Tổng quan nghiên cứu
Thời kỳ sơ sinh, từ khi thai sổ đến 4 tuần đầu sau đẻ, là giai đoạn quan trọng để trẻ thích nghi với môi trường sống bên ngoài tử cung. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trước đây tại khu vực Tây Thái Bình Dương, cứ 2 phút lại có 1 trẻ sơ sinh tử vong, phần lớn do các nguyên nhân có thể phòng ngừa được. Tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong sơ sinh vẫn còn cao, đặc biệt do thực hành chăm sóc chưa đồng đều và thiếu các can thiệp thiết yếu ngay sau đẻ. Năm 2014, Bộ Y tế ban hành Quyết định số 4673/QĐ-BYT hướng dẫn quy trình chăm sóc thiết yếu cho bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau đẻ, nhằm giảm thiểu tử vong và bệnh tật ở trẻ sơ sinh.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2021, với 300 bà mẹ và trẻ sơ sinh sau đẻ, nhằm đánh giá kết quả chăm sóc thiết yếu trẻ sơ sinh và các yếu tố liên quan. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả đặc điểm lâm sàng của trẻ sơ sinh, phân tích kết quả chăm sóc thiết yếu theo quy trình EENC (Early Essential Newborn Care) và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sơ sinh, giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật, đồng thời góp phần hoàn thiện quy trình chăm sóc tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chủ đạo: học thuyết Florence Nightingale và học thuyết Henderson. Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hỗ trợ quá trình hồi phục sức khỏe, trong khi học thuyết Henderson tập trung vào việc giúp người bệnh đạt được sự độc lập trong các nhu cầu cơ bản. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chăm sóc thiết yếu trẻ sơ sinh (EENC): bao gồm các bước như lau khô, tiếp xúc da kề da, kẹp cắt dây rốn muộn, cho bú sớm, giữ ấm và theo dõi sức khỏe.
- Đặc điểm lâm sàng trẻ sơ sinh: cân nặng, tuổi thai, điểm Apgar, dấu hiệu sinh tồn.
- Công tác chăm sóc điều dưỡng: nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá.
- Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc: đặc điểm trẻ, hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe và chăm sóc của điều dưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2021. Cỡ mẫu 300 bà mẹ và trẻ sơ sinh được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn: trẻ sơ sinh không dị tật bẩm sinh, không bệnh lý nặng cần chuyển viện, bà mẹ đồng ý tham gia.
Dữ liệu thu thập qua bộ câu hỏi thiết kế sẵn, hồ sơ bệnh án và phiếu theo dõi chăm sóc. Các biến số nghiên cứu gồm đặc điểm lâm sàng trẻ sơ sinh (cân nặng, tuổi thai, điểm Apgar, hô hấp, màu sắc da, thân nhiệt, bú mẹ, bài tiết), hoạt động chăm sóc thiết yếu theo quy trình EENC, hoạt động tư vấn và giáo dục sức khỏe của điều dưỡng.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t và phân tích mối liên quan giữa các biến. Tiêu chuẩn ý nghĩa thống kê p < 0,05. Quy trình nghiên cứu tuân thủ đạo đức, bảo mật thông tin và được sự đồng ý của Ban Giám đốc bệnh viện và Trường Đại học Thăng Long.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm lâm sàng trẻ sơ sinh: Trong 300 trẻ sơ sinh, 95% là đủ tháng, 5% thiếu tháng; giới tính nam chiếm 54,7%. Cân nặng trung bình trẻ đủ tháng từ 2500 đến 4000 gram. Điểm Apgar 1 phút đạt 8-10 ở 85% trẻ, cho thấy phần lớn trẻ có tình trạng sức khỏe tốt ngay sau đẻ.
Kết quả chăm sóc thiết yếu theo quy trình EENC: 94% trẻ được lau khô trong vòng 5 giây sau sinh, 90% được tiếp xúc da kề da với mẹ ngay sau đẻ, 88% được kẹp cắt dây rốn muộn (sau khi dây rốn ngừng đập). Tỷ lệ trẻ bú mẹ sớm trong vòng 1 giờ đầu đạt 85%. Các chỉ số chăm sóc sau đẻ như giữ ấm, vệ sinh rốn, theo dõi dấu hiệu sinh tồn đều đạt trên 80%.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ đánh giá tốt về công tác tiếp đón người bệnh đạt 87%, chăm sóc dinh dưỡng 82%, vệ sinh 80%, tư vấn giáo dục sức khỏe 75%, theo dõi và thực hiện y lệnh 78%. Mức độ hài lòng chung của bà mẹ với công tác chăm sóc đạt 83%.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Kết quả phân tích cho thấy trẻ đủ tháng, cân nặng ≥ 2500g, không có bệnh lý kèm theo có tỷ lệ chăm sóc tốt cao hơn đáng kể (p < 0,05). Hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe của điều dưỡng cũng có ảnh hưởng tích cực đến kết quả chăm sóc (OR > 1, p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, khẳng định hiệu quả của quy trình chăm sóc thiết yếu trẻ sơ sinh theo khuyến cáo của WHO. Tỷ lệ tiếp xúc da kề da và cho bú sớm cao góp phần giảm nguy cơ hạ thân nhiệt, nhiễm khuẩn và tăng cường dinh dưỡng cho trẻ. Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được đánh giá tích cực, tuy nhiên vẫn còn khoảng 15-25% trường hợp chưa đạt mức tốt, cho thấy cần nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ.
Biểu đồ phân phối tỷ lệ các hoạt động chăm sóc thiết yếu và mức độ hài lòng có thể minh họa rõ sự phân bố kết quả, giúp nhận diện các điểm cần cải thiện. So sánh với các nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy Cao Bằng có kết quả tương đối tốt, nhưng vẫn cần duy trì và phát triển các chương trình đào tạo, giám sát chất lượng chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn cho nhân viên y tế về quy trình chăm sóc thiết yếu trẻ sơ sinh, đặc biệt kỹ năng tiếp xúc da kề da, kẹp cắt dây rốn muộn và tư vấn cho mẹ. Mục tiêu nâng tỷ lệ thực hiện đúng quy trình lên trên 95% trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế thực hiện.
Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá chất lượng chăm sóc thường xuyên, sử dụng bảng kiểm và phản hồi từ người mẹ để cải tiến dịch vụ. Thực hiện định kỳ 6 tháng/lần nhằm phát hiện sớm các sai sót và điều chỉnh kịp thời.
Tăng cường công tác tư vấn, giáo dục sức khỏe cho bà mẹ về chăm sóc trẻ sơ sinh, nuôi con bằng sữa mẹ và nhận biết dấu hiệu bất thường. Mục tiêu nâng tỷ lệ bà mẹ hiểu và thực hành đúng lên 90% trong 1 năm, do điều dưỡng và nữ hộ sinh đảm nhiệm.
Cải thiện điều kiện vật chất, môi trường chăm sóc như nhiệt độ phòng, ánh sáng, vệ sinh buồng bệnh để đảm bảo trẻ sơ sinh được giữ ấm và an toàn. Ban quản lý bệnh viện phối hợp với phòng kỹ thuật thực hiện trong 6 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế, điều dưỡng và nữ hộ sinh tại các bệnh viện sản khoa và khoa nhi, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc thiết yếu trẻ sơ sinh, áp dụng quy trình EENC hiệu quả.
Quản lý bệnh viện và các cơ quan y tế địa phương, sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát chất lượng chăm sóc sơ sinh.
Sinh viên ngành điều dưỡng, y học, làm tài liệu tham khảo học thuật, nghiên cứu chuyên sâu về chăm sóc trẻ sơ sinh và phát triển kỹ năng thực hành.
Các tổ chức phi chính phủ và chuyên gia y tế công cộng, hỗ trợ triển khai các chương trình can thiệp giảm tử vong sơ sinh, nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em tại vùng sâu, vùng xa.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc thiết yếu trẻ sơ sinh bao gồm những hoạt động nào?
Chăm sóc thiết yếu bao gồm lau khô trẻ ngay sau sinh, tiếp xúc da kề da với mẹ, kẹp cắt dây rốn muộn, cho bú sớm trong vòng 1 giờ đầu, giữ ấm, vệ sinh rốn và theo dõi dấu hiệu sinh tồn. Đây là các bước quan trọng giúp giảm tử vong và bệnh tật ở trẻ sơ sinh.Tại sao kẹp cắt dây rốn muộn lại quan trọng?
Kẹp cắt dây rốn muộn (sau 1-3 phút hoặc khi dây rốn ngừng đập) giúp truyền thêm khoảng 80-100 ml máu từ bánh rau sang trẻ, cung cấp lượng sắt cần thiết, giảm nguy cơ thiếu máu và xuất huyết não, đặc biệt ở trẻ non tháng.Tiếp xúc da kề da có lợi ích gì cho trẻ sơ sinh?
Tiếp xúc da kề da giúp trẻ duy trì thân nhiệt ổn định, giảm khóc, tăng khả năng bú mẹ sớm và hiệu quả, đồng thời giảm lo lắng cho mẹ, tăng cường mối liên kết mẹ-con ngay từ phút đầu sau sinh.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc trẻ sơ sinh?
Đặc điểm trẻ như tuổi thai, cân nặng, tình trạng bệnh lý kèm theo, cùng với chất lượng hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe và chăm sóc của điều dưỡng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.Làm thế nào để nâng cao chất lượng chăm sóc thiết yếu trẻ sơ sinh tại bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, xây dựng hệ thống giám sát chất lượng, cải thiện điều kiện vật chất, đồng thời đẩy mạnh tư vấn, giáo dục sức khỏe cho bà mẹ nhằm nâng cao nhận thức và thực hành chăm sóc đúng cách.
Kết luận
- Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng cho thấy 95% trẻ sơ sinh đủ tháng, 54,7% là nam, phần lớn có điểm Apgar tốt sau đẻ.
- Tỷ lệ thực hiện các bước chăm sóc thiết yếu theo quy trình EENC đạt trên 85%, góp phần nâng cao sức khỏe trẻ sơ sinh.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được đánh giá tích cực, tuy nhiên vẫn còn khoảng 15-25% chưa đạt mức tốt, cần cải thiện.
- Các yếu tố như tuổi thai, cân nặng và hoạt động tư vấn của điều dưỡng có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, giám sát, tư vấn và cải thiện môi trường chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong thời gian tới.
Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực để nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ sơ sinh tại các bệnh viện tuyến tỉnh, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật sơ sinh. Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng được khuyến khích áp dụng quy trình EENC đồng bộ và liên tục cải tiến chất lượng chăm sóc.