Tổng quan nghiên cứu

Việc kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 50% thuốc được cấp phát không phù hợp, đồng thời 50% bệnh nhân sử dụng thuốc không đúng cách, dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng như kháng thuốc, lãng phí tài chính và nguy cơ sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, tình trạng kê đơn thuốc không hợp lý, đặc biệt là lạm dụng kháng sinh và kê đơn nhiều thuốc trong một đơn, vẫn còn phổ biến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả điều trị và chi phí y tế.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Đa khoa Vùng Tây Nguyên trong năm 2022. Mục tiêu nghiên cứu gồm: phân tích các chỉ số kê đơn thuốc ngoại trú, đánh giá thực trạng kê đơn thuốc kháng sinh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trên 150 đơn thuốc ngoại trú và 50 đơn thuốc có kê kháng sinh, thu thập từ phần mềm quản lý bệnh viện trong khoảng thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình hình kê đơn thuốc tại một bệnh viện đa khoa hạng I khu vực Tây Nguyên, góp phần hỗ trợ công tác quản lý dược, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến sử dụng thuốc không hợp lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sử dụng thuốc hợp lý của WHO: Định nghĩa sử dụng thuốc hợp lý là việc bệnh nhân nhận được liệu pháp điều trị phù hợp với tình trạng lâm sàng, liều lượng thích hợp, thời gian điều trị hợp lý và chi phí thấp nhất.
  • Mô hình chỉ số kê đơn WHO/INRUD: Bao gồm các chỉ số như số thuốc trung bình trong một đơn, tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh, thuốc tiêm, vitamin, thuốc kê theo tên generic, và tỷ lệ thuốc trong danh mục thuốc thiết yếu.
  • Khái niệm về kê đơn thuốc: Đơn thuốc là tài liệu chỉ định dùng thuốc của bác sĩ, bao gồm các thông tin bắt buộc như tên thuốc, liều lượng, đường dùng, thời gian sử dụng, và chữ ký người kê đơn.
  • Khung pháp lý về kê đơn thuốc tại Việt Nam: Thông tư 52/2017/TT-BYT và các văn bản liên quan quy định chi tiết về nội dung và quy trình kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, phân tích thực trạng kê đơn thuốc ngoại trú bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Đa khoa Vùng Tây Nguyên năm 2022.
  • Nguồn dữ liệu: Toàn bộ đơn thuốc ngoại trú BHYT trong năm 2022, gồm 150 đơn thuốc ngoại trú và 50 đơn thuốc có kê kháng sinh được chọn ngẫu nhiên từ phần mềm quản lý bệnh viện.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức cho quần thể vô hạn với mức tin cậy 95%, sai số 5%, tỷ lệ ước tính 10%, kết quả chọn 150 đơn thuốc và 50 đơn thuốc kháng sinh.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Trích xuất dữ liệu từ phần mềm nội bộ bệnh viện, bao gồm thông tin bệnh nhân, chẩn đoán theo mã ICD-10, tên thuốc, liều lượng, chi phí thuốc.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng Microsoft Excel 2019 để xử lý và phân tích số liệu, tính toán các chỉ số kê đơn, tỷ lệ sử dụng thuốc, chi phí trung bình, và đánh giá sự hợp lý của kê đơn kháng sinh dựa trên phác đồ điều trị và khuyến cáo WHO.
  • Các biến số nghiên cứu: Bao gồm số thuốc trung bình trong đơn, tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh, corticoid, vitamin, thuốc đơn thành phần, thuốc kê theo tên INN và tên thương mại, chi phí thuốc, liều dùng và thời gian sử dụng kháng sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số thuốc trung bình trong một đơn thuốc: Tổng số 150 đơn thuốc khảo sát với 387 lượt thuốc được kê, số thuốc trung bình là 2,6 thuốc/đơn, cao hơn mức khuyến cáo của WHO (1,6-1,8). Đơn thuốc có 3 thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất (38%), trong khi đơn thuốc có 6 thuốc chiếm tỷ lệ thấp nhất (0,67%).

  2. Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh: Trong 150 đơn thuốc, 62% đơn có kê kháng sinh, trong đó 45,33% đơn có 1 kháng sinh và 16,67% đơn có 2 kháng sinh. Nhóm beta-lactam chiếm tỷ lệ cao nhất (48,22%), với amoxicillin (33,93%) và amoxicillin + acid clavulanic (14,29%) là các hoạt chất phổ biến nhất. Các cặp phối hợp kháng sinh thường gặp là amoxicillin – metronidazol (13 đơn), amoxicillin – tinidazol (3 đơn).

  3. Sử dụng corticoid và vitamin: 21,33% đơn thuốc có kê corticoid, chủ yếu dùng cho bệnh hô hấp (42%), nội tiết (20%) và dị ứng (16%). Methylprednisolone chiếm 72% trong nhóm corticoid sử dụng. Thời gian điều trị corticoid chủ yếu từ 1-4 ngày (70%). Tỷ lệ đơn thuốc có vitamin là 16,67%, trong đó vitamin B chiếm 32%, vitamin K chiếm 4%.

  4. Chi phí thuốc trung bình: Chi phí trung bình cho một đơn thuốc là 164.584 VND, trong đó chi phí kháng sinh chiếm 10,31%, vitamin chiếm 14,90%, corticoid chiếm 7,66%. Thuốc đơn thành phần chiếm 61,5% tổng số thuốc kê, thuốc đa thành phần chiếm 38,5%. Thuốc kê theo tên thương mại chiếm 56,3%, cao hơn thuốc kê theo tên INN (43,7%).

  5. Sự hợp lý trong kê đơn kháng sinh: 100% liều dùng một lần và liều dùng trong 24 giờ của các kháng sinh được kê phù hợp với khuyến cáo. Thời gian sử dụng kháng sinh chủ yếu là 5-7 ngày, phù hợp với phác đồ điều trị, hạn chế nguy cơ kháng thuốc.

Thảo luận kết quả

Số thuốc trung bình trong một đơn thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Vùng Tây Nguyên vượt mức khuyến cáo của WHO, tuy nhiên thấp hơn nhiều so với một số bệnh viện tuyến huyện khác tại Việt Nam. Việc kê nhiều thuốc có thể làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và giảm tuân thủ điều trị, đồng thời làm tăng chi phí điều trị. Kết quả này cho thấy cần có các biện pháp quản lý chặt chẽ hơn trong việc kê đơn, đồng thời xây dựng và áp dụng phác đồ điều trị chuẩn để kiểm soát số lượng thuốc kê trong đơn.

Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh cao (62%) vượt xa mức khuyến cáo của WHO (20-26,8%), phản ánh thực trạng lạm dụng kháng sinh trong điều trị ngoại trú. Tuy nhiên, việc lựa chọn nhóm kháng sinh và liều dùng được đánh giá là hợp lý, phù hợp với chẩn đoán và phác đồ điều trị tại bệnh viện. Điều này góp phần hạn chế tác dụng phụ và nguy cơ kháng thuốc. So với các bệnh viện khác trong nước, tỷ lệ này cao hơn, cho thấy cần tăng cường giám sát và đào tạo về sử dụng kháng sinh hợp lý.

Việc sử dụng corticoid và vitamin trong đơn thuốc cũng được kiểm soát tương đối tốt, với thời gian điều trị corticoid chủ yếu ngắn hạn, giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, tỷ lệ kê vitamin thấp hơn so với một số nghiên cứu khác, có thể do đặc điểm mô hình bệnh tật và chính sách kê đơn tại bệnh viện.

Chi phí thuốc trung bình cho một đơn thuốc phản ánh mức độ sử dụng thuốc hợp lý, trong đó chi phí kháng sinh và vitamin chiếm tỷ lệ đáng kể. Việc kê thuốc theo tên thương mại chiếm ưu thế hơn tên INN cho thấy cần thúc đẩy việc kê đơn theo tên chung quốc tế để giảm chi phí và tăng tính minh bạch trong sử dụng thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các nhóm thuốc được kê, biểu đồ tròn phân bố chi phí thuốc, và bảng so sánh các chỉ số kê đơn với khuyến cáo WHO để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và mức độ hợp lý trong kê đơn thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ kê đơn: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt là kháng sinh và corticoid, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng kê đơn đúng phác đồ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Khoa Dược.

  2. Xây dựng và áp dụng phác đồ điều trị chuẩn: Phát triển các phác đồ điều trị ngoại trú dựa trên mô hình bệnh tật và hướng dẫn quốc gia, nhằm kiểm soát số lượng thuốc kê trong đơn và hạn chế lạm dụng thuốc. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, Khoa Lâm sàng.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá kê đơn thuốc: Thiết lập hệ thống bình đơn thuốc định kỳ, tập trung vào các đơn thuốc có kháng sinh, corticoid và vitamin để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp kê đơn không hợp lý. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược, Phòng Quản lý chất lượng.

  4. Khuyến khích kê đơn thuốc theo tên chung quốc tế (INN): Xây dựng chính sách ưu tiên kê đơn theo tên INN nhằm giảm chi phí thuốc và tăng tính minh bạch trong sử dụng thuốc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược.

  5. Tuyên truyền nâng cao nhận thức người bệnh: Tổ chức các chương trình truyền thông về sử dụng thuốc hợp lý, tác hại của lạm dụng kháng sinh và corticoid, giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị đúng chỉ định. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Khoa Khám bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện đa khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chi tiết về kê đơn thuốc ngoại trú, giúp cải thiện chất lượng kê đơn và điều trị.

  2. Quản lý bệnh viện và các cơ quan y tế: Thông tin về thực trạng sử dụng thuốc và chi phí điều trị hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc hiệu quả, giảm lãng phí và nâng cao an toàn người bệnh.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dược học và quản lý y tế: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể áp dụng cho các nghiên cứu tương tự về sử dụng thuốc hợp lý tại các cơ sở y tế khác.

  4. Sinh viên và học viên chuyên ngành dược, y học: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ về thực trạng kê đơn thuốc, các chỉ số đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc hợp lý trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao số thuốc trung bình trong một đơn thuốc lại quan trọng?
    Số thuốc trung bình phản ánh mức độ kê đơn nhiều hay ít, ảnh hưởng đến chi phí, nguy cơ tương tác thuốc và tuân thủ điều trị. Ví dụ, số thuốc trung bình 2,6 vượt mức khuyến cáo WHO cho thấy cần kiểm soát để tránh lạm dụng thuốc.

  2. Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh cao có phải là dấu hiệu tiêu cực?
    Tỷ lệ cao có thể phản ánh lạm dụng kháng sinh, tăng nguy cơ kháng thuốc. Tuy nhiên, nếu kháng sinh được kê đúng chẩn đoán và phác đồ thì vẫn hợp lý. Nghiên cứu cho thấy tại bệnh viện, liều dùng và thời gian sử dụng kháng sinh phù hợp với khuyến cáo.

  3. Làm thế nào để giảm lạm dụng corticoid trong kê đơn?
    Cần tăng cường đào tạo, giám sát kê đơn, áp dụng phác đồ điều trị chuẩn và nâng cao nhận thức người bệnh về tác dụng phụ của corticoid. Thời gian điều trị corticoid nên ngắn hạn, tránh dùng kéo dài không cần thiết.

  4. Tại sao nên kê đơn thuốc theo tên chung quốc tế (INN)?
    Kê đơn theo tên INN giúp giảm chi phí thuốc, tránh quảng cáo thương mại, tăng tính minh bạch và dễ dàng kiểm soát chất lượng thuốc. Nghiên cứu cho thấy thuốc kê theo tên thương mại chiếm tỷ lệ cao hơn, cần khuyến khích chuyển đổi.

  5. Chi phí thuốc trung bình ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả điều trị?
    Chi phí thuốc trung bình phản ánh mức độ sử dụng thuốc hợp lý và khả năng chi trả của bệnh nhân. Chi phí quá cao có thể gây khó khăn cho bệnh nhân, trong khi chi phí quá thấp có thể ảnh hưởng đến chất lượng điều trị. Nghiên cứu cho thấy chi phí thuốc tại bệnh viện phù hợp với mô hình bệnh tật và phác đồ điều trị.

Kết luận

  • Số thuốc trung bình trong một đơn thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Vùng Tây Nguyên là 2,6, vượt mức khuyến cáo WHO, cần kiểm soát để giảm thiểu rủi ro và chi phí.
  • Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh chiếm 62%, cao hơn mức khuyến cáo, nhưng liều dùng và thời gian sử dụng kháng sinh được đánh giá hợp lý, phù hợp với phác đồ điều trị.
  • Tỷ lệ đơn thuốc có corticoid là 21,33%, chủ yếu dùng cho bệnh hô hấp, với thời gian điều trị ngắn hạn, giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Chi phí thuốc trung bình cho một đơn thuốc là 164.584 VND, trong đó chi phí kháng sinh và vitamin chiếm tỷ lệ đáng kể, thuốc kê theo tên thương mại chiếm ưu thế hơn tên INN.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, xây dựng phác đồ, giám sát kê đơn và tuyên truyền nâng cao nhận thức nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc hợp lý tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải thiện kê đơn thuốc trong vòng 12 tháng tới.

Call to action: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp quản lý kê đơn thuốc, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.