I. Đặt vấn đề và tổng quan về mổ lấy thai
Mổ lấy thai (MLT) là một phương pháp phẫu thuật để đưa thai nhi và phần phụ của thai ra khỏi buồng tử cung. Phương pháp này đã có lịch sử lâu đời và ngày càng hoàn thiện nhờ sự phát triển của y học. Tỉ lệ MLT đang gia tăng trên toàn thế giới, đặc biệt ở các nước phát triển. Luận văn này tập trung nghiên cứu về các chỉ định và kết quả MLT tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh.
Luận văn chỉ ra sự cần thiết của việc nghiên cứu này bởi tỉ lệ MLT đang tăng nhanh, đặt ra nhiều câu hỏi về tính hợp lý của các chỉ định. Việc kiểm soát và đưa ra chỉ định MLT hợp lý là cần thiết để giảm tỉ lệ MLT chung. Luận văn đặt ra câu hỏi về tình hình các chỉ định MLT và kết quả MLT tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh. Từ đó, mục tiêu của nghiên cứu là phân tích các chỉ định MLT và mô tả kết quả MLT tại bệnh viện này trong năm 2017.
Một số nghiên cứu về MLT tại Việt Nam được đề cập đến trong luận văn với tỉ lệ MLT khác nhau như: 36,7% tại Bệnh viện Bạch Mai (2009), 43,2% tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh cơ sở 2 (2010), 46,3% tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên (2012) và 23,1% tại Bệnh viện Sản Nhi Ninh Bình (2013). Điều này cho thấy sự khác biệt về tỉ lệ MLT giữa các bệnh viện và vùng miền.
II. Chỉ định mổ lấy thai
Luận văn phân chia chỉ định MLT thành hai loại: chủ động (trước chuyển dạ) và trong chuyển dạ.
2.1. Chỉ định MLT chủ động: bao gồm các trường hợp khung chậu bất thường (hẹp toàn diện, méo, hình phễu), khối u tiền đạo, rau tiền đạo trung tâm/bán trung tâm, tử cung có sẹo mổ cũ, các bệnh lý của mẹ (bệnh tim, tăng huyết áp, tiền sản giật/sản giật), âm đạo chít hẹp, bất thường tử cung (tử cung đôi, tử cung 2 sừng), thai suy mãn tính, thiểu ối, thai to không tương xứng với khung chậu.
2.2. Chỉ định MLT trong chuyển dạ: gồm các trường hợp chảy máu (rau tiền đạo, rau bong non), dọa vỡ tử cung, vỡ tử cung, sa dây rau, suy thai cấp, ngôi bất thường (ngôi mặt nằm sau, ngôi mông kết hợp với yếu tố nguy cơ đẻ khó, ngôi vai, ngôi trán, ngôi thóp trước).
Luận văn cũng đề cập đến một số nghiên cứu liên quan đến chỉ định MLT như nghiên cứu của Lộc Quốc Phương (2016) về sẹo MLT cũ và Đinh Văn Sinh (2011) về rau tiền đạo kết hợp sẹo mổ đẻ cũ. Điều này cho thấy MLT là một phẫu thuật có nhiều chỉ định khác nhau và việc lựa chọn chỉ định phù hợp là rất quan trọng.
III. Kết quả mổ lấy thai
Luận văn mô tả kết quả MLT dựa trên tình trạng của mẹ và bé sau phẫu thuật. Đối với mẹ, MLT có thể gây ra các tai biến như rách bàng quang, tổn thương niệu quản, ruột, mạch máu, nhiễm khuẩn (vết mổ, tử cung), tắc ruột do dính. Đối với con, các tai biến có thể gặp là rạch vào thai nhi, ngạt, gãy xương, chấn thương sọ não. Về lâu dài, MLT cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và con.
Ngoài ra, luận văn còn đề cập đến tình trạng sử dụng thuốc kháng sinh, thời gian nằm viện sau mổ. Việc đánh giá kết quả MLT không chỉ dựa trên các biến chứng ngay sau mổ mà còn cần theo dõi lâu dài để đánh giá toàn diện ảnh hưởng của MLT đến sức khỏe của sản phụ và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, luận văn chưa cung cấp số liệu cụ thể về kết quả MLT tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh, đây là một điểm cần bổ sung để làm rõ hơn vấn đề nghiên cứu.
IV. Phân tích và đánh giá
Luận văn cung cấp một cái nhìn tổng quát về MLT, từ khái niệm, lịch sử phát triển đến các chỉ định và kết quả. Việc phân loại chỉ định MLT thành chủ động và trong chuyển dạ giúp làm rõ hơn các trường hợp cần thiết phải can thiệp phẫu thuật. Việc trích dẫn các nghiên cứu khác nhau về tỉ lệ MLT và các yếu tố liên quan giúp củng cố thêm tính khoa học của luận văn.
Tuy nhiên, phần nội dung của luận văn chủ yếu mang tính chất tổng hợp lý thuyết, chưa đi sâu phân tích số liệu cụ thể thu thập được tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh. Luận văn cần bổ sung thêm số liệu thống kê về tỉ lệ MLT theo từng chỉ định, tỉ lệ biến chứng gặp phải, tình trạng của mẹ và bé sau mổ… để làm rõ hơn bức tranh thực tế về MLT tại bệnh viện nghiên cứu. Từ đó, mới có thể đưa ra được những đánh giá khách quan và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng MLT và giảm thiểu các tai biến có thể xảy ra.