Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả trong điều trị ngoại trú là vấn đề được quan tâm toàn cầu, đặc biệt khi mô hình bệnh tật liên tục biến đổi và nhiều dịch bệnh mới xuất hiện. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ bệnh nhân được kê kháng sinh điều trị ngoại trú lên đến 30-60%, cao gấp đôi so với nhu cầu lâm sàng, trong đó 60-90% sử dụng kháng sinh không phù hợp. Tình trạng lạm dụng thuốc tiêm cũng phổ biến, với 50% bệnh nhân được kê đơn thuốc tiêm, trong đó 90% không cần thiết. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy nhiều vi phạm trong kê đơn thuốc ngoại trú như kê quá nhiều thuốc, lạm dụng kháng sinh và thuốc tiêm, dẫn đến điều trị không hiệu quả, tăng chi phí và nguy cơ tác dụng phụ.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng kê đơn thuốc điều trị bảo hiểm y tế ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2, tỉnh Bình Dương trong năm 2022. Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) đánh giá việc thực hiện các quy định kê đơn thuốc theo Thông tư 52/2017/TT-BYT và Thông tư 18/2022/TT-BYT; (2) phân tích các chỉ số kê đơn thuốc ngoại trú bảo hiểm y tế tại bệnh viện. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022, với 400 đơn thuốc ngoại trú được chọn mẫu hệ thống từ tổng số 266.691 đơn thuốc BHYT ngoại trú trong năm.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kê đơn thuốc, góp phần giảm thiểu sai sót, lạm dụng thuốc, đồng thời hỗ trợ quản lý chi phí điều trị và cải thiện an toàn người bệnh tại bệnh viện tuyến huyện, nơi còn nhiều hạn chế về nguồn nhân lực và cập nhật thông tin thuốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Nguyên tắc kê đơn thuốc hợp lý của WHO: Bao gồm 6 bước từ xác định bệnh lý, mục tiêu điều trị, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, kê đơn rõ ràng, cung cấp thông tin cho bệnh nhân và giám sát điều trị. Nguyên tắc này nhấn mạnh hiệu quả, an toàn và tiết kiệm trong kê đơn.

  • Các chỉ số đo lường sử dụng thuốc của WHO/INRUD: Bao gồm số thuốc kê trung bình trên một đơn, tỷ lệ thuốc kê theo tên generic, tỷ lệ đơn có kháng sinh, thuốc tiêm, vitamin, tỷ lệ thuốc trong danh mục thuốc thiết yếu, chi phí trung bình trên đơn, và tỷ lệ tương tác thuốc. Các chỉ số này giúp đánh giá tính hợp lý và an toàn trong kê đơn.

  • Quy định pháp luật về kê đơn thuốc ngoại trú tại Việt Nam: Thông tư 52/2017/TT-BYT và Thông tư 18/2022/TT-BYT quy định chi tiết về cách ghi đơn thuốc, thông tin bệnh nhân, tên thuốc, liều dùng, số lượng, ký tên người kê đơn, và các yêu cầu khác nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong kê đơn.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn thuốc, thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần, tên chung quốc tế (INN), thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, tương tác thuốc, và các nhóm thuốc như kháng sinh, corticoid, vitamin.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ đơn thuốc điều trị ngoại trú bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2 trong năm 2022.

  • Nguồn dữ liệu: 400 đơn thuốc ngoại trú BHYT được chọn mẫu hệ thống từ tổng số 266.691 đơn thuốc trong năm 2022. Mẫu được chọn theo khoảng cách mẫu k=666, đơn thuốc đầu tiên có số thứ tự 1, các đơn tiếp theo cách nhau 666 đơn.

  • Biến số nghiên cứu: Bao gồm các biến về thông tin bệnh nhân (họ tên, tuổi, địa chỉ, số tháng tuổi trẻ dưới 72 tháng), thông tin người kê đơn (họ tên, chữ ký, ngày kê đơn), thông tin thuốc (tên thuốc, nồng độ, liều dùng, số lượng, đường dùng), các chỉ số kê đơn (số thuốc trung bình, tỷ lệ đơn có kháng sinh, vitamin, corticoid, thuốc tiêm), chi phí thuốc, tương tác thuốc, nguồn gốc thuốc (thuốc sản xuất trong nước, nhập khẩu).

  • Phương pháp thu thập số liệu: Dữ liệu được thu thập qua biểu mẫu chuẩn, nhập liệu và xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel. Các thông tin được kiểm tra, đối chiếu với quy định của Thông tư 52/2017/TT-BYT và Thông tư 18/2022/TT-BYT.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp mô tả tỷ trọng, giá trị trung bình, tính tỷ lệ phần trăm. Các kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ để minh họa các chỉ số kê đơn và thực trạng thực hiện quy định.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/01/2022 đến 31/12/2022, xử lý và phân tích số liệu trong quý đầu năm 2023, hoàn thiện báo cáo luận văn vào tháng 3 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực hiện quy định ghi thông tin chung trên đơn thuốc: 100% đơn thuốc sử dụng mẫu đúng quy định, ghi đầy đủ thông tin bệnh viện và người kê đơn. Tuy nhiên, chỉ 32,5% đơn thuốc ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân, đặc biệt thiếu chi tiết địa chỉ (67,5% đơn thiếu tổ/thôn/xóm).

  2. Ghi thông tin trẻ dưới 72 tháng tuổi: Trong 47 đơn thuốc cho trẻ dưới 72 tháng, 100% ghi số tháng tuổi đầy đủ, nhưng chỉ 21,3% ghi tên cha/mẹ hoặc người đưa trẻ đi khám, và 0% ghi cân nặng trẻ.

  3. Chỉ số kê đơn thuốc: Tổng số 1569 lượt thuốc được kê trong 400 đơn, trong đó thuốc tân dược đơn thành phần chiếm 77,3%, thuốc đa thành phần 14%, thuốc y học cổ truyền 8,6%. Số thuốc trung bình trên một đơn là khoảng 3,9, vượt mức khuyến cáo của WHO (1,6-1,8).

  4. Tỷ lệ kê đơn kháng sinh và các nhóm thuốc khác: Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh chiếm khoảng 45%, vượt mức khuyến cáo WHO (20-26,8%). Tỷ lệ đơn có vitamin và khoáng chất là 35%, corticoid 6,9%, thuốc tiêm 5%. Chi phí trung bình trên một đơn thuốc là khoảng 150.000 VNĐ, trong đó chi phí kháng sinh chiếm 25%.

  5. Thực hiện ghi tên thuốc theo quy định: 75% thuốc đơn thành phần được kê theo tên chung quốc tế (INN), còn lại ghi tên thương mại hoặc đa thành phần. Việc ghi đầy đủ nồng độ, hàm lượng, liều dùng, đường dùng đạt trên 90%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh viện đã thực hiện tốt việc áp dụng mẫu đơn thuốc và ghi thông tin người kê đơn, nhờ ứng dụng phần mềm quản lý bệnh viện. Tuy nhiên, việc ghi thông tin bệnh nhân còn nhiều hạn chế, đặc biệt địa chỉ chi tiết và thông tin trẻ nhỏ, gây khó khăn trong việc theo dõi và tư vấn điều trị.

Số thuốc trung bình trên đơn cao hơn khuyến cáo WHO phản ánh nguy cơ kê đơn đa thuốc, có thể dẫn đến lạm dụng thuốc và giảm tuân thủ điều trị. Tỷ lệ kê đơn kháng sinh vượt mức cho phép cho thấy tình trạng kê kháng sinh chưa hợp lý, cần tăng cường giám sát và đào tạo bác sĩ. Tỷ lệ kê vitamin và corticoid cũng cần được kiểm soát để tránh lạm dụng.

Việc ghi tên thuốc theo tên chung quốc tế đạt tỷ lệ khá cao, góp phần giảm chi phí và tăng tính minh bạch trong kê đơn. Tuy nhiên, thuốc đa thành phần chiếm tỷ lệ không nhỏ, cần xem xét kỹ lưỡng về hiệu quả và an toàn.

So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, kết quả tương đồng về các chỉ số kê đơn nhưng có sự khác biệt về tỷ lệ ghi thông tin bệnh nhân và chi phí thuốc. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kê đơn thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2 là điểm mạnh giúp nâng cao chất lượng kê đơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các chỉ số kê đơn, biểu đồ tròn về cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng và bảng so sánh chi phí trung bình trên đơn thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho nhân viên y tế về quy định kê đơn thuốc nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng ghi thông tin bệnh nhân đầy đủ, chính xác, đặc biệt với trẻ dưới 72 tháng tuổi. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Khoa Dược.

  2. Xây dựng và triển khai hệ thống giám sát kê đơn thuốc tự động tích hợp cảnh báo lạm dụng kháng sinh, thuốc tiêm và thuốc đa thành phần trong phần mềm quản lý bệnh viện. Mục tiêu giảm tỷ lệ kê đơn kháng sinh xuống dưới 30% trong 12 tháng; chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Khoa Dược.

  3. Tăng cường vai trò của dược sĩ lâm sàng trong tư vấn và kiểm tra kê đơn để phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót, lạm dụng thuốc. Thời gian: liên tục; chủ thể: Khoa Dược phối hợp Khoa Lâm sàng.

  4. Cải thiện quy trình thu thập và cập nhật thông tin bệnh nhân nhằm đảm bảo ghi đầy đủ địa chỉ, số tháng tuổi, cân nặng trẻ em, giúp nâng cao chất lượng tư vấn và theo dõi điều trị. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và Khoa Khám bệnh.

  5. Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức người bệnh về việc tuân thủ điều trị và không tự ý sử dụng thuốc nhằm giảm nguy cơ lạm dụng thuốc và tăng hiệu quả điều trị. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Phòng Công tác xã hội và Khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình quản lý kê đơn thuốc, nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và kiểm soát chi phí thuốc.

  2. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến huyện, phòng khám đa khoa: Áp dụng các khuyến nghị về kê đơn thuốc hợp lý, tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao an toàn người bệnh trong điều trị ngoại trú.

  3. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên khoa Dược: Tham khảo để cải tiến công tác giám sát kê đơn, tư vấn sử dụng thuốc, phát hiện và xử lý sai sót trong kê đơn, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích chỉ số kê đơn thuốc và thực trạng sử dụng thuốc tại bệnh viện tuyến huyện, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân trên đơn thuốc lại quan trọng?
    Ghi đầy đủ thông tin giúp đảm bảo việc theo dõi, tư vấn và xử lý kịp thời các vấn đề liên quan đến thuốc, như tác dụng phụ hoặc thu hồi thuốc. Ví dụ, thiếu địa chỉ chi tiết gây khó khăn trong liên hệ với bệnh nhân khi cần thiết.

  2. Tỷ lệ kê đơn kháng sinh cao có ảnh hưởng gì đến điều trị?
    Kê kháng sinh không hợp lý làm tăng nguy cơ kháng thuốc, tác dụng phụ và chi phí điều trị. WHO khuyến cáo tỷ lệ đơn có kháng sinh nên trong khoảng 20-26,8%, trong khi nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tại bệnh viện là khoảng 45%.

  3. Làm thế nào để giảm lạm dụng thuốc tiêm trong điều trị ngoại trú?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, áp dụng phần mềm cảnh báo kê đơn, và nâng cao vai trò dược sĩ lâm sàng trong kiểm tra kê đơn. Thuốc tiêm chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng.

  4. Tại sao nên ưu tiên kê đơn thuốc theo tên chung quốc tế (INN)?
    Kê theo tên chung quốc tế giúp giảm chi phí, tránh nhầm lẫn và tăng tính minh bạch trong sử dụng thuốc. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thuốc kê theo INN tại bệnh viện đạt khoảng 75%, chưa đạt mức 100% theo khuyến cáo.

  5. Phần mềm quản lý kê đơn thuốc có vai trò gì trong nâng cao chất lượng kê đơn?
    Phần mềm giúp chuẩn hóa mẫu đơn, giảm sai sót do ghi tay, cung cấp cảnh báo tương tác thuốc và lạm dụng thuốc, từ đó nâng cao an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2 đã áp dụng phần mềm từ năm 2015 với kết quả tích cực.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa Vạn Phúc 2 đã thực hiện tốt việc áp dụng mẫu đơn thuốc và ghi thông tin người kê đơn theo quy định pháp luật.
  • Việc ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân, đặc biệt địa chỉ chi tiết và thông tin trẻ dưới 72 tháng tuổi còn hạn chế, cần cải thiện.
  • Các chỉ số kê đơn thuốc như số thuốc trung bình trên đơn, tỷ lệ kê đơn kháng sinh vượt mức khuyến cáo của WHO, cho thấy nguy cơ lạm dụng thuốc.
  • Tỷ lệ kê đơn thuốc theo tên chung quốc tế đạt khá cao, góp phần giảm chi phí và tăng tính minh bạch trong kê đơn.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường vai trò dược sĩ lâm sàng nhằm nâng cao chất lượng kê đơn thuốc ngoại trú.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp.

Call-to-action: Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, nâng cao an toàn và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân ngoại trú.