đề kháng kháng sinh, phác đồ kháng sinh ban đầu (KSBĐ), liều xác định hàng ngày (DDD), vi khuẩn Gram âm và Gram dương, vi khuẩn tiết men ESBL.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu hồ sơ bệnh án người bệnh VPM thứ phát điều trị tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ 01/01/2013 đến 31/12/2014.
  • Cỡ mẫu: 202 bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn (VPM thứ phát, điều trị phẫu thuật kết hợp kháng sinh, tuổi ≥ 18, thời gian dùng kháng sinh ≥ 3 ngày).
  • Thu thập dữ liệu: Thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, vi sinh, sử dụng kháng sinh và kết quả điều trị được trích xuất từ hồ sơ bệnh án và phiếu xét nghiệm vi sinh.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Excel 2013. Các biến định tính được biểu diễn bằng tỷ lệ %, biến định lượng bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị (khoảng tứ phân vị). So sánh tỷ lệ bằng test χ2, so sánh trung bình bằng test T-student, mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Đánh giá sử dụng kháng sinh: Tính DDD/100 ngày nằm viện theo công thức chuẩn của WHO, đánh giá tính phù hợp của phác đồ kháng sinh ban đầu với kháng sinh đồ và hướng dẫn IDS&TSSG, phân loại mức độ bệnh theo điểm APACHE II.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và vi sinh của người bệnh VPM

    • Độ tuổi trung bình 54,1 ± 18,1 tuổi, 45,5% trên 60 tuổi, tỷ lệ nam/nữ là 1,3.
    • Nguyên nhân chủ yếu là thủng dạ dày – tá tràng (29,2%), thủng ruột non (24,8%), thủng đại tràng (16,8%).
    • 25,3% bệnh nhân có ít nhất một bệnh mắc kèm, phổ biến nhất là bệnh tim mạch (9,9%).
    • Triệu chứng lâm sàng thường gặp: đau bụng (98,5%), cổ trướng (55,9%), mạch nhanh (42,6%), cảm ứng phúc mạc (38,6%).
    • Xét nghiệm vi sinh: 70,1% bệnh nhân được làm xét nghiệm, trong đó 58,9% có kết quả dương tính. Vi khuẩn Gram âm chiếm 73,7%, Gram dương 26,3%. Tỷ lệ vi khuẩn tiết men ESBL là 30-40% đối với các chủng E. coli, Klebsiella spp và Enterobacter spp.
  2. Độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh

    • Vi khuẩn Gram âm đường ruột nhạy cảm cao với ertapenem (100%), amikacin (86,7%), cefoperazon/sulbactam (80%), thấp hơn với cefuroxim và cefotaxim (50%).
    • Vi khuẩn sinh ESBL gần như kháng hoàn toàn với cefuroxim, cefotaxim, chỉ còn 25% nhạy cảm với amoxicillin/acid clavulanic, nhưng vẫn nhạy cảm 100% với ertapenem.
  3. Tình hình sử dụng kháng sinh

    • Các nhóm kháng sinh được kê đơn phổ biến gồm β-lactam, aminoglycosid, quinolon và 5-nitro imidazol.
    • Phác đồ kháng sinh ban đầu chủ yếu là phối hợp nhiều kháng sinh, với tỷ lệ thay đổi phác đồ cao do không phù hợp hoặc hiệu quả thấp.
    • Tỷ lệ phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp với kháng sinh đồ là khoảng 51%, phù hợp với khuyến cáo IDS&TSSG là 52%.
    • Nhóm bệnh nhân sử dụng phác đồ phù hợp có tỷ lệ điều trị thành công cao hơn (khoảng 70% so với 45% nhóm không phù hợp) và thời gian nằm viện ngắn hơn trung bình 3 ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tình trạng sử dụng kháng sinh tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp chỉ đạt khoảng một nửa. Điều này có thể do thiếu hướng dẫn cụ thể và sự đa dạng của vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là tỷ lệ vi khuẩn tiết men ESBL cao, làm giảm hiệu quả của các kháng sinh phổ rộng thế hệ cũ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ vi khuẩn Gram âm chiếm ưu thế và mức độ đề kháng tương tự, phản ánh xu hướng gia tăng đề kháng toàn cầu.

Việc lựa chọn phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp có ý nghĩa quyết định đến kết quả điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và thời gian nằm viện, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phù hợp phác đồ và tỷ lệ điều trị thành công giữa các nhóm, hoặc bảng so sánh độ nhạy cảm của vi khuẩn với các kháng sinh phổ biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai hướng dẫn sử dụng kháng sinh cụ thể cho VPM tại bệnh viện

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược và khoa Ngoại.
  2. Tăng cường xét nghiệm vi sinh và kháng sinh đồ cho bệnh nhân VPM

    • Mục tiêu: 100% bệnh nhân VPM được lấy mẫu và xét nghiệm vi sinh trước khi điều trị kháng sinh trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể: Phòng xét nghiệm vi sinh, khoa Ngoại.
  3. Đào tạo, nâng cao nhận thức cho bác sĩ về nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý

    • Mục tiêu: Tổ chức ít nhất 4 khóa đào tạo/năm, đánh giá kiến thức trước và sau đào tạo.
    • Chủ thể: Trung tâm đào tạo và khoa Dược.
  4. Giám sát và đánh giá định kỳ việc sử dụng kháng sinh và tình hình đề kháng vi khuẩn

    • Mục tiêu: Báo cáo hàng quý về sử dụng kháng sinh và đề kháng, điều chỉnh phác đồ kịp thời.
    • Chủ thể: Ban kiểm soát nhiễm khuẩn, khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện ngoại khoa

    • Lợi ích: Nắm bắt đặc điểm vi sinh và hướng dẫn sử dụng kháng sinh hợp lý trong điều trị VPM, nâng cao hiệu quả điều trị.
  2. Chuyên gia và nhà quản lý y tế

    • Lợi ích: Cơ sở dữ liệu để xây dựng chính sách quản lý sử dụng kháng sinh, giảm thiểu kháng thuốc tại các cơ sở y tế.
  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dược lý và vi sinh

    • Lợi ích: Tham khảo số liệu về đề kháng vi khuẩn, xu hướng sử dụng kháng sinh và phương pháp đánh giá sử dụng thuốc.
  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Dược lý, Dược lâm sàng

    • Lợi ích: Tài liệu học tập thực tiễn về quản lý sử dụng kháng sinh và nghiên cứu dịch tễ học vi khuẩn gây VPM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh hợp lý lại quan trọng trong điều trị VPM?
    Việc sử dụng kháng sinh hợp lý giúp kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả, giảm nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc, rút ngắn thời gian nằm viện và giảm chi phí điều trị. Ví dụ, nhóm bệnh nhân dùng phác đồ phù hợp có tỷ lệ điều trị thành công cao hơn 25% so với nhóm không phù hợp.

  2. Làm thế nào để xác định phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp?
    Phác đồ phù hợp dựa trên phổ tác dụng của kháng sinh với vi khuẩn gây bệnh phổ biến, mức độ nghiêm trọng của bệnh và kết quả kháng sinh đồ khi có. Việc lấy mẫu và xét nghiệm vi sinh trước điều trị là cần thiết để điều chỉnh phác đồ.

  3. Tỷ lệ vi khuẩn tiết men ESBL trong VPM là bao nhiêu và ảnh hưởng thế nào đến điều trị?
    Tỷ lệ vi khuẩn tiết men ESBL trong nghiên cứu khoảng 30-40%, làm giảm hiệu quả của nhiều kháng sinh nhóm beta-lactam, đòi hỏi sử dụng carbapenem hoặc các kháng sinh khác có phổ rộng hơn.

  4. Phương pháp đánh giá sử dụng kháng sinh nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng đánh giá định tính (tính phù hợp phác đồ với kháng sinh đồ và hướng dẫn) và định lượng (tính liều DDD/100 ngày nằm viện) để theo dõi mức độ và xu hướng sử dụng kháng sinh.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh tại bệnh viện?
    Cần xây dựng hướng dẫn sử dụng kháng sinh rõ ràng, tăng cường xét nghiệm vi sinh, đào tạo nhân viên y tế, giám sát và đánh giá định kỳ việc sử dụng kháng sinh, đồng thời nâng cao ý thức cộng đồng về sử dụng thuốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát đặc điểm lâm sàng, vi sinh và tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị VPM tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức với 202 bệnh án trong giai đoạn 2013-2014.
  • Vi khuẩn Gram âm chiếm ưu thế (73,7%) với tỷ lệ vi khuẩn tiết men ESBL cao (30-40%), ảnh hưởng lớn đến lựa chọn kháng sinh.
  • Tỷ lệ phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp với kháng sinh đồ và hướng dẫn chỉ đạt khoảng 50%, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và thời gian nằm viện.
  • Đề xuất xây dựng hướng dẫn sử dụng kháng sinh cụ thể, tăng cường xét nghiệm vi sinh, đào tạo và giám sát sử dụng kháng sinh nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm đề kháng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và chuyên gia cần phối hợp xây dựng và thực hiện các chính sách quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý để bảo vệ hiệu quả điều trị và sức khỏe cộng đồng.