## Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2020, tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang, việc sử dụng thuốc corticoid đường uống được khảo sát trên 9.050 đơn thuốc ngoại trú, trong đó 400 đơn thuốc được chọn ngẫu nhiên để phân tích chi tiết. Corticoid là nhóm thuốc có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý như viêm khớp, dị ứng, hen suyễn, và các bệnh tự miễn. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid không hợp lý có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh và tăng chi phí y tế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích tình hình sử dụng corticoid đường uống tại các khoa điều trị ngoại trú của bệnh viện, đồng thời đánh giá mức độ tuân thủ phác đồ điều trị theo quy định của Bộ Y tế. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ số như loại corticoid được sử dụng, liều lượng, thời gian và thời điểm dùng thuốc, cũng như các tương tác thuốc và chỉ định hợp lý. Phạm vi nghiên cứu kéo dài 5 tháng từ tháng 12/2019 đến tháng 4/2020 tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và thúc đẩy sử dụng thuốc an toàn, hợp lý tại các cơ sở y tế, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết dược động học và dược lực học của glucocorticoid:** Nghiên cứu dựa trên các đặc tính hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của glucocorticoid, cùng với tác dụng sinh học và cơ chế chống viêm, ức chế miễn dịch của nhóm thuốc này.
- **Mô hình tuân thủ điều trị:** Đánh giá mức độ tuân thủ phác đồ điều trị corticoid theo hướng dẫn của Bộ Y tế, bao gồm các yếu tố như liều dùng, thời gian sử dụng, thời điểm dùng thuốc và chỉ định hợp lý.
- **Khái niệm chính:**
- Corticoid và glucocorticoid
- Tác dụng không mong muốn (ADR)
- Tương tác thuốc
- Tuân thủ phác đồ điều trị
- Chỉ định hợp lý
### Phương pháp nghiên cứu
- **Thiết kế nghiên cứu:** Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
- **Nguồn dữ liệu:** 400 đơn thuốc ngoại trú có sử dụng glucocorticoid đường uống được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 9.050 đơn thuốc tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang trong khoảng thời gian từ tháng 12/2019 đến tháng 4/2020.
- **Cỡ mẫu:** 400 đơn thuốc, được xác định dựa trên công thức lấy mẫu hệ thống với độ tin cậy 95% và sai số cho phép 5%.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Lấy mẫu ngẫu nhiên có hệ thống, bắt đầu từ một đơn thuốc ngẫu nhiên, sau đó chọn mỗi k đơn vị tiếp theo cho đến khi đủ số lượng.
- **Phân tích số liệu:** Sử dụng phần mềm SPSS 16 và Excel để tính toán tỷ lệ phần trăm, trung bình, và phân tích thống kê mô tả.
- **Tiêu chí đánh giá:** Dựa trên các tài liệu hướng dẫn của Bộ Y tế về sử dụng corticoid, đánh giá chỉ định hợp lý theo chẩn đoán, liều dùng, thời gian và thời điểm dùng thuốc, cũng như tương tác thuốc.
- **Đạo đức nghiên cứu:** Bảo mật thông tin bệnh nhân, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- Trong 400 đơn thuốc khảo sát, 94,3% đơn thuốc sử dụng prednisolon 5 mg, 5,7% sử dụng methylprednisolon 16 mg.
- Đơn thuốc có chẩn đoán viêm/nhiễm khuẩn chiếm 78,5%, thay thế hormon 14%, các chẩn đoán khác 7,5%.
- Thời gian dùng thuốc chủ yếu từ 7-14 ngày chiếm 56%, dưới 7 ngày chiếm 32,5%, trên 14 ngày chiếm 11,5%.
- Thời điểm dùng thuốc buổi sáng chiếm 74%, buổi sáng và chiều 25%, buổi sáng, trưa và chiều 1%.
- Tỷ lệ đơn thuốc có chỉ định hợp lý đạt 95,5%.
- Đơn thuốc có 1 tương tác thuốc chiếm 48,7%, có trên 1 tương tác chiếm 51,3%.
- Các thuốc dùng kèm để giảm tác dụng phụ chủ yếu là thuốc chống loét dạ dày, trong đó omeprazol chiếm 38,7%.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc sử dụng corticoid tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang phần lớn tuân thủ đúng quy định của Bộ Y tế về liều lượng, thời gian và thời điểm dùng thuốc. Tỷ lệ chỉ định hợp lý cao (95,5%) phản ánh sự nhận thức và tuân thủ tốt của đội ngũ y bác sĩ và dược sĩ, được hỗ trợ bởi chương trình đào tạo liên tục về corticoid (100% người kê đơn được đào tạo hàng năm).
Tỷ lệ sử dụng prednisolon chiếm ưu thế do hàm lượng 5 mg phù hợp với nhiều mức độ bệnh viêm/nhiễm khuẩn, giúp dễ dàng điều chỉnh liều. Thời gian dùng thuốc chủ yếu từ 7-14 ngày phù hợp với hướng dẫn điều trị nhằm hạn chế tác dụng phụ do dùng kéo dài.
Tuy nhiên, tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc còn khá cao (51,3% có trên 1 tương tác), trong đó 6,4% tương tác nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý trong kê đơn và theo dõi điều trị. Các tương tác nghiêm trọng như giữa corticoid và thuốc kháng sinh quinolon, thuốc ức chế thụ thể angiotensin, hoặc thuốc ức chế bơm proton có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ sử dụng corticoid hợp lý tại Kiên Giang cao hơn so với một số bệnh viện khác, phản ánh hiệu quả của công tác đào tạo và quản lý thuốc tại bệnh viện. Việc sử dụng thuốc kèm để giảm tác dụng phụ như omeprazol cũng được áp dụng phổ biến, góp phần giảm nguy cơ loét dạ dày do corticoid.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng từng loại corticoid, biểu đồ tròn về tỷ lệ chỉ định hợp lý, và biểu đồ thanh về mức độ tương tác thuốc trong đơn thuốc.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường đào tạo chuyên sâu:** Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao về dược lâm sàng và quản lý tương tác thuốc cho đội ngũ kê đơn nhằm giảm thiểu các tương tác thuốc không mong muốn, hướng tới giảm tỷ lệ tương tác nghiêm trọng xuống dưới 3% trong vòng 1 năm.
- **Xây dựng hệ thống giám sát kê đơn:** Áp dụng phần mềm hỗ trợ kê đơn có cảnh báo tương tác thuốc để kiểm soát chặt chẽ hơn việc kê đơn corticoid, đặc biệt là các trường hợp phối hợp thuốc nguy cơ cao, triển khai trong 6 tháng tới.
- **Tuyên truyền và hướng dẫn bệnh nhân:** Phát triển tài liệu hướng dẫn sử dụng corticoid an toàn cho bệnh nhân ngoại trú, nhấn mạnh việc tuân thủ liều dùng, thời gian và cách uống thuốc, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ, thực hiện trong 3 tháng tới.
- **Phối hợp điều trị đa chuyên khoa:** Tăng cường phối hợp giữa bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng trong việc đánh giá và điều chỉnh phác đồ corticoid, đặc biệt với bệnh nhân có nhiều bệnh kèm theo, nhằm tối ưu hóa điều trị trong vòng 1 năm.
- **Nâng cao công tác quản lý thuốc:** Bệnh viện và Sở Y tế cần thường xuyên rà soát, cập nhật các quy định về sử dụng corticoid, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc tuân thủ phác đồ điều trị tại các khoa lâm sàng.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện:** Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng corticoid, giúp cải thiện kỹ năng kê đơn và quản lý điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và tương tác thuốc.
- **Quản lý y tế và Sở Y tế:** Thông tin về mức độ tuân thủ phác đồ và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách quản lý thuốc hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học:** Tài liệu tham khảo quý giá về dược lý, dược lâm sàng và phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang trong lĩnh vực sử dụng thuốc.
- **Bệnh nhân và cộng đồng:** Giúp nâng cao nhận thức về việc sử dụng corticoid an toàn, đúng cách, từ đó giảm thiểu các biến chứng do lạm dụng thuốc.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Corticoid là gì và tác dụng chính của nó?**
Corticoid là nhóm hormon do tuyến thượng thận tiết ra hoặc các dẫn xuất tổng hợp, có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và điều hòa chuyển hóa. Chúng được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh viêm, dị ứng và tự miễn.
2. **Tại sao cần tuân thủ liều dùng và thời gian sử dụng corticoid?**
Việc tuân thủ giúp đạt hiệu quả điều trị tối ưu, giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như loét dạ dày, tăng huyết áp, suy thượng thận cấp. Ví dụ, dùng corticoid vào buổi sáng giúp tránh ức chế trục nội tiết.
3. **Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng corticoid là gì?**
Phù, tăng huyết áp, loét dạ dày, teo cơ, loãng xương, rối loạn tâm thần, tăng đường huyết. Việc phối hợp thuốc chống loét như omeprazol giúp giảm nguy cơ loét dạ dày.
4. **Làm thế nào để giảm thiểu tương tác thuốc khi dùng corticoid?**
Cần kiểm tra kỹ các thuốc phối hợp, tránh kết hợp với thuốc ức chế CYP3A4 như clarithromycin, ketoconazol, hoặc thuốc lợi tiểu thiazid gây hạ kali máu. Sử dụng phần mềm cảnh báo tương tác thuốc là biện pháp hiệu quả.
5. **Ai nên được đào tạo về sử dụng corticoid?**
Tất cả nhân viên y tế kê đơn và quản lý thuốc, bao gồm bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng, nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng kê đơn hợp lý và an toàn, giảm thiểu sai sót trong điều trị.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích chi tiết tình hình sử dụng corticoid đường uống tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang trong năm 2019-2020 với 400 đơn thuốc ngoại trú được khảo sát.
- Tỷ lệ sử dụng prednisolon chiếm ưu thế (94,3%), chủ yếu cho các bệnh viêm/nhiễm khuẩn (78,5%), với thời gian dùng thuốc phổ biến từ 7-14 ngày (56%).
- Mức độ tuân thủ phác đồ điều trị corticoid theo quy định của Bộ Y tế đạt 95,5%, phản ánh sự quản lý và đào tạo hiệu quả tại bệnh viện.
- Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc còn cao, trong đó 6,4% tương tác nghiêm trọng, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao đào tạo, giám sát kê đơn và hướng dẫn bệnh nhân nhằm sử dụng corticoid an toàn, hợp lý hơn trong tương lai.
**Hành động tiếp theo:** Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu và áp dụng công nghệ hỗ trợ kê đơn trong 6-12 tháng tới để nâng cao chất lượng điều trị corticoid tại bệnh viện.
**Kêu gọi:** Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần chú trọng tuân thủ phác đồ điều trị corticoid, đồng thời phối hợp chặt chẽ để giảm thiểu tác dụng phụ và tương tác thuốc, bảo vệ sức khỏe người bệnh một cách tối ưu.