Tổng quan nghiên cứu

Thời kỳ sơ sinh, tính từ lúc trẻ sinh ra đến 28 ngày tuổi, là giai đoạn quan trọng với tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 3,1 triệu trẻ sơ sinh tử vong, chiếm 45% tổng số trẻ dưới 5 tuổi tử vong. Tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong trẻ dưới 1 tuổi đã giảm từ 58/1000 năm 1990 xuống còn 12/1000 năm 2014, trong đó tử vong sơ sinh đóng vai trò quan trọng. Nguyên nhân chính gây tử vong sơ sinh gồm đẻ non, nhiễm khuẩn và ngạt, đều có thể phòng tránh được thông qua chăm sóc đúng cách và giáo dục sức khỏe cho thai phụ.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City trong giai đoạn 2022-2023 nhằm đánh giá sự thay đổi kiến thức về chăm sóc trẻ sơ sinh của thai phụ sau khi tham gia tư vấn giáo dục sức khỏe tại lớp học tiền sản. Mục tiêu cụ thể là mô tả kiến thức ban đầu của thai phụ về chăm sóc trẻ sơ sinh và đánh giá hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao kiến thức này. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chăm sóc trẻ ngay sau sinh, nuôi con bằng sữa mẹ, chăm sóc da – mắt – rốn, vàng da sơ sinh, các vấn đề tiêu hóa thường gặp và tiêm chủng.

Việc nâng cao kiến thức chăm sóc trẻ sơ sinh cho thai phụ có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ, góp phần cải thiện sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ sơ sinh, đồng thời giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh tại Việt Nam nói chung và tại bệnh viện Vinmec nói riêng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục sức khỏe nhằm thay đổi hành vi và nâng cao nhận thức của thai phụ về chăm sóc trẻ sơ sinh. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết Truyền thông Giáo dục Sức khỏe (Health Education Communication Theory): Nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc cung cấp kiến thức, tạo điều kiện thuận lợi để thay đổi nhận thức và hành vi sức khỏe, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ sơ sinh.

  • Mô hình Hành vi Sức khỏe (Health Belief Model): Giúp giải thích và dự đoán hành vi chăm sóc trẻ sơ sinh của thai phụ dựa trên nhận thức về nguy cơ, lợi ích và rào cản trong việc thực hiện các biện pháp chăm sóc đúng cách.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc trẻ sơ sinh ngay sau sinh, nuôi con bằng sữa mẹ, chăm sóc da – mắt – rốn, vàng da sơ sinh, các vấn đề tiêu hóa thường gặp và tiêm chủng. Bộ công cụ đánh giá kiến thức được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn của CDC và các nghiên cứu trước đây, đảm bảo tính khoa học và phù hợp với thực tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp so sánh trước – sau không có nhóm chứng, thực hiện tại Khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City từ tháng 11/2022 đến tháng 2/2023. Cỡ mẫu gồm 64 thai phụ mang thai đến khám thai định kỳ và tham gia lớp tiền sản lần đầu, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe được tổ chức dưới hình thức lớp học tiền sản hàng tuần, kéo dài 2 giờ, do các điều dưỡng và nữ hộ sinh có kinh nghiệm giảng dạy. Nội dung lớp học bao gồm kiến thức về chăm sóc trẻ sơ sinh ngay sau sinh, nuôi con bằng sữa mẹ, chăm sóc da – mắt – rốn, vàng da, các vấn đề tiêu hóa và tiêm chủng, kết hợp thực hành tắm bé và kỹ năng chăm sóc.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi trắc nghiệm gồm 34 câu hỏi về kiến thức chăm sóc trẻ sơ sinh, được đánh giá trước và ngay sau khi kết thúc lớp học. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả, t-test và ANOVA để so sánh điểm kiến thức trước và sau can thiệp. Các biện pháp kiểm soát sai số và đảm bảo đạo đức nghiên cứu được thực hiện nghiêm ngặt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiến thức ban đầu của thai phụ về chăm sóc trẻ sơ sinh còn hạn chế: Trước can thiệp, chỉ 26,6% thai phụ biết chính xác thời gian của giai đoạn sơ sinh là 28 ngày đầu sau sinh; 25% biết thời điểm cho trẻ bú mẹ trong vòng 1 giờ sau sinh; 18,8% biết thời gian tắm trẻ sau sinh đúng là sau 24 giờ; 31,2% hiểu đúng về khái niệm vàng da sơ sinh; 60,9% biết trẻ cần tiêm phòng viêm gan B và lao trong giai đoạn sơ sinh.

  2. Hiệu quả can thiệp giáo dục sức khỏe rõ rệt: Sau khi tham gia lớp học tiền sản, tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi về chăm sóc trẻ sơ sinh tăng đáng kể. Ví dụ, kiến thức về thời gian giai đoạn sơ sinh tăng từ 26,6% lên 82,8%; kiến thức về cho trẻ bú mẹ trong 1 giờ đầu tăng từ 25% lên 93,8%; kiến thức về chăm sóc rốn đúng tăng từ 18,8% lên 95,3%; kiến thức về vàng da sơ sinh tăng từ 31,2% lên 78,1%. Điểm trung bình kiến thức tổng thể tăng từ 17,5 ± 5,5 lên mức cao hơn với ý nghĩa thống kê p < 0,001.

  3. Phân tích theo nhóm nhân khẩu học cho thấy thai phụ có trình độ đại học trở lên và thu nhập gia đình cao hơn có điểm kiến thức ban đầu và sau can thiệp cao hơn, phản ánh ảnh hưởng của yếu tố xã hội đến tiếp nhận kiến thức.

  4. Nguồn thông tin chính về chăm sóc trẻ sơ sinh mà thai phụ tiếp cận là Internet (25,1%), gia đình/người thân (20%) và nhân viên y tế (17,7%), cho thấy vai trò quan trọng của các kênh truyền thông đa dạng trong giáo dục sức khỏe.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe qua lớp học tiền sản trong việc nâng cao kiến thức chăm sóc trẻ sơ sinh cho thai phụ. Sự tăng trưởng điểm kiến thức ở tất cả các lĩnh vực chăm sóc trẻ sơ sinh cho thấy chương trình giáo dục được thiết kế phù hợp, đáp ứng nhu cầu thực tế của thai phụ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ tăng kiến thức tương tự hoặc cao hơn, ví dụ nghiên cứu tại Indonesia và Ấn Độ cũng ghi nhận sự cải thiện đáng kể sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Điều này chứng tỏ việc tổ chức lớp học tiền sản tại bệnh viện Vinmec Times City là một mô hình hiệu quả, có thể nhân rộng.

Việc nhận thức chưa đầy đủ về các dấu hiệu vàng da nặng và chăm sóc rốn trước can thiệp phản ánh thực trạng chung của nhiều quốc gia đang phát triển, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe trong việc phòng tránh các biến chứng nguy hiểm cho trẻ sơ sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ trả lời đúng trước và sau can thiệp theo từng nhóm kiến thức, giúp minh họa rõ ràng sự thay đổi tích cực. Bảng phân tích điểm trung bình kiến thức theo nhóm nhân khẩu học cũng góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và duy trì các lớp học tiền sản về chăm sóc trẻ sơ sinh tại các cơ sở y tế, đặc biệt là các bệnh viện và phòng khám sản khoa, nhằm nâng cao kiến thức cho thai phụ trước sinh. Thời gian thực hiện: liên tục hàng tuần; Chủ thể thực hiện: khoa sản, điều dưỡng và hộ sinh.

  2. Tăng cường đào tạo và chuẩn hóa kỹ năng tư vấn giáo dục sức khỏe cho nhân viên y tế nhằm đảm bảo nội dung truyền đạt chính xác, dễ hiểu và phù hợp với từng đối tượng thai phụ. Thời gian: 6 tháng đầu năm; Chủ thể: ban giám đốc bệnh viện, phòng đào tạo.

  3. Phát triển các tài liệu giáo dục sức khỏe đa phương tiện, dễ tiếp cận trên nền tảng Internet và mạng xã hội để thai phụ có thể tự học và ôn tập kiến thức chăm sóc trẻ sơ sinh mọi lúc, mọi nơi. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: phòng truyền thông bệnh viện, chuyên gia y tế.

  4. Tổ chức các chương trình truyền thông cộng đồng về chăm sóc trẻ sơ sinh nhằm nâng cao nhận thức của gia đình và cộng đồng, hỗ trợ thai phụ trong việc chăm sóc trẻ. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: ngành y tế địa phương, các tổ chức xã hội.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và theo dõi kiến thức, thực hành chăm sóc trẻ sơ sinh của thai phụ sau sinh để kịp thời hỗ trợ và can thiệp khi cần thiết, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật sơ sinh. Thời gian: triển khai trong 1 năm; Chủ thể: bệnh viện, trung tâm y tế dự phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế, điều dưỡng và hộ sinh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao chất lượng tư vấn, giáo dục sức khỏe cho thai phụ, từ đó cải thiện chăm sóc trẻ sơ sinh tại các cơ sở y tế.

  2. Các nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về hiệu quả chương trình giáo dục sức khỏe giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình đào tạo và phát triển dịch vụ chăm sóc mẹ và bé hiệu quả hơn.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và chăm sóc sức khỏe bà mẹ – trẻ em: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục sức khỏe và chăm sóc sơ sinh.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản: Nghiên cứu giúp thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp, nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc trẻ sơ sinh cho các bà mẹ, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục sức khỏe cho thai phụ lại quan trọng trong chăm sóc trẻ sơ sinh?
    Giáo dục sức khỏe giúp thai phụ nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ sơ sinh đúng cách, giảm nguy cơ tử vong và bệnh tật, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Ví dụ, kiến thức về cho trẻ bú mẹ sớm giúp tăng cường miễn dịch và giảm nhiễm khuẩn.

  2. Nội dung chính của lớp học tiền sản về chăm sóc trẻ sơ sinh gồm những gì?
    Lớp học bao gồm kiến thức về chăm sóc trẻ ngay sau sinh, nuôi con bằng sữa mẹ, chăm sóc da – mắt – rốn, nhận biết vàng da sơ sinh, các vấn đề tiêu hóa thường gặp và tiêm chủng, kết hợp thực hành kỹ năng tắm bé và vỗ ợ hơi.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe?
    Hiệu quả được đánh giá bằng việc so sánh điểm kiến thức của thai phụ trước và sau khi tham gia lớp học, sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa. Nghiên cứu cho thấy điểm trung bình kiến thức tăng đáng kể với p < 0,001 sau can thiệp.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức chăm sóc trẻ sơ sinh của thai phụ?
    Trình độ học vấn, thu nhập gia đình và nguồn thông tin tiếp cận là những yếu tố quan trọng. Thai phụ có trình độ đại học và thu nhập cao hơn thường có kiến thức tốt hơn, đồng thời tiếp cận thông tin qua Internet và nhân viên y tế cũng giúp nâng cao nhận thức.

  5. Có thể áp dụng mô hình giáo dục sức khỏe này ở những địa phương khác không?
    Mô hình lớp học tiền sản kết hợp giáo dục lý thuyết và thực hành có thể áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện và trung tâm y tế khác, đặc biệt ở các vùng có tỷ lệ tử vong sơ sinh cao, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ sơ sinh cho thai phụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định thực trạng kiến thức chăm sóc trẻ sơ sinh của thai phụ tại Bệnh viện Vinmec Times City còn nhiều hạn chế, đặc biệt về vàng da sơ sinh và chăm sóc rốn.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe qua lớp học tiền sản đã cải thiện đáng kể kiến thức của thai phụ về chăm sóc trẻ sơ sinh với mức tăng điểm trung bình có ý nghĩa thống kê (p < 0,001).
  • Các yếu tố nhân khẩu học như trình độ học vấn và thu nhập gia đình ảnh hưởng tích cực đến mức độ tiếp nhận kiến thức.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để mở rộng và hoàn thiện các chương trình giáo dục sức khỏe cho thai phụ nhằm giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật sơ sinh.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp giáo dục sức khỏe đa dạng, đồng bộ và theo dõi đánh giá liên tục để nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ sơ sinh trong cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các lớp học tiền sản thường xuyên, đồng thời phát triển tài liệu giáo dục đa phương tiện để hỗ trợ thai phụ tiếp cận kiến thức chăm sóc trẻ sơ sinh một cách hiệu quả.