## Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả là một trong những yếu tố then chốt nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, tình trạng kê đơn thuốc không hợp lý vẫn còn phổ biến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người bệnh và làm tăng chi phí điều trị. Năm 2022, Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum đã thực hiện hơn 51.500 lượt điều trị ngoại trú, trong đó việc kê đơn thuốc đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá thực trạng kê đơn thuốc ngoại trú tại đây. 

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích việc thực hiện các quy định về kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú bảo hiểm y tế (BHYT) và đánh giá các chỉ số kê đơn thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy trong năm 2022. Nghiên cứu tập trung vào 400 đơn thuốc ngoại trú BHYT được thu thập từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm thiểu sai sót trong kê đơn, đồng thời hỗ trợ quản lý dược tại cơ sở y tế, hướng tới sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và kinh tế.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết sử dụng thuốc hợp lý:** Đề cập đến việc kê đơn và sử dụng thuốc phù hợp với chẩn đoán bệnh, đảm bảo an toàn, hiệu quả và kinh tế, đồng thời tôn trọng sự lựa chọn của bệnh nhân.
- **Mô hình chỉ số kê đơn của WHO:** Bao gồm các chỉ số cốt lõi như số thuốc trung bình trên một đơn, tỷ lệ đơn kê kháng sinh, thuốc tiêm, thuốc kê theo tên generic và thuốc trong danh mục thuốc thiết yếu.
- **Khung pháp lý về kê đơn thuốc tại Việt Nam:** Luật Khám chữa bệnh 2011, Thông tư 52/2017/TT-BYT và các văn bản sửa đổi bổ sung quy định chi tiết về nội dung, nguyên tắc và hình thức kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú.
- **Khái niệm chuyên ngành:** Đơn thuốc, thuốc generic (INN), thuốc biệt dược, tương tác thuốc, phản ứng có hại của thuốc (ADR), danh mục thuốc thiết yếu, thuốc nội/ngoại.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu:** Mô tả cắt ngang, tiến cứu trên 400 đơn thuốc ngoại trú BHYT tại Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy trong khoảng thời gian từ 01/10/2022 đến 30/11/2022.
- **Nguồn dữ liệu:** Đơn thuốc ngoại trú BHYT được thu thập tại kho cấp phát thuốc của Trung tâm.
- **Cỡ mẫu:** 400 đơn thuốc, được chọn bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho tổng thể đơn thuốc ngoại trú trong thời gian nghiên cứu.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để nhập liệu, thống kê tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình các biến số liên quan đến tính hợp lệ của đơn thuốc và các chỉ số kê đơn theo tiêu chuẩn WHO và quy định của Bộ Y tế.
- **Thu thập số liệu:** Bao gồm thông tin bệnh nhân, người kê đơn, thuốc kê đơn, hướng dẫn sử dụng thuốc, chi phí thuốc, tương tác thuốc.
- **Tra cứu tương tác thuốc:** Sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến và tài liệu chuyên khảo để xác định mức độ và biện pháp xử trí tương tác thuốc.
- **Timeline nghiên cứu:** Thu thập và phân tích dữ liệu trong 2 tháng (10-11/2022), hoàn thiện báo cáo năm 2023.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tính hợp lệ của đơn thuốc:** 100% đơn thuốc ghi đầy đủ họ tên, giới tính, chẩn đoán và mã bệnh theo ICD-10; 86% đơn ghi đầy đủ địa chỉ bệnh nhân; chỉ 11,5% đơn ghi cân nặng bệnh nhân. Đối với trẻ dưới 72 tháng tuổi, 82,6% đơn không ghi đầy đủ thông tin thân nhân theo quy định.
- **Thông tin người kê đơn:** 100% đơn thuốc có ghi ngày kê đơn, chữ ký và họ tên hoặc dấu của người kê đơn.
- **Cách kê tên thuốc:** Trong tổng số 1.324 lượt thuốc kê, 58,1% thuốc đơn chất được ghi theo tên chung quốc tế kèm tên thương mại, 39,3% thuốc đa hoạt chất được kê theo tên thương mại, 2,6% thuốc đơn chất chỉ ghi tên chung quốc tế.
- **Ghi nồng độ, hàm lượng, số lượng thuốc:** 100% thuốc đơn thành phần ghi đầy đủ nồng độ/hàm lượng và số lượng; 100% thuốc có số lượng dưới 10 được ghi số 0 phía trước.
- **Hướng dẫn sử dụng thuốc:** 100% thuốc ghi đường dùng; 86,8% thuốc ghi liều dùng và thời điểm dùng, chủ yếu thuốc dạng viên, gói, ống.
- **Chỉ số kê đơn thuốc:** Số thuốc trung bình trong một đơn là 3,31; số chẩn đoán trung bình là 2,0. Tỷ lệ thuốc kê trong danh mục thuốc bệnh viện đạt 100%. Tỷ lệ thuốc nội chiếm 95%, thuốc ngoại 5%.
- **Tỷ lệ đơn thuốc có kê kháng sinh là 57%, vitamin 53%, thuốc y học cổ truyền 72,5%. Số kháng sinh trung bình trong đơn có kháng sinh là 1.
- **Chi phí trung bình cho một đơn thuốc dao động từ khoảng 12.000 VNĐ trở lên (chi tiết chi phí chưa đầy đủ trong dữ liệu).

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy đã thực hiện tốt các quy định về thủ tục hành chính trong kê đơn thuốc, đảm bảo đầy đủ thông tin người kê đơn và bệnh nhân. Tuy nhiên, việc ghi cân nặng bệnh nhân và thông tin thân nhân trẻ nhỏ còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc kê đơn chính xác và an toàn.

Số thuốc trung bình trong một đơn (3,31) cao hơn khuyến cáo của WHO (1,6-1,8), tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy tình trạng kê đơn nhiều thuốc vẫn phổ biến, làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và chi phí điều trị. Tỷ lệ kê kháng sinh (57%) cũng vượt mức khuyến cáo (20-26,8%), phản ánh thói quen kê kháng sinh chưa hợp lý, có thể góp phần vào tình trạng kháng thuốc.

Việc ưu tiên sử dụng thuốc nội (95%) là điểm tích cực, giúp giảm chi phí và thúc đẩy ngành dược trong nước. Tỷ lệ kê vitamin và thuốc y học cổ truyền cao cho thấy xu hướng sử dụng các sản phẩm bổ trợ, tuy nhiên cần đánh giá kỹ lưỡng về hiệu quả và sự cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các nhóm thuốc kê theo tác dụng dược lý, biểu đồ tròn phân bố nhóm bệnh theo ICD-10, và bảng so sánh các chỉ số kê đơn với tiêu chuẩn WHO và các nghiên cứu khác.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo và hướng dẫn cho cán bộ y tế:** Nâng cao nhận thức về kê đơn hợp lý, đặc biệt về ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân, thân nhân trẻ nhỏ và hướng dẫn sử dụng thuốc chi tiết. Mục tiêu đạt 100% đơn thuốc ghi đầy đủ thông tin trong 6 tháng tới, do Trung tâm Y tế phối hợp với Sở Y tế thực hiện.
- **Áp dụng phần mềm kê đơn điện tử nâng cao:** Cải tiến phần mềm quản lý bệnh viện để tự động kiểm tra tính hợp lệ của đơn thuốc, cảnh báo kê đơn nhiều thuốc và kê kháng sinh không hợp lý. Mục tiêu giảm số thuốc trung bình trong đơn xuống dưới 2,5 trong 1 năm.
- **Xây dựng phác đồ điều trị chuẩn và giám sát kê đơn:** Thiết lập quy trình kiểm tra, đánh giá định kỳ các đơn thuốc, tập trung kiểm soát kê kháng sinh và vitamin không cần thiết. Mục tiêu giảm tỷ lệ kê kháng sinh xuống dưới 40% trong 12 tháng.
- **Tăng cường truyền thông, giáo dục người bệnh:** Nâng cao nhận thức người bệnh về việc sử dụng thuốc hợp lý, tránh tự ý yêu cầu kê thuốc không cần thiết. Thực hiện các chương trình truyền thông tại cộng đồng trong 6 tháng.
- **Phát triển hệ thống giám sát tương tác thuốc:** Thiết lập cơ chế tra cứu và xử lý tương tác thuốc trong quá trình kê đơn, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Mục tiêu giảm tỷ lệ đơn thuốc có tương tác nguy hiểm xuống dưới 5% trong 1 năm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ y tế và dược sĩ tại các cơ sở khám chữa bệnh:** Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế và phân tích chi tiết giúp cải thiện quy trình kê đơn, nâng cao chất lượng sử dụng thuốc.
- **Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách:** Thông tin về thực trạng kê đơn thuốc và các chỉ số kê đơn hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và chương trình giám sát sử dụng thuốc hợp lý.
- **Giảng viên và sinh viên ngành Dược, Y học:** Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, học tập và nghiên cứu về quản lý dược và sử dụng thuốc hợp lý.
- **Các tổ chức nghiên cứu và phát triển y tế cộng đồng:** Cung cấp cơ sở dữ liệu để đánh giá, so sánh và đề xuất các giải pháp can thiệp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc tại các địa phương.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao việc ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân trong đơn thuốc lại quan trọng?**  
   Ghi đầy đủ thông tin giúp đảm bảo kê đơn chính xác, theo dõi điều trị hiệu quả và tránh sai sót trong cấp phát thuốc, đặc biệt với trẻ nhỏ và người cao tuổi.

2. **Số thuốc trung bình trong một đơn thuốc nên là bao nhiêu?**  
   WHO khuyến cáo số thuốc trung bình từ 1,6 đến 1,8 để giảm nguy cơ tương tác thuốc và chi phí điều trị không cần thiết.

3. **Tỷ lệ kê kháng sinh cao có ảnh hưởng gì?**  
   Kê kháng sinh quá mức làm tăng nguy cơ kháng thuốc, giảm hiệu quả điều trị và tăng chi phí y tế.

4. **Thuốc generic là gì và tại sao nên ưu tiên sử dụng?**  
   Thuốc generic là thuốc có hoạt chất giống thuốc gốc nhưng giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng tiếp cận thuốc thiết yếu.

5. **Làm thế nào để giảm sai sót trong kê đơn thuốc?**  
   Áp dụng phần mềm kê đơn điện tử, đào tạo nhân viên y tế, xây dựng phác đồ điều trị chuẩn và giám sát thường xuyên là các biện pháp hiệu quả.

## Kết luận

- Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy đã thực hiện tốt các quy định về thủ tục hành chính trong kê đơn thuốc ngoại trú, đảm bảo đầy đủ thông tin người kê đơn và bệnh nhân.  
- Số thuốc trung bình trong một đơn (3,31) và tỷ lệ kê kháng sinh (57%) còn cao so với khuyến cáo, cần có biện pháp kiểm soát.  
- Tỷ lệ sử dụng thuốc nội đạt 95%, thể hiện ưu tiên sử dụng thuốc trong nước, góp phần giảm chi phí điều trị.  
- Việc ghi hướng dẫn sử dụng thuốc còn thiếu sót ở một số dạng thuốc, cần cải thiện để nâng cao an toàn sử dụng thuốc.  
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, áp dụng công nghệ, xây dựng phác đồ và truyền thông nhằm nâng cao chất lượng kê đơn thuốc tại Trung tâm trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các khuyến nghị nhằm cải thiện thực trạng kê đơn thuốc, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tại các cơ sở y tế khác để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc trên toàn quốc.